Tổng quan nghiên cứu

Chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH) tại các đô thị Việt Nam đang gia tăng nhanh chóng với tốc độ khoảng 10% mỗi năm, đặc biệt tại các đô thị phát triển như Hạ Long, Hoành Bồ và Cẩm Phả thuộc tỉnh Quảng Ninh. Năm 2018, tổng khối lượng CTRSH phát sinh tại cụm khu vực này đạt khoảng 120.950 tấn, trong đó Thành phố Hạ Long chiếm tỷ lệ lớn nhất với 290 tấn/ngày, tiếp theo là Cẩm Phả với 193,3 tấn/ngày và Hoành Bồ 30 tấn/ngày. Bình quân phát sinh CTRSH đầu người tại Hạ Long là 1,18 kg/người/ngày, Cẩm Phả 0,98 kg/người/ngày và Hoành Bồ 0,57 kg/người/ngày.

Tuy nhiên, công tác quản lý CTRSH tại khu vực này còn nhiều hạn chế, gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và sức khỏe cộng đồng. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá hiện trạng quản lý CTRSH theo mô hình cụm xử lý tại Hạ Long – Hoành Bồ – Cẩm Phả, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu từ năm 2015 đến giữa năm 2019, bao gồm các hoạt động thu gom, vận chuyển và xử lý CTRSH trên địa bàn ba địa phương này.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp số liệu hệ thống, làm cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc hoạch định chính sách quản lý CTRSH tại Quảng Ninh, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững khu vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý chất thải rắn sinh hoạt, bao gồm:

  • Khái niệm chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH): Theo Nghị định 38/2015/NĐ-CP, CTRSH là chất thải phát sinh trong sinh hoạt hàng ngày của con người, bao gồm các thành phần hữu cơ, vô cơ, kim loại, nhựa, giấy, thủy tinh, v.v.

  • Mô hình quản lý chất thải rắn: Bao gồm các hoạt động kiểm soát nguồn thải, thu gom, vận chuyển, xử lý và tiêu hủy nhằm giảm thiểu tác động môi trường và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

  • Các nguyên tắc kỹ thuật trong quản lý CTRSH: Phân loại tại nguồn, thu gom đúng quy trình, vận chuyển hợp lý và xử lý bằng công nghệ phù hợp như chôn lấp hợp vệ sinh, đốt hoặc ủ sinh học.

  • Khái niệm về hiệu quả quản lý CTRSH: Đánh giá dựa trên tỷ lệ thu gom, vận chuyển, xử lý và mức độ giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Kết hợp dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo của Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Ninh, các văn bản pháp luật, quy hoạch và số liệu thống kê từ năm 2015 đến 2019; dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát thực địa, phỏng vấn khoảng 20 cán bộ quản lý và người dân tại Thành phố Hạ Long, huyện Hoành Bồ và Thành phố Cẩm Phả.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích định lượng và định tính. Số liệu được xử lý bằng phần mềm Excel và Word để đánh giá hiện trạng thu gom, vận chuyển và xử lý CTRSH, đồng thời phân tích nhận thức của cộng đồng và cán bộ quản lý.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Lựa chọn đại diện các địa phương trong cụm xử lý Hạ Long – Hoành Bồ – Cẩm Phả, tập trung vào các điểm thu gom, trung chuyển và cơ sở xử lý rác thải. Phương pháp chọn mẫu kết hợp ngẫu nhiên và có chủ đích nhằm đảm bảo tính khách quan và toàn diện.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong giai đoạn 2015 – giữa năm 2019, với các bước khảo sát thực địa, phỏng vấn, tổng hợp và đề xuất giải pháp được thực hiện liên tục trong khoảng thời gian này.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khối lượng phát sinh CTRSH tăng nhanh: Năm 2018, tổng khối lượng CTRSH tại cụm Hạ Long – Hoành Bồ – Cẩm Phả đạt 120.950 tấn, trong đó Hạ Long chiếm 105.000 tấn (87%), Cẩm Phả 15.000 tấn (12,4%) và Hoành Bồ 900 tấn (0,7%). Bình quân phát sinh đầu người tại Hạ Long là 1,18 kg/người/ngày, cao hơn mức bình quân toàn quốc (khoảng 0,95 kg/người/ngày năm 2009).

