Tổng quan nghiên cứu
Chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH) là một trong những vấn đề môi trường cấp bách tại các khu vực nông thôn Việt Nam, trong đó xã Thọ Nghiệp, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định là một điển hình. Với dân số năm 2022 là 10.540 người, lượng CTRSH phát sinh bình quân khoảng 0,52 kg/người/ngày, tương đương tổng khối lượng khoảng 5,5 tấn/ngày. Tỉnh Nam Định hiện có 201 xã/thị trấn, trong đó 73 xã xây dựng bãi chôn lấp và 109 xã có lò đốt rác thải sinh hoạt, với tổng lượng CTRSH nông thôn khoảng 660 tấn/ngày. Tuy nhiên, các công trình xử lý hiện tại đã xuống cấp, vận hành chưa hiệu quả, chưa đáp ứng yêu cầu của Luật Bảo vệ môi trường 2020, đặc biệt là quy định phân loại rác tại nguồn phải hoàn thành trước 31/12/2024.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá hiện trạng quản lý CTRSH tại xã Thọ Nghiệp, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý, thu gom, vận chuyển và xử lý phù hợp với điều kiện thực tế và quy định pháp luật mới. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại xã Thọ Nghiệp, huyện Xuân Trường, trong giai đoạn từ tháng 10/2022 đến tháng 4/2023. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giảm thiểu ô nhiễm môi trường, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và góp phần phát triển bền vững kinh tế - xã hội địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn áp dụng mô hình DPSIR (Driving forces - Áp lực - Hiện trạng - Tác động - Đáp ứng) để phân tích hiện trạng quản lý CTRSH. Mô hình này giúp xác định các động lực phát triển kinh tế - xã hội tạo áp lực phát sinh CTRSH, đánh giá hiện trạng thu gom, vận chuyển, xử lý, nhận diện các tác động môi trường và sức khỏe, từ đó đề xuất các biện pháp ứng phó hiệu quả.
Ngoài ra, nghiên cứu dựa trên các khái niệm chuyên ngành như:
- Chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH): chất thải rắn phát sinh từ sinh hoạt hàng ngày của con người, bao gồm chất thải thực phẩm, nhựa, giấy, kim loại, thủy tinh, chất thải nguy hại, chất thải cồng kềnh.
- Phân loại chất thải tại nguồn: việc tách riêng các loại chất thải theo nhóm nhằm nâng cao hiệu quả thu gom và xử lý.
- Công nghệ xử lý CTRSH: bao gồm chôn lấp hợp vệ sinh, tái chế thành phân hữu cơ vi sinh, đốt rác và công nghệ xử lý có thu hồi năng lượng.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính gồm khảo sát thực địa tại 6 xóm của xã Thọ Nghiệp, điều tra xã hội học với 170 hộ gia đình được chọn ngẫu nhiên từ tổng số 2.635 hộ, phỏng vấn cán bộ xã, nhân viên thu gom và vận hành khu xử lý rác thải. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của Chi cục Bảo vệ môi trường tỉnh Nam Định, Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Xuân Trường, UBND xã Thọ Nghiệp và các tài liệu khoa học liên quan.
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Microsoft Excel 2016 để tổng hợp, biểu đồ hóa và tính toán các chỉ số như lượng CTRSH phát sinh bình quân, tỷ lệ thu gom, tỷ lệ tự xử lý tại hộ gia đình. Cỡ mẫu điều tra được xác định theo công thức của Yamane với sai số chấp nhận 7,5%, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.
Phương pháp lấy mẫu và phân tích môi trường bao gồm lấy mẫu khí thải tại ống khói lò đốt và mẫu nước mặt mương nội đồng phía Nam lò đốt, phân tích các chỉ tiêu SO2, CO, NOx, HCl, bụi tổng, pH, BOD5, COD, TSS, NH4+, NO3-, PO43-, Coliforms theo tiêu chuẩn Việt Nam và phương pháp US EPA.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Lượng CTRSH phát sinh và thu gom: Lượng CTRSH phát sinh bình quân tại xã Thọ Nghiệp là 0,52 kg/người/ngày, tương đương 5,5 tấn/ngày. Tỷ lệ thu gom đạt 81,9%, với 9 chuyến xe vận chuyển mỗi ngày, mỗi chuyến khoảng 0,5 tấn. Tỷ lệ tự xử lý tại hộ gia đình chiếm 10,8%, chủ yếu là ủ phân hữu cơ hoặc tận dụng làm thức ăn chăn nuôi.
