Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh giáo dục được xem là quốc sách hàng đầu, nguồn ngân sách Nhà nước cấp cho các trường đại học, cao đẳng, trung cấp công lập trên địa bàn tỉnh Bình Dương ngày càng tăng về giá trị và tỷ trọng. Tuy nhiên, việc gia tăng ngân sách không đồng nghĩa với việc nâng cao hiệu quả hoạt động của các cơ sở đào tạo. Do đó, việc kiểm soát sử dụng nguồn kinh phí một cách hợp lý, hiệu quả là vấn đề cấp thiết nhằm đáp ứng mục tiêu phát triển bền vững của các trường. Luận văn tập trung nghiên cứu tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại các trường đại học, cao đẳng, trung cấp công lập trên địa bàn tỉnh Bình Dương trong giai đoạn từ tháng 01/2020 đến tháng 09/2020.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định và đo lường mức độ tác động của các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và hoạt động của các trường. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ lãnh đạo các trường công lập tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực, giảm thiểu rủi ro tài chính và nâng cao chất lượng giáo dục. Qua khảo sát thực tế và phân tích dữ liệu thu thập từ đại diện Ban lãnh đạo, kế toán trưởng, cán bộ giảng viên, nhân viên tại các trường, luận văn cung cấp cái nhìn toàn diện về thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến hệ thống KSNB trong bối cảnh tự chủ tài chính và đổi mới quản lý giáo dục.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về kiểm soát nội bộ, đặc biệt là khuôn khổ COSO 2013 và hướng dẫn của INTOSAI 2013. Khuôn khổ COSO xác định năm thành phần cấu thành hệ thống KSNB gồm: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. INTOSAI bổ sung các đặc thù của khu vực công, nhấn mạnh vai trò của đạo đức và tuân thủ pháp luật trong kiểm soát nội bộ.
Ngoài ra, luận văn mở rộng mô hình nghiên cứu bằng việc bổ sung nhân tố ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) nhằm phản ánh xu hướng hiện đại hóa và số hóa trong quản lý giáo dục. Các khái niệm chính bao gồm:
- Môi trường kiểm soát: Nền tảng tạo ra sắc thái chung, ảnh hưởng đến ý thức kiểm soát của nhân viên.
- Đánh giá rủi ro: Quá trình nhận diện và phân tích các rủi ro ảnh hưởng đến mục tiêu tổ chức.
- Hoạt động kiểm soát: Các biện pháp và thủ tục nhằm giảm thiểu rủi ro.
- Thông tin và truyền thông: Hệ thống thu thập, xử lý và truyền đạt thông tin hiệu quả.
- Giám sát: Hoạt động kiểm tra, đánh giá và điều chỉnh hệ thống kiểm soát.
- Ứng dụng công nghệ thông tin: Việc sử dụng CNTT để nâng cao hiệu quả và tính chính xác của hệ thống kiểm soát.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính bao gồm tổng hợp các nghiên cứu trước, phỏng vấn chuyên gia và cán bộ quản lý nhằm xây dựng bảng câu hỏi khảo sát phù hợp. Giai đoạn định lượng thực hiện khảo sát bằng bảng câu hỏi Likert 5 mức độ với cỡ mẫu khoảng 300 người là đại diện Ban lãnh đạo, kế toán trưởng, cán bộ giảng viên, nhân viên tại các trường đại học, cao đẳng, trung cấp công lập trên địa bàn tỉnh Bình Dương.
Dữ liệu thu thập từ tháng 4/2020 đến tháng 8/2020 được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0. Các kỹ thuật phân tích bao gồm kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, và phân tích hồi quy đa biến để đo lường mức độ tác động của các nhân tố đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB. Quy trình nghiên cứu được thiết kế chặt chẽ nhằm đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của môi trường kiểm soát: Môi trường kiểm soát có mức độ tác động cao nhất đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB với hệ số β chuẩn hóa khoảng 0.35. Điều này cho thấy sự liêm chính, năng lực nhân viên, phong cách lãnh đạo và cơ cấu tổ chức là yếu tố then chốt tạo nền tảng cho hệ thống kiểm soát hoạt động hiệu quả.
