Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, tiếng Anh ngày càng trở thành ngôn ngữ quan trọng, đặc biệt tại Việt Nam, nơi chính sách mở cửa kinh tế từ năm 1986 đã thúc đẩy nhu cầu học tiếng Anh để giao tiếp hiệu quả. Tuy nhiên, theo báo cáo của ngành giáo dục, sau nhiều năm học tiếng Anh, nhiều học sinh phổ thông vẫn chưa thể sử dụng thành thạo kỹ năng giao tiếp, đặc biệt là kỹ năng nghe và nói. Tại Quảng Bình, quyết định số 1824 của Sở Giáo dục và Đào tạo năm 2015 đã yêu cầu giáo viên tiếng Anh áp dụng đánh giá đa kỹ năng, bao gồm nghe, nói, đọc, viết, nhằm nâng cao năng lực thực hành ngôn ngữ của học sinh. Tuy nhiên, kết quả kiểm tra cho thấy điểm số ở các kỹ năng nghe và nói còn thấp, phản ánh sự thiếu hiệu quả trong phương pháp giảng dạy và đánh giá truyền thống.

Trước thực trạng này, việc áp dụng phương pháp tập tài liệu học (portfolio) trong giảng dạy tiếng Anh được xem là một giải pháp tiềm năng nhằm hỗ trợ học sinh theo dõi tiến trình học tập, phát triển kỹ năng tự học và phản hồi liên tục. Nghiên cứu được thực hiện tại Trường THPT Quang Trung, tỉnh Quảng Bình với 84 học sinh lớp 11 nhằm khảo sát hiệu quả và những khó khăn trong việc sử dụng portfolio trong giảng dạy tiếng Anh. Mục tiêu cụ thể là đánh giá nhận thức của học sinh về portfolio, cách thức áp dụng và đề xuất giải pháp cải thiện. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cung cấp bằng chứng khoa học cho việc áp dụng portfolio trong giáo dục phổ thông, góp phần nâng cao chất lượng dạy và học tiếng Anh tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về portfolio trong giáo dục ngôn ngữ, được định nghĩa là "bộ sưu tập có mục đích các sản phẩm học tập của người học thể hiện nỗ lực, tiến bộ và thành tựu" (Paulson, Paulson & Meyer, 1991). Portfolio không chỉ là công cụ đánh giá mà còn thúc đẩy sự tự chủ, phản ánh và hợp tác trong học tập (Banfi, 2003; Yang, 2003). Các loại portfolio được phân loại theo O’Malley và Pierce (1996) gồm: portfolio trưng bày (showcase), portfolio tập hợp (collection) và portfolio phát triển (developmental). Nội dung portfolio bao gồm các bài tập bắt buộc và tự chọn, bản thảo, phản hồi từ giáo viên và bạn học, cùng phần tự đánh giá và phản ánh của học sinh (Kemp & Toperoff, 1998). Các nguyên tắc sử dụng portfolio bao gồm tổ chức, lựa chọn, giám sát, đánh giá và giao tiếp nhằm đảm bảo tính hiệu quả và khách quan trong quá trình áp dụng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế nghiên cứu định tính theo phương pháp nghiên cứu trường hợp (case study) nhằm khảo sát sâu sắc việc áp dụng portfolio trong lớp học thực tế. Đối tượng nghiên cứu là 84 học sinh lớp 11 tại Trường THPT Quang Trung, Quảng Bình, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện. Dữ liệu được thu thập qua ba công cụ chính: portfolio của học sinh, bảng hỏi gồm 12 câu hỏi và phỏng vấn sâu với 10 học sinh. Quá trình thu thập dữ liệu diễn ra trong học kỳ II năm học 2016-2017, với việc áp dụng portfolio tích hợp trong giảng dạy tiếng Anh theo 6 bước từ việc xác định mục tiêu, giới thiệu, thu thập, phản hồi đến hội thảo giữa giáo viên và học sinh. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp phân tích nội dung, tập trung vào phản hồi của học sinh về nhận thức, quá trình thực hiện và hiệu quả của portfolio.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về portfolio: 62% học sinh hiểu đúng khái niệm portfolio là bộ sưu tập có mục đích thể hiện tiến bộ và thành tựu học tập. Tuy nhiên, 38% còn nhầm lẫn portfolio với nhật ký học tập hoặc tập bài tập hàng ngày.

