Tổng quan nghiên cứu

Sốt xuất huyết Dengue (SXHD) là bệnh truyền nhiễm do vi rút Dengue gây ra, được truyền qua muỗi Aedes aegypti và Aedes albopictus, có thể gây thành dịch lớn và là vấn đề y tế công cộng nghiêm trọng tại nhiều quốc gia, đặc biệt là khu vực Đông Nam Á và Tây Thái Bình Dương. Theo ước tính, mỗi năm có khoảng 390 triệu người mắc SXHD trên toàn cầu, trong đó khu vực Đông Nam Á chiếm hơn 70% tổng số ca mắc và tử vong. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc SXHD trên 100.000 dân đã tăng từ 120 ca năm 2009 lên 194 ca năm 2017, với các ổ dịch tập trung ở các tỉnh miền Trung và miền Nam. Xã Kỳ Lợi, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh là một trong những địa phương có nhiều ổ dịch SXHD nhất tỉnh, với 16 ca mắc được ghi nhận năm 2019 sau nhiều năm không có ca bệnh.

Nghiên cứu được thực hiện nhằm mô tả kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) về phòng bệnh SXHD của người dân xã Kỳ Lợi năm 2021, đồng thời xác định các yếu tố liên quan đến thực hành phòng bệnh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng các chiến lược truyền thông và can thiệp phù hợp, góp phần giảm thiểu tỷ lệ mắc SXHD tại địa phương. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 401 người đại diện hộ gia đình, thu thập dữ liệu từ tháng 1 đến tháng 4 năm 2021.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) trong phòng chống bệnh truyền nhiễm, kết hợp với hướng dẫn giám sát và phòng chống SXHD của Bộ Y tế Việt Nam (Quyết định số 3711/QĐ-BYT, 2014). Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết KAP: Giải thích mối quan hệ giữa kiến thức, thái độ và thực hành của người dân trong việc phòng chống bệnh SXHD. Kiến thức đúng giúp hình thành thái độ tích cực, từ đó thúc đẩy thực hành hiệu quả.
  • Mô hình truyền thông sức khỏe: Nhấn mạnh vai trò của các kênh truyền thông đại chúng và cộng đồng trong việc nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi phòng bệnh.

Các khái niệm chính bao gồm: kiến thức về biểu hiện, đường lây và cách phòng bệnh SXHD; thái độ tích cực đối với các biện pháp phòng chống; thực hành các biện pháp diệt muỗi, diệt lăng quăng và phòng tránh muỗi đốt; các yếu tố cá nhân (tuổi, giới, trình độ học vấn, nghề nghiệp, tôn giáo); yếu tố tiếp cận thông tin và vai trò của cộng đồng tôn giáo.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang với cỡ mẫu 420 người, thực tế thu thập được 401 người đại diện hộ gia đình tại xã Kỳ Lợi, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh. Mẫu được chọn theo phương pháp ngẫu nhiên hệ thống từ danh sách 2.884 hộ gia đình, với khoảng cách mẫu k=7. Đối tượng là người đại diện hộ gia đình từ 18 tuổi trở lên, sinh sống liên tục trên địa bàn ít nhất 6 tháng.

Dữ liệu được thu thập bằng bộ câu hỏi có cấu trúc gồm 41 câu hỏi về thông tin chung, kiến thức, thái độ và thực hành phòng bệnh SXHD. Công cụ được thử nghiệm và điều chỉnh phù hợp với đặc điểm địa phương. Các điều tra viên là cán bộ y tế công cộng có kinh nghiệm, được tập huấn kỹ năng phỏng vấn.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS với các phương pháp thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ %) và thống kê suy luận (kiểm định χ2) để xác định mối liên quan giữa các yếu tố với thực hành phòng bệnh. Tiêu chuẩn đánh giá kiến thức, thái độ và thực hành dựa trên điểm số ≥70% tổng điểm tối đa. Nghiên cứu đã được Hội đồng đạo đức trường Đại học Y tế công cộng phê duyệt.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến thức về SXHD: 67,8% người dân có kiến thức đạt về phòng bệnh SXHD. Cụ thể, 76,1% biết SXHD là bệnh truyền nhiễm, 80,5% biết đường lây truyền qua muỗi đốt, 84,5% nhận biết muỗi vằn là véc tơ truyền bệnh, 67,6% biết muỗi đốt vào ban ngày. Tuy nhiên, vẫn còn 14,9% không biết triệu chứng bệnh và 19,5% không biết hoặc hiểu sai về đường lây truyền.