Hoạt động kiểm soát: Các biện pháp kiểm soát như phân quyền, xét duyệt, kiểm tra được đánh giá có tác động tích cực với hệ số β chuẩn hóa khoảng 0.30. Hoạt động kiểm soát giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo tuân thủ các quy định nội bộ.
Đánh giá rủi ro: Quá trình nhận diện và phân tích rủi ro có tác động đáng kể với hệ số β chuẩn hóa khoảng 0.25. Việc đánh giá rủi ro giúp nhà quản lý chủ động ứng phó và điều chỉnh các hoạt động kiểm soát phù hợp.
Thông tin và truyền thông: Hệ thống thông tin minh bạch, kịp thời và hiệu quả có tác động tích cực với hệ số β chuẩn hóa khoảng 0.20, góp phần nâng cao nhận thức và phối hợp trong tổ chức.
Giám sát: Hoạt động giám sát, kiểm tra định kỳ có tác động với hệ số β chuẩn hóa khoảng 0.18, giúp phát hiện và khắc phục kịp thời các sai phạm, nâng cao tính liên tục và hiệu quả của hệ thống.
Ứng dụng công nghệ thông tin: Nhân tố mới được bổ sung có tác động tích cực nhưng mức độ thấp hơn với hệ số β chuẩn hóa khoảng 0.12. Việc ứng dụng CNTT hỗ trợ tự động hóa, giảm thiểu sai sót và tăng cường khả năng kiểm soát.
Các kết quả trên được minh họa qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng nhân tố, giúp dễ dàng so sánh và nhận diện các yếu tố ưu tiên trong cải thiện hệ thống KSNB.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của môi trường kiểm soát và hoạt động kiểm soát trong việc nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống KSNB. Môi trường kiểm soát tạo ra nền tảng đạo đức và kỷ cương, ảnh hưởng trực tiếp đến thái độ và hành vi của cán bộ, nhân viên trong việc tuân thủ các quy định.
Hoạt động kiểm soát và đánh giá rủi ro giúp tổ chức chủ động phát hiện và xử lý các nguy cơ, giảm thiểu tổn thất tài chính và nâng cao hiệu quả quản lý. Thông tin và truyền thông đảm bảo sự minh bạch và phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận, trong khi giám sát giúp duy trì và cải tiến liên tục hệ thống.
Ứng dụng công nghệ thông tin tuy có tác động thấp hơn nhưng là xu hướng tất yếu trong bối cảnh chuyển đổi số, giúp tăng cường khả năng kiểm soát và giảm thiểu sai sót do con người. So với các nghiên cứu trước, việc bổ sung nhân tố CNTT là điểm mới, phản ánh thực tiễn phát triển của các trường đại học công lập hiện nay.
Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra một số hạn chế như việc ứng dụng CNTT chưa đồng bộ, cơ sở vật chất và hạ tầng kỹ thuật còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát. Ngoài ra, tinh thần và thái độ làm việc của một số cán bộ, giảng viên chưa cao cũng là nguyên nhân làm giảm tính hữu hiệu của hệ thống.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường xây dựng môi trường kiểm soát vững mạnh: Các trường cần chú trọng phát triển văn hóa đạo đức, nâng cao năng lực và đào tạo liên tục cho cán bộ, giảng viên, nhân viên. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do Ban Giám hiệu phối hợp với phòng Tổ chức cán bộ chủ trì.
Hoàn thiện hoạt động kiểm soát nội bộ: Ban hành và cập nhật các quy chế, quy trình kiểm soát phù hợp với đặc thù từng trường, tăng cường phân quyền và kiểm tra chéo. Thời gian triển khai 6-9 tháng, do phòng Tài chính kế toán và phòng Thanh tra nội bộ thực hiện.
Nâng cao hiệu quả đánh giá rủi ro: Thiết lập bộ phận chuyên trách đánh giá rủi ro, xây dựng hệ thống cảnh báo sớm và kế hoạch ứng phó kịp thời. Thời gian thực hiện 9 tháng, do Ban Giám hiệu phối hợp với phòng Kế hoạch và Đầu tư.
Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông: Xây dựng hệ thống thông tin minh bạch, kịp thời, đảm bảo luồng thông tin thông suốt giữa các phòng ban và cán bộ. Thời gian thực hiện 6 tháng, do phòng CNTT và phòng Hành chính quản trị phối hợp.
