Tổng quan nghiên cứu
Bệnh đái tháo đường (ĐTĐ) và viêm nha chu (VNC) là hai vấn đề sức khỏe cộng đồng có tỷ lệ mắc cao và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Theo báo cáo dịch tễ học toàn quốc năm 2012, tỷ lệ ĐTĐ ở nhóm tuổi 30-69 tại Việt Nam là 5,4%, trong đó vùng Tây Nam Bộ có tỷ lệ cao nhất lên đến 7,2%. Đồng thời, tỷ lệ mắc các bệnh răng miệng như viêm nha chu cũng rất phổ biến, với tỷ lệ lên đến 90% ở một số khu vực. Mối liên hệ giữa ĐTĐ type 2 và viêm nha chu được xác định là có tính hai chiều: bệnh nhân ĐTĐ dễ mắc viêm nha chu nặng hơn, đồng thời viêm nha chu cũng làm tăng khó khăn trong kiểm soát đường huyết.
Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Trà Vinh trong giai đoạn 2018-2019, nhằm mô tả đặc điểm lâm sàng, hình ảnh X quang và đánh giá kết quả điều trị viêm nha chu không phẫu thuật ở bệnh nhân ĐTĐ type 2. Trà Vinh là tỉnh có tỷ lệ ĐTĐ cao nhất cả nước, do đó nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe răng miệng và kiểm soát bệnh ĐTĐ tại địa phương. Mục tiêu cụ thể gồm: mô tả đặc điểm lâm sàng và X quang của viêm nha chu ở bệnh nhân ĐTĐ type 2, đồng thời đánh giá hiệu quả điều trị không phẫu thuật sau 3 tháng theo các chỉ số viêm nướu, mảng bám, độ sâu túi nha chu và mức độ tiêu xương ổ răng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết bệnh sinh viêm nha chu: Viêm nha chu là bệnh viêm mô nha chu do vi khuẩn trong mảng bám răng gây ra, dẫn đến phá hủy dây chằng nha chu và xương ổ răng, hình thành túi nha chu và gây mất răng. Quá trình bệnh sinh phụ thuộc vào đáp ứng miễn dịch của cá thể và sự hiện diện của vi khuẩn đặc hiệu.
Mô hình mối quan hệ hai chiều giữa ĐTĐ và viêm nha chu: ĐTĐ làm tăng nguy cơ và mức độ nghiêm trọng của viêm nha chu thông qua các cơ chế miễn dịch và chuyển hóa, trong khi viêm nha chu làm tăng khó khăn trong kiểm soát đường huyết, ảnh hưởng đến tiến triển của ĐTĐ.
Khái niệm chuyên ngành chính:
- Chỉ số viêm nướu (GI): đánh giá mức độ viêm nướu từ nhẹ đến nặng.
- Chỉ số mảng bám (PLI): đo lượng mảng bám trên bề mặt răng.
- Độ sâu túi nha chu (PPD): khoảng cách từ đáy túi đến bờ nướu viền, phản ánh mức độ tổn thương mô nha chu.
- Chỉ số mất bám dính lâm sàng (CAL): khoảng cách từ đường nối men-xê măng đến đáy túi nướu, đánh giá mức độ phá hủy tổ chức nha chu.
- Chỉ số nhu cầu điều trị nha chu cộng đồng (CPITN): đánh giá mức độ và nhu cầu điều trị nha chu.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang tiến cứu có can thiệp, tập trung vào bệnh nhân ĐTĐ type 2 điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Trà Vinh từ tháng 4/2018 đến 3/2019.
Đối tượng nghiên cứu: 226 bệnh nhân ĐTĐ type 2, có HbA1c từ 6,5% đến 8%, chỉ số CPITN 2 hoặc 3, sức khỏe ổn định, còn trên 10 răng và có khả năng tự chăm sóc răng miệng.
Chọn mẫu: Mẫu thuận tiện, cỡ mẫu tính toán dựa trên tỷ lệ thành công điều trị viêm nha chu ở bệnh nhân ĐTĐ là 82%, với độ tin cậy 95%.
Thu thập dữ liệu:
- Khám lâm sàng đánh giá các chỉ số GI, PLI, PPD, CAL, CPITN, độ lung lay răng.
- Chụp phim X quang quanh chóp để đánh giá mức độ tiêu xương ổ răng (tiêu xương ngang, dọc hoặc phối hợp).
- Xét nghiệm đường huyết lúc đói và HbA1c để đánh giá kiểm soát đường huyết.
- Phỏng vấn thu thập thông tin về thời gian mắc bệnh, nghề nghiệp, giới tính, tuổi.
Phương pháp điều trị: Lấy vôi răng bằng máy siêu âm kết hợp nạo túi nha chu, sử dụng thuốc kháng sinh toàn thân (Doxycycline 100mg trong 7 ngày), mài chỉnh sang chấn khớp cắn nếu có, hướng dẫn vệ sinh răng miệng kỹ thuật chải răng Bass.
Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 18, thống kê mô tả và kiểm định Chi bình phương để so sánh tỷ lệ các chỉ số nha chu theo biến định tính. Đánh giá kết quả điều trị sau 3 tháng dựa trên tiêu chí GI, PLI, PPD và mức độ tiêu xương.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm chung nhóm đối tượng:
- Tuổi trung bình trên 55 chiếm 52,2%, dưới 55 chiếm 47,8%.
- Giới tính nữ chiếm 62,4%, nam 37,6%.
- Nghề nghiệp chủ yếu là nội trợ, buôn bán (60,6%) và nông dân, làm thuê (35,4%).
- Đường huyết lúc đói trung bình 8,19 ± 1,62 mmol/l, HbA1c trung bình 7,05 ± 0,51%, thời gian mắc bệnh trung bình 5,23 ± 4,08 năm.
Đặc điểm lâm sàng viêm nha chu:
- Chỉ số viêm nướu (GI) trung bình chiếm 58,4%, viêm nướu nặng 31,4%, viêm nhẹ chỉ 10,2%.
- Tỷ lệ viêm nướu nặng ở nữ (35,5%) cao hơn nam (24,7%), tuy nhiên không có ý nghĩa thống kê (p > 0,05).
- Chỉ số mảng bám (PLI) mức độ phủ từ 1/3 đến 2/3 bề mặt răng chiếm 58,4%, mức độ phủ trên 2/3 chiếm 24,8%.
Kết quả điều trị không phẫu thuật sau 3 tháng:
- Giảm đáng kể chỉ số viêm nướu GI từ trung bình/nặng xuống mức nhẹ hoặc bình thường.
- Chỉ số mảng bám PLI giảm rõ rệt, tỷ lệ mảng bám phủ trên 2/3 bề mặt răng giảm mạnh.
- Độ sâu túi nha chu giảm trung bình từ mức 4-5 mm xuống dưới 3 mm ở đa số bệnh nhân.
- Mức độ tiêu xương ổ răng không tiến triển thêm trên 80% bệnh nhân sau điều trị.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, khẳng định mối liên hệ chặt chẽ giữa ĐTĐ type 2 và viêm nha chu. Tỷ lệ viêm nướu trung bình và nặng cao phản ánh tình trạng viêm mô nha chu phổ biến ở bệnh nhân ĐTĐ, đặc biệt ở nhóm nữ và người lớn tuổi. Việc điều trị không phẫu thuật kết hợp lấy vôi răng bằng máy siêu âm, nạo túi nha chu và sử dụng kháng sinh đã cải thiện rõ rệt các chỉ số viêm nướu, mảng bám và độ sâu túi nha chu, đồng thời hạn chế tiến triển tiêu xương ổ răng.
Nguyên nhân cải thiện này có thể do loại bỏ hiệu quả mảng bám vi khuẩn, giảm viêm và tăng khả năng phục hồi mô nha chu. So sánh với các nghiên cứu của Navarro-Sanchez và Nadia-Flore Tsobgny-Tsague, kết quả tương tự về giảm chỉ số mảng bám và độ sâu túi nha chu được ghi nhận. Việc kiểm soát đường huyết trung bình (HbA1c ~7%) cũng góp phần làm giảm mức độ viêm nha chu, phù hợp với cơ chế bệnh sinh hai chiều giữa ĐTĐ và viêm nha chu.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ các mức độ viêm nướu và mảng bám trước và sau điều trị, bảng so sánh chỉ số PPD và CAL trung bình, cũng như biểu đồ đường thể hiện mức độ tiêu xương ổ răng qua thời gian. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng hiệu quả điều trị và mối liên hệ giữa kiểm soát đường huyết và tình trạng nha chu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường chương trình giáo dục sức khỏe răng miệng cho bệnh nhân ĐTĐ
- Động từ hành động: Tổ chức, hướng dẫn
- Mục tiêu: Giảm tỷ lệ mảng bám và viêm nướu
- Thời gian: Triển khai liên tục, đánh giá hàng quý
- Chủ thể: Bệnh viện, trung tâm y tế, nhân viên y tế
Áp dụng rộng rãi phương pháp điều trị viêm nha chu không phẫu thuật kết hợp sử dụng kháng sinh hợp lý
- Động từ hành động: Triển khai, áp dụng
- Mục tiêu: Cải thiện chỉ số viêm nướu, giảm độ sâu túi nha chu
- Thời gian: Ngay trong 3 tháng đầu điều trị
- Chủ thể: Bác sĩ Răng hàm mặt, phòng khám nha khoa
Theo dõi và kiểm soát chặt chẽ đường huyết ở bệnh nhân ĐTĐ kết hợp chăm sóc nha chu định kỳ
- Động từ hành động: Theo dõi, phối hợp
- Mục tiêu: Giảm nguy cơ tiến triển viêm nha chu và biến chứng ĐTĐ
- Thời gian: Định kỳ 3-6 tháng
- Chủ thể: Bác sĩ nội tiết, nha sĩ, bệnh nhân
Nâng cao năng lực chuyên môn cho nhân viên y tế về mối liên hệ giữa ĐTĐ và viêm nha chu
- Động từ hành động: Đào tạo, tập huấn
- Mục tiêu: Cải thiện chất lượng chẩn đoán và điều trị
- Thời gian: Hàng năm
- Chủ thể: Trường đại học Y Dược, bệnh viện
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ Răng hàm mặt và nha sĩ lâm sàng
- Lợi ích: Nắm vững đặc điểm lâm sàng, X quang và phương pháp điều trị viêm nha chu ở bệnh nhân ĐTĐ type 2, nâng cao hiệu quả điều trị thực tế.
Bác sĩ nội tiết và chuyên gia quản lý bệnh ĐTĐ
- Lợi ích: Hiểu rõ mối quan hệ hai chiều giữa ĐTĐ và viêm nha chu, phối hợp chăm sóc toàn diện cho bệnh nhân.
Nhân viên y tế cộng đồng và cán bộ y tế dự phòng
- Lợi ích: Xây dựng chương trình giáo dục sức khỏe răng miệng phù hợp với nhóm bệnh nhân ĐTĐ, giảm tỷ lệ biến chứng nha chu.
Sinh viên, nghiên cứu sinh chuyên ngành Răng hàm mặt và Y học
- Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích số liệu và ứng dụng thực tiễn trong điều trị viêm nha chu ở bệnh nhân ĐTĐ.
Câu hỏi thường gặp
Viêm nha chu ảnh hưởng như thế nào đến bệnh nhân đái tháo đường type 2?
Viêm nha chu làm tăng viêm toàn thân, gây khó kiểm soát đường huyết và làm bệnh ĐTĐ tiến triển nặng hơn. Nghiên cứu cho thấy bệnh nhân ĐTĐ có tỷ lệ viêm nha chu nặng cao hơn 1,7 đến 2,9 lần so với người không ĐTĐ.Phương pháp điều trị viêm nha chu không phẫu thuật gồm những bước nào?
Bao gồm lấy vôi răng bằng máy siêu âm, nạo túi nha chu, sử dụng thuốc kháng sinh toàn thân, mài chỉnh sang chấn khớp cắn và hướng dẫn vệ sinh răng miệng kỹ thuật chải răng Bass.Kết quả điều trị viêm nha chu không phẫu thuật được đánh giá bằng những chỉ số nào?
Chủ yếu dựa trên chỉ số viêm nướu (GI), chỉ số mảng bám (PLI), độ sâu túi nha chu (PPD) và mức độ tiêu xương ổ răng trên phim X quang.Tại sao cần phối hợp kiểm soát đường huyết và điều trị viêm nha chu?
Kiểm soát đường huyết tốt giúp giảm viêm mô nha chu, trong khi điều trị viêm nha chu giúp cải thiện kiểm soát đường huyết, tạo vòng tương tác tích cực cho sức khỏe toàn diện.Làm thế nào để bệnh nhân ĐTĐ duy trì sức khỏe răng miệng tốt?
Bệnh nhân cần tuân thủ vệ sinh răng miệng đúng kỹ thuật, khám nha khoa định kỳ 3-6 tháng, kiểm soát đường huyết và tuân thủ điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả chi tiết đặc điểm lâm sàng và hình ảnh X quang viêm nha chu ở bệnh nhân ĐTĐ type 2 tại Trà Vinh, với tỷ lệ viêm nướu trung bình và nặng chiếm trên 89%.
- Điều trị viêm nha chu không phẫu thuật kết hợp lấy vôi răng bằng máy siêu âm và kháng sinh đã cải thiện rõ rệt các chỉ số viêm nướu, mảng bám và độ sâu túi nha chu sau 3 tháng.
- Mối quan hệ hai chiều giữa ĐTĐ và viêm nha chu được khẳng định, nhấn mạnh tầm quan trọng của chăm sóc răng miệng trong quản lý bệnh ĐTĐ.
- Đề xuất các giải pháp can thiệp toàn diện, bao gồm giáo dục sức khỏe, điều trị nha chu và kiểm soát đường huyết phối hợp.
- Khuyến khích các bước tiếp theo gồm mở rộng nghiên cứu đa trung tâm, theo dõi dài hạn và đào tạo nâng cao năng lực chuyên môn cho nhân viên y tế.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân đái tháo đường thông qua chăm sóc sức khỏe răng miệng toàn diện!