  2. Thái độ phòng bệnh: 74,1% người dân có thái độ tích cực với các biện pháp phòng bệnh SXHD. Hơn 70% đồng ý rằng ngủ màn cả ngày và đêm, sử dụng hóa chất diệt muỗi, đậy nắp dụng cụ chứa nước và thả cá diệt lăng quăng là các biện pháp hiệu quả.

  3. Thực hành phòng bệnh: Tỷ lệ thực hành đạt chỉ là 31,2%. Các biện pháp phổ biến gồm nằm màn cả ngày và đêm (62,6%), phun thuốc diệt muỗi (38,2%), dùng vợt điện bắt muỗi (44,1%), đậy nắp dụng cụ chứa nước (47,9%), xúc rửa dụng cụ chứa nước (44,9%). Quan sát thực tế cho thấy chỉ 36,2% đậy nắp dụng cụ chứa nước và 39,9% thu dọn vật chứa nước không dùng.

  4. Yếu tố liên quan đến thực hành: Giới tính (nữ thực hành tốt hơn, OR=3,5, p=0,04), tiền sử mắc SXHD của bản thân (OR=3, p=0,007) và gia đình (OR=3,5, p=0,04), tiếp cận thông tin phòng bệnh (OR=6,7, p=0,06) và vai trò của cha xứ/cộng đồng tôn giáo trong truyền bá biện pháp phòng bệnh (OR=9,4, p=0,02) có mối liên quan có ý nghĩa với thực hành phòng bệnh SXHD.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mặc dù kiến thức và thái độ của người dân xã Kỳ Lợi về phòng bệnh SXHD tương đối cao (67,8% và 74,1%), thực hành phòng bệnh đạt thấp (31,2%). Điều này phản ánh khoảng cách giữa nhận thức và hành vi thực tế, tương tự các nghiên cứu tại nhiều địa phương khác ở Việt Nam và quốc tế. Nguyên nhân có thể do thói quen, điều kiện kinh tế, thiếu nguồn lực và sự phối hợp chưa đồng bộ trong cộng đồng.

Giới tính ảnh hưởng đến thực hành, với nữ giới có thực hành tốt hơn, có thể do vai trò chăm sóc gia đình và ý thức phòng bệnh cao hơn. Tiền sử mắc bệnh và gia đình có người mắc giúp nâng cao nhận thức và thực hành phòng bệnh, do trải nghiệm trực tiếp với bệnh tật. Việc tiếp cận thông tin qua các kênh truyền thông và đặc biệt là sự hỗ trợ từ cộng đồng tôn giáo như cha xứ có tác động tích cực, cho thấy vai trò quan trọng của truyền thông cộng đồng trong thay đổi hành vi.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ kiến thức, thái độ và thực hành đạt; bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố cá nhân và thực hành; biểu đồ quan sát thực hành tại hộ gia đình để minh họa khoảng cách giữa nhận thức và hành vi thực tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông đa kênh: Sử dụng loa phát thanh, truyền hình, mạng xã hội và đặc biệt phát huy vai trò của cha xứ, cộng đồng tôn giáo để truyền bá kiến thức và khuyến khích thực hành phòng bệnh. Mục tiêu nâng tỷ lệ tiếp cận thông tin lên trên 80% trong vòng 12 tháng.

  2. Tổ chức các chiến dịch diệt muỗi, diệt lăng quăng định kỳ: Phối hợp giữa ngành y tế, chính quyền địa phương và cộng đồng để thực hiện phun hóa chất, thu gom phế thải, xúc rửa dụng cụ chứa nước hàng tuần. Mục tiêu tăng tỷ lệ thực hành đạt lên 50% trong 1 năm.

  3. Đào tạo và nâng cao năng lực cho cán bộ y tế và cộng tác viên: Tập huấn kỹ năng truyền thông, hướng dẫn thực hành phòng bệnh cho cán bộ y tế xã và cộng tác viên, nhằm tăng cường hiệu quả tuyên truyền và hỗ trợ cộng đồng. Thực hiện trong 6 tháng đầu năm.

  4. Khuyến khích người dân ngủ màn cả ngày và đêm, sử dụng các biện pháp phòng muỗi đốt: Phát miễn phí màn tẩm hóa chất cho các hộ gia đình có nguy cơ cao, đồng thời vận động sử dụng vợt điện, kem xua muỗi. Mục tiêu tăng tỷ lệ ngủ màn lên 80% trong 1 năm.

  5. Nâng cao nhận thức về vai trò của từng cá nhân trong phòng chống SXHD: Tổ chức các buổi sinh hoạt cộng đồng, lồng ghép giáo dục phòng bệnh trong trường học và các tổ chức đoàn thể. Mục tiêu thay đổi hành vi phòng bệnh bền vững trong vòng 2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ngành y tế công cộng và cán bộ y tế địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng kế hoạch truyền thông, can thiệp phòng chống SXHD phù hợp với đặc điểm cộng đồng, nâng cao hiệu quả công tác phòng dịch.

  2. Nhà hoạch định chính sách và quản lý y tế: Tham khảo để đánh giá thực trạng KAP về SXHD tại địa phương, từ đó đề xuất chính sách, phân bổ nguồn lực và phát triển chương trình phòng chống dịch hiệu quả.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng tôn giáo: Áp dụng các chiến lược truyền thông và vận động cộng đồng dựa trên vai trò của các nhóm tôn giáo, tăng cường sự tham gia của người dân trong phòng chống SXHD.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về phòng chống bệnh truyền nhiễm và thay đổi hành vi sức khỏe cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kiến thức và thái độ cao nhưng thực hành phòng bệnh SXHD lại thấp?
    Nhiều yếu tố như thói quen, điều kiện kinh tế, thiếu nguồn lực và sự phối hợp chưa đồng bộ trong cộng đồng khiến người dân khó thực hiện đầy đủ các biện pháp phòng bệnh dù có nhận thức tốt.

  2. Vai trò của cộng đồng tôn giáo trong phòng chống SXHD là gì?
    Cộng đồng tôn giáo, đặc biệt là cha xứ, có ảnh hưởng lớn trong việc truyền bá thông tin và vận động người dân thực hiện các biện pháp phòng bệnh, giúp tăng tỷ lệ thực hành hiệu quả.

  3. Các biện pháp phòng bệnh SXHD hiệu quả nhất hiện nay là gì?
    Nằm màn tẩm hóa chất cả ngày và đêm, diệt lăng quăng bằng cách xúc rửa dụng cụ chứa nước, đậy kín dụng cụ chứa nước, phun hóa chất diệt muỗi và sử dụng vợt điện bắt muỗi là các biện pháp được khuyến cáo.

  4. Làm thế nào để tăng cường tiếp cận thông tin phòng bệnh cho người dân?
    Kết hợp đa dạng các kênh truyền thông như loa phát thanh, truyền hình, mạng xã hội và tận dụng vai trò của cộng đồng tôn giáo, cán bộ y tế, cộng tác viên để truyền tải thông tin hiệu quả.

  5. Yếu tố cá nhân nào ảnh hưởng nhiều nhất đến thực hành phòng bệnh SXHD?
    Giới tính (nữ thực hành tốt hơn), tiền sử mắc bệnh của bản thân và gia đình, cũng như việc tiếp cận thông tin và sự hỗ trợ từ cộng đồng tôn giáo là những yếu tố có ảnh hưởng đáng kể đến thực hành phòng bệnh.

Kết luận

  • Người dân xã Kỳ Lợi có kiến thức (67,8%) và thái độ tích cực (74,1%) về phòng bệnh SXHD nhưng thực hành đạt thấp (31,2%).
  • Giới tính, tiền sử mắc bệnh, tiếp cận thông tin và vai trò cộng đồng tôn giáo là các yếu tố liên quan đến thực hành phòng bệnh.
  • Cần tăng cường truyền thông đa kênh, tổ chức chiến dịch diệt muỗi, đào tạo cán bộ y tế và vận động người dân thực hiện các biện pháp phòng bệnh hiệu quả.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các chương trình phòng chống SXHD tại địa phương và khu vực tương tự.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các khuyến nghị, giám sát hiệu quả và mở rộng nghiên cứu để nâng cao sức khỏe cộng đồng.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ cộng đồng khỏi nguy cơ SXHD bằng cách nâng cao nhận thức và thực hành phòng bệnh hiệu quả!