Tổng quan nghiên cứu
Việt Nam là một trong những quốc gia có đa dạng sinh học phong phú, với khoảng 11.603 loài thực vật bậc cao có mạch được ghi nhận. Khu bảo tồn loài Sến Tam Quy, tỉnh Thanh Hóa, với diện tích 518,5 ha, là khu rừng đặc dụng duy nhất tại Việt Nam và lớn nhất Đông Nam Á dành cho loài Sến mật (Madhuca pasquieri). Đây là một hệ sinh thái rừng già đa dạng với nhiều loài thực vật có giá trị khoa học, kinh tế và bảo tồn. Tuy nhiên, đến nay chưa có nghiên cứu toàn diện về tính đa dạng thực vật bậc cao có mạch tại khu vực này.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là lập danh lục và đánh giá tính đa dạng về thành phần loài, dạng sống, yếu tố địa lý và giá trị sử dụng của thực vật có mạch tại Khu bảo tồn loài Sến Tam Quy. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 9/2022 đến tháng 5/2023, tập trung tại ba xã Hà Tân, Hà Lĩnh và Hà Đông thuộc huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học cho việc khai thác, sử dụng hợp lý và phát triển bền vững tài nguyên thực vật tại khu bảo tồn, đồng thời góp phần bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển du lịch sinh thái địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về đa dạng sinh học và phân loại thực vật, trong đó có:
- Lý thuyết phân loại thực vật: Áp dụng hệ thống phân loại của R. Brummitt (1992) và Bộ luật tên gọi thực vật Tokyo (1994) để thống nhất tên khoa học và phân loại các loài thực vật.
- Mô hình đánh giá đa dạng sinh học: Sử dụng phương pháp đánh giá đa dạng các taxon (họ, chi, loài) theo Nguyễn Nghĩa Thìn (2008), cùng với thang phân chia dạng sống của Raunkiær (1934) và Nguyễn Nghĩa Thìn (2008).
- Khái niệm về yếu tố địa lý thực vật: Phân loại các loài theo yếu tố địa lý như nhiệt đới, ôn đới, đặc hữu Việt Nam, cây trồng,... để đánh giá cấu trúc hệ thực vật.
- Đánh giá giá trị sử dụng thực vật: Phân loại các loài theo giá trị kinh tế, dược liệu, gỗ, thực phẩm, cảnh quan, tinh dầu, độc tố và các giá trị khác dựa trên các tài liệu chuyên ngành.
Phương pháp nghiên cứu
- Nguồn dữ liệu: Thu thập hơn 500 mẫu vật thực vật có mạch tại 5 tuyến nghiên cứu dài 4,5-5 km, trải rộng trên các địa hình và sinh cảnh khác nhau trong Khu bảo tồn loài Sến Tam Quy.
- Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn điểm và tuyến nghiên cứu dựa trên bản đồ địa hình và hiện trạng sử dụng đất, mở rộng phạm vi điều tra 100m hai bên tuyến.
- Phương pháp thu mẫu và xử lý: Thu mẫu theo nguyên tắc có đủ bộ phận dinh dưỡng và sinh sản, bảo quản bằng cồn và ép mẫu trong phòng thí nghiệm để định loại.
- Phân tích mẫu: Xác định tên khoa học bằng phương pháp hình thái so sánh, sử dụng tài liệu chuyên ngành và chuẩn hóa tên theo quy chuẩn quốc tế.
- Phân tích dữ liệu: Đánh giá đa dạng sinh học qua các chỉ số taxon, dạng sống, yếu tố địa lý và giá trị sử dụng. Sử dụng bảng, biểu đồ để minh họa tỷ lệ các nhóm taxon, dạng sống và giá trị sử dụng.
- Timeline nghiên cứu: Thu mẫu thực địa trong 3 đợt (tháng 10/2022, tháng 1/2023, tháng 4/2023), xử lý mẫu và phân tích dữ liệu đến tháng 5/2023.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thành phần thực vật có mạch: Xác định được 321 loài và dưới loài, thuộc 242 chi, 98 họ của 3 ngành thực vật có mạch. Trong đó, ngành Magnoliophyta chiếm ưu thế với 89,10% số loài, tiếp theo là Polypodiophyta (9,34%) và Pinophyta (1,56%).