Tăng cường công tác giám sát và kiểm toán nội bộ: Thiết lập bộ phận kiểm toán nội bộ chuyên nghiệp, thực hiện kiểm tra định kỳ và đột xuất, xử lý nghiêm các sai phạm. Thời gian thực hiện 12 tháng, do Ban Giám hiệu và phòng Thanh tra nội bộ chủ trì.
Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong kiểm soát nội bộ: Đầu tư nâng cấp hạ tầng CNTT, triển khai phần mềm quản lý đào tạo và tài chính hiện đại, đào tạo kỹ năng CNTT cho cán bộ. Thời gian thực hiện 12-18 tháng, do phòng CNTT phối hợp với Ban Giám hiệu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo các trường đại học, cao đẳng, trung cấp công lập: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến hệ thống kiểm soát nội bộ, từ đó xây dựng chiến lược quản lý tài chính và hoạt động hiệu quả hơn.
Phòng Tài chính kế toán và Thanh tra nội bộ các trường: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện quy trình kiểm soát, đánh giá rủi ro và giám sát nội bộ, nâng cao chất lượng công tác kiểm toán nội bộ.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị giáo dục: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn kiểm soát nội bộ trong khu vực công, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục.
Cơ quan quản lý nhà nước và các đơn vị chủ quản: Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách, hướng dẫn và kiểm tra công tác kiểm soát nội bộ tại các đơn vị sự nghiệp công lập, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách nhà nước.
Câu hỏi thường gặp
Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao nó quan trọng trong các trường công lập?
Hệ thống kiểm soát nội bộ là tập hợp các quy trình, chính sách nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả, tuân thủ pháp luật và bảo vệ tài sản. Trong trường công lập, nó giúp quản lý ngân sách nhà nước hiệu quả, giảm thiểu rủi ro và nâng cao chất lượng giáo dục.Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ?
Môi trường kiểm soát và hoạt động kiểm soát là hai nhân tố có tác động mạnh nhất, chiếm hệ số β chuẩn hóa lần lượt khoảng 0.35 và 0.30, theo kết quả nghiên cứu tại Bình Dương.Ứng dụng công nghệ thông tin đóng vai trò thế nào trong hệ thống kiểm soát nội bộ?
CNTT hỗ trợ tự động hóa quy trình, giảm thiểu sai sót và tăng cường khả năng giám sát. Mặc dù tác động chưa cao bằng các nhân tố truyền thống, CNTT là xu hướng tất yếu để nâng cao hiệu quả kiểm soát.Làm thế nào để đánh giá tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ?
Tính hữu hiệu được đánh giá dựa trên việc hệ thống có giúp tổ chức đạt được mục tiêu hoạt động, báo cáo tài chính đáng tin cậy và tuân thủ pháp luật. Các thành phần cấu thành hệ thống cũng phải vận hành đồng bộ và hiệu quả.Các trường công lập có thể áp dụng những giải pháp nào để nâng cao hệ thống kiểm soát nội bộ?
Các giải pháp bao gồm xây dựng môi trường kiểm soát vững mạnh, hoàn thiện quy trình kiểm soát, nâng cao đánh giá rủi ro, cải thiện thông tin truyền thông, tăng cường giám sát và đẩy mạnh ứng dụng CNTT. Thực hiện đồng bộ các giải pháp này sẽ nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống.
Kết luận
- Luận văn đã xác định sáu nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ tại các trường đại học, cao đẳng, trung cấp công lập trên địa bàn tỉnh Bình Dương: môi trường kiểm soát, hoạt động kiểm soát, đánh giá rủi ro, thông tin và truyền thông, giám sát và ứng dụng công nghệ thông tin.
- Môi trường kiểm soát và hoạt động kiểm soát được đánh giá là hai nhân tố có tác động mạnh nhất, đóng vai trò nền tảng cho hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả.
- Nghiên cứu bổ sung nhân tố ứng dụng công nghệ thông tin, phản ánh xu hướng hiện đại hóa trong quản lý giáo dục công lập.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và hoạt động của các trường.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả thực hiện và mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác để hoàn thiện mô hình quản lý kiểm soát nội bộ trong khu vực giáo dục công lập.
Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển bền vững các cơ sở đào tạo công lập.