## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh xã hội thông tin và nền kinh tế tri thức phát triển mạnh mẽ, thông tin trở thành nguồn lực quan trọng cho sự phát triển của mỗi quốc gia. Tại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục đại học, việc quản lý và phục vụ nguồn tin nội sinh đóng vai trò then chốt trong nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học. Trường Đại học Ngoại thương Hà Nội (ĐHNTHN) là một trong những cơ sở đào tạo hàng đầu về kinh tế, kinh doanh và ngoại ngữ, với hơn 18.000 sinh viên, học viên cao học và nghiên cứu sinh. Trong giai đoạn 2008-2012, nguồn tin nội sinh của trường không ngừng gia tăng về số lượng và chất lượng, bao gồm các luận án, luận văn, khóa luận, công trình nghiên cứu khoa học và tài liệu giảng dạy.

Nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng công tác tổ chức quản lý và phục vụ nguồn tin nội sinh tại Thư viện Trường ĐHNTHN, nhằm phân tích ưu nhược điểm, thuận lợi và khó khăn, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả phục vụ. Phạm vi nghiên cứu bao gồm công tác thu thập, xử lý, lưu trữ, bảo quản, khai thác và phổ biến nguồn tin nội sinh trong khoảng thời gian 2008-2012 tại Thư viện ĐHNTHN. Mục tiêu nghiên cứu là góp phần hoàn thiện công tác thông tin thư viện, đáp ứng tối đa nhu cầu tin của cán bộ giảng dạy, nghiên cứu và sinh viên, đồng thời hỗ trợ hiệu quả cho công tác đào tạo và nghiên cứu khoa học của Nhà trường.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý nguồn tin và tổ chức thư viện hiện đại, bao gồm:

- **Lý thuyết quản lý nguồn tin nội sinh**: Xác định nguồn tin nội sinh là tài liệu được tạo ra từ hoạt động đào tạo và nghiên cứu khoa học của trường đại học, bao gồm tài liệu xuất bản và tài liệu xám (tài liệu chưa xuất bản, tài liệu nội bộ). Quản lý nguồn tin nội sinh là quá trình tổ chức, kiểm soát và khai thác nguồn tài liệu này nhằm phục vụ hiệu quả nhu cầu người dùng.

- **Lý thuyết tổ chức quản lý thư viện**: Nhấn mạnh vai trò của thư viện đại học trong việc thu thập, xử lý, lưu trữ và cung cấp thông tin, đồng thời áp dụng các chuẩn nghiệp vụ quốc tế như DDC, AACR2, MARC21 để chuẩn hóa công tác biên mục và phân loại tài liệu.

- **Khái niệm tài liệu nội sinh và tài liệu xám**: Tài liệu nội sinh là sản phẩm thông tin được tạo ra trong nội bộ trường đại học, có giá trị phục vụ đào tạo và nghiên cứu. Tài liệu xám là phần quan trọng trong nguồn tin nội sinh, thường không được công bố rộng rãi nhưng có giá trị chuyên sâu.

- **Mô hình phục vụ người dùng tin**: Phân loại người dùng tin thành các nhóm chính gồm cán bộ quản lý, giảng viên, sinh viên và học viên cao học, với nhu cầu và hình thức phục vụ khác nhau.

### Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

- **Nguồn dữ liệu**: Thu thập dữ liệu từ các phiếu khảo sát bạn đọc (752 phiếu, tỷ lệ thu hồi 94%), phiếu yêu cầu mượn tài liệu, danh mục bổ sung tài liệu, nhật ký mượn trả tài liệu và báo cáo công tác phục vụ bạn đọc của Thư viện ĐHNTHN trong giai đoạn 2008-2012.

- **Phương pháp phân tích**: Phân tích thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm về đặc điểm người dùng, nhu cầu tin, tần suất sử dụng và mục đích sử dụng nguồn tin nội sinh. Phân tích định tính qua phỏng vấn, trao đổi trực tiếp với cán bộ thư viện và người dùng tin để làm rõ nguyên nhân và đề xuất giải pháp.