Tỷ lệ so sánh với hệ thực vật Việt Nam: Hệ thực vật tại khu bảo tồn chiếm khoảng 2,78% tổng số loài thực vật cả nước, mặc dù diện tích chỉ chiếm 0,00156% diện tích lãnh thổ Việt Nam.
Đa dạng taxon bậc họ và chi: 10 họ giàu loài nhất chiếm 34,27% tổng số loài và 33,06% tổng số chi, với họ Poaceae (21 loài), Euphorbiaceae (19 loài) và Asteraceae (12 loài) đứng đầu. 10 chi giàu loài nhất chiếm 14,33% tổng số loài, trong đó chi Ficus có 7 loài.
Đa dạng dạng sống: Hệ thực vật gồm 4 nhóm dạng sống chính, trong đó nhóm cây chồi trên (Ph) chiếm 58,57%, cây một năm (Th) chiếm 32,09%. Nhóm cây bụi (Na) chiếm tỷ lệ cao nhất trong nhóm cây chồi trên với 20,88%.
Yếu tố địa lý thực vật: Hệ thực vật mang đặc trưng nhiệt đới với 66,98% loài thuộc các yếu tố nhiệt đới, đặc hữu và cận đặc hữu Việt Nam chiếm 7,48%, yếu tố ôn đới chiếm 8,72%. Yếu tố nhiệt đới châu Á chiếm tỷ lệ cao nhất với 53,58%.
Giá trị sử dụng thực vật: Có 269 loài (83,80%) có giá trị sử dụng, trong đó 67,29% là cây dùng làm thuốc, 28,97% cây ăn được, 13,71% cây làm cảnh, 10,28% cây cho gỗ và 10,59% cây cho tinh dầu.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy hệ thực vật tại Khu bảo tồn loài Sến Tam Quy rất đa dạng và phong phú, đặc biệt là ngành Magnoliophyta chiếm ưu thế, phù hợp với đặc điểm hệ thực vật nhiệt đới gió mùa. Tỷ lệ các họ và chi giàu loài thấp hơn mức trung bình của vùng nhiệt đới, chứng tỏ sự phân bố loài khá đồng đều và đa dạng. Dạng sống chủ yếu là cây gỗ và cây một năm, phản ánh cấu trúc rừng giàu tầng và sự thích nghi với điều kiện khí hậu, địa hình đồi núi thấp.
Yếu tố địa lý thực vật cho thấy sự pha trộn giữa các vùng nhiệt đới châu Á, Đông Dương và đặc hữu Việt Nam, minh chứng cho vị trí địa lý đặc thù và vai trò quan trọng của khu bảo tồn trong bảo tồn đa dạng sinh học. Giá trị sử dụng thực vật cao với đa dạng các nhóm cây thuốc, cây ăn được và cây gỗ, cho thấy tiềm năng phát triển kinh tế sinh thái và bảo tồn tài nguyên.
So sánh với các nghiên cứu tại các khu bảo tồn khác ở Việt Nam như Pù Luông, Xuân Liên, Bến En, kết quả tương đồng về thành phần taxon và dạng sống, khẳng định tính đại diện và giá trị khoa học của nghiên cứu. Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ các ngành, họ, dạng sống và giá trị sử dụng, cũng như bảng tổng hợp số liệu chi tiết.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác bảo tồn và quản lý rừng: Ban quản lý khu bảo tồn cần áp dụng các biện pháp bảo vệ nghiêm ngặt nhằm hạn chế xâm lấn đất rừng và khai thác tài nguyên không bền vững, đặc biệt là kiểm soát chăn thả gia súc trong vùng rừng đặc dụng. Mục tiêu giảm thiểu áp lực lên diện tích rừng Sến trong vòng 2 năm tới.
Phát triển du lịch sinh thái bền vững: Khai thác tiềm năng du lịch sinh thái tại khu vực với các hoạt động như câu cá, cắm trại, leo núi, kết hợp giáo dục môi trường và nghiên cứu khoa học. Đề xuất xây dựng các tuyến đường mòn, điểm dừng chân và dịch vụ hỗ trợ trong 3 năm tới, phối hợp với doanh nghiệp địa phương.
Nghiên cứu và phát triển cây dược liệu, cây ăn được: Khuyến khích nghiên cứu chuyên sâu về các loài cây có giá trị dược liệu và thực phẩm, phát triển mô hình trồng xen canh nhằm tăng thu nhập cho người dân vùng đệm, đồng thời bảo vệ đa dạng sinh học. Thực hiện trong 5 năm với sự phối hợp của các viện nghiên cứu và địa phương.
Tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn cho người dân về bảo vệ rừng, sử dụng tài nguyên hợp lý và phát triển kinh tế xanh. Mục tiêu nâng cao nhận thức cho ít nhất 80% dân cư vùng đệm trong 2 năm tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý bảo tồn và phát triển rừng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách quản lý, bảo vệ và phát triển bền vững tài nguyên rừng tại Khu bảo tồn loài Sến Tam Quy và các khu vực tương tự.
Nhà nghiên cứu sinh học và thực vật học: Tham khảo dữ liệu đa dạng sinh học, thành phần loài, dạng sống và yếu tố địa lý để phát triển các nghiên cứu chuyên sâu về hệ thực vật nhiệt đới gió mùa.
Doanh nghiệp và nhà đầu tư du lịch sinh thái: Khai thác tiềm năng du lịch sinh thái dựa trên tài nguyên thực vật phong phú, xây dựng các sản phẩm du lịch thân thiện môi trường và bền vững.
Cộng đồng địa phương và các tổ chức phi chính phủ: Áp dụng kiến thức về giá trị sử dụng thực vật và bảo tồn đa dạng sinh học để phát triển sinh kế bền vững, nâng cao đời sống và bảo vệ môi trường.
Câu hỏi thường gặp
Khu bảo tồn loài Sến Tam Quy có bao nhiêu loài thực vật bậc cao có mạch?
Khu bảo tồn đã xác định được 321 loài và dưới loài, thuộc 242 chi và 98 họ, trong đó ngành Magnoliophyta chiếm gần 90%. Đây là con số đáng kể so với diện tích chỉ 518,5 ha.Đa dạng dạng sống của thực vật tại khu bảo tồn như thế nào?
Có 4 nhóm dạng sống chính, với cây chồi trên chiếm 58,57% và cây một năm chiếm 32,09%. Nhóm cây bụi là dạng sống phổ biến nhất trong nhóm cây chồi trên.Giá trị sử dụng của thực vật tại khu bảo tồn ra sao?
Khoảng 83,8% loài có giá trị sử dụng, trong đó 67,29% là cây thuốc, 28,97% cây ăn được, 13,71% cây làm cảnh và 10,28% cây cho gỗ, cho thấy tiềm năng kinh tế đa dạng.Yếu tố địa lý thực vật tại khu bảo tồn có đặc điểm gì nổi bật?
Hệ thực vật mang đặc trưng nhiệt đới với 66,98% loài thuộc các yếu tố nhiệt đới, đặc hữu Việt Nam chiếm 7,48%, phản ánh sự pha trộn đa dạng sinh học vùng Đông Dương.Làm thế nào để bảo vệ và phát triển bền vững tài nguyên thực vật tại khu bảo tồn?
Cần tăng cường quản lý rừng, phát triển du lịch sinh thái, nghiên cứu cây dược liệu và nâng cao nhận thức cộng đồng nhằm giảm áp lực khai thác và bảo tồn đa dạng sinh học.
Kết luận
- Đã lập được danh lục 321 loài thực vật bậc cao có mạch tại Khu bảo tồn loài Sến Tam Quy, với đa dạng phong phú thuộc 3 ngành thực vật chính.
- Hệ thực vật mang đặc trưng nhiệt đới gió mùa, với ngành Magnoliophyta chiếm ưu thế và đa dạng dạng sống phong phú.
- Giá trị sử dụng thực vật cao, đặc biệt là nhóm cây thuốc và cây ăn được, tiềm năng phát triển kinh tế sinh thái lớn.
- Khu bảo tồn có vai trò quan trọng trong bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển bền vững tài nguyên rừng tại Thanh Hóa.
- Đề xuất các giải pháp bảo tồn, phát triển du lịch sinh thái, nghiên cứu cây dược liệu và nâng cao nhận thức cộng đồng là bước tiếp theo cần thực hiện trong 2-5 năm tới.
Luận văn cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng địa phương trong việc bảo vệ và phát triển tài nguyên thực vật tại Khu bảo tồn loài Sến Tam Quy. Để góp phần bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển kinh tế bền vững, các bên liên quan cần phối hợp thực hiện các khuyến nghị đã đề xuất.