  2. Tỷ lệ thu gom và xử lý CTRSH đạt trên 90%: Tỷ lệ thu gom CTRSH tại tỉnh Quảng Ninh đạt 93,5%, trong đó các đô thị như Hạ Long và Cẩm Phả có tỷ lệ thu gom đạt 100%. Tuy nhiên, tỷ lệ thu gom tại các khu vực nông thôn như Hoành Bồ thấp hơn, khoảng 90%.

  3. Phương pháp xử lý chủ yếu là đốt và chôn lấp: Trung tâm xử lý rác thải tại xã Vũ Oai và Hòa Bình (Hoành Bồ) sử dụng 6 lò đốt với công suất 900 tấn/ngày, phục vụ cho Hạ Long, Cẩm Phả và Hoành Bồ. Ngoài ra, một số địa phương vẫn sử dụng bãi chôn lấp không hợp vệ sinh, gây ô nhiễm môi trường.

  4. Nhận thức cộng đồng và cán bộ quản lý còn hạn chế: Qua khảo sát, nhiều người dân và cán bộ chưa thực sự quan tâm đến phân loại rác tại nguồn và các biện pháp bảo vệ môi trường, dẫn đến hiệu quả thu gom và xử lý chưa tối ưu.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của tình trạng trên là do sự gia tăng dân số cơ học và phát triển kinh tế kéo theo lượng CTRSH tăng nhanh, trong khi hạ tầng xử lý chưa đồng bộ và công nghệ xử lý còn hạn chế. Việc áp dụng chủ yếu công nghệ đốt và chôn lấp truyền thống chưa tận dụng được nguồn tài nguyên từ rác thải và gây ra ô nhiễm thứ cấp như khí thải độc hại và nước rỉ rác.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ thu gom CTRSH tại Quảng Ninh tương đối cao nhưng vẫn còn khoảng 6,5% lượng rác không được thu gom, gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng. Việc thiếu đồng bộ trong quản lý, phân công nhiệm vụ và nhận thức cộng đồng là những điểm nghẽn cần được giải quyết.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố khối lượng CTRSH theo địa phương, bảng tỷ lệ thu gom và xử lý, cũng như sơ đồ công nghệ xử lý hiện tại để minh họa rõ ràng hơn về hiện trạng và các vấn đề tồn tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phân loại rác tại nguồn: Triển khai các chương trình tuyên truyền, đào tạo nâng cao nhận thức người dân và cán bộ quản lý về phân loại rác thải sinh hoạt tại hộ gia đình, cơ quan, trường học. Mục tiêu đạt tỷ lệ phân loại rác tại nguồn trên 70% trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: UBND các địa phương phối hợp với Sở Tài nguyên và Môi trường.

  2. Nâng cấp và mở rộng cơ sở xử lý CTRSH: Đầu tư công nghệ xử lý hiện đại, thân thiện môi trường như công nghệ đốt có thu hồi năng lượng, xử lý sinh học hữu cơ, giảm thiểu chôn lấp. Mục tiêu nâng công suất xử lý lên 1.500 tấn/ngày tại cụm Hạ Long – Hoành Bồ – Cẩm Phả đến năm 2025. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, các nhà đầu tư và doanh nghiệp môi trường.

  3. Tăng cường nguồn lực tài chính cho quản lý CTRSH: Xây dựng cơ chế xã hội hóa, thu hút đầu tư tư nhân, đồng thời tăng ngân sách nhà nước cho công tác thu gom, vận chuyển và xử lý rác thải. Mục tiêu tăng ngân sách quản lý CTRSH lên 30% trong 5 năm tới. Chủ thể thực hiện: Sở Tài nguyên và Môi trường, Sở Tài chính.