- **Cỡ mẫu và chọn mẫu**: Mẫu khảo sát gồm cán bộ quản lý, giảng viên và sinh viên đại diện cho các khoa, đảm bảo tính đại diện và đa dạng về trình độ, chuyên ngành.

- **Timeline nghiên cứu**: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2008-2012, phản ánh thực trạng và xu hướng phát triển nguồn tin nội sinh tại Thư viện ĐHNTHN.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Thành phần người dùng tin**: Sinh viên và học viên sau đại học chiếm trên 96% tổng số người dùng tin, cán bộ giảng dạy và nghiên cứu chiếm khoảng 2.8%, cán bộ quản lý chiếm 1.2%.

- **Nhu cầu tin theo chuyên ngành**: Các chuyên ngành được yêu cầu nhiều nhất là Kinh tế đối ngoại (73%), Tiếng Anh thương mại (63.7%), Thuế và Hải quan (62.4%) và Quản trị kinh doanh (58.7%).

- **Dạng tài liệu sử dụng**: 100% người dùng tin sử dụng sách, 75.5% sử dụng đề tài, luận án, luận văn, khóa luận, 42% sử dụng tạp chí và kỷ yếu hội nghị.

- **Tần suất sử dụng**: 26.6% người dùng tin sử dụng nguồn tài liệu nội sinh rất thường xuyên, 49.6% thường xuyên, chỉ 0.6% không sử dụng.

- **Mục đích sử dụng**: 75.5% phục vụ học tập hàng ngày, 68.2% dùng để viết luận văn, luận án, khóa luận tốt nghiệp, 22.3% tự nâng cao trình độ, 16.6% nghiên cứu khoa học, 13.8% phục vụ giảng dạy.

### Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy nhu cầu về nguồn tin nội sinh tại Thư viện ĐHNTHN rất lớn và đa dạng, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của hoạt động đào tạo và nghiên cứu khoa học. Tỷ lệ sử dụng tài liệu nội sinh cao chứng tỏ vai trò quan trọng của nguồn tin này trong việc hỗ trợ học tập và nghiên cứu. Việc tập trung vào các chuyên ngành kinh tế đối ngoại, quản trị kinh doanh và ngoại ngữ phù hợp với định hướng đào tạo của trường.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành thư viện đại học, việc quản lý và phục vụ nguồn tin nội sinh tại ĐHNTHN còn gặp một số khó khăn như hạn chế về cơ sở vật chất, công nghệ quản lý và năng lực đội ngũ cán bộ. Tuy nhiên, Thư viện đã áp dụng phần mềm quản lý hiện đại và xây dựng hệ thống tra cứu trực tuyến, góp phần nâng cao hiệu quả phục vụ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ về thành phần người dùng, tần suất sử dụng và mục đích sử dụng tài liệu, giúp minh họa rõ nét nhu cầu và hành vi người dùng tin.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và công nghệ thông tin**: Nâng cấp hệ thống quản lý thư viện điện tử, mở rộng kho tài liệu số, đảm bảo truy cập nhanh chóng và thuận tiện cho người dùng. Mục tiêu tăng 30% số lượt truy cập trong 2 năm tới, do Ban Giám hiệu và Thư viện phối hợp thực hiện.

- **Hoàn thiện chính sách thu thập và kiểm soát chất lượng tài liệu nội sinh**: Xây dựng quy trình chuẩn hóa thu thập, xử lý và bảo quản tài liệu nội sinh, đảm bảo tính đầy đủ và chính xác. Thực hiện trong vòng 1 năm, do Thư viện chủ trì phối hợp với các khoa.

- **Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ thư viện**: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ thư viện điện tử, quản lý tài liệu số và kỹ năng phục vụ người dùng. Mục tiêu 100% cán bộ được đào tạo trong 12 tháng, do Phòng Đào tạo và Thư viện phối hợp thực hiện.