Phân loại CTRSH tại nguồn: 67,6% hộ gia đình thực hiện phân loại rác thải thành 3 nhóm chính: chất thải thực phẩm, chất thải có khả năng tái sử dụng/tái chế, và chất thải rắn sinh hoạt khác. Tuy nhiên, 32,4% hộ chưa thực hiện phân loại, cho thấy nhận thức và ý thức phân loại còn hạn chế.
Tần suất và phương tiện thu gom: Thu gom rác thải được tổ chức 3 lần/tuần, sử dụng 2 xe tải gắn động cơ. Tổ thu gom gồm 11 thành viên chia thành 3 đội: quản lý, thu gom và xử lý. Mức thu phí dịch vụ là 7.000 đồng/người/tháng, phù hợp với quy định tỉnh Nam Định.
Công nghệ xử lý CTRSH: Xã sử dụng lò đốt rác quy mô nhỏ với công suất 300-500 kg/h. Mẫu khí thải và nước mặt xung quanh khu xử lý được phân tích cho thấy các chỉ tiêu ô nhiễm nằm trong giới hạn cho phép, tuy nhiên cần giám sát thường xuyên để đảm bảo an toàn môi trường.
Thảo luận kết quả
Lượng CTRSH phát sinh tại xã Thọ Nghiệp tương đương với mức trung bình khu vực nông thôn tỉnh Nam Định và đồng bằng sông Hồng, phù hợp với các nghiên cứu trong ngành. Tỷ lệ thu gom 81,9% là kết quả tích cực, nhưng vẫn còn khoảng 18% rác chưa được thu gom, gây nguy cơ ô nhiễm môi trường.
Việc phân loại rác tại nguồn chưa đạt hiệu quả cao do nhận thức của người dân chưa đồng đều, tương tự với các nghiên cứu tại các địa phương nông thôn khác. Việc sử dụng thùng rác 2 ngăn và tổ chức thu gom theo khu vực là giải pháp phù hợp, tuy nhiên cần tăng cường tuyên truyền và hỗ trợ vật chất để nâng cao tỷ lệ phân loại.
Công nghệ lò đốt quy mô nhỏ giúp giảm thể tích rác và tận dụng nhiệt lượng, nhưng chi phí vận hành cao và yêu cầu kỹ thuật vận hành nghiêm ngặt. Kết quả phân tích môi trường cho thấy lò đốt hiện tại chưa gây ô nhiễm vượt ngưỡng, nhưng cần cải tiến hệ thống xử lý khí thải để giảm thiểu phát thải khí độc hại.
Kinh phí thu gom và xử lý hiện tại chưa đáp ứng đủ nhu cầu duy trì và nâng cấp thiết bị, cần có sự hỗ trợ từ ngân sách địa phương và các nguồn xã hội hóa. Việc áp dụng mô hình DPSIR giúp nhận diện rõ các yếu tố động lực, áp lực và tác động, từ đó xây dựng các giải pháp ứng phó phù hợp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức phân loại rác tại nguồn: Triển khai các chương trình giáo dục môi trường, tập huấn cho người dân về lợi ích và cách thức phân loại rác. Mục tiêu đạt trên 90% hộ gia đình thực hiện phân loại trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: UBND xã phối hợp với các tổ chức xã hội.
Cải tiến và mở rộng hệ thống thu gom, vận chuyển: Đầu tư thêm phương tiện thu gom hiện đại, tăng tần suất thu gom lên 4-5 lần/tuần để giảm rác tồn đọng. Mục tiêu nâng tỷ lệ thu gom lên 95% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Hợp tác xã Dịch vụ môi trường và UBND xã.
Nâng cấp công nghệ xử lý rác thải: Đầu tư hệ thống xử lý khí thải cho lò đốt, áp dụng công nghệ đốt sạch, đồng thời nghiên cứu mở rộng công nghệ tái chế phân hữu cơ vi sinh tại hộ gia đình và cộng đồng. Mục tiêu giảm phát thải khí độc hại 30% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Sở Tài nguyên và Môi trường.