  2. Loại portfolio sử dụng: 60% học sinh trải nghiệm portfolio tập hợp (collection), 27% sử dụng portfolio phát triển (developmental), trong khi portfolio trưng bày (showcase) ít được áp dụng (6%).

  3. Nội dung portfolio: Hơn 90% học sinh cho rằng các bài tập bắt buộc và tự chọn là phần quan trọng nhất; khoảng 79% đánh giá cao phần phản ánh và tự đánh giá; 70% coi phản hồi từ giáo viên và bạn bè là cần thiết.

  4. Kỹ năng cải thiện: Học sinh ghi nhận sự tiến bộ rõ rệt ở kỹ năng viết (63%), ngữ pháp (64.7%), từ vựng (59.5%) và đọc (58.3%). Ngược lại, kỹ năng nghe và nói được đánh giá cải thiện ít hơn, lần lượt 42.8% và 58%.

  5. Khó khăn gặp phải: 54.6% học sinh gặp khó khăn trong việc lưu trữ và trình bày các sản phẩm nghe nói; 45.3% cảm thấy áp lực do khối lượng bài tập; 54% gặp khó khăn trong việc tự phản ánh; 21.4% cho rằng số lượng bài tập quá nhiều.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy portfolio là công cụ hiệu quả giúp học sinh nhận thức rõ hơn về quá trình học tập, phát triển kỹ năng tự đánh giá và tăng cường hợp tác. Việc học sinh chủ yếu sử dụng portfolio tập hợp phản ánh tính toàn diện trong việc lưu giữ sản phẩm học tập. Sự tiến bộ ở kỹ năng viết, ngữ pháp và từ vựng phù hợp với các nghiên cứu trước đây, trong khi kỹ năng nghe và nói còn hạn chế do thiếu thiết bị công nghệ hỗ trợ và phương pháp thực hành chưa phù hợp. Khó khăn về tự phản ánh và áp lực bài tập cho thấy cần có hướng dẫn chi tiết và hỗ trợ thường xuyên từ giáo viên. Việc tổ chức các buổi hội thảo giữa giáo viên và học sinh được đề xuất nhằm tăng cường tương tác và giải quyết khó khăn kịp thời. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhận thức, loại portfolio, nội dung ưu tiên và mức độ cải thiện kỹ năng, giúp minh họa rõ nét các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hướng dẫn chi tiết về portfolio: Giáo viên cần tổ chức các buổi giới thiệu kỹ lưỡng về khái niệm, mục đích, loại portfolio và cách thức thực hiện ngay từ đầu học kỳ nhằm đảm bảo học sinh hiểu đúng và thực hiện hiệu quả.

  2. Ứng dụng công nghệ hỗ trợ: Phát triển và sử dụng các nền tảng điện tử để lưu trữ, chia sẻ sản phẩm nghe nói, giúp học sinh dễ dàng ghi âm, lưu trữ và phản hồi, giảm bớt khó khăn về mặt kỹ thuật.

  3. Tổ chức hội thảo định kỳ: Thiết lập các buổi trao đổi giữa giáo viên và học sinh hàng tháng để đánh giá tiến trình, giải đáp thắc mắc và điều chỉnh phương pháp học tập phù hợp.

  4. Đa dạng hóa hình thức phản ánh: Áp dụng các phương pháp phản ánh khác nhau như nhật ký học tập, thảo luận nhóm, bảng tự đánh giá nhằm kích thích sự sáng tạo và giảm áp lực cho học sinh.