  4. Xây dựng hệ thống trạm trung chuyển và logistics hiệu quả: Thiết kế và vận hành các trạm trung chuyển rác thải hợp lý nhằm giảm chi phí vận chuyển và tăng hiệu quả thu gom, đặc biệt tại các khu vực nông thôn và vùng núi. Mục tiêu hoàn thành hệ thống trạm trung chuyển trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: UBND các huyện, thành phố.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường: Sở Tài nguyên và Môi trường, UBND các cấp có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy hoạch và kế hoạch quản lý CTRSH hiệu quả.

  2. Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực xử lý chất thải: Tham khảo các phân tích về công nghệ xử lý, hiện trạng và nhu cầu đầu tư để phát triển các dự án xử lý rác thải phù hợp với điều kiện địa phương.

  3. Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo về quản lý tài nguyên và môi trường, đồng thời phục vụ giảng dạy chuyên ngành.

  4. Cộng đồng dân cư và các tổ chức xã hội: Nâng cao nhận thức về tác động của CTRSH và vai trò của cộng đồng trong việc phân loại, thu gom và bảo vệ môi trường sống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao quản lý chất thải rắn sinh hoạt lại quan trọng đối với môi trường?
    Quản lý CTRSH hiệu quả giúp giảm thiểu ô nhiễm không khí, nước và đất, ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Ví dụ, nước rỉ rác từ bãi chôn lấp không hợp vệ sinh có thể gây ô nhiễm nguồn nước ngầm.

  2. Hiện trạng thu gom CTRSH tại Quảng Ninh như thế nào?
    Tỷ lệ thu gom CTRSH tại tỉnh đạt khoảng 93,5%, trong đó các đô thị lớn như Hạ Long và Cẩm Phả đạt 100%, còn khu vực nông thôn thấp hơn do điều kiện địa lý và kinh phí hạn chế.

  3. Các phương pháp xử lý CTRSH phổ biến hiện nay là gì?
    Chủ yếu là chôn lấp hợp vệ sinh và đốt rác. Công nghệ đốt tại Trung tâm xử lý Vũ Oai có công suất 900 tấn/ngày, tuy nhiên vẫn còn nhiều bãi chôn lấp không đạt chuẩn gây ô nhiễm.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý CTRSH?
    Cần tăng cường phân loại rác tại nguồn, đầu tư công nghệ xử lý hiện đại, nâng cao nhận thức cộng đồng và tăng nguồn lực tài chính cho công tác quản lý.

  5. Tại sao phân loại rác tại nguồn lại quan trọng?
    Phân loại rác giúp giảm khối lượng rác thải cần xử lý, tăng khả năng tái chế và giảm chi phí xử lý. Ví dụ, rác hữu cơ có thể được xử lý sinh học để tạo phân compost, trong khi rác vô cơ được tái chế hoặc xử lý riêng biệt.

Kết luận

  • Tổng khối lượng CTRSH tại cụm Hạ Long – Hoành Bồ – Cẩm Phả năm 2018 đạt khoảng 120.950 tấn, với tỷ lệ thu gom trên 90%.
  • Hiện trạng xử lý chủ yếu bằng công nghệ đốt và chôn lấp, còn tồn tại nhiều bãi chôn lấp không hợp vệ sinh.
  • Nhận thức cộng đồng và cán bộ quản lý về phân loại và xử lý rác còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý gồm tăng cường phân loại rác tại nguồn, nâng cấp cơ sở xử lý, tăng nguồn lực tài chính và xây dựng hệ thống trung chuyển.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn quan trọng cho việc hoạch định chính sách quản lý CTRSH tại Quảng Ninh đến năm 2030, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và nhà đầu tư cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường giám sát và đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả quản lý CTRSH tại khu vực nghiên cứu.