Tổng quan nghiên cứu

Chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH) là một trong những thách thức môi trường lớn tại các đô thị phát triển nhanh như thành phố Hải Phòng. Với dân số khoảng 2,5 triệu người và 7 quận nội thành, lượng CTRSH phát sinh ngày càng tăng, gây áp lực lớn lên hệ thống quản lý và xử lý chất thải. Theo báo cáo của Công ty Môi trường Đô thị Hải Phòng, khối lượng CTRSH thu gom hàng ngày tại các quận nội thành dao động từ 51 đến 300 tấn, trong đó khu dân cư chiếm tỷ lệ 60-70%. Tỷ lệ thu gom CTRSH tại đô thị Việt Nam đạt trên 90%, riêng năm 2021 đạt 96,28%, tuy nhiên phần lớn chất thải vẫn được xử lý bằng phương pháp chôn lấp (71%), còn lại 16% xử lý compost và 13% đốt.

Luận văn tập trung đánh giá hiện trạng năng lực quản lý CTRSH tại 7 quận nội thành Hải Phòng trong giai đoạn 6/2022 đến 12/2024, nhằm xác định các tồn tại, hạn chế và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý. Mục tiêu cụ thể gồm đánh giá hiện trạng phát sinh, thu gom, vận chuyển, xử lý CTRSH và năng lực quản lý của các cơ quan chức năng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh đô thị hóa nhanh, góp phần bảo vệ môi trường, nâng cao sức khỏe cộng đồng và phát triển kinh tế - xã hội bền vững. Các chỉ số như khối lượng rác phát sinh, tỷ lệ thu gom, thành phần chất thải và năng lực tổ chức quản lý được phân tích chi tiết để làm cơ sở đề xuất chính sách phù hợp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn sử dụng hai khung lý thuyết chính để phân tích và đánh giá năng lực quản lý CTRSH:

  1. Mô hình DPSIR (Driving forces - Pressure - State - Impact - Response): Đây là công cụ quản lý môi trường giúp mô tả mối quan hệ giữa các yếu tố động lực (dân số, đô thị hóa, mức sống), áp lực (lượng CTRSH phát sinh), hiện trạng (hệ thống thu gom, xử lý, nhận thức cộng đồng), tác động (ô nhiễm môi trường, sức khỏe, kinh tế - xã hội) và phản ứng (chính sách, giải pháp quản lý). Mô hình này giúp đánh giá toàn diện và hệ thống về năng lực quản lý CTRSH tại các quận nội thành Hải Phòng.

  2. Khung xây dựng năng lực quản lý: Dựa trên định nghĩa của UNDP và các nghiên cứu về năng lực quản lý, luận văn tập trung vào các yếu tố: phát triển nguồn nhân lực, tổ chức, khuôn khổ pháp lý, cơ sở hạ tầng và tài chính. Khung này giúp đánh giá năng lực quản lý CTRSH từ góc độ kỹ thuật, môi trường, kinh tế - xã hội và quản lý, làm cơ sở đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực.

Các khái niệm chính bao gồm: chất thải rắn sinh hoạt, năng lực quản lý, hệ thống quản lý chất thải, phân loại rác tại nguồn, công nghệ xử lý chất thải, và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý nhà nước.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp định tính và định lượng:

  • Tổng hợp tài liệu: Thu thập, phân tích các tài liệu chính thống, báo cáo ngành, văn bản pháp luật, nghiên cứu trong và ngoài nước về CTRSH và quản lý chất thải.

  • Điều tra phỏng vấn: Thu thập dữ liệu từ 100 đối tượng gồm cán bộ quản lý môi trường, công chức phòng TN&MT các quận và người dân sinh sống tại 7 quận nội thành Hải Phòng trong năm 2023. Mẫu được chọn theo tỷ lệ 10:1 cho 10 câu hỏi khảo sát, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.

  • Khảo sát thực địa: Quan sát, ghi nhận thực trạng các điểm thu gom, trạm trung chuyển, bãi chôn lấp và nhà máy xử lý chất thải tại các quận nội thành, bao gồm Khu phức hợp xử lý Tràng Cát, Đình Vũ, Gia Minh.

  • Phân tích mô hình DPSIR: Áp dụng để đánh giá toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực quản lý CTRSH, từ động lực phát sinh đến phản ứng chính sách.

