Tổng quan nghiên cứu

Bộ Dơi (Chiroptera) là nhóm động vật có vú đa dạng thứ hai trên thế giới, với hơn 1.300 loài thuộc 18 họ được ghi nhận toàn cầu. Ở Việt Nam, bộ Dơi cũng chiếm vị trí đa dạng nhất trong số các loài thú, với khoảng 120 loài thuộc 38 giống và 8 họ được xác định. Tuy nhiên, nghiên cứu về dơi ở Việt Nam còn hạn chế, đặc biệt là ở các hệ sinh thái đảo, nơi tiềm năng đa dạng sinh học chưa được khai thác đầy đủ. Khu Dự trữ Sinh quyển Cù Lao Chàm – Hội An, một quần đảo gồm 8 đảo nhỏ với diện tích tổng khoảng 2.000 ha, là khu vực có điều kiện tự nhiên đa dạng, bao gồm hang động, rừng trên núi và các sinh cảnh biển, đồng thời đang chịu áp lực từ phát triển du lịch và cơ sở hạ tầng.

Nghiên cứu này được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 7 năm 2015, tập trung khảo sát tính đa dạng các loài dơi tại đảo Hòn Lao – đảo lớn nhất và có dân cư sinh sống trong quần đảo. Mục tiêu chính là cung cấp cơ sở khoa học về thành phần loài, đặc điểm hình thái, tiếng kêu siêu âm và hiện trạng bảo tồn các loài dơi tại khu vực, từ đó hỗ trợ công tác quản lý và bảo tồn đa dạng sinh học. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá tác động của hoạt động du lịch và phát triển kinh tế đến hệ sinh thái, đồng thời góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng về vai trò của dơi trong hệ sinh thái đảo.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình phân loại sinh học hiện đại, kết hợp đặc điểm hình thái, tiếng kêu siêu âm và sinh học phân tử để xác định chính xác các loài dơi. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết phân loại sinh học (Taxonomy): Sử dụng đặc điểm hình thái ngoài, hình thái sọ và răng để phân loại các loài dơi theo hệ thống chuẩn quốc tế, dựa trên các tài liệu tham khảo như Bates và Harrison (1997), Csorba và cộng sự (2003).

  • Lý thuyết sinh thái học hành vi (Behavioral Ecology): Nghiên cứu đặc điểm tiếng kêu siêu âm của dơi nhằm hiểu rõ tập tính kiếm ăn, giao tiếp và phân bố sinh thái của các loài trong môi trường tự nhiên.

Các khái niệm chính bao gồm: phân bộ Dơi lớn (Megachiroptera) và Dơi nhỏ (Microchiroptera), đặc điểm hình thái sọ và răng, tín hiệu tiếng kêu siêu âm dạng CF (tần số ổn định) và FM (tần số thay đổi), cũng như các thuật ngữ đo kích thước hình thái như dài cẳng tay (FA), cao tai (EH), dài xương chày (TIB), dài bàn chân (HF), và dài đuôi (Tail).

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thu thập từ các đợt điều tra thực địa tại đảo Hòn Lao, quần đảo Cù Lao Chàm, trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 7 năm 2015. Tổng cộng thu được mẫu vật của 7 loài dơi thuộc 4 họ, trong đó 6 loài được xác định qua mẫu vật và 1 loài qua tiếng kêu siêu âm.

  • Phương pháp chọn mẫu: Sử dụng lưới mờ, bẫy thụ cầm và vợt cầm tay để bắt dơi tại các điểm có sinh cảnh đa dạng như hang động, suối cạn, và dưới tán rừng. Mẫu vật được xử lý và bảo quản theo quy trình chuẩn, bao gồm đo kích thước hình thái, chụp ảnh, lấy mẫu mô để nghiên cứu sinh học phân tử.

  • Phương pháp phân tích: Phân loại mẫu vật dựa trên đặc điểm hình thái ngoài, sọ và răng; ghi và phân tích tiếng kêu siêu âm bằng hệ thống PCTape và phần mềm Batman, Selena. Các số liệu được xử lý thống kê mô tả, so sánh với dữ liệu từ các nghiên cứu trước để đánh giá tính đa dạng và đặc điểm sinh thái.

