Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh các đơn vị sự nghiệp công lập ngày càng được thúc đẩy chuyển đổi theo cơ chế tự chủ tài chính, việc quản lý hiệu quả doanh thu (DT), chi phí (CP) và kết quả kinh doanh (KQKD) trở thành vấn đề cấp thiết. Trung tâm Kiểm chuẩn chất lượng xét nghiệm y học - Trường Đại học Y Hà Nội, với hơn 10 năm hoạt động, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng xét nghiệm y học tại các cơ sở y tế phía Bắc Việt Nam. Từ năm 2021 đến 2023, Trung tâm ghi nhận doanh thu chủ yếu từ hoạt động ngoại kiểm chiếm khoảng 96%, bên cạnh đó doanh thu từ đào tạo và tài chính chiếm tỷ trọng nhỏ hơn, lần lượt khoảng 2% mỗi loại.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Trung tâm, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác kế toán, hỗ trợ nhà quản lý đưa ra quyết định chính xác, kịp thời. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu kế toán từ năm 2021 đến 2023, tập trung tại văn phòng kế toán của Trung tâm. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp thông tin minh bạch, chính xác về tình hình tài chính, giúp Trung tâm củng cố vị thế, mở rộng quy mô hoạt động và nâng cao sức cạnh tranh trong lĩnh vực kiểm chuẩn xét nghiệm y học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: kế toán tài chính và kế toán quản trị trong đơn vị sự nghiệp công lập. Kế toán tài chính tập trung vào nguyên tắc ghi nhận doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh theo chuẩn mực kế toán công (VPSAS 9), đảm bảo tính chính xác, kịp thời và minh bạch trong báo cáo tài chính. Các khái niệm chính bao gồm nguyên tắc cơ sở dồn tích, nguyên tắc thận trọng, nguyên tắc phù hợp, cùng các tài khoản kế toán như TK 531 (doanh thu hoạt động sản xuất kinh doanh), TK 154 (chi phí sản xuất kinh doanh dở dang), TK 911 (xác định kết quả kinh doanh).

Kế toán quản trị được áp dụng nhằm phục vụ công tác hoạch định, tổ chức, kiểm soát và ra quyết định nội bộ. Các khái niệm trọng tâm gồm dự toán doanh thu, dự toán chi phí, phân tích điểm hòa vốn, phân loại chi phí sản phẩm và chi phí thời kỳ, cũng như lập báo cáo kết quả kinh doanh dự toán. Kế toán quản trị giúp nhà quản lý đánh giá hiệu quả hoạt động, kiểm soát chi phí và điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp với cơ chế tự chủ tài chính.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích, so sánh và thống kê dữ liệu kế toán thu thập từ Trung tâm Kiểm chuẩn trong giai đoạn 2021-2023. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ chứng từ, sổ sách kế toán, báo cáo tài chính liên quan đến doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh của Trung tâm. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp phi xác suất, tập trung vào dữ liệu thứ cấp do Trung tâm cung cấp.

Quá trình nghiên cứu gồm các bước: thu thập dữ liệu kế toán thực tế tại phòng kế toán, phân tích số liệu để đánh giá thực trạng, xác định ưu điểm và hạn chế trong công tác kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh. Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2024, với các giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích, thảo luận kết quả và đề xuất giải pháp hoàn thiện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Doanh thu chủ yếu từ hoạt động ngoại kiểm: Trong năm 2023, doanh thu ngoại kiểm chiếm khoảng 96% tổng doanh thu của Trung tâm, với mức thu từ các chương trình ngoại kiểm dao động từ 2.000 đến 33.000 VNĐ/chương trình/năm tùy loại dịch vụ. Doanh thu đào tạo và tài chính chỉ chiếm khoảng 2% mỗi loại, cho thấy hoạt động ngoại kiểm là nguồn thu chính và ổn định.

