Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội nhanh chóng, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang đang đối mặt với thách thức lớn về quản lý chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH). Theo báo cáo của Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh An Giang năm 2023, tổng khối lượng CTRSH phát sinh trên địa bàn tỉnh trung bình khoảng 1.222 tấn/ngày, trong đó khu vực nông thôn chiếm 54,18%. Tỷ lệ thu gom đạt khoảng 75,6%, còn lại khoảng 300 tấn chưa được thu gom và xử lý, gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Huyện Châu Phú với dân số khoảng 239.000 người, mật độ 452 người/km², là địa phương có lượng rác thải phát sinh lớn thứ ba trong tỉnh. Thực trạng thu gom và quản lý CTRSH tại đây còn nhiều hạn chế, đặc biệt là ở khu vực nông thôn với phương tiện thu gom thô sơ, tỷ lệ phân loại rác tại nguồn thấp và các điểm tập kết rác chưa đảm bảo vệ sinh.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng phát sinh, thu gom và quản lý CTRSH trên địa bàn huyện Châu Phú từ năm 2022 đến 2035, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào một thị trấn và bốn xã điển hình, với tổng số 200 phiếu khảo sát từ các nhóm đối tượng gồm cán bộ quản lý, người dân, khách du lịch và nhân viên môi trường đô thị. Kết quả dự báo lượng rác thải phát sinh dựa trên hệ số phát sinh trung bình 0,46 kg/người/ngày, cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng cho công tác quy hoạch và quản lý chất thải tại địa phương. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ các cơ quan quản lý xây dựng chính sách và kế hoạch xử lý CTRSH hiệu quả, góp phần cải thiện chất lượng môi trường sống cho cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý chất thải rắn sinh hoạt, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý chất thải rắn bền vững: Nhấn mạnh vai trò của việc thu gom, phân loại, vận chuyển và xử lý chất thải theo nguyên tắc giảm thiểu tác động môi trường, đồng thời thúc đẩy tái sử dụng và tái chế.
  • Mô hình chu trình quản lý chất thải (Waste Management Hierarchy): Ưu tiên giảm thiểu phát sinh, tái sử dụng, tái chế, xử lý và cuối cùng là chôn lấp hợp vệ sinh.
  • Khái niệm về phân loại rác tại nguồn: Là bước quan trọng để nâng cao hiệu quả thu gom và xử lý, giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • Khung pháp lý về quản lý chất thải rắn: Dựa trên các văn bản pháp luật như Luật Bảo vệ môi trường 2020, Nghị định số 38/2015/NĐ-CP, Nghị định số 08/2022/NĐ-CP, và các quyết định của UBND tỉnh An Giang về quản lý CTRSH.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính, cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu thứ cấp từ các cơ quan quản lý, báo cáo của Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh An Giang, Công ty Môi trường Đô thị An Giang; số liệu sơ cấp từ 200 phiếu khảo sát trực tiếp với các nhóm đối tượng gồm cán bộ quản lý, người dân, khách du lịch và nhân viên môi trường đô thị.
  • Phương pháp chọn mẫu: Phỏng vấn ngẫu nhiên tại một thị trấn và bốn xã điển hình, đảm bảo đại diện cho khu vực đô thị và nông thôn.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Excel và Word để tổng hợp, mã hóa và phân tích số liệu; áp dụng phương pháp phân tích quá khứ và dự báo tương lai để ước tính lượng CTRSH phát sinh giai đoạn 2022-2035 dựa trên công thức dự báo dân số và hệ số phát sinh rác trung bình.
  • Phương pháp xác định thành phần CTRSH: Áp dụng phương pháp Một phần tư, lấy mẫu rác từ 10 hộ gia đình trong 2 ngày liên tục, phân loại thủ công thành 3 nhóm chính: chất thải hữu cơ dễ phân hủy, chất thải có khả năng tái chế, và chất thải khác.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 1 đến tháng 5 năm 2024, bao gồm thu thập số liệu, khảo sát thực địa, phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khối lượng phát sinh CTRSH: Huyện Châu Phú phát sinh khoảng 70-80 tấn rác thải sinh hoạt mỗi ngày, với hệ số phát sinh trung bình 0,46 kg/người/ngày. Dự báo đến năm 2035, lượng rác thải có thể tăng lên khoảng 120 tấn/ngày do tốc độ gia tăng dân số và phát triển kinh tế.
