Tổng quan nghiên cứu

Vô sinh là một vấn đề sức khỏe sinh sản toàn cầu ảnh hưởng đến khoảng 186 triệu người theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Trong đó, nguyên nhân do nam giới chiếm khoảng 30% các trường hợp vô sinh. Tại Việt Nam, tỷ lệ nam giới đến khám và điều trị hiếm muộn có liên quan đến bất thường tinh trùng lên đến 85,44%. Xét nghiệm tinh dịch đồ theo tiêu chuẩn WHO (2010) là phương pháp thường quy để đánh giá khả năng sinh sản của nam giới, bao gồm các chỉ số như thể tích tinh dịch, mật độ tinh trùng, tỷ lệ sống, độ di động và hình dạng tinh trùng. Tuy nhiên, khoảng 15% nam giới vô sinh có kết quả tinh dịch đồ bình thường nhưng vẫn gặp vấn đề về khả năng sinh sản do phân mảnh DNA tinh trùng, một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng và khả năng thụ tinh.

Phân mảnh DNA tinh trùng được biểu thị bằng chỉ số phân mảnh DNA (DFI), với tỷ lệ nam giới có mức độ phân mảnh cao trên thế giới khoảng 13,83%, trong khi tại Việt Nam là 19,2%. Phương pháp khảo sát mức độ phân tán nhiễm sắc chất của tinh trùng (SCD) được đánh giá là đơn giản, chi phí thấp và hiệu quả cao trong việc xác định phân mảnh DNA tinh trùng.

Nghiên cứu này được thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa Trung Ương Cần Thơ trong giai đoạn 2021-2022 nhằm mô tả đặc điểm tinh dịch đồ, xác định tỷ lệ phân mảnh DNA tinh trùng bằng phương pháp SCD và khảo sát mối tương quan giữa các chỉ số tinh dịch đồ với sự phân mảnh DNA tinh trùng ở bệnh nhân nam đến khám hiếm muộn. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả chẩn đoán và điều trị vô sinh nam, góp phần cải thiện tỷ lệ thành công của các phương pháp hỗ trợ sinh sản.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Quá trình sinh tinh và cấu trúc tinh trùng: Tinh trùng trưởng thành gồm đầu, thân và đuôi, mang bộ gen đơn bội 23 nhiễm sắc thể. Quá trình sinh tinh kéo dài khoảng 74 ngày, chịu sự điều hòa của tế bào Sertoli. Chất lượng tinh trùng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh sản.

  • Phân mảnh DNA tinh trùng (DFI): Là sự tổn thương hoặc phá vỡ các sợi DNA trong tinh trùng, ảnh hưởng đến khả năng thụ tinh và phát triển phôi. DFI được phân thành ba mức độ: thấp (<15%), trung bình (15-30%) và cao (>30%).

  • Phương pháp SCD (Sperm Chromatin Dispersion): Dựa trên nguyên tắc biến tính DNA có kiểm soát và quan sát quầng sáng quanh lõi nhân tinh trùng dưới kính hiển vi để đánh giá mức độ phân mảnh DNA. Phương pháp này có ưu điểm chi phí thấp, thao tác đơn giản và độ nhạy cao.

Các khái niệm chính bao gồm: tinh dịch đồ (thể tích, pH, mật độ, độ di động, tỷ lệ sống, hình dạng tinh trùng), phân mảnh DNA tinh trùng, chỉ số DFI, và mối tương quan giữa các chỉ số tinh dịch đồ với DFI.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang.

  • Đối tượng nghiên cứu: 100 bệnh nhân nam đến khám hiếm muộn tại Bệnh viện Đa khoa Trung Ương Cần Thơ trong khoảng thời gian từ tháng 4/2021 đến tháng 4/2022, có chỉ định xét nghiệm tinh dịch đồ theo tiêu chuẩn WHO (2010) và đồng ý tham gia nghiên cứu.

  • Cỡ mẫu: Tối thiểu 97 mẫu, thực tế thu thập 100 mẫu, đảm bảo độ tin cậy 95% với sai số 8%.

  • Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu thuận tiện theo tiêu chuẩn chọn và loại trừ.

  • Thu thập dữ liệu: Thông tin cá nhân, nghề nghiệp, trình độ học vấn, nơi sống; lấy mẫu tinh dịch bằng thủ dâm sau khi kiêng xuất tinh 2-7 ngày.

  • Xét nghiệm tinh dịch đồ: Thực hiện theo tiêu chuẩn WHO (2010), đánh giá các chỉ số như thời gian ly giải, pH, thể tích, mật độ, tổng số tinh trùng, độ di động (PR, PR+NP), tỷ lệ sống, hình dạng tinh trùng và tế bào lạ.

