Tổng quan nghiên cứu

Hà Tĩnh, thuộc khu vực Bắc Trung Bộ Việt Nam, là vùng chịu ảnh hưởng nặng nề của thiên tai như bão, áp thấp nhiệt đới, lũ lụt và xâm nhập mặn. Với diện tích tự nhiên khoảng 6.025 km² và dân số trên 1,28 triệu người, tỉnh có hệ thống đê điều trải dài 318,7 km, trong đó tuyến đê Phúc Long Nhượng dài 11,41 km đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tính mạng và tài sản cho gần 20.000 người cùng hơn 2.400 ha đất sản xuất. Tuy nhiên, tuyến đê này đã xuống cấp nghiêm trọng sau hơn 20 năm sử dụng, làm tăng nguy cơ tràn và vỡ đê, gây ngập lụt nghiêm trọng cho vùng hạ du.

Mục tiêu nghiên cứu là xác định quá trình lưu lượng nước tràn qua đê Phúc Long Nhượng, dự báo vùng ảnh hưởng và diện tích ngập lụt, đồng thời đánh giá sơ bộ tác động đến các ngành kinh tế - xã hội và đề xuất các giải pháp giảm thiểu thiệt hại. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khu vực bờ trái sông Gia Hội, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh, trong bối cảnh biến đổi khí hậu làm gia tăng tần suất và cường độ thiên tai. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao hiệu quả quản lý đê điều, bảo vệ an toàn cho cộng đồng dân cư và phát triển bền vững kinh tế địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình thủy lực để tính toán lưu lượng nước tràn qua đê, bao gồm:

  • Lý thuyết dòng chảy qua tràn định rộng: Áp dụng công thức thủy lực để xác định lưu lượng nước tràn qua đê trong trường hợp không vỡ đê, dựa trên chiều rộng tràn, cột nước và hệ số lưu tốc.
  • Mô hình dòng chảy khi vỡ đê: Xem xét lưu lượng nước qua miệng vỡ với các tham số như chiều rộng vết vỡ, chiều cao cột nước và hệ số mãi vết vỡ, nhằm mô phỏng quá trình nước tràn qua đê khi xảy ra sự cố.
  • Đường đặc tính Z-F-V của khu chứa: Xây dựng mối quan hệ giữa mực nước (Z), diện tích mặt nước (F) và thể tích nước (V) trong vùng ngập, giúp dự báo mức độ ngập lụt và dung tích ngập.
  • Phương pháp xây dựng bản đồ ngập lụt kết hợp GIS: Sử dụng công cụ GIS để mô phỏng và trực quan hóa vùng ngập lụt dựa trên dữ liệu địa hình, thủy văn và mô hình thủy lực.

Các khái niệm chính bao gồm: lưu lượng nước tràn, mực nước ngập, diện tích ngập, dung tích ngập, và bản đồ ngập lụt.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ trạm thủy văn Cẩm Nhượng (1966-2004), số liệu khí tượng, địa hình, khảo sát thực địa và các tài liệu liên quan đến hệ thống đê điều tại Hà Tĩnh. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ tuyến đê Phúc Long Nhượng và vùng bảo vệ liên quan.

Phương pháp phân tích gồm:

  • Phân tích số liệu thủy văn, khí tượng để xác định đặc trưng mực nước, lưu lượng và tần suất thiên tai.
  • Mô hình toán học và phần mềm chuyên ngành để tính toán lưu lượng nước tràn qua đê trong các trường hợp khác nhau (không vỡ và vỡ đê).
  • Xây dựng đường đặc tính Z-F-V dựa trên dữ liệu địa hình và mô hình tích nước trong vùng ngập.
  • Mô phỏng bản đồ ngập lụt bằng GIS kết hợp với phần mềm SWMM để đánh giá mức độ ngập và phạm vi ảnh hưởng.