Tăng cường nguồn lực tài chính cho quản lý CTRSH: Xây dựng cơ chế hỗ trợ kinh phí từ ngân sách địa phương, khuyến khích xã hội hóa, huy động nguồn lực từ cộng đồng và doanh nghiệp. Mục tiêu đảm bảo kinh phí vận hành đầy đủ, ổn định trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: UBND xã, huyện và các tổ chức liên quan.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý môi trường cấp xã, huyện: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và giải pháp quản lý CTRSH hiệu quả, hỗ trợ xây dựng kế hoạch và chính sách địa phương.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Khoa học Môi trường: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, mô hình DPSIR và công nghệ xử lý CTRSH tại khu vực nông thôn.
Các tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực môi trường: Cơ sở để phát triển các dự án hỗ trợ phân loại, thu gom và xử lý rác thải sinh hoạt bền vững.
Cộng đồng dân cư và các tổ chức xã hội tại địa phương: Nâng cao nhận thức, tham gia tích cực vào công tác quản lý và bảo vệ môi trường sống.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao phân loại rác tại nguồn lại quan trọng?
Phân loại rác giúp giảm lượng rác thải đưa đến bãi chôn lấp hoặc lò đốt, tăng hiệu quả tái chế và xử lý, giảm ô nhiễm môi trường. Ví dụ, tại xã Thọ Nghiệp, 67,6% hộ gia đình thực hiện phân loại giúp giảm tải cho khu xử lý.Công nghệ xử lý rác nào phù hợp với khu vực nông thôn?
Lò đốt quy mô nhỏ và tái chế phân hữu cơ vi sinh là phù hợp do chi phí thấp, dễ vận hành và tận dụng được nguồn rác hữu cơ. Tuy nhiên cần cải tiến hệ thống xử lý khí thải để bảo vệ môi trường.Làm thế nào để nâng cao ý thức người dân trong quản lý CTRSH?
Thông qua tuyên truyền, đào tạo, hỗ trợ vật chất như thùng rác phân loại, đồng thời xây dựng các chính sách khuyến khích và xử phạt vi phạm. Kinh nghiệm tại Thọ Nghiệp cho thấy sự hỗ trợ của chính quyền địa phương rất quan trọng.Chi phí thu gom và xử lý rác hiện nay có đáp ứng đủ không?
Tại xã Thọ Nghiệp, mức thu 7.000 đồng/người/tháng phù hợp quy định nhưng vẫn chưa đủ để duy trì và nâng cấp hệ thống, cần bổ sung nguồn kinh phí từ ngân sách và xã hội hóa.Mô hình DPSIR giúp gì trong quản lý CTRSH?
Mô hình DPSIR giúp phân tích toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý CTRSH, từ động lực phát sinh đến tác động môi trường và phản ứng xã hội, từ đó xây dựng giải pháp hiệu quả, phù hợp với thực tế địa phương.
Kết luận
- Lượng CTRSH phát sinh tại xã Thọ Nghiệp khoảng 5,5 tấn/ngày, với tỷ lệ thu gom đạt 81,9%, còn nhiều tiềm năng cải thiện.
- Phân loại rác tại nguồn đã được triển khai nhưng chưa đạt hiệu quả cao, cần tăng cường tuyên truyền và hỗ trợ kỹ thuật.
- Công nghệ xử lý chủ yếu là lò đốt quy mô nhỏ, cần nâng cấp hệ thống xử lý khí thải để giảm thiểu ô nhiễm.
- Kinh phí thu gom, vận chuyển và xử lý chưa đủ đáp ứng nhu cầu, cần huy động thêm nguồn lực xã hội hóa và ngân sách địa phương.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý CTRSH, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững xã Thọ Nghiệp.
Tiếp theo, các cơ quan quản lý và cộng đồng cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục giám sát, đánh giá để điều chỉnh phù hợp. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, quý độc giả và các nhà quản lý có thể tham khảo toàn bộ luận văn nhằm hỗ trợ công tác quản lý chất thải rắn sinh hoạt hiệu quả hơn.