  2. Tỷ lệ thu gom và xử lý: Tỷ lệ thu gom đạt khoảng 75%, trong đó phần lớn rác được vận chuyển về Khu liên hợp xử lý chất thải rắn cụm Long Xuyên để chôn lấp hợp vệ sinh. Tuy nhiên, còn khoảng 25% rác thải chưa được thu gom, chủ yếu ở các khu vực nông thôn và các tuyến đường nhỏ.
  3. Phân loại rác tại nguồn: Tỷ lệ phân loại rác tại nguồn rất thấp, dưới 10%, do thiếu nhận thức và cơ sở vật chất hỗ trợ. Phần lớn rác thải hữu cơ và nhựa được thải chung, gây khó khăn cho công tác xử lý và tái chế.
  4. Đánh giá của người dân và khách du lịch: Khoảng 60% người dân hài lòng với dịch vụ thu gom rác, nhưng vẫn còn nhiều ý kiến phản ánh về thời gian thu gom không đều, thùng rác công cộng thiếu và không được vệ sinh thường xuyên. Khách du lịch cũng đánh giá thấp công tác quản lý rác tại các điểm du lịch sinh thái.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trong quản lý CTRSH tại huyện Châu Phú bao gồm cơ sở hạ tầng thu gom chưa đồng bộ, thiếu nhân lực và thiết bị chuyên dụng, cũng như nhận thức cộng đồng chưa cao về phân loại và xử lý rác thải. So với các đô thị lớn như TP. Hồ Chí Minh hay Đà Nẵng, nơi tỷ lệ thu gom đạt trên 90%, huyện Châu Phú còn nhiều dư địa để cải thiện. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng lượng rác thải theo năm và bảng so sánh tỷ lệ thu gom giữa các xã, thị trấn. Kết quả dự báo cho thấy nếu không có giải pháp kịp thời, lượng rác thải sẽ tăng nhanh, gây áp lực lớn lên hệ thống xử lý hiện tại. Việc áp dụng các mô hình quản lý hiện đại, tăng cường tuyên truyền và đầu tư thiết bị thu gom sẽ giúp nâng cao hiệu quả quản lý CTRSH, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và cải thiện chất lượng sống cho người dân.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện cơ chế quản lý và tổ chức bộ máy: Rà soát, điều chỉnh chức năng nhiệm vụ của các cơ quan quản lý, đảm bảo một đầu mối thống nhất quản lý CTRSH tại huyện Châu Phú. Thời gian thực hiện: 2024-2025. Chủ thể: UBND huyện, Sở Tài nguyên và Môi trường.
  2. Nâng cao năng lực thu gom và xử lý: Đầu tư trang thiết bị thu gom hiện đại, mở rộng mạng lưới thu gom đến các khu vực chưa được phục vụ, đặc biệt là các tuyến đường nhỏ và vùng nông thôn. Mục tiêu tăng tỷ lệ thu gom lên 90% vào năm 2030. Chủ thể: Công ty Môi trường Đô thị An Giang, UBND xã.
  3. Tuyên truyền và nâng cao nhận thức cộng đồng: Triển khai các chương trình giáo dục, truyền thông về phân loại rác tại nguồn và bảo vệ môi trường, phối hợp với các trường học, tổ chức xã hội. Thời gian: liên tục từ 2024. Chủ thể: UBMTTQ, các đoàn thể địa phương.
  4. Áp dụng công nghệ và mô hình quản lý tiên tiến: Thí điểm mô hình phân loại rác tại nguồn, tái chế và xử lý sinh học chất thải hữu cơ, giảm thiểu lượng rác thải chôn lấp. Thời gian: 2025-2030. Chủ thể: Sở TNMT, các doanh nghiệp môi trường.
  5. Tăng cường kiểm tra, xử phạt vi phạm: Xây dựng cơ chế giám sát, xử lý nghiêm các hành vi xả rác bừa bãi, không chấp hành quy định về thu gom và xử lý rác thải. Chủ thể: Công an môi trường, UBND xã, huyện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy hoạch quản lý CTRSH phù hợp với điều kiện địa phương, nâng cao hiệu quả quản lý.
  2. Doanh nghiệp thu gom và xử lý chất thải: Áp dụng các giải pháp kỹ thuật và mô hình quản lý được đề xuất để cải thiện hoạt động thu gom, vận chuyển và xử lý rác thải.
  3. Các tổ chức xã hội và cộng đồng dân cư: Nâng cao nhận thức về phân loại rác tại nguồn, tham gia tích cực vào công tác bảo vệ môi trường và quản lý chất thải.
  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành chính sách công, môi trường: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, số liệu thực tiễn và các đề xuất giải pháp để phát triển các nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng trong thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ thu gom rác thải ở huyện Châu Phú còn thấp?
    Do cơ sở hạ tầng thu gom chưa đồng bộ, phương tiện vận chuyển hạn chế, đặc biệt ở các khu vực nông thôn và các tuyến đường nhỏ, cùng với nhận thức của người dân về phân loại và thu gom rác chưa cao.