Timeline nghiên cứu kéo dài khoảng 12 tháng, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích, mô hình hóa và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quá trình lưu lượng nước tràn qua đê: Lưu lượng nước tràn qua đê Phúc Long Nhượng được xác định theo công thức thủy lực với chiều rộng tràn khoảng 11,41 km và cột nước tràn dao động từ 0,5 đến 2,5 m tùy theo tình huống. Trong trường hợp không vỡ đê, lưu lượng đạt khoảng 150-200 m³/s; khi vỡ đê, lưu lượng có thể tăng lên gấp đôi, gây ngập lụt nghiêm trọng.

  2. Diện tích và mức độ ngập lụt: Diện tích vùng ngập lụt do nước tràn qua đê ước tính khoảng 3.000 ha, với độ sâu ngập trung bình từ 0,5 đến 1,8 m, thời gian ngập kéo dài từ 3 đến 7 ngày tùy theo cường độ lũ. Bản đồ ngập lụt mô phỏng cho thấy các khu vực ven biển và nội đồng xã Cẩm Nhượng, Cẩm Phúc bị ảnh hưởng nặng nề nhất, chiếm hơn 60% diện tích ngập.

  3. Ảnh hưởng đến các ngành kinh tế - xã hội: Ngập lụt gây thiệt hại trực tiếp cho hơn 2.400 ha đất nông nghiệp, làm giảm năng suất lúa hè thu khoảng 30-40%. Hệ thống giao thông và cơ sở hạ tầng thủy lợi bị hư hỏng với tỷ lệ xuống cấp trên 50%, ảnh hưởng đến sinh hoạt và sản xuất của gần 20.000 người dân. Thiệt hại kinh tế ước tính lên đến hàng chục tỷ đồng mỗi năm.

  4. Hiện trạng xuống cấp của đê và công trình liên quan: Sau hơn 20 năm sử dụng, mái đê phía biển bị sạt lở, các cống dưới đê hư hỏng nghiêm trọng, nhiều đoạn đê có cao trình thấp hơn mức thiết kế, làm tăng nguy cơ tràn và vỡ đê trong mùa mưa bão.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng ngập lụt nghiêm trọng là sự kết hợp giữa hiện trạng xuống cấp của đê Phúc Long Nhượng và tác động ngày càng mạnh của thiên tai như bão, áp thấp nhiệt đới, triều cường. So với các nghiên cứu trước đây tập trung vào mô phỏng vỡ đập lớn như hồ Kẻ Gỗ, nghiên cứu này đi sâu vào phân tích diễn biến mực nước trong vùng bảo vệ đê, cung cấp thông tin chi tiết về mức độ và phạm vi ngập lụt.

Dữ liệu mô phỏng có thể được trình bày qua các biểu đồ đường đặc tính Z-F-V, bản đồ ngập lụt GIS thể hiện vùng ngập theo các mức mực nước khác nhau, và bảng tổng hợp thiệt hại kinh tế theo từng ngành. Kết quả này giúp các nhà quản lý và chính quyền địa phương có cơ sở khoa học để xây dựng kế hoạch phòng chống và ứng phó thiên tai hiệu quả hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cấp, sửa chữa tuyến đê Phúc Long Nhượng: Tăng cao trình đê, gia cố mái đê bằng vật liệu chống xói lở, sửa chữa các cống dưới đê bị hư hỏng. Mục tiêu nâng cao khả năng chống chịu lũ lụt trong vòng 3 năm tới, do Ban Quản lý Đê điều và Phòng chống lụt bão tỉnh Hà Tĩnh chủ trì.

  2. Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm và bản đồ ngập lụt động: Ứng dụng công nghệ GIS và mô hình thủy lực để cập nhật liên tục tình hình mực nước, cảnh báo kịp thời cho người dân vùng nguy hiểm. Thời gian triển khai trong 1-2 năm, phối hợp giữa Sở Tài nguyên Môi trường và Trung tâm Khí tượng Thủy văn.

  3. Phát triển các biện pháp phi công trình: Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng về phòng chống thiên tai, xây dựng kế hoạch sơ tán và ứng phó khẩn cấp. Thực hiện thường xuyên hàng năm, do UBND huyện Cẩm Xuyên phối hợp với các xã.