- **Mở rộng hợp tác và chia sẻ nguồn lực thông tin**: Thiết lập quan hệ hợp tác với các thư viện đại học trong và ngoài nước để trao đổi tài liệu và kinh nghiệm quản lý. Mục tiêu ký kết ít nhất 3 hợp tác mới trong 2 năm, do Ban Giám đốc Thư viện chủ động triển khai.

- **Phát triển dịch vụ thông tin đa dạng, phù hợp với từng nhóm người dùng**: Xây dựng các sản phẩm thông tin chuyên đề, dịch vụ tư vấn trực tuyến, hỗ trợ nghiên cứu và học tập theo yêu cầu. Triển khai trong 18 tháng, do Thư viện phối hợp với các khoa và trung tâm nghiên cứu.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Cán bộ quản lý thư viện đại học**: Nghiên cứu giúp hiểu rõ về tổ chức quản lý nguồn tin nội sinh, từ đó áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý và phục vụ.

- **Giảng viên và nhà nghiên cứu khoa học**: Tận dụng nguồn tài liệu nội sinh phong phú để phục vụ công tác giảng dạy và nghiên cứu, đồng thời tham gia đóng góp tài liệu cho thư viện.

- **Sinh viên và học viên cao học**: Nắm bắt nhu cầu và cách khai thác nguồn tin nội sinh hiệu quả, hỗ trợ học tập, làm khóa luận và nghiên cứu khoa học.

- **Nhà hoạch định chính sách giáo dục và thư viện**: Tham khảo để xây dựng chính sách phát triển thư viện đại học, đặc biệt trong bối cảnh đào tạo theo học chế tín chỉ và chuyển đổi số.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Nguồn tin nội sinh là gì?**  
Nguồn tin nội sinh là các tài liệu được tạo ra trong quá trình đào tạo và nghiên cứu khoa học của trường đại học, bao gồm luận án, luận văn, khóa luận, công trình nghiên cứu và tài liệu giảng dạy.

2. **Tại sao quản lý nguồn tin nội sinh lại quan trọng?**  
Quản lý tốt nguồn tin nội sinh giúp bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, khai thác hiệu quả tài nguyên thông tin, phục vụ kịp thời nhu cầu học tập và nghiên cứu, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo.

3. **Nhóm người dùng tin chính tại Thư viện ĐHNTHN gồm những ai?**  
Bao gồm cán bộ quản lý (1.2%), giảng viên và nhà nghiên cứu (2.8%), sinh viên và học viên cao học (trên 96%).

4. **Các dạng tài liệu nội sinh phổ biến nhất là gì?**  
Sách chiếm 100%, đề tài, luận án, luận văn, khóa luận chiếm 75.5%, tạp chí và kỷ yếu hội nghị chiếm 42%.

5. **Làm thế nào để nâng cao hiệu quả phục vụ nguồn tin nội sinh?**  
Thông qua đầu tư công nghệ, đào tạo cán bộ, hoàn thiện chính sách thu thập và bảo quản, mở rộng hợp tác và phát triển dịch vụ thông tin đa dạng, phù hợp với nhu cầu người dùng.

## Kết luận

- Nguồn tin nội sinh tại Thư viện ĐHNTHN đóng vai trò thiết yếu trong hỗ trợ đào tạo và nghiên cứu khoa học, với nhu cầu sử dụng rất cao và đa dạng.  
- Thực trạng quản lý và phục vụ còn tồn tại một số hạn chế về cơ sở vật chất, công nghệ và năng lực cán bộ.  
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả thu thập, quản lý, bảo quản và phục vụ nguồn tin nội sinh, phù hợp với xu thế đổi mới giáo dục và chuyển đổi số.  
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc hoàn thiện chính sách và chiến lược phát triển thư viện đại học trong thời gian tới.  
- Khuyến khích các bên liên quan phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu tại Trường Đại học Ngoại thương Hà Nội.

**Hành động tiếp theo:** Các đơn vị liên quan cần xây dựng kế hoạch chi tiết triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng phục vụ nguồn tin nội sinh.