  2. Chi phí được quản lý theo các khoản mục rõ ràng: Trung tâm áp dụng hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 107/2017/TT-BTC và Thông tư 24/2024/TT-BTC, phân loại chi phí sản xuất kinh doanh, chi phí quản lý và chi phí tài chính. Việc hạch toán chi phí được thực hiện chi tiết, đảm bảo nguyên tắc phù hợp và thận trọng, giúp kiểm soát hiệu quả chi phí trong từng hoạt động.

  3. Kết quả kinh doanh phản ánh sự cân đối giữa doanh thu và chi phí: Qua phân tích báo cáo tài chính, kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh dịch vụ ngoại kiểm duy trì thặng dư ổn định, góp phần vào quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp và quỹ bổ sung thu nhập cho viên chức. Tỷ lệ trích lập quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp tối thiểu 25% theo quy định, đảm bảo nguồn lực tái đầu tư và phát triển Trung tâm.

  4. Ứng dụng phần mềm kế toán giúp nâng cao hiệu quả quản lý: Trung tâm sử dụng phần mềm kế toán chuyên biệt, đồng bộ hóa dữ liệu, tự động tổng hợp và lập báo cáo tài chính nhanh chóng, chính xác. Điều này hỗ trợ công tác kiểm tra, đối chiếu số liệu và cung cấp thông tin kịp thời cho nhà quản lý.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của việc doanh thu ngoại kiểm chiếm tỷ trọng lớn là do Trung tâm được giao nhiệm vụ trọng tâm trong công tác kiểm chuẩn chất lượng xét nghiệm y học tại khu vực phía Bắc, với gần 20 chương trình ngoại kiểm và gần 1.000 phòng xét nghiệm tham gia. So với các đơn vị sự nghiệp công lập khác, Trung tâm đã xây dựng được hệ thống kế toán chặt chẽ, tuân thủ các chuẩn mực kế toán công, góp phần nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản lý tài chính.

Việc áp dụng kế toán quản trị còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào kế toán tài chính, dẫn đến một số khó khăn trong việc lập dự toán chi tiết và phân tích chi phí theo từng chương trình dịch vụ. So với nghiên cứu trong ngành y tế công lập, việc tăng cường kế toán quản trị sẽ giúp Trung tâm kiểm soát tốt hơn các chi phí biến đổi và định phí, từ đó tối ưu hóa lợi nhuận và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ trọng doanh thu theo loại hình dịch vụ, bảng tổng hợp chi phí theo từng khoản mục và báo cáo kết quả kinh doanh hàng năm để minh họa sự biến động và hiệu quả hoạt động của Trung tâm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống kế toán quản trị: Xây dựng và triển khai hệ thống kế toán quản trị chi tiết cho từng chương trình ngoại kiểm và dịch vụ đào tạo, nhằm kiểm soát chi phí hiệu quả hơn, hỗ trợ lập dự toán và phân tích điểm hòa vốn. Chủ thể thực hiện là phòng kế toán phối hợp với Ban Giám đốc, hoàn thành trong vòng 12 tháng.

  2. Nâng cao năng lực sử dụng phần mềm kế toán: Đào tạo nâng cao kỹ năng sử dụng phần mềm kế toán cho nhân viên kế toán, đảm bảo khai thác tối đa các tính năng tự động hóa, giảm thiểu sai sót và tăng tốc độ xử lý số liệu. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do phòng nhân sự và phòng kế toán phối hợp tổ chức.

  3. Tăng cường công tác kiểm soát nội bộ: Thiết lập quy trình kiểm soát nội bộ chặt chẽ hơn trong việc ghi nhận doanh thu và chi phí, đặc biệt là các khoản chi phí phát sinh ngoài dự toán, nhằm đảm bảo tính chính xác và minh bạch. Ban Giám đốc và phòng kiểm soát nội bộ chịu trách nhiệm, triển khai trong 9 tháng.