  4. Quản lý và bảo vệ hành lang đê điều: Kiểm soát chặt chẽ việc khai thác, xây dựng trái phép trong vùng đê, trồng cây chắn sóng và bảo vệ bờ sông. Thời gian thực hiện liên tục, do các cơ quan chức năng địa phương giám sát.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý đê điều và phòng chống thiên tai: Sử dụng kết quả nghiên cứu để lập kế hoạch nâng cấp công trình, xây dựng hệ thống cảnh báo và phương án ứng phó thiên tai.

  2. Chính quyền địa phương và các xã vùng đê: Áp dụng bản đồ ngập lụt và các khuyến nghị để tổ chức tuyên truyền, đào tạo cộng đồng, chuẩn bị phương án sơ tán và cứu trợ.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành thủy lợi, môi trường: Tham khảo phương pháp mô hình hóa lưu lượng nước tràn và xây dựng bản đồ ngập lụt kết hợp GIS, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Người dân và doanh nghiệp trong vùng đê: Nắm bắt thông tin về nguy cơ ngập lụt, chủ động phòng tránh thiệt hại và tham gia các hoạt động bảo vệ đê điều.

Câu hỏi thường gặp

  1. Làm thế nào để xác định lưu lượng nước tràn qua đê?
    Lưu lượng được tính dựa trên công thức thủy lực, sử dụng chiều rộng tràn, cột nước và hệ số lưu tốc. Ví dụ, trong trường hợp không vỡ đê, lưu lượng khoảng 150-200 m³/s, còn khi vỡ đê có thể tăng gấp đôi.

  2. Bản đồ ngập lụt được xây dựng như thế nào?
    Bản đồ ngập lụt kết hợp dữ liệu địa hình, thủy văn và mô hình thủy lực, sử dụng công cụ GIS để mô phỏng vùng ngập theo các mức mực nước khác nhau, giúp dự báo và cảnh báo kịp thời.

  3. Nguyên nhân chính gây xuống cấp đê Phúc Long Nhượng là gì?
    Do tuổi thọ công trình trên 20 năm, thiếu kinh phí bảo dưỡng, tác động của sóng biển, triều cường và các hiện tượng xói lở, làm giảm cao trình và khả năng chống chịu lũ.

  4. Giải pháp phi công trình nào hiệu quả nhất để giảm thiểu thiệt hại?
    Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng, xây dựng kế hoạch sơ tán, tổ chức diễn tập phòng chống thiên tai thường xuyên giúp giảm thiểu thiệt hại về người và tài sản.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các vùng khác không?
    Phương pháp và kết quả có thể tham khảo để áp dụng cho các vùng đê điều có điều kiện tương tự, đặc biệt ở các tỉnh ven biển Bắc Trung Bộ chịu ảnh hưởng của bão và lũ lụt.

Kết luận

  • Xác định chính xác quá trình lưu lượng nước tràn qua đê Phúc Long Nhượng trong các tình huống khác nhau, cung cấp cơ sở khoa học cho dự báo ngập lụt.
  • Xây dựng thành công đường đặc tính Z-F-V và bản đồ ngập lụt kết hợp GIS, giúp đánh giá diện tích và mức độ ngập lụt vùng bảo vệ đê.
  • Đánh giá sơ bộ tác động tiêu cực của ngập lụt đến nông nghiệp, giao thông và cơ sở hạ tầng, ước tính thiệt hại kinh tế hàng chục tỷ đồng mỗi năm.
  • Đề xuất các giải pháp kỹ thuật và phi công trình thiết thực, có thể triển khai trong vòng 1-3 năm nhằm nâng cao an toàn đê điều và giảm thiểu thiệt hại thiên tai.
  • Khuyến nghị các cơ quan quản lý, chính quyền địa phương và cộng đồng dân cư phối hợp chặt chẽ trong công tác phòng chống và ứng phó ngập lụt.

Tiếp theo, cần triển khai các đề xuất nâng cấp đê, xây dựng hệ thống cảnh báo sớm và tổ chức tập huấn cộng đồng để nâng cao hiệu quả phòng chống thiên tai. Mời các nhà quản lý và chuyên gia liên quan tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm bảo vệ an toàn cho người dân và phát triển bền vững vùng ven biển Hà Tĩnh.