  • Xử lý số liệu: Sử dụng phần mềm Word, Excel để tổng hợp, phân tích dữ liệu khảo sát, xây dựng bảng biểu, biểu đồ minh họa kết quả nghiên cứu.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 6/2022 đến tháng 12/2024, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và cập nhật.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn gốc và thành phần CTRSH: CTRSH tại các quận nội thành Hải Phòng gồm 14-16 thành phần, chủ yếu phát sinh từ hộ gia đình (chiếm 60-70% tổng lượng rác). Thành phần chính gồm thực phẩm dư thừa, giấy, nhựa, túi nilon, thủy tinh, kim loại và các chất thải đặc thù như pin, dầu nhớt. Khối lượng CTRSH thu gom hàng ngày dao động từ 51 tấn (Dương Kinh) đến 300 tấn (Lê Chân).

  2. Hiện trạng thu gom và xử lý: Tỷ lệ thu gom CTRSH đạt trên 90%, tuy nhiên phần lớn chất thải được xử lý bằng phương pháp chôn lấp (71%), chỉ 16% xử lý compost và 13% đốt. Cơ sở hạ tầng thu gom, vận chuyển còn thiếu đồng bộ, trang thiết bị chưa hiện đại, gây khó khăn trong quản lý và xử lý hiệu quả.

  3. Năng lực quản lý: Đánh giá năng lực quản lý CTRSH cho thấy nhiều hạn chế về nguồn nhân lực, tài chính và cơ sở vật chất. Số lượng cán bộ quản lý còn ít, năng lực chuyên môn chưa đáp ứng yêu cầu. Hệ thống tổ chức bộ máy chưa đồng bộ, sự phối hợp giữa các cơ quan còn lỏng lẻo. Nhận thức cộng đồng về phân loại rác tại nguồn còn thấp, ảnh hưởng đến hiệu quả thu gom và xử lý.

  4. Tác động môi trường và xã hội: CTRSH không được quản lý tốt gây ô nhiễm đất, nước và không khí, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng. Mùi hôi thối, nước rỉ rác và khí nhà kính như CH4 phát sinh từ bãi chôn lấp gây tác động tiêu cực. Các vấn đề xã hội như xung đột do ô nhiễm từ bãi rác cũng được ghi nhận.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại là do sự gia tăng nhanh dân số và đô thị hóa, trong khi năng lực quản lý chưa kịp phát triển tương ứng. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, Hải Phòng còn hạn chế trong việc áp dụng công nghệ xử lý hiện đại và chưa phát huy hiệu quả xã hội hóa dịch vụ quản lý chất thải. Mô hình DPSIR cho thấy động lực phát sinh CTRSH mạnh mẽ, áp lực lớn lên hệ thống, trong khi phản ứng chính sách và tổ chức chưa đủ mạnh để kiểm soát hiệu quả.

Kết quả nghiên cứu được minh họa qua các bảng số liệu về khối lượng rác phát sinh, tỷ lệ thu gom, phân loại thành phần và đánh giá năng lực quản lý theo các tiêu chí kỹ thuật, môi trường, kinh tế - xã hội và quản lý. Biểu đồ thể hiện sự phân bố khối lượng CTRSH theo quận và tỷ lệ xử lý bằng các phương pháp khác nhau giúp làm rõ điểm mạnh, điểm yếu của hệ thống hiện tại.

Nghiên cứu khẳng định tầm quan trọng của việc nâng cao nhận thức cộng đồng, hoàn thiện cơ chế chính sách, đầu tư cơ sở hạ tầng và phát triển nguồn nhân lực để nâng cao năng lực quản lý CTRSH, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững và kinh tế tuần hoàn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các chiến dịch truyền thông, giáo dục về phân loại rác tại nguồn và tác hại của CTRSH không được quản lý đúng cách. Mục tiêu tăng tỷ lệ phân loại rác tại nguồn lên trên 50% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Sở TN&MT phối hợp UBND các quận, tổ chức xã hội.

  2. Hoàn thiện cơ chế, chính sách quản lý: Rà soát, bổ sung các quy định về quản lý CTRSH, đặc biệt về trách nhiệm của các bên liên quan và chính sách khuyến khích xã hội hóa dịch vụ. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể: UBND thành phố, Sở TN&MT.

  3. Nâng cấp cơ sở hạ tầng và trang thiết bị: Đầu tư xây dựng, nâng cấp các trạm trung chuyển, bãi tập kết, trang thiết bị thu gom và vận chuyển hiện đại, đồng bộ. Mục tiêu giảm thiểu rác thải không được thu gom xuống dưới 5% trong 3 năm. Chủ thể: Công ty Môi trường Đô thị Hải Phòng, UBND các quận.