  4. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính: Phát triển hệ thống báo cáo tài chính trực tuyến, cập nhật số liệu theo thời gian thực, hỗ trợ nhà quản lý ra quyết định nhanh chóng và chính xác. Chủ thể thực hiện là phòng công nghệ thông tin phối hợp phòng kế toán, hoàn thành trong 18 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý Trung tâm Kiểm chuẩn chất lượng xét nghiệm y học: Giúp hiểu rõ thực trạng kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh, từ đó áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.

  2. Phòng kế toán các đơn vị sự nghiệp công lập: Tham khảo mô hình tổ chức bộ máy kế toán, phương pháp hạch toán và quản lý chi phí, doanh thu phù hợp với đặc thù đơn vị sự nghiệp công lập.

  3. Chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực kế toán công: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại đơn vị sự nghiệp công lập, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Sinh viên, học viên cao học ngành kế toán, quản trị tài chính: Học tập, vận dụng kiến thức lý thuyết vào thực tiễn kế toán tại các đơn vị sự nghiệp công lập, nâng cao kỹ năng phân tích và đề xuất giải pháp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao doanh thu ngoại kiểm chiếm tỷ trọng lớn tại Trung tâm?
    Do Trung tâm được giao nhiệm vụ trọng tâm trong công tác kiểm chuẩn xét nghiệm y học tại khu vực phía Bắc, với gần 20 chương trình ngoại kiểm và gần 1.000 phòng xét nghiệm tham gia, nên doanh thu từ hoạt động này chiếm khoảng 96% tổng doanh thu.

  2. Phần mềm kế toán hiện tại có hỗ trợ gì cho công tác kế toán tại Trung tâm?
    Phần mềm kế toán đồng bộ hóa dữ liệu, tự động tổng hợp số liệu, lập báo cáo tài chính nhanh chóng và chính xác, giúp giảm thiểu sai sót và cung cấp thông tin kịp thời cho nhà quản lý.

  3. Kế toán quản trị có vai trò gì trong đơn vị sự nghiệp công lập?
    Kế toán quản trị giúp lập dự toán doanh thu, chi phí, phân tích điểm hòa vốn và hỗ trợ ra quyết định nội bộ, nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và khả năng cạnh tranh của đơn vị.

  4. Các khoản chi phí được phân loại như thế nào tại Trung tâm?
    Chi phí được phân loại thành chi phí sản xuất kinh doanh, chi phí quản lý hoạt động và chi phí tài chính, được hạch toán chi tiết theo các tài khoản kế toán quy định nhằm kiểm soát hiệu quả.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác kế toán tại Trung tâm?
    Cần hoàn thiện hệ thống kế toán quản trị, nâng cao năng lực sử dụng phần mềm kế toán, tăng cường kiểm soát nội bộ và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính.

Kết luận

  • Trung tâm Kiểm chuẩn chất lượng xét nghiệm y học có doanh thu chủ yếu từ hoạt động ngoại kiểm, chiếm khoảng 96% tổng doanh thu năm 2023.
  • Hệ thống kế toán tài chính được tổ chức chặt chẽ, tuân thủ chuẩn mực kế toán công, đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính.
  • Kế toán quản trị tại Trung tâm còn hạn chế, cần được hoàn thiện để hỗ trợ tốt hơn cho công tác quản lý và ra quyết định.
  • Việc ứng dụng phần mềm kế toán chuyên biệt giúp nâng cao hiệu quả xử lý số liệu và lập báo cáo tài chính.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào hoàn thiện kế toán quản trị, nâng cao năng lực nhân sự, kiểm soát nội bộ và ứng dụng công nghệ thông tin, nhằm nâng cao hiệu quả công tác kế toán và kết quả kinh doanh của Trung tâm trong giai đoạn tới.

Nhà quản lý và các chuyên gia kế toán tại các đơn vị sự nghiệp công lập nên xem xét áp dụng các kiến nghị này để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, góp phần phát triển bền vững đơn vị.