  2. Hệ số phát sinh rác thải 0,46 kg/người/ngày có ý nghĩa gì?
    Đây là mức trung bình lượng rác thải sinh hoạt phát sinh mỗi người trong một ngày, dùng để dự báo tổng lượng rác thải phát sinh trên địa bàn, giúp lập kế hoạch thu gom và xử lý phù hợp.

  3. Phân loại rác tại nguồn có lợi ích gì?
    Giúp giảm khối lượng rác thải phải xử lý, tăng hiệu quả tái chế, giảm ô nhiễm môi trường và chi phí xử lý, đồng thời nâng cao ý thức bảo vệ môi trường của cộng đồng.

  4. Các giải pháp công nghệ nào được đề xuất để xử lý rác thải?
    Bao gồm xử lý sinh học chất thải hữu cơ, tái chế vật liệu tái sử dụng, áp dụng công nghệ đốt có thu hồi năng lượng và xây dựng các bãi chôn lấp hợp vệ sinh theo tiêu chuẩn kỹ thuật.

  5. Làm thế nào để nâng cao nhận thức cộng đồng về quản lý chất thải?
    Thông qua các chương trình tuyên truyền, giáo dục môi trường tại trường học, cộng đồng, phối hợp với các tổ chức xã hội và truyền thông đại chúng nhằm thay đổi hành vi và thói quen xử lý rác thải.

Kết luận

  • Huyện Châu Phú phát sinh khoảng 70-80 tấn CTRSH/ngày, dự báo tăng lên 120 tấn/ngày vào năm 2035 với hệ số phát sinh 0,46 kg/người/ngày.
  • Tỷ lệ thu gom hiện đạt 75%, còn nhiều điểm tồn đọng rác, đặc biệt ở khu vực nông thôn và các tuyến đường nhỏ.
  • Phân loại rác tại nguồn còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý và tái chế.
  • Cần hoàn thiện cơ chế quản lý, đầu tư trang thiết bị, tăng cường tuyên truyền và áp dụng công nghệ xử lý hiện đại.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu và giải pháp thiết thực hỗ trợ quản lý CTRSH bền vững tại huyện Châu Phú, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời. Đề nghị các tổ chức xã hội và cộng đồng tích cực tham gia vào công tác bảo vệ môi trường.

Hãy hành động ngay hôm nay để xây dựng môi trường sống xanh, sạch, đẹp cho huyện Châu Phú!