Tổng quan nghiên cứu

Ngành công nghiệp khai thác than đóng góp quan trọng vào nền kinh tế Việt Nam, đặc biệt tại tỉnh Quảng Ninh với sản lượng than khai thác đạt trên 1,6 triệu tấn/năm tại Công ty cổ phần than Hà Tu - Vinacomin. Tuy nhiên, hoạt động khai thác than lộ thiên cũng gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường, đặc biệt là ô nhiễm chất thải rắn (CTR) và chất thải nguy hại (CTNH). Theo ước tính, lượng đất đá thải phát sinh hàng năm tại các mỏ than Quảng Ninh lên tới khoảng 150 triệu m3, gây biến đổi địa hình, ô nhiễm không khí và nguồn nước. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng phát sinh và quản lý CTR, CTNH tại Công ty cổ phần than Hà Tu, đồng thời đề xuất các giải pháp thu gom, lưu giữ và vận chuyển nhằm giảm thiểu tác động xấu đến môi trường. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại khu vực mỏ than Hà Tu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, trong giai đoạn từ năm 2010 đến 2012. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý chất thải, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững ngành than tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý môi trường trong ngành khai thác khoáng sản, tập trung vào quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết quản lý chất thải rắn: Nhấn mạnh việc phân loại, thu gom, lưu giữ và xử lý chất thải nhằm giảm thiểu lượng chất thải đưa vào các bước xử lý cuối cùng như đốt hoặc chôn lấp. Khái niệm chính bao gồm phân loại CTR theo nguồn gốc (sinh hoạt, công nghiệp), đặc tính vật lý và mức độ nguy hại.

  • Lý thuyết quản lý chất thải nguy hại: Tập trung kiểm soát từ nguồn phát sinh đến xử lý cuối cùng, nhằm giảm thiểu độc tính và nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe con người và môi trường. Các khái niệm chính gồm phân loại CTNH theo đặc tính nguy hại (dễ cháy, ăn mòn, độc tính), quy trình thu gom, lưu giữ và vận chuyển an toàn.

Các khái niệm chuyên ngành như "đất đá thải", "sàng tuyển than", "độ tro than", "nhiệt lượng than" cũng được sử dụng để phân tích đặc điểm chất thải và công nghệ khai thác.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, gồm:

  • Khảo sát thực địa: Quan sát trực tiếp tại khu vực mỏ than Hà Tu để đánh giá hiện trạng phát sinh và quản lý CTR, CTNH, thu thập dữ liệu về các điểm thu gom, lưu giữ và vận chuyển chất thải.

  • Thu thập tài liệu: Tổng hợp các báo cáo khoa học, số liệu sản xuất, quy định pháp luật liên quan đến quản lý chất thải và môi trường ngành than, bao gồm các số liệu về sản lượng khai thác than, lượng chất thải phát sinh từ năm 2005 đến 2012.

  • Phân tích, đánh giá: Sử dụng các công cụ phân tích thống kê để đánh giá chất lượng môi trường, hiệu quả quản lý chất thải, so sánh với các tiêu chuẩn môi trường quốc gia như QCVN 26:2010/BTNMT về bụi và QCVN 05:2009/BTNMT về khí thải.

  • Thống kê, tổng hợp số liệu: Sắp xếp và xử lý dữ liệu thu thập được thành các bảng biểu, biểu đồ minh họa cho các phát hiện nghiên cứu.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các điểm phát sinh chất thải tại Công ty cổ phần than Hà Tu, với số liệu thu thập từ các phòng ban, công trường và các đơn vị sản xuất liên quan. Phương pháp chọn mẫu chủ yếu là phương pháp khảo sát toàn diện kết hợp với lấy mẫu ngẫu nhiên tại các điểm quan trắc môi trường. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2010 đến 2012, phù hợp với dữ liệu sản xuất và quan trắc môi trường hiện có.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khối lượng chất thải phát sinh lớn: Công ty cổ phần than Hà Tu phát sinh khoảng 1,6 triệu tấn than/năm, kèm theo đó là lượng đất đá thải khoảng 120 triệu m3 trong giai đoạn 2013-2015. Lượng chất thải sinh hoạt phát sinh từ hơn 3.500 cán bộ công nhân viên khoảng 1 tấn/ngày. Đất đá thải chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng lượng chất thải phát sinh.

  2. Hiện trạng quản lý chất thải chưa đồng bộ: Hệ thống thu gom, lưu giữ và vận chuyển CTR, CTNH tại công ty còn nhiều hạn chế. Một số bãi thải chưa được cải tạo, phục hồi môi trường, gây ô nhiễm bụi và nguy cơ sạt lở. Việc thu gom chất thải nguy hại như dầu mỡ, giẻ lau dính dầu chưa được kiểm soát chặt chẽ.

  3. Ô nhiễm môi trường không khí vượt quy chuẩn tại một số khu vực: Kết quả quan trắc năm 2012 cho thấy nồng độ bụi tại các khu dân cư gần cảng xuất than Nam Cầu Trắng và phường Cao Xanh vượt giới hạn cho phép lần lượt 1,3 và 1,2 lần theo QCVN 26:2010/BTNMT. Nồng độ các khí SO2, CO, NOx đều nằm trong giới hạn cho phép nhưng có xu hướng tăng nhẹ tại các điểm vận tải than qua khu dân cư.

