Tổng quan nghiên cứu

Tăng huyết áp (THA) là một trong những bệnh lý phổ biến và nguy hiểm hàng đầu, góp phần làm tăng tỷ lệ tử vong và tàn tật trên toàn cầu. Tại Việt Nam, theo báo cáo của Hội Tim mạch Việt Nam năm 2015, có khoảng 47,3% người trưởng thành bị THA, trong đó 39,1% chưa được phát hiện, 7,2% chưa được điều trị và 69% chưa kiểm soát được huyết áp. Tại huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ, tỷ lệ người bệnh THA được quản lý chỉ chiếm khoảng 4,32% số người trưởng thành, thấp hơn nhiều so với tỷ lệ thực tế. Nhận thức và kiến thức của người dân về bệnh THA và các biện pháp phòng chống còn hạn chế, đặc biệt ở nhóm nam giới làm ruộng và trình độ học vấn thấp.

Nghiên cứu được thực hiện nhằm đánh giá kết quả truyền thông tăng cường kiến thức của người dân trên 25 tuổi về phòng chống THA tại huyện Cẩm Khê giai đoạn 2017-2020, đồng thời phân tích các thuận lợi và khó khăn trong quá trình triển khai. Mục tiêu cụ thể là nâng tỷ lệ người dân có kiến thức đạt về bệnh THA từ 45% năm 2017 lên 75% vào cuối năm 2020. Nghiên cứu có phạm vi tại 10 xã thuộc huyện Cẩm Khê, với cỡ mẫu 640 người dân trên 25 tuổi, kết hợp phương pháp định lượng và định tính.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp bằng chứng thực tiễn về hiệu quả các hoạt động truyền thông, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao nhận thức cộng đồng, góp phần giảm gánh nặng bệnh tật do THA gây ra, đồng thời hỗ trợ hoạch định chính sách y tế địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình truyền thông giáo dục sức khỏe nhằm thay đổi hành vi và nâng cao kiến thức cộng đồng về phòng chống bệnh THA. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết Truyền thông Giáo dục Sức khỏe (Health Education Communication Theory): Nhấn mạnh vai trò của truyền thông trong việc trao đổi thông tin, kiến thức và thái độ nhằm thay đổi hành vi cá nhân và cộng đồng. Các phương pháp truyền thông bao gồm truyền thông trực tiếp (tư vấn, sinh hoạt nhóm) và truyền thông gián tiếp (loa truyền thanh, tờ rơi, báo chí).

  2. Mô hình Thay đổi Hành vi (Behavior Change Model): Tập trung vào việc nâng cao nhận thức, kiến thức và kỹ năng để thúc đẩy thay đổi hành vi phòng chống THA, bao gồm nhận biết yếu tố nguy cơ, tuân thủ điều trị và thay đổi lối sống.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: kiến thức về bệnh THA (định nghĩa, trị số huyết áp, biểu hiện), yếu tố nguy cơ (hút thuốc, ăn mặn, ít vận động), biến chứng bệnh, chế độ ăn uống và sinh hoạt phòng bệnh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Định lượng: Phỏng vấn trực tiếp 640 người dân trên 25 tuổi tại 10 xã huyện Cẩm Khê, sử dụng bộ câu hỏi chuẩn gồm 8 mục đánh giá kiến thức về THA.
    • Định tính: 5 cuộc thảo luận nhóm với cán bộ y tế xã, người dân và đại diện các tổ chức cộng đồng; phỏng vấn sâu 2 cán bộ phụ trách chương trình tại Trung tâm Y tế huyện.
  • Phương pháp chọn mẫu:
    Chọn ngẫu nhiên 10/30 xã, mỗi xã chọn 65 người dân theo phương pháp ngẫu nhiên hệ thống từ danh sách quản lý dân cư. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ kiến thức đạt 45%, sai số 5%, hệ số thiết kế 1,5 và dự phòng 15% bỏ cuộc.

  • Phương pháp phân tích:
    Số liệu định lượng được nhập liệu bằng phần mềm Epi Data 3 và phân tích bằng SPSS 16.0 với thống kê mô tả (tỷ lệ, trung bình). Số liệu định tính được ghi âm, chuyển thành văn bản và phân tích theo chủ đề để làm rõ thuận lợi, khó khăn và đề xuất giải pháp.

  • Timeline nghiên cứu:
    Thực hiện từ tháng 2 đến tháng 11 năm 2020, trong đó 6 tháng đầu tiến hành truyền thông và thu thập số liệu, 6 tháng cuối dành cho đánh giá và tổng kết.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến thức chung về bệnh THA đạt 63,6%, tăng so với 45% năm 2017 nhưng chưa đạt mục tiêu 75%.

    • 98,4% người dân từng nghe về bệnh THA.
    • 78% biết trị số huyết áp từ bao nhiêu trở lên được coi là THA.
    • 91,7% biết cách phát hiện bệnh THA qua đo huyết áp.
  2. Kiến thức về yếu tố nguy cơ thấp nhất, chỉ đạt 47,2%.

    • Yếu tố được nhận biết cao nhất là ăn mặn (86,1%) và uống rượu bia (71,4%).
    • Yếu tố ít được biết đến nhất là nam giới là yếu tố nguy cơ (6,1%).
  3. Phân nhóm đối tượng có kiến thức thấp nhất là nam giới làm ruộng, trình độ học vấn tiểu học và THCS.

    • Nhóm này chiếm tỷ lệ lớn trong dân số và có nguy cơ cao bị THA nhưng tiếp cận thông tin còn hạn chế.
  4. Các hoạt động truyền thông đã triển khai từ 2017-2020 gồm phát 35.000 tờ rơi, 868 lượt phát thanh trên loa truyền thanh và 100 buổi truyền thông trực tiếp tại khu dân cư.

    • 88,8% người dân tiếp cận thông tin qua ti vi, đài báo; 75,8% qua loa truyền thanh xã; 44,7% qua tờ rơi.
    • 97% người dân hài lòng với các hoạt động truyền thông.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy truyền thông đã góp phần nâng cao kiến thức chung về THA trong cộng đồng huyện Cẩm Khê, tuy nhiên mức độ nhận thức về yếu tố nguy cơ còn thấp, đặc biệt trong nhóm nam giới làm ruộng và trình độ học vấn thấp. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy nhóm dân cư có trình độ học vấn thấp và nghề nghiệp nông nghiệp thường có kiến thức hạn chế về bệnh THA.

Việc sử dụng đa dạng các kênh truyền thông như loa truyền thanh, tờ rơi và truyền thông trực tiếp đã giúp tăng cường tiếp cận thông tin, nhưng vẫn còn hạn chế về mặt kỹ năng truyền thông của cán bộ y tế cơ sở và trang thiết bị chưa đáp ứng đầy đủ. Các khó khăn về kinh phí, nhân lực và văn hóa địa phương như thói quen uống rượu bia, hút thuốc lá cũng ảnh hưởng đến hiệu quả truyền thông.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ kiến thức đạt theo từng nhóm nội dung (bệnh, yếu tố nguy cơ, biến chứng) và bảng phân tích so sánh kiến thức theo giới tính, nghề nghiệp, trình độ học vấn để minh họa rõ ràng sự khác biệt.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đào tạo, tập huấn nâng cao kỹ năng truyền thông cho cán bộ y tế cơ sở nhằm cải thiện chất lượng truyền đạt thông tin, đặc biệt kỹ năng truyền thông trực tiếp tại cộng đồng. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng đầu năm tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế huyện phối hợp với Sở Y tế.

  2. Thành lập tổ chuyên trách truyền thông phòng chống THA tại huyện để đảm bảo tính bền vững và chuyên nghiệp trong công tác truyền thông. Thời gian: trong năm 2024. Chủ thể: UBND huyện, Trung tâm Y tế.

  3. Đầu tư trang thiết bị truyền thông hiện đại, bao gồm loa truyền thanh, máy chiếu, tài liệu truyền thông đa dạng, dễ hiểu nhằm nâng cao hiệu quả tiếp cận và thu hút người dân. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Trung tâm Y tế huyện, UBND xã.

  4. Xây dựng kế hoạch truyền thông ưu tiên nhóm đối tượng nam giới dưới 60 tuổi làm ruộng, trình độ học vấn thấp với các hình thức phù hợp như truyền thông trực tiếp, sinh hoạt nhóm, sử dụng ngôn ngữ đơn giản, hình ảnh minh họa sinh động. Thời gian: triển khai liên tục trong 2 năm tới. Chủ thể: Trung tâm Y tế, Trạm Y tế xã, các tổ chức cộng đồng.

  5. Tăng cường phối hợp với các cấp chính quyền, đoàn thể địa phương để vận động người dân tham gia các hoạt động truyền thông và thay đổi hành vi phòng chống THA. Chủ thể: UBND xã, Hội người cao tuổi, các tổ chức đoàn thể.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế cơ sở và Trung tâm Y tế huyện:
    Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về hiệu quả truyền thông và các khó khăn, thuận lợi trong triển khai, giúp cải thiện chiến lược truyền thông và nâng cao năng lực cán bộ.

  2. Nhà hoạch định chính sách y tế địa phương và tỉnh:
    Thông tin về tỷ lệ kiến thức, các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp giúp xây dựng chính sách phù hợp, phân bổ nguồn lực hiệu quả cho phòng chống THA.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và chuyên gia y tế công cộng:
    Cơ sở để thiết kế các chương trình can thiệp truyền thông, giáo dục sức khỏe phù hợp với đặc điểm dân cư vùng trung du miền núi.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý y tế:
    Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong đánh giá chương trình truyền thông sức khỏe, cũng như các mô hình can thiệp phòng chống bệnh không lây nhiễm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Truyền thông tăng cường kiến thức về THA có thực sự hiệu quả không?
    Kết quả nghiên cứu cho thấy kiến thức chung về THA tăng từ 45% lên 63,6% sau 3 năm truyền thông, chứng tỏ truyền thông có tác động tích cực trong việc nâng cao nhận thức cộng đồng.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả truyền thông phòng chống THA?
    Nhân lực chưa được đào tạo bài bản, kinh phí hạn chế, trang thiết bị truyền thông chưa đầy đủ và các yếu tố văn hóa, thói quen sinh hoạt của người dân là những rào cản chính.

  3. Tại sao kiến thức về yếu tố nguy cơ THA thấp hơn so với kiến thức chung?
    Yếu tố nguy cơ như nam giới là yếu tố ít được biết đến (6,1%), do đó cần tập trung truyền thông sâu hơn về các yếu tố nguy cơ để người dân chủ động phòng tránh.

  4. Phương pháp truyền thông nào được đánh giá hiệu quả nhất trong nghiên cứu?
    Truyền thông qua ti vi, đài báo và loa truyền thanh xã có tỷ lệ tiếp cận cao (trên 75%), trong khi truyền thông trực tiếp qua cán bộ y tế cũng được đánh giá cao về độ tin cậy và hiệu quả.

  5. Làm thế nào để nâng cao sự tham gia của nhóm nam giới làm ruộng trong các hoạt động truyền thông?
    Cần xây dựng các chương trình truyền thông phù hợp với đặc điểm nghề nghiệp, sử dụng ngôn ngữ đơn giản, hình thức sinh hoạt nhóm, kết hợp với vận động của các tổ chức cộng đồng và chính quyền địa phương.

Kết luận

  • Truyền thông phòng chống THA tại huyện Cẩm Khê giai đoạn 2017-2020 đã nâng cao kiến thức chung của người dân từ 45% lên 63,6%, tuy chưa đạt mục tiêu 75%.
  • Kiến thức về yếu tố nguy cơ và biến chứng THA còn thấp, đặc biệt ở nhóm nam giới làm ruộng và trình độ học vấn thấp.
  • Các hoạt động truyền thông đa dạng, bao gồm phát tờ rơi, phát thanh trên loa truyền thanh và truyền thông trực tiếp, được người dân đánh giá cao và tiếp nhận tốt.
  • Thuận lợi gồm sự quan tâm của chính quyền, nguồn nhân lực có chuyên môn; khó khăn gồm thiếu kỹ năng truyền thông, kinh phí hạn chế, trang thiết bị chưa đáp ứng và ảnh hưởng của văn hóa địa phương.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo cán bộ, đầu tư trang thiết bị, xây dựng kế hoạch ưu tiên nhóm đối tượng có nguy cơ cao và tăng cường phối hợp các bên liên quan để nâng cao hiệu quả truyền thông.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời tiếp tục đánh giá định kỳ để điều chỉnh chiến lược truyền thông phù hợp.

Call-to-action: Các cơ quan y tế và chính quyền địa phương cần phối hợp chặt chẽ, đầu tư nguồn lực và nâng cao năng lực cán bộ để duy trì và phát huy hiệu quả công tác truyền thông phòng chống THA, góp phần cải thiện sức khỏe cộng đồng bền vững.