I. Khái niệm đặc điểm và ý nghĩa của xác minh điều kiện thi hành án
Luận văn Thạc sĩ Luật học "Xác minh điều kiện thi hành án dân sự" của tác giả Đinh Thanh Hương, Đại học Quốc gia Hà Nội, Khoa Luật (2013) tập trung nghiên cứu về xác minh điều kiện thi hành án dân sự (XMĐKTHADS), một thủ tục quan trọng trong quá trình thi hành án. XMĐKTHADS được định nghĩa là việc Chấp hành viên, Thừa phát lại hoặc người được thi hành án tiến hành thu thập chứng cứ, tài liệu về tài sản, thu nhập của người phải thi hành án để làm căn cứ tổ chức thi hành án dân sự theo quy định pháp luật.
Đặc điểm của XMĐKTHADS thể hiện ở tính linh hoạt về thời gian và địa điểm, có thể được thực hiện tại nhiều thời điểm khác nhau trong quá trình thi hành án và tại nhiều địa điểm khác nhau tùy thuộc vào đối tượng xác minh. Chủ thể thực hiện xác minh cũng đa dạng, bao gồm người được thi hành án, Chấp hành viên và Thừa phát lại. Nội dung xác minh tập trung vào làm rõ thông tin về thu nhập, tài sản của người phải thi hành án. Toàn bộ quá trình xác minh phải tuân thủ đúng trình tự, thủ tục pháp luật.
XMĐKTHADS có ý nghĩa quan trọng trong việc phân loại án, góp phần nâng cao chất lượng, hiệu quả công tác thi hành án, giảm bớt áp lực cho cơ quan thi hành án dân sự. Đồng thời, xác minh giúp bảo đảm quyền lợi của người được thi hành án, nâng cao ý thức của người dân trong việc thi hành án, góp phần giảm án tồn đọng và tăng cường hiệu lực pháp luật.
II. Cơ sở pháp lý và lịch sử phát triển của xác minh điều kiện thi hành án
Cơ sở pháp lý của việc XMĐKTHADS xuất phát từ yêu cầu bảo đảm hiệu lực thi hành án của Tòa án và chủ trương xã hội hóa công tác thi hành án. Xác minh là bước cần thiết để bảo đảm tính khả thi của việc thi hành án, tránh lãng phí thời gian và công sức cho những vụ án không có điều kiện thi hành. Việc xã hội hóa, giao cho người được thi hành án và Thừa phát lại trách nhiệm xác minh, góp phần giảm tải cho cơ quan thi hành án, đồng thời tăng cường trách nhiệm của các bên liên quan.
Lịch sử phát triển của các quy định về XMĐKTHADS trải qua nhiều giai đoạn. Trước năm 1989, mặc dù việc xác minh đã được thực hiện trên thực tế, nhưng chưa có quy định cụ thể trong pháp luật. Pháp lệnh Thi hành án dân sự năm 1989 lần đầu tiên đề cập đến xác minh, nhưng chỉ gián tiếp thông qua nhiệm vụ của Chấp hành viên. Pháp lệnh năm 2004 đã quy định rõ hơn về nhiệm vụ xác minh của Chấp hành viên, bao gồm cả việc lập biên bản xác minh. Luật Thi hành án dân sự năm 2008 đánh dấu bước phát triển mới, quy định cụ thể về trách nhiệm xác minh của người được thi hành án, Chấp hành viên và Thừa phát lại, đồng thời quy định chi tiết về trình tự, thủ tục xác minh.
III. Nội dung các quy định hiện hành và nguyên tắc thực hiện
Luật THADS năm 2008 và các văn bản hướng dẫn quy định rõ ràng về chủ thể, điều kiện, thời hạn, trình tự, thủ tục XMĐKTHADS. Người được thi hành án có nghĩa vụ cung cấp thông tin và chứng cứ về điều kiện thi hành án của người phải thi hành án. Chấp hành viên thực hiện xác minh trong trường hợp thi hành án chủ động, khi người được thi hành án không thể tự xác minh, hoặc khi cần xác minh lại. Thừa phát lại được quyền xác minh theo yêu cầu của đương sự trong phạm vi thẩm quyền được pháp luật quy định.
Nguyên tắc thực hiện XMĐKTHADS bao gồm nguyên tắc xác minh trực tiếp, nhanh chóng, kịp thời, đúng thời hạn luật định và nguyên tắc xác minh chặt chẽ, đầy đủ. Chấp hành viên phải trực tiếp xác minh hiện trạng tài sản, không được chỉ dựa vào lời khai của đương sự. Việc xác minh phải được tiến hành đầy đủ, chính xác để làm cơ sở cho các quyết định thi hành án tiếp theo. Việc tuân thủ các nguyên tắc này đảm bảo tính khách quan, chính xác và hiệu quả của quá trình thi hành án.
IV. Trình tự thủ tục xác minh và phân tích một số trường hợp
Trình tự, thủ tục XMĐKTHADS bao gồm lập kế hoạch xác minh, thu thập thông tin, tiến hành xác minh, lập biên bản xác minh và đối chiếu, sử dụng kết quả xác minh. Việc lập kế hoạch xác minh, dù không bắt buộc theo luật, nhưng rất quan trọng để đảm bảo tính khoa học, hiệu quả. Chấp hành viên cần xác định rõ đối tượng, thời điểm, địa điểm, mục đích, nội dung và phương tiện cần thiết cho việc xác minh. Việc thu thập thông tin phải được tiến hành từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả việc yêu cầu cung cấp thông tin từ các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan. Kết quả xác minh phải được lập thành biên bản theo quy định.
Luận văn cũng phân tích XMĐKTHADS trong một số trường hợp cụ thể, như thi hành nghĩa vụ trả vật, trả giấy tờ, tài sản; trả nhà, giao nhà; thi hành nghĩa vụ buộc phải thực hiện một công việc hoặc không được thực hiện một công việc nhất định. Mỗi trường hợp có những đặc thù riêng, đòi hỏi Chấp hành viên phải linh hoạt áp dụng các biện pháp xác minh phù hợp. Ví dụ, việc xác minh tài sản của người phải thi hành án có thể bao gồm xác minh tại cơ quan đăng ký đất đai, ngân hàng, hoặc các tổ chức tín dụng khác.