  4. Nguồn nhân lực và trang thiết bị còn hạn chế: Công ty có 21 phòng ban chuyên môn và 21 công trường, nhưng nhân lực chuyên trách về môi trường còn thiếu và thường kiêm nhiệm. Trang thiết bị khai thác và xử lý chất thải còn nhiều máy móc cũ, chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý chất thải.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trong quản lý chất thải là do hệ thống pháp luật về quản lý CTR, CTNH còn chưa hoàn thiện, cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ công tác quản lý chưa hiện đại, nhân lực chuyên trách thiếu về số lượng và chất lượng. So với các nghiên cứu trong ngành than tại các khu vực khác, tình trạng ô nhiễm bụi và quản lý chất thải tại mỏ Hà Tu tương đối nghiêm trọng do đặc thù khai thác lộ thiên và mật độ dân cư xung quanh cao.

Dữ liệu quan trắc môi trường có thể được trình bày qua biểu đồ nồng độ bụi và khí thải tại các điểm quan trắc, bảng tổng hợp khối lượng chất thải phát sinh theo năm và loại chất thải, giúp minh họa rõ ràng mức độ ô nhiễm và hiệu quả quản lý hiện tại. Việc cải thiện quản lý chất thải không chỉ giúp giảm thiểu ô nhiễm mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế thông qua tái sử dụng và tái chế chất thải rắn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện khung pháp lý và quy trình quản lý chất thải: Cần xây dựng và cập nhật các quy định, tiêu chuẩn quản lý CTR, CTNH phù hợp với đặc thù ngành than, đảm bảo kiểm soát chặt chẽ từ nguồn phát sinh đến xử lý cuối cùng. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do Bộ Tài nguyên và Môi trường phối hợp với Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam.

  2. Nâng cao nhận thức và đào tạo nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý môi trường, kỹ thuật thu gom, lưu giữ và vận chuyển chất thải cho cán bộ công nhân viên. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhân lực chuyên trách lên trên 80% trong vòng 3 năm, do Công ty phối hợp với các viện nghiên cứu và trường đại học thực hiện.

  3. Bổ sung, hiện đại hóa trang thiết bị và cơ sở vật chất: Đầu tư mua sắm các thiết bị thu gom, lưu giữ chất thải nguy hại, hệ thống xử lý bụi và nước thải hiện đại, đồng thời cải tạo các bãi thải cũ để giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Kế hoạch đầu tư trong 3-5 năm, do Công ty và các đối tác tài chính triển khai.

  4. Tăng cường giám sát môi trường và kiểm soát ô nhiễm: Thiết lập hệ thống quan trắc môi trường tự động tại các điểm nóng phát sinh chất thải, phối hợp với cơ quan quản lý nhà nước để kiểm tra, xử lý vi phạm kịp thời. Thực hiện liên tục hàng năm, do Công ty và Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Ninh đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý ngành than và môi trường: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp quản lý chất thải trong khai thác than, từ đó xây dựng chính sách phù hợp.

  2. Cán bộ kỹ thuật và chuyên gia môi trường tại các công ty than: Áp dụng các kiến thức và giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý chất thải, giảm thiểu ô nhiễm.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý môi trường, kỹ thuật môi trường: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, số liệu thực tế và phân tích chuyên sâu về quản lý chất thải trong ngành khai thác khoáng sản.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường: Sử dụng làm tài liệu tham khảo để hoàn thiện khung pháp lý, quy chuẩn kỹ thuật và giám sát hoạt động khai thác than.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chất thải rắn và chất thải nguy hại khác nhau như thế nào?
    Chất thải rắn (CTR) là các vật chất thải bỏ không nguy hại hoặc có mức độ nguy hại thấp, trong khi chất thải nguy hại (CTNH) chứa các chất độc hại, dễ cháy, ăn mòn hoặc lây nhiễm, có nguy cơ cao ảnh hưởng đến sức khỏe và môi trường.

  2. Lượng chất thải phát sinh tại mỏ than Hà Tu là bao nhiêu?
    Theo số liệu nghiên cứu, mỏ than Hà Tu phát sinh khoảng 1,6 triệu tấn than/năm và lượng đất đá thải khoảng 120 triệu m3 trong giai đoạn 2013-2015, cùng với chất thải sinh hoạt khoảng 1 tấn/ngày từ cán bộ công nhân viên.

  3. Các tác động môi trường chính của hoạt động khai thác than là gì?
    Hoạt động khai thác than gây ô nhiễm không khí do bụi và khí thải, ô nhiễm nước do nước thải axit và kim loại nặng, biến đổi địa hình do đất đá thải, và ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng xung quanh.

  4. Giải pháp nào hiệu quả để giảm thiểu ô nhiễm chất thải tại mỏ than?
    Hoàn thiện pháp luật, nâng cao nhận thức và đào tạo nhân lực, đầu tư trang thiết bị hiện đại, và tăng cường giám sát môi trường là các giải pháp thiết thực và hiệu quả.

  5. Tại sao việc quản lý chất thải nguy hại lại quan trọng trong ngành than?
    CTNH có đặc tính độc hại cao, nếu không được quản lý chặt chẽ sẽ gây ô nhiễm nghiêm trọng môi trường đất, nước, không khí và ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người lao động và cộng đồng dân cư.

Kết luận

  • Đã đánh giá được thực trạng phát sinh và quản lý chất thải rắn, chất thải nguy hại tại Công ty cổ phần than Hà Tu, với lượng chất thải phát sinh lớn và nhiều tồn tại trong quản lý.
  • Phát hiện ô nhiễm bụi vượt quy chuẩn tại một số khu vực dân cư gần mỏ và cảng xuất than, trong khi các khí thải khác nằm trong giới hạn cho phép.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao năng lực nhân lực, đầu tư trang thiết bị và tăng cường giám sát môi trường nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực.
  • Nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả quản lý chất thải trong ngành than, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững tại địa phương.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và cập nhật chính sách quản lý phù hợp.

Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện công tác quản lý chất thải tại các đơn vị khai thác than, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế bền vững.