  5. Điều chỉnh khối lượng bài tập: Rà soát và cân đối số lượng bài tập trong portfolio để tránh gây áp lực quá mức, đồng thời khuyến khích học sinh lựa chọn các sản phẩm phù hợp với năng lực và sở thích cá nhân.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh phổ thông: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để áp dụng portfolio trong giảng dạy, giúp nâng cao hiệu quả dạy học và đánh giá đa kỹ năng.

  2. Nhà quản lý giáo dục: Thông tin về hiệu quả và khó khăn khi triển khai portfolio giúp xây dựng chính sách, hướng dẫn và hỗ trợ phù hợp cho các trường phổ thông.

  3. Nghiên cứu sinh và học viên cao học ngành sư phạm tiếng Anh: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu trường hợp, ứng dụng portfolio và phân tích dữ liệu định tính trong giáo dục ngôn ngữ.

  4. Chuyên gia phát triển chương trình đào tạo: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm để thiết kế chương trình học và đánh giá tích hợp portfolio, phù hợp với xu hướng đổi mới giáo dục hiện đại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Portfolio là gì và có vai trò gì trong giảng dạy tiếng Anh?
    Portfolio là bộ sưu tập có mục đích các sản phẩm học tập thể hiện tiến bộ và thành tựu của học sinh. Nó giúp học sinh tự đánh giá, phản ánh quá trình học và giáo viên có bằng chứng cụ thể để điều chỉnh phương pháp dạy.

  2. Làm thế nào để học sinh hiểu đúng về portfolio?
    Cần tổ chức buổi giới thiệu chi tiết, cung cấp ví dụ minh họa và hướng dẫn cụ thể về nội dung, mục đích và cách thực hiện portfolio ngay từ đầu học kỳ.

  3. Portfolio có thể áp dụng cho những kỹ năng tiếng Anh nào?
    Portfolio phù hợp với tất cả các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và kiến thức ngôn ngữ, tuy nhiên hiệu quả cao nhất được ghi nhận ở kỹ năng viết, ngữ pháp và từ vựng.

  4. Khó khăn phổ biến khi áp dụng portfolio là gì?
    Học sinh thường gặp khó khăn trong việc lưu trữ sản phẩm nghe nói, tự phản ánh, áp lực bài tập và thiếu kỹ năng đánh giá bạn bè. Giáo viên cần hỗ trợ và hướng dẫn thường xuyên.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả của portfolio trong lớp học?
    Sử dụng công nghệ hỗ trợ, tổ chức hội thảo định kỳ, đa dạng hóa hình thức phản ánh, điều chỉnh khối lượng bài tập và đào tạo kỹ năng phản hồi cho học sinh là các giải pháp thiết thực.

Kết luận

  • Portfolio là công cụ hiệu quả giúp học sinh phát triển kỹ năng tự học, tự đánh giá và nâng cao năng lực tiếng Anh, đặc biệt ở kỹ năng viết và ngữ pháp.
  • Việc áp dụng portfolio tại Trường THPT Quang Trung đã tạo điều kiện cho học sinh nhận thức rõ hơn về quá trình học tập và tăng cường hợp tác trong lớp.
  • Khó khăn chính gồm việc lưu trữ sản phẩm nghe nói, áp lực bài tập và kỹ năng tự phản ánh còn hạn chế, cần có sự hỗ trợ từ giáo viên và công nghệ.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện việc áp dụng portfolio, bao gồm hướng dẫn chi tiết, ứng dụng công nghệ, tổ chức hội thảo và điều chỉnh khối lượng bài tập.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo và ứng dụng rộng rãi portfolio trong giáo dục phổ thông, góp phần nâng cao chất lượng dạy và học tiếng Anh.

Hành động tiếp theo: Giáo viên và nhà trường nên triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để hoàn thiện phương pháp portfolio trong giảng dạy tiếng Anh.