  4. Phát triển nguồn nhân lực và nâng cao năng lực quản lý: Tổ chức đào tạo chuyên sâu cho cán bộ quản lý, công nhân thu gom và xử lý rác, nâng cao kỹ năng vận hành và quản lý. Thời gian: liên tục, ưu tiên trong 2 năm đầu. Chủ thể: Sở TN&MT, các trường đại học, viện nghiên cứu.

  5. Ứng dụng khoa học công nghệ và mô hình kinh tế tuần hoàn: Thúc đẩy áp dụng công nghệ xử lý hiện đại như đốt rác phát điện, tái chế, compost; xây dựng mô hình thí điểm phân loại rác tại nguồn. Chủ thể: Sở TN&MT, các doanh nghiệp công nghệ môi trường. Thời gian: 3-5 năm.

  6. Tăng cường hợp tác liên ngành và quốc tế: Xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các sở, ngành, địa phương và tiếp nhận kinh nghiệm, hỗ trợ kỹ thuật từ các tổ chức quốc tế. Chủ thể: UBND thành phố, Sở TN&MT. Thời gian: liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường: Giúp hiểu rõ hiện trạng, năng lực quản lý và các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý CTRSH, phục vụ hoạch định chính sách và lập kế hoạch phát triển.

  2. Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực quản lý chất thải: Cung cấp thông tin về thực trạng thu gom, vận chuyển, xử lý và các yêu cầu kỹ thuật, giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực, áp dụng công nghệ phù hợp.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành khoa học môi trường: Là tài liệu tham khảo khoa học, cung cấp dữ liệu thực tiễn, phương pháp nghiên cứu và phân tích mô hình DPSIR trong quản lý chất thải.

  4. Cộng đồng dân cư và tổ chức xã hội: Nâng cao nhận thức về vai trò của phân loại rác tại nguồn, tác động của CTRSH đến môi trường và sức khỏe, từ đó tham gia tích cực vào công tác quản lý chất thải.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao năng lực quản lý CTRSH ở Hải Phòng còn hạn chế?
    Nguyên nhân chính là do nguồn nhân lực còn thiếu, cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, nhận thức cộng đồng thấp và sự phối hợp giữa các cơ quan chưa hiệu quả. Ví dụ, số lượng cán bộ quản lý tại các quận còn ít, chưa đáp ứng yêu cầu công việc.

  2. Phương pháp xử lý CTRSH phổ biến nhất hiện nay là gì?
    Phương pháp chôn lấp chiếm khoảng 71% tổng lượng CTRSH xử lý tại Việt Nam, trong khi compost chiếm 16% và đốt rác khoảng 13%. Chôn lấp tuy rẻ nhưng gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.

  3. Mô hình DPSIR giúp gì trong quản lý CTRSH?
    DPSIR giúp phân tích toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý CTRSH, từ động lực phát sinh đến phản ứng chính sách, từ đó đề xuất giải pháp phù hợp và hiệu quả hơn.

  4. Làm thế nào để nâng cao nhận thức cộng đồng về phân loại rác?
    Thông qua các chiến dịch truyền thông, giáo dục tại trường học, cộng đồng và các phương tiện truyền thông đại chúng, kết hợp với chính sách khuyến khích và chế tài xử phạt.

  5. Công nghệ xử lý rác hiện đại nào nên áp dụng tại Hải Phòng?
    Đốt rác phát điện là công nghệ hiện đại đã được áp dụng thành công tại Hà Nội và Cần Thơ, giúp giảm thể tích rác, thu hồi năng lượng và giảm ô nhiễm. Ngoài ra, tái chế và compost cũng là giải pháp bền vững.

Kết luận

  • Đã đánh giá toàn diện hiện trạng phát sinh, thu gom, xử lý và năng lực quản lý CTRSH tại 7 quận nội thành Hải Phòng với số liệu cụ thể về khối lượng và thành phần chất thải.
  • Phát hiện nhiều hạn chế về cơ sở hạ tầng, nguồn nhân lực, nhận thức cộng đồng và sự phối hợp liên ngành trong quản lý CTRSH.
  • Áp dụng mô hình DPSIR giúp phân tích hệ thống quản lý CTRSH một cách khoa học, làm cơ sở đề xuất giải pháp phù hợp.
  • Đề xuất các giải pháp thiết thực như nâng cao nhận thức, hoàn thiện chính sách, đầu tư cơ sở hạ tầng, phát triển nguồn nhân lực và ứng dụng công nghệ hiện đại.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo gồm triển khai thí điểm phân loại rác tại nguồn, đào tạo cán bộ, tăng cường hợp tác liên ngành và quốc tế trong giai đoạn 2024-2027.

Hành động ngay: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý CTRSH, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững thành phố Hải Phòng.