Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự bùng nổ thông tin, hoạt động thông tin - thư viện đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng giáo dục và nghiên cứu khoa học. Tại Việt Nam, đặc biệt là Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Nội, hoạt động thư viện đang đứng trước nhiều thách thức do sự chuyển đổi mô hình đào tạo từ niên chế sang tín chỉ từ năm học 2011-2012. Với hơn 3.900 đầu tài liệu và gần 30.000 bản sách, thư viện trường phục vụ hơn 1.600 người dùng tin, bao gồm cán bộ lãnh đạo, giảng viên và sinh viên. Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng hoạt động thông tin - thư viện tại trường, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả, đáp ứng nhu cầu học tập, giảng dạy và nghiên cứu khoa học trong giai đoạn đổi mới giáo dục. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động thư viện từ năm 2005 đến nay, tại Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Nội. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng nguồn lực thông tin, dịch vụ thư viện, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho Thủ đô Hà Nội và các tỉnh lân cận.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên lý thuyết hoạt động thông tin - thư viện, coi đây là quá trình tương tác giữa bốn yếu tố cơ bản: nguồn lực thông tin, người dùng tin, cán bộ thư viện và cơ sở vật chất kỹ thuật. Hoạt động này bao gồm các công đoạn xây dựng và phát triển nguồn lực thông tin, xử lý tài liệu, tổ chức sản phẩm và dịch vụ thông tin. Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình đánh giá chất lượng hoạt động thư viện theo bộ chỉ số của Hiệp hội Thư viện Quốc tế (IFLA), tập trung vào ba nhóm chính: mức độ đáp ứng nhu cầu tin, khả năng thu hút người dùng và tác động đến đời sống tinh thần người dùng. Các khái niệm chuyên ngành như nguồn lực thông tin nội sinh, chuẩn nghiệp vụ thư viện (AACR2, MARC21, DDC), và mô hình đào tạo theo học chế tín chỉ cũng được vận dụng để phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp phân tích tổng hợp, quan sát, so sánh, thống kê và điều tra xã hội học. Cỡ mẫu khảo sát gồm 273 người dùng tin, bao gồm cán bộ lãnh đạo, giảng viên và sinh viên, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm phản ánh đa dạng đặc điểm người dùng. Dữ liệu thu thập từ bảng hỏi, phỏng vấn sâu và số liệu thống kê thư viện từ năm 2005 đến 2015. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và đánh giá định tính. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2014 đến 2015, tập trung khảo sát thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng hoạt động thông tin - thư viện.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nguồn lực thông tin còn hạn chế và chưa đa dạng: Thư viện hiện có 3.943 đầu tài liệu với 29.546 bản sách, trong đó sách và giáo trình chiếm 66,7%, tài liệu tham khảo 16,9%, luận văn và đề tài nghiên cứu khoa học chiếm tỷ lệ thấp (khoảng 2%). Nguồn lực thông tin điện tử còn rất hạn chế, chỉ có một số CD-ROM và cơ sở dữ liệu thư mục, chưa có tài liệu số toàn văn.
Đặc điểm người dùng tin đa dạng với nhu cầu phong phú: Trong tổng số 1.629 người dùng, sinh viên chiếm 87%, cán bộ nghiên cứu và giảng dạy 11%, cán bộ lãnh đạo 2%. Thời gian thu thập thông tin của cán bộ lãnh đạo chủ yếu dưới 2 tiếng/ngày (77,8%), trong khi sinh viên có tới 50,5% dành từ 2 đến 4 tiếng/ngày. Mục đích thu thập thông tin chủ yếu là học tập (62,3%), nghiên cứu khoa học (13,6%) và giải trí (31,1%).
Chất lượng dịch vụ và cơ sở vật chất còn nhiều hạn chế: Thư viện có diện tích sử dụng khoảng 180 m², trang bị phần mềm quản lý Ilib 5.0 từ năm 2012, nhưng đội ngũ cán bộ thư viện chỉ có 3 người, trong đó 2/3 không có nghiệp vụ thư viện. Cơ sở vật chất và hạ tầng công nghệ thông tin chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu phục vụ người dùng.
Ảnh hưởng tích cực của mô hình đào tạo theo tín chỉ đến nhu cầu thông tin: Việc chuyển đổi sang đào tạo tín chỉ từ năm 2011 đã làm tăng nhu cầu tự học, tự nghiên cứu của sinh viên, đòi hỏi thư viện phải đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ thông tin, cung cấp môi trường học tập thân thiện và hỗ trợ kỹ năng tìm kiếm thông tin.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy nguồn lực thông tin truyền thống vẫn chiếm ưu thế, tuy nhiên sự thiếu hụt tài liệu điện tử và số hóa tài liệu là điểm nghẽn lớn, hạn chế khả năng tiếp cận thông tin nhanh chóng và đa dạng của người dùng. So với các nghiên cứu tại các trường đại học khác, tỷ lệ tài liệu điện tử tại Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Nội còn thấp hơn nhiều, ảnh hưởng đến hiệu quả phục vụ học tập và nghiên cứu. Đội ngũ cán bộ thư viện mỏng và thiếu chuyên môn nghiệp vụ cũng là nguyên nhân làm giảm chất lượng dịch vụ. Mô hình đào tạo theo tín chỉ tạo ra áp lực lớn về nhu cầu thông tin, đòi hỏi thư viện phải đổi mới phương thức phục vụ, ứng dụng công nghệ thông tin và nâng cao năng lực cán bộ. Các biểu đồ về tỷ lệ người dùng theo nhóm, thời gian thu thập thông tin và mục đích sử dụng minh họa rõ sự đa dạng và biến đổi nhu cầu tin, từ đó làm cơ sở cho việc thiết kế dịch vụ phù hợp hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường phát triển nguồn lực thông tin đa dạng và hiện đại: Đầu tư bổ sung tài liệu điện tử, số hóa tài liệu nội sinh như giáo trình, luận văn, đề tài nghiên cứu khoa học. Mục tiêu nâng tỷ lệ tài liệu điện tử lên ít nhất 30% tổng nguồn lực trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện là Ban Giám hiệu phối hợp với phòng Khoa học và Đối ngoại.
Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ thư viện: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ thư viện, kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin và ngoại ngữ cho cán bộ thư viện. Đặt mục tiêu 100% cán bộ thư viện đạt trình độ chuyên môn phù hợp trong 2 năm tới. Phòng Tổ chức Hành chính và Phòng Khoa học và Đối ngoại chịu trách nhiệm triển khai.
Đổi mới và đa dạng hóa sản phẩm, dịch vụ thông tin - thư viện: Phát triển các dịch vụ tra cứu trực tuyến, phục vụ từ xa, tư vấn thông tin chuyên sâu theo nhóm người dùng. Xây dựng không gian học tập thân thiện, phòng tự học, phòng thảo luận và phòng truy cập internet. Thời gian thực hiện trong 2 năm, do Thư viện phối hợp với các khoa chuyên ngành thực hiện.
Ứng dụng công nghệ thông tin và chuẩn hóa nghiệp vụ thư viện: Nâng cấp phần mềm quản lý thư viện, áp dụng các chuẩn nghiệp vụ quốc tế như AACR2, MARC21, DDC để chuẩn hóa xử lý tài liệu và chia sẻ nguồn lực thông tin. Mục tiêu hoàn thành trong 18 tháng. Ban Giám hiệu và Phòng Khoa học và Đối ngoại chịu trách nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban giám hiệu và quản lý các trường cao đẳng, đại học: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động thư viện, từ đó xây dựng chính sách đầu tư và phát triển phù hợp nhằm nâng cao chất lượng đào tạo.
Cán bộ thư viện và nhân viên thông tin: Áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động, phát triển nguồn lực thông tin, cải tiến dịch vụ và nâng cao năng lực chuyên môn.
Giảng viên và nhà nghiên cứu: Hiểu rõ nhu cầu và đặc điểm người dùng tin, từ đó phối hợp với thư viện để khai thác hiệu quả nguồn tài liệu phục vụ giảng dạy và nghiên cứu.
Sinh viên và người học theo học chế tín chỉ: Nắm bắt vai trò của thư viện trong hỗ trợ tự học, tự nghiên cứu, phát triển kỹ năng tìm kiếm và sử dụng thông tin hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
Hoạt động thông tin - thư viện là gì và tại sao quan trọng?
Hoạt động thông tin - thư viện là quá trình thu thập, xử lý, lưu trữ và cung cấp thông tin nhằm đáp ứng nhu cầu người dùng. Nó quan trọng vì hỗ trợ hiệu quả học tập, giảng dạy và nghiên cứu khoa học, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục.Nguồn lực thông tin tại Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Nội hiện nay như thế nào?
Thư viện có gần 4.000 đầu tài liệu với hơn 29.000 bản sách chủ yếu là sách và giáo trình truyền thống. Tài liệu điện tử còn hạn chế, chưa có cơ sở dữ liệu toàn văn, ảnh hưởng đến khả năng phục vụ người dùng.Đặc điểm người dùng tin tại thư viện ra sao?
Người dùng gồm cán bộ lãnh đạo, giảng viên và sinh viên, với nhu cầu đa dạng từ học tập, nghiên cứu đến giải trí. Sinh viên chiếm đa số và dành nhiều thời gian tự học, trong khi cán bộ lãnh đạo cần thông tin cô đọng, phục vụ quản lý.Những khó khăn chính trong hoạt động thư viện hiện nay là gì?
Nguồn lực thông tin chưa đa dạng, đội ngũ cán bộ thiếu chuyên môn nghiệp vụ, cơ sở vật chất và công nghệ thông tin chưa đáp ứng đủ, cùng với nhu cầu ngày càng cao do mô hình đào tạo tín chỉ.Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả hoạt động thư viện?
Tăng cường phát triển nguồn lực thông tin điện tử, đào tạo cán bộ thư viện, đổi mới dịch vụ và ứng dụng công nghệ thông tin, chuẩn hóa nghiệp vụ thư viện nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng.
Kết luận
- Hoạt động thông tin - thư viện tại Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Nội đóng vai trò thiết yếu trong nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học.
- Nguồn lực thông tin hiện tại chủ yếu là tài liệu truyền thống, tài liệu điện tử còn hạn chế, chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu người dùng.
- Đội ngũ cán bộ thư viện còn mỏng, thiếu chuyên môn nghiệp vụ và kỹ năng công nghệ thông tin.
- Mô hình đào tạo theo tín chỉ tạo ra nhu cầu thông tin đa dạng và cao hơn, đòi hỏi thư viện phải đổi mới và nâng cao chất lượng dịch vụ.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào phát triển nguồn lực thông tin, nâng cao năng lực cán bộ, đổi mới dịch vụ và ứng dụng công nghệ thông tin, nhằm hoàn thiện hoạt động thư viện trong vòng 2-3 năm tới.
Hành động tiếp theo: Ban giám hiệu và các phòng chức năng cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả và phù hợp với sự phát triển của nhà trường.