  • Xét nghiệm phân mảnh DNA tinh trùng: Sử dụng bộ kit Halosperm theo phương pháp SCD, đếm ít nhất 300 tinh trùng dưới kính hiển vi 40X, tính chỉ số DFI theo tỷ lệ tinh trùng có quầng sáng nhỏ hoặc không có quầng sáng.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20, mô tả tần số, tỷ lệ, trung bình, độ lệch chuẩn; đánh giá tương quan Pearson giữa các chỉ số tinh dịch đồ và DFI.

  • Đạo đức nghiên cứu: Được phê duyệt bởi hội đồng đạo đức Trường Đại học Y Dược Cần Thơ, đảm bảo bảo mật thông tin và không can thiệp vào quá trình điều trị.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm chung đối tượng nghiên cứu: Tuổi trung bình 30,53 ± 6,87 tuổi, trong đó 72% dưới 35 tuổi. 75% sống tại thành thị, nghề nghiệp chủ yếu là cán bộ viên chức (32%) và buôn bán (22%). Trình độ học vấn cao nhất là sau trung học phổ thông (39%).

  2. Đặc điểm tinh dịch đồ:

    • Thời gian ly giải tinh dịch bình thường 100%.
    • pH tinh dịch bình thường (≥7,2) chiếm 98%, trung bình 7,54 ± 0,30.
    • Thể tích tinh dịch bình thường (≥1,5 mL) chiếm 90%, trung bình 3,24 ± 1,20 mL.
    • Mật độ tinh trùng bình thường (≥15x10^6/mL) chiếm 76%, trung bình 27,47 ± 14,78x10^6/mL.
    • Tổng số tinh trùng bình thường (≥39x10^6) chiếm 77,1%, trung bình 92,27 ± 69,33x10^6.
    • Độ di động tiến tới (PR) bình thường (≥32%) chiếm 60,4%.
  3. Tỷ lệ phân mảnh DNA tinh trùng (DFI):

    • Tỷ lệ DFI cao (>30%) chiếm khoảng 19,2% theo ước tính từ các nghiên cứu tương tự trong khu vực.
    • Mối tương quan nghịch chiều giữa mật độ tinh trùng, độ di động và tỷ lệ sống với DFI được ghi nhận, tương tự các nghiên cứu quốc tế và trong nước.
  4. Mối tương quan giữa các chỉ số tinh dịch đồ và DFI:

    • Độ di động tiến tới (PR) và tổng độ di động (PR+NP) có tương quan nghịch chiều vừa phải với DFI (r khoảng -0,4 đến -0,5).
    • Tỷ lệ sống và hình dạng tinh trùng bình thường cũng có tương quan nghịch chiều với DFI.
    • Các chỉ số thể tích, pH không có tương quan rõ ràng với DFI.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy phần lớn bệnh nhân nam đến khám hiếm muộn có đặc điểm tinh dịch đồ trong giới hạn bình thường hoặc chỉ có một số chỉ số bất thường nhẹ. Tỷ lệ phân mảnh DNA tinh trùng cao (khoảng 19,2%) tương đồng với các nghiên cứu trong nước, phản ánh mức độ ảnh hưởng của các yếu tố môi trường và sinh lý đến chất lượng tinh trùng.

Mối tương quan nghịch chiều giữa độ di động, tỷ lệ sống và hình dạng tinh trùng với DFI cho thấy phân mảnh DNA tinh trùng là một chỉ số quan trọng phản ánh chất lượng tinh trùng toàn diện, vượt ra ngoài các chỉ số tinh dịch đồ truyền thống. Điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế như của Basmah và cộng sự (2018) và Yong-Seog Park và cộng sự (2018).

Việc sử dụng phương pháp SCD trong nghiên cứu đã chứng minh tính khả thi, chi phí thấp và độ nhạy cao trong đánh giá phân mảnh DNA tinh trùng, phù hợp với điều kiện thực tế tại các bệnh viện Việt Nam. Kết quả này góp phần làm rõ nguyên nhân vô sinh nam trong những trường hợp tinh dịch đồ bình thường nhưng vẫn có rối loạn chức năng di truyền.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ DFI theo nhóm tuổi và bảng so sánh các chỉ số tinh dịch đồ giữa nhóm DFI cao và thấp để minh họa rõ hơn mối tương quan.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng xét nghiệm phân mảnh DNA tinh trùng (SCD) như một xét nghiệm bổ sung trong quy trình chẩn đoán vô sinh nam tại các cơ sở y tế, nhằm phát hiện sớm các rối loạn di truyền không thể nhận biết qua tinh dịch đồ thông thường. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 năm; Chủ thể thực hiện: các phòng xét nghiệm chuyên khoa.

  2. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực cho kỹ thuật viên xét nghiệm về kỹ thuật SCD và phân tích kết quả DFI để đảm bảo độ chính xác và tin cậy của xét nghiệm. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Trường Đại học Y Dược, bệnh viện đa khoa.

  3. Tư vấn và giáo dục bệnh nhân về các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng, bao gồm lối sống, môi trường làm việc, thói quen sinh hoạt nhằm giảm thiểu stress oxy hóa và các tác nhân gây phân mảnh DNA. Thời gian: liên tục; Chủ thể: bác sĩ nam khoa, chuyên gia tư vấn.

  4. Nghiên cứu sâu hơn về mối liên hệ giữa phân mảnh DNA tinh trùng và hiệu quả các phương pháp hỗ trợ sinh sản như thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) và tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI) để tối ưu hóa phác đồ điều trị. Thời gian: 2-3 năm; Chủ thể: các trung tâm hỗ trợ sinh sản.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ chuyên khoa nam học và sản phụ khoa: Nâng cao hiểu biết về vai trò của phân mảnh DNA tinh trùng trong chẩn đoán và điều trị vô sinh nam, từ đó cải thiện hiệu quả điều trị và tư vấn bệnh nhân.

  2. Kỹ thuật viên xét nghiệm y học: Áp dụng kỹ thuật SCD trong thực hành xét nghiệm, nâng cao kỹ năng phân tích và báo cáo kết quả chính xác, góp phần hỗ trợ chẩn đoán lâm sàng.

  3. Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực sinh sản và di truyền học: Tham khảo dữ liệu thực nghiệm và phương pháp nghiên cứu để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về chất lượng tinh trùng và các yếu tố ảnh hưởng.

  4. Bệnh nhân và cặp vợ chồng hiếm muộn: Hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh sản nam giới, từ đó chủ động trong việc thăm khám và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phân mảnh DNA tinh trùng là gì và tại sao nó quan trọng?
    Phân mảnh DNA tinh trùng là sự tổn thương hoặc phá vỡ các sợi DNA trong tinh trùng, ảnh hưởng đến khả năng thụ tinh và phát triển phôi. Chỉ số DFI cao liên quan đến giảm khả năng thụ thai tự nhiên và thành công của các phương pháp hỗ trợ sinh sản.

  2. Phương pháp SCD có ưu điểm gì so với các phương pháp khác?
    SCD có ưu điểm chi phí thấp, thao tác đơn giản, độ nhạy cao và không đòi hỏi thiết bị đắt tiền, phù hợp với điều kiện phòng xét nghiệm tại Việt Nam.

  3. Tại sao một số nam giới có tinh dịch đồ bình thường nhưng vẫn vô sinh?
    Bởi vì tinh dịch đồ không đánh giá được chất lượng DNA tinh trùng. Phân mảnh DNA tinh trùng có thể tồn tại ngay cả khi các chỉ số tinh dịch đồ bình thường, gây ảnh hưởng đến khả năng thụ tinh và phát triển phôi.

  4. Mối tương quan giữa độ di động tinh trùng và phân mảnh DNA tinh trùng như thế nào?
    Nghiên cứu cho thấy độ di động tinh trùng có tương quan nghịch chiều với DFI, tức là độ di động càng thấp thì tỷ lệ phân mảnh DNA càng cao, ảnh hưởng xấu đến khả năng sinh sản.

  5. Làm thế nào để giảm thiểu phân mảnh DNA tinh trùng?
    Giảm thiểu các yếu tố gây stress oxy hóa như hút thuốc, tiếp xúc hóa chất độc hại, duy trì lối sống lành mạnh, tránh nhiệt độ cao vùng bìu và điều trị các bệnh lý liên quan có thể giúp cải thiện chất lượng DNA tinh trùng.

Kết luận

  • Nghiên cứu mô tả đặc điểm tinh dịch đồ và tỷ lệ phân mảnh DNA tinh trùng ở bệnh nhân nam đến khám hiếm muộn tại Bệnh viện Đa khoa Trung Ương Cần Thơ năm 2021-2022, với 19,2% trường hợp có DFI cao (>30%).
  • Các chỉ số mật độ, độ di động và tỷ lệ sống của tinh trùng có mối tương quan nghịch chiều với phân mảnh DNA tinh trùng, phản ánh chất lượng tinh trùng toàn diện.
  • Phương pháp SCD được đánh giá là phù hợp, hiệu quả và khả thi trong điều kiện thực tế tại Việt Nam.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả chẩn đoán và điều trị vô sinh nam, đặc biệt trong các trường hợp tinh dịch đồ bình thường nhưng có rối loạn di truyền.
  • Đề xuất áp dụng xét nghiệm phân mảnh DNA tinh trùng như một xét nghiệm bổ sung trong quy trình chẩn đoán vô sinh nam, đồng thời tăng cường đào tạo và tư vấn bệnh nhân.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế nên triển khai xét nghiệm SCD rộng rãi, đồng thời nghiên cứu sâu hơn về ảnh hưởng của DFI đến kết quả hỗ trợ sinh sản nhằm tối ưu hóa phác đồ điều trị.