Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, chính sách trợ giúp xã hội (TGXH) đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm an sinh xã hội, đặc biệt đối với người khuyết tật (NKT) - nhóm đối tượng dễ bị tổn thương. Tại huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định, với dân số khoảng 164.231 người, trong đó có trên 6.447 người khuyết tật, việc thực hiện chính sách TGXH cho NKT là một nhiệm vụ cấp thiết nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và thúc đẩy hòa nhập cộng đồng. Giai đoạn nghiên cứu từ 2020 đến 2024, định hướng đến năm 2030, tập trung đánh giá thực trạng, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách TGXH cho NKT trên địa bàn huyện.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận về TGXH, đánh giá thực trạng tổ chức thực hiện chính sách trợ giúp xã hội cho NKT tại huyện Phù Mỹ, đồng thời đề xuất các giải pháp, lộ trình và nguồn lực phù hợp để nâng cao hiệu quả thực thi chính sách trong giai đoạn 2024-2030. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định, với trọng tâm là các chính sách trợ giúp xã hội dành cho người khuyết tật. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần hoàn thiện chính sách, nâng cao nhận thức và hiệu quả thực thi, từ đó cải thiện đời sống vật chất và tinh thần cho NKT, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về an sinh xã hội và chính sách công, trong đó:

  • Lý thuyết An sinh xã hội (ASXH): Được hiểu là hệ thống các biện pháp bảo vệ xã hội nhằm giúp các cá nhân, hộ gia đình và cộng đồng đối phó với các rủi ro làm giảm hoặc mất thu nhập, bao gồm các chính sách bảo trợ xã hội, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và trợ giúp xã hội. Các định nghĩa của ILO, Ngân hàng Thế giới và Ngân hàng Phát triển châu Á nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong việc đảm bảo an sinh xã hội cho nhóm yếu thế.

  • Lý thuyết Chính sách công: Xem chính sách công là quá trình hành động có mục đích của nhà nước nhằm giải quyết các vấn đề xã hội, trong đó chính sách trợ giúp xã hội cho NKT là một phần quan trọng nhằm bảo đảm công bằng xã hội và quyền lợi của người khuyết tật.

  • Khái niệm Người khuyết tật: Theo Luật Người khuyết tật Việt Nam, người khuyết tật là người bị khiếm khuyết một hoặc nhiều bộ phận cơ thể hoặc suy giảm chức năng gây khó khăn trong lao động, sinh hoạt và học tập. Khái niệm này được bổ sung bởi các tiêu chuẩn quốc tế như Công ước Liên Hợp Quốc về quyền của người khuyết tật.

  • Mô hình thực hiện chính sách trợ giúp xã hội: Bao gồm các bước xây dựng kế hoạch, tuyên truyền, phối hợp thực hiện, duy trì, điều chỉnh, kiểm tra và đánh giá nhằm đảm bảo chính sách được thực thi hiệu quả và phù hợp với thực tiễn.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Phù Mỹ, các báo cáo thống kê địa phương, văn bản pháp luật liên quan, cùng các tài liệu nghiên cứu học thuật và thực tiễn về chính sách trợ giúp xã hội cho người khuyết tật.

  • Phương pháp phân tích: Kết hợp phương pháp nghiên cứu lý luận (phân tích văn bản, tổng hợp tài liệu) và phương pháp nghiên cứu thực tiễn (khảo sát, phỏng vấn chuyên gia, phân tích số liệu thống kê). Phân tích định lượng được sử dụng để đánh giá số lượng người khuyết tật, mức độ hưởng lợi và nguồn lực tài chính; phân tích định tính nhằm đánh giá hiệu quả thực hiện chính sách và các yếu tố ảnh hưởng.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Số liệu toàn diện về người khuyết tật trên địa bàn huyện (trên 6.400 người) được sử dụng để đánh giá thực trạng. Phỏng vấn chuyên gia và cán bộ quản lý tại các cấp nhằm thu thập ý kiến chuyên môn.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2024, tập trung đánh giá giai đoạn 2020-2024 và đề xuất định hướng đến năm 2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng người khuyết tật và mức độ hưởng trợ giúp xã hội: Từ năm 2020 đến 2024, số người khuyết tật trên địa bàn huyện Phù Mỹ tăng từ 2.793 lên khoảng 6.447 người. Số người khuyết tật được hưởng trợ giúp xã hội cũng tăng từ 2.000 người năm 2020 lên trên 6.000 người năm 2024, cho thấy sự mở rộng đối tượng thụ hưởng chính sách.

  2. Phân bố dạng khuyết tật: Khuyết tật vận động chiếm tỷ lệ cao nhất với 31,1%, tiếp theo là khuyết tật thần kinh, tâm thần chiếm 20,3%. Điều này cho thấy cần có các chính sách hỗ trợ chuyên biệt phù hợp với từng dạng khuyết tật.

  3. Nguồn lực tài chính và cơ sở vật chất còn hạn chế: Ngân sách địa phương dành cho chính sách trợ giúp xã hội cho NKT còn hạn chế, nhiều hoạt động trợ giúp xã hội được lồng ghép trong các chương trình phát triển kinh tế - xã hội chung. Cơ sở vật chất phục vụ đào tạo nghề và hỗ trợ NKT chưa đáp ứng đủ nhu cầu.

  4. Ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội: Huyện Phù Mỹ là vùng đồng bằng ven biển, thường xuyên chịu ảnh hưởng của thiên tai như bão lũ, hạn hán, ảnh hưởng tiêu cực đến sản xuất và đời sống người dân, làm giảm hiệu quả thực hiện chính sách trợ giúp xã hội.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự gia tăng số lượng người khuyết tật và mức độ hưởng lợi từ chính sách trợ giúp xã hội phản ánh nỗ lực của địa phương trong việc mở rộng đối tượng thụ hưởng và nâng cao hiệu quả thực thi. Tuy nhiên, nguồn lực tài chính hạn chế và cơ sở vật chất chưa đồng bộ là những rào cản lớn, ảnh hưởng đến chất lượng và phạm vi trợ giúp.

So sánh với các địa phương tương đồng như huyện Tuyên Hóa (Quảng Bình), huyện Hòa Vang (Đà Nẵng) và huyện Hương Khê (Hà Tĩnh), Phù Mỹ còn nhiều điểm cần cải thiện, đặc biệt trong việc huy động nguồn lực xã hội hóa và phát triển các mô hình trợ giúp xã hội đa dạng, linh hoạt. Các địa phương này đã thành công trong việc phối hợp chặt chẽ giữa các ngành, tăng cường công tác tuyên truyền và mở rộng các hình thức hỗ trợ như đào tạo nghề, vay vốn ưu đãi, hỗ trợ dụng cụ chỉnh hình.

Việc trình độ học vấn của người khuyết tật còn thấp, đa số phụ thuộc vào gia đình, cùng với tỷ lệ người trong độ tuổi lao động chiếm trên 56%, đặt ra yêu cầu cấp thiết về các chính sách đào tạo nghề, tạo việc làm và hỗ trợ sinh kế nhằm nâng cao khả năng tự lập và hòa nhập cộng đồng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố dạng khuyết tật và bảng số liệu tăng trưởng người hưởng trợ giúp xã hội qua các năm để minh họa rõ nét hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nguồn lực tài chính và xã hội hóa: Chủ động huy động các nguồn lực từ ngân sách nhà nước, tổ chức xã hