Tổng quan nghiên cứu
Chấn thương do vật sắc nhọn (VSN) trong thực tập lâm sàng là một vấn đề y tế nghiêm trọng, đặc biệt đối với sinh viên điều dưỡng, khi họ tiếp xúc trực tiếp với các dụng cụ y tế có nguy cơ gây tổn thương và lây nhiễm các bệnh qua đường máu như viêm gan B, viêm gan C và HIV. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trung bình mỗi nhân viên y tế có từ 0,2 đến 4,7 lần bị chấn thương do VSN mỗi năm, trong đó sinh viên y khoa và điều dưỡng cũng là nhóm có nguy cơ cao. Tại Việt Nam, tỷ lệ sinh viên điều dưỡng bị chấn thương do VSN trong thực tập lâm sàng dao động từ 25% đến hơn 50% tùy từng địa phương và cơ sở đào tạo. Trường Cao đẳng Y tế Tiền Giang, với hơn 400 sinh viên điều dưỡng tham gia thực tập lâm sàng năm 2018, cũng không nằm ngoài thực trạng này.
Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả thực trạng kiến thức và thái độ về phòng ngừa chấn thương do VSN, cũng như kiến thức, thái độ và thực hành xử trí khi bị chấn thương của sinh viên điều dưỡng Trường Cao đẳng Y tế Tiền Giang năm 2018. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên điều dưỡng hệ cao đẳng chính quy và liên thông, trong khoảng thời gian từ tháng 9/2017 đến tháng 3/2018. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng chương trình đào tạo, nâng cao nhận thức và kỹ năng phòng ngừa, xử trí chấn thương, góp phần giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm bệnh nghề nghiệp cho sinh viên trong quá trình thực tập lâm sàng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết của Dương Khánh Vân và Wafula Kennedy Simiyu về chấn thương do vật sắc nhọn trong cơ sở y tế, tập trung vào các yếu tố cá nhân và môi trường ảnh hưởng đến nguy cơ chấn thương. Các khái niệm chính bao gồm:
- Dụng cụ y tế sắc nhọn: Các vật có thể gây tổn thương xâm lấn da như kim tiêm, dao mổ, mảnh thủy tinh vỡ.
- Chấn thương do vật sắc nhọn: Tổn thương da do tiếp xúc với vật sắc nhọn trong môi trường y tế.
- Kiến thức phòng ngừa chấn thương: Hiểu biết về các biện pháp an toàn khi thao tác với vật sắc nhọn.
- Thái độ phòng ngừa chấn thương: Mức độ quan tâm và cam kết thực hiện các biện pháp an toàn.
- Xử trí chấn thương: Các bước sơ cứu và báo cáo sau khi bị chấn thương do vật sắc nhọn.
Khung lý thuyết cũng đề cập đến các yếu tố cá nhân như giới tính, tuổi, năm học, hệ đào tạo, và các yếu tố môi trường như giám sát thực tập, trang thiết bị y tế, và chương trình đào tạo.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang, tiến hành từ tháng 3 đến tháng 7 năm 2018 tại Trường Cao đẳng Y tế Tiền Giang. Đối tượng nghiên cứu là toàn bộ 435 sinh viên điều dưỡng hệ cao đẳng chính quy và liên thông đang học tại trường trong năm học 2017-2018.
Cỡ mẫu toàn bộ được chọn nhằm đảm bảo tính đại diện và giảm sai số. Dữ liệu được thu thập bằng bộ câu hỏi tự điền, bao gồm các phần về thông tin cá nhân, kiến thức, thái độ và thực hành liên quan đến chấn thương do vật sắc nhọn. Quá trình thu thập được giám sát chặt chẽ bởi nhóm điều tra viên được tập huấn kỹ lưỡng.
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 18 với các phương pháp thống kê mô tả (tỷ lệ %, trung bình, độ lệch chuẩn) và phân tích mối liên quan (kiểm định khi bình phương, hồi quy logistic). Các biến được đánh giá theo tiêu chí cụ thể: kiến thức đúng khi đạt trên 75% tổng điểm, thái độ tốt khi mức độ quan tâm từ 3 trở lên, thực hành đúng khi đạt trên 75% điểm tối đa.
Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt, đảm bảo bảo mật thông tin và sự tự nguyện của người tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Kiến thức phòng ngừa chấn thương do vật sắc nhọn: Tỷ lệ sinh viên có kiến thức đúng về phòng ngừa chấn thương chỉ đạt 33,1%. Trong đó, 80,7% sinh viên đã từng nghe về chấn thương do vật sắc nhọn, chủ yếu từ giáo viên (73,5%). Kiến thức về các biện pháp phòng ngừa như đóng nắp kim, sử dụng hộp an toàn được biết đến ở mức độ khác nhau, ví dụ 88,5% biết mức chứa tối đa của hộp an toàn là 3/4 thể tích.
Thái độ phòng ngừa chấn thương: 54,9% sinh viên thể hiện thái độ rất quan tâm đến phòng ngừa chấn thương do vật sắc nhọn. Tỷ lệ quan tâm cao nhất là phòng ngừa lây nhiễm qua đường máu (55,2%). Thái độ tốt có liên quan đến hệ đào tạo chính quy và xếp loại học lực khá trở lên với p < 0,05.
Kiến thức và thái độ xử trí khi bị chấn thương: Tỷ lệ sinh viên có kiến thức đúng về xử trí chấn thương là 35,6%, trong khi 45,5% có thái độ tốt về xử trí. Các biện pháp xử trí như rửa vết thương ngay dưới vòi nước chảy được 50,5% sinh viên biết đến. Yếu tố liên quan đến kiến thức xử trí đúng là tuổi (p < 0,05).
Thực trạng chấn thương và xử trí thực tế: Khoảng 8% sinh viên (khoảng 35 người) bị chấn thương do vật sắc nhọn trong học kỳ 1 năm học 2017-2018. Đa số chấn thương xảy ra tại buồng bệnh (36%) và phòng mổ (29%). Thao tác gây chấn thương phổ biến là đậy nắp kim và tháo kim. Tỷ lệ sinh viên báo cáo chấn thương còn thấp, chỉ khoảng 40-50%, và thực hành xử trí đúng chỉ đạt 36,8%.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy kiến thức và thái độ của sinh viên điều dưỡng về phòng ngừa và xử trí chấn thương do vật sắc nhọn còn hạn chế, tương tự với các nghiên cứu trong và ngoài nước. Tỷ lệ kiến thức đúng chỉ khoảng một phần ba, trong khi thái độ quan tâm cao hơn nhưng chưa đồng đều. Điều này phản ánh sự cần thiết phải tăng cường đào tạo chuyên sâu và thực hành kỹ năng an toàn nghề nghiệp.
Mối liên quan giữa kiến thức đúng với thời gian thực hành lâm sàng và việc học môn kiểm soát nhiễm khuẩn cho thấy vai trò quan trọng của đào tạo chính quy và kinh nghiệm thực tế trong việc nâng cao nhận thức và kỹ năng phòng ngừa. Thái độ tốt liên quan đến hệ đào tạo và học lực cũng cho thấy yếu tố cá nhân ảnh hưởng đến sự chủ động trong phòng ngừa.
Tỷ lệ chấn thương thực tế tuy không quá cao nhưng vẫn đáng báo động, đặc biệt khi tỷ lệ báo cáo và xử trí đúng còn thấp, làm tăng nguy cơ lây nhiễm các bệnh nguy hiểm. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ chấn thương của sinh viên Tiền Giang nằm trong khoảng trung bình, nhưng vẫn cần cải thiện để đạt chuẩn an toàn nghề nghiệp.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ kiến thức đúng, thái độ tốt và thực hành xử trí đúng theo từng nhóm sinh viên, cũng như bảng phân tích hồi quy logistic các yếu tố liên quan để minh họa mối quan hệ giữa các biến.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo chuyên sâu về phòng ngừa và xử trí chấn thương do vật sắc nhọn: Cập nhật và bổ sung nội dung môn kiểm soát nhiễm khuẩn và an toàn nghề nghiệp trong chương trình đào tạo, đặc biệt dành cho sinh viên hệ chính quy và liên thông. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 năm học. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và khoa đào tạo.
Tổ chức các khóa tập huấn kỹ năng thực hành an toàn nghề nghiệp: Tập huấn kỹ năng thao tác với vật sắc nhọn, xử trí vết thương và báo cáo chấn thương cho sinh viên trước và trong quá trình thực tập lâm sàng. Mục tiêu nâng tỷ lệ kiến thức và thực hành đúng lên trên 70% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Giảng viên lâm sàng và cán bộ y tế tại cơ sở thực tập.
Xây dựng hệ thống giám sát và báo cáo chấn thương hiệu quả: Thiết lập quy trình báo cáo chấn thương đơn giản, dễ tiếp cận, khuyến khích sinh viên báo cáo đầy đủ và kịp thời. Thời gian triển khai: 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý trường và các cơ sở y tế thực tập.
Cải thiện điều kiện vật chất và trang thiết bị an toàn: Đảm bảo cung cấp đầy đủ hộp đựng vật sắc nhọn an toàn, dụng cụ bảo hộ cá nhân và môi trường làm việc sạch sẽ, gọn gàng tại các cơ sở thực tập. Mục tiêu giảm thiểu chấn thương do vật sắc nhọn ít nhất 20% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý cơ sở y tế và nhà trường.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Sinh viên điều dưỡng và y khoa: Nghiên cứu cung cấp thông tin thực tế về nguy cơ chấn thương và cách phòng tránh, giúp sinh viên nâng cao nhận thức và kỹ năng an toàn trong thực tập lâm sàng.
Giảng viên và cán bộ đào tạo y tế: Tài liệu tham khảo để xây dựng chương trình đào tạo, tổ chức tập huấn và đánh giá hiệu quả đào tạo về an toàn nghề nghiệp cho sinh viên.
Quản lý các cơ sở y tế thực tập: Giúp nhận diện các yếu tố nguy cơ tại môi trường làm việc, từ đó cải thiện điều kiện thực tập, giám sát và hỗ trợ sinh viên trong quá trình thực hành.
Nhà nghiên cứu và chuyên gia y tế công cộng: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm về thực trạng kiến thức, thái độ và thực hành xử trí chấn thương do vật sắc nhọn, làm cơ sở cho các nghiên cứu sâu hơn và chính sách y tế.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao sinh viên điều dưỡng dễ bị chấn thương do vật sắc nhọn trong thực tập?
Sinh viên thường thiếu kinh nghiệm, kỹ năng thực hành còn non yếu và chưa quen với môi trường làm việc thực tế, dẫn đến nguy cơ bị chấn thương cao hơn so với nhân viên y tế đã hành nghề.Kiến thức phòng ngừa chấn thương do vật sắc nhọn của sinh viên hiện nay ra sao?
Chỉ khoảng 33% sinh viên có kiến thức đúng về phòng ngừa chấn thương, cho thấy cần tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức về an toàn nghề nghiệp.Thái độ của sinh viên về phòng ngừa chấn thương có ảnh hưởng thế nào đến thực hành?
Thái độ tích cực giúp sinh viên chủ động thực hiện các biện pháp an toàn, giảm nguy cơ chấn thương. Nghiên cứu cho thấy hơn 54% sinh viên có thái độ tốt, nhưng vẫn cần cải thiện để đồng bộ với kiến thức và thực hành.Các bước xử trí khi bị chấn thương do vật sắc nhọn là gì?
Bao gồm rửa ngay vết thương dưới vòi nước chảy với xà phòng, không nặn bóp vết thương, băng lại và báo cáo cho người phụ trách để được đánh giá nguy cơ và xử lý tiếp theo.Làm thế nào để giảm tỷ lệ chấn thương do vật sắc nhọn trong thực tập lâm sàng?
Cần kết hợp đào tạo kiến thức, nâng cao kỹ năng thực hành, cải thiện điều kiện làm việc, giám sát chặt chẽ và xây dựng hệ thống báo cáo chấn thương hiệu quả.
Kết luận
- Tỷ lệ sinh viên điều dưỡng có kiến thức đúng về phòng ngừa chấn thương do vật sắc nhọn chỉ đạt 33,1%, trong khi thái độ tốt chiếm 54,9%.
- Kiến thức và thái độ xử trí chấn thương còn hạn chế, với tỷ lệ kiến thức đúng 35,6% và thái độ tốt 45,5%.
- Khoảng 8% sinh viên bị chấn thương trong thực tập lâm sàng, chủ yếu tại buồng bệnh và phòng mổ, với thao tác đậy nắp kim là nguyên nhân phổ biến.
- Thời gian thực hành lâm sàng và học môn kiểm soát nhiễm khuẩn là các yếu tố liên quan đến kiến thức phòng ngừa chấn thương; hệ đào tạo và học lực ảnh hưởng đến thái độ phòng ngừa.
- Cần triển khai các giải pháp đào tạo, tập huấn, cải thiện điều kiện thực tập và xây dựng hệ thống giám sát để giảm thiểu chấn thương và bảo vệ sức khỏe sinh viên.
Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo nâng cao, tổ chức tập huấn kỹ năng thực hành an toàn, đồng thời thiết lập hệ thống báo cáo chấn thương hiệu quả trong vòng 12 tháng tới.
Call to action: Các cơ sở đào tạo và y tế cần phối hợp chặt chẽ để đảm bảo môi trường thực tập an toàn, nâng cao nhận thức và kỹ năng cho sinh viên điều dưỡng, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và phát triển nguồn nhân lực y tế chất lượng.