  • Timeline nghiên cứu: Thực địa từ tháng 5 đến tháng 7 năm 2015; xử lý mẫu vật và phân tích dữ liệu từ tháng 6 đến tháng 11 năm 2015.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thành phần loài dơi: Ghi nhận 7 loài dơi thuộc 4 họ, 4 giống, trong đó có 6 loài được xác định qua mẫu vật và 1 loài qua tiếng kêu siêu âm. Các loài chính gồm: Dơi chó mũi ống (Cynopterus horsfieldii), Dơi lá đuôi (Rhinolophus affinis), Dơi lá mũi nhỏ (Rhinolophus pusillus), Dơi nếp mũi nâu (Hipposideros galeritus), Dơi nếp mũi xám lớn (Hipposideros grandis), Dơi nếp mũi xinh (Hipposideros pomona), và Dơi lông đen (Pipistrellus cf. abramus).

  2. Kích thước hình thái và sọ: Dài cẳng tay (FA) của các loài dao động từ khoảng 36,5 mm (Dơi lá mũi nhỏ) đến 69,4 mm (Dơi chó mũi ống). Kích thước sọ và răng cũng tương ứng với đặc điểm phân loại từng loài, ví dụ dài sọ (SL) của Dơi chó mũi ống là 31,3–32,2 mm, phù hợp với các nghiên cứu trước.

  3. Tần số tiếng kêu siêu âm: Các loài thuộc họ Dơi lá mũi và Dơi nếp mũi sử dụng tín hiệu siêu âm dạng CF với tần số đặc trưng khác nhau, ví dụ Dơi lá đuôi có tần số CF2 khoảng 71,3–72,0 kHz, thấp hơn so với các quần thể cùng loài ở các vùng khác (73,0–83,4 kHz). Dơi lá mũi nhỏ có tần số CF2 khoảng 104 kHz, phù hợp với các ghi nhận trong khu vực.

  4. Hiện trạng sinh sản và sinh thái: Một số cá thể cái đang trong trạng thái sinh sản được ghi nhận, cho thấy chu kỳ sinh sản có thể tương tự các khu vực khác. Dơi chó mũi ống sinh sản quanh năm với đỉnh cao vào tháng 2-3 và 7-8. Các loài dơi chủ yếu sinh sống trong hang động, rừng trên đảo và bay kiếm ăn ở độ cao 0,5–3 m so với mặt đất.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy quần đảo Cù Lao Chàm có tính đa dạng loài dơi tương đối phong phú với 7 loài được ghi nhận, phù hợp với đặc điểm sinh thái của hệ sinh thái đảo nhỏ. Sự khác biệt về tần số tiếng kêu siêu âm của Dơi lá đuôi so với các quần thể khác có thể phản ánh sự cách ly địa lý và thích nghi sinh thái đặc thù của quần đảo. Các số liệu kích thước hình thái và sọ tương đồng với các nghiên cứu trước, khẳng định độ tin cậy của phương pháp phân loại.

So sánh với các quần đảo khác của Việt Nam như Cát Bà, Côn Đảo, Cù Lao Chàm có số lượng loài dơi ít hơn nhưng vẫn giữ vai trò quan trọng trong bảo tồn đa dạng sinh học. Áp lực từ phát triển du lịch và cơ sở hạ tầng trên đảo Hòn Lao có thể ảnh hưởng đến sinh cảnh sống của dơi, đặc biệt là các hang động và rừng tự nhiên. Việc ghi nhận các cá thể dơi đang sinh sản cho thấy quần thể vẫn duy trì khả năng tái tạo, tuy nhiên cần theo dõi dài hạn để đánh giá tác động môi trường.

Dữ liệu tiếng kêu siêu âm cung cấp công cụ hiệu quả cho giám sát và phân loại loài trong điều kiện thực địa, góp phần nâng cao hiệu quả bảo tồn. Các kết quả này cũng bổ sung vào kho dữ liệu quốc gia về đa dạng sinh học, hỗ trợ công tác quản lý khu bảo tồn biển Cù Lao Chàm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giám sát đa dạng loài dơi: Thiết lập hệ thống giám sát tiếng kêu siêu âm định kỳ nhằm theo dõi biến động quần thể dơi, đặc biệt trong các mùa sinh sản. Thời gian thực hiện: hàng năm; Chủ thể: Ban quản lý Khu Dự trữ Sinh quyển Cù Lao Chàm phối hợp với các viện nghiên cứu.

  2. Bảo vệ và phục hồi sinh cảnh sống: Hạn chế phát triển cơ sở hạ tầng trong các khu vực hang động và rừng tự nhiên, đồng thời thực hiện các biện pháp phục hồi thảm thực vật và môi trường sống cho dơi. Thời gian: 3-5 năm; Chủ thể: chính quyền địa phương và các tổ chức bảo tồn.

  3. Nâng cao nhận thức cộng đồng và du khách: Tổ chức các chương trình giáo dục về vai trò sinh thái của dơi và tác động của hoạt động du lịch đến đa dạng sinh học, nhằm giảm thiểu các hành vi gây hại. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban quản lý khu bảo tồn, các tổ chức phi chính phủ.

  4. Phát triển nghiên cứu chuyên sâu về sinh học phân tử: Tiếp tục thu thập mẫu vật và phân tích sinh học phân tử để xác định chính xác vị trí phân loại các loài dơi, đặc biệt là những loài có dấu hiệu phân loại chưa rõ ràng. Thời gian: 2-3 năm; Chủ thể: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, các trường đại học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý bảo tồn thiên nhiên: Sử dụng dữ liệu để xây dựng chính sách bảo vệ đa dạng sinh học, quản lý khu bảo tồn biển và phát triển bền vững du lịch sinh thái.

  2. Nhà nghiên cứu sinh học và động vật học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, dữ liệu hình thái và tiếng kêu siêu âm để phát triển các nghiên cứu chuyên sâu về phân loại và sinh thái học dơi.

  3. Cơ quan phát triển du lịch và cộng đồng địa phương: Hiểu rõ tác động của hoạt động du lịch đến hệ sinh thái, từ đó điều chỉnh kế hoạch phát triển phù hợp, bảo vệ môi trường sống của các loài dơi.

  4. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành sinh học, bảo tồn: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu thực địa, xử lý mẫu vật và phân tích tiếng kêu siêu âm trong nghiên cứu đa dạng sinh học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nghiên cứu tiếng kêu siêu âm của dơi lại quan trọng?
    Tiếng kêu siêu âm giúp phân biệt các loài dơi có hình thái tương tự, hỗ trợ giám sát quần thể trong môi trường tự nhiên mà không cần bắt giữ. Ví dụ, tần số CF2 đặc trưng giúp nhận diện loài Dơi lá đuôi ở Cù Lao Chàm.

  2. Có bao nhiêu loài dơi được ghi nhận ở Cù Lao Chàm?
    Nghiên cứu ghi nhận 7 loài dơi thuộc 4 họ, trong đó 6 loài được xác định qua mẫu vật và 1 loài qua tiếng kêu siêu âm, phản ánh tính đa dạng sinh học đáng kể của khu vực.

  3. Ảnh hưởng của du lịch đến quần thể dơi như thế nào?
    Phát triển du lịch gây áp lực lên sinh cảnh sống, đặc biệt là hang động và rừng tự nhiên, có thể làm giảm nơi cư trú và nguồn thức ăn của dơi, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản và duy trì quần thể.

  4. Phương pháp bắt và xử lý mẫu dơi được thực hiện ra sao?
    Sử dụng lưới mờ, bẫy thụ cầm và vợt cầm tay để bắt dơi, sau đó đo kích thước hình thái, chụp ảnh, lấy mẫu mô để phân tích sinh học phân tử và ghi âm tiếng kêu siêu âm, đảm bảo bảo tồn cá thể và dữ liệu khoa học.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các khu vực khác không?
    Phương pháp và kết quả có thể áp dụng cho các khu bảo tồn sinh thái đảo khác, giúp đánh giá đa dạng loài dơi và xây dựng chiến lược bảo tồn phù hợp với đặc điểm sinh thái từng vùng.

Kết luận

  • Ghi nhận 7 loài dơi thuộc 4 họ tại Khu Dự trữ Sinh quyển Cù Lao Chàm, với đặc điểm hình thái và tiếng kêu siêu âm được mô tả chi tiết.
  • Tần số tiếng kêu siêu âm của các loài dơi ở Cù Lao Chàm có sự khác biệt so với các quần thể khác, phản ánh đặc thù sinh thái địa phương.
  • Quần thể dơi vẫn duy trì khả năng sinh sản, tuy nhiên chịu ảnh hưởng từ hoạt động phát triển du lịch và cơ sở hạ tầng.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho công tác quản lý, bảo tồn và giám sát đa dạng sinh học tại khu vực.
  • Đề xuất các giải pháp bảo tồn cụ thể, đồng thời khuyến khích nghiên cứu tiếp theo về sinh học phân tử và giám sát dài hạn.

Hành động tiếp theo: Thực hiện các chương trình giám sát tiếng kêu siêu âm định kỳ, bảo vệ sinh cảnh sống, nâng cao nhận thức cộng đồng và phát triển nghiên cứu chuyên sâu để bảo tồn bền vững quần thể dơi tại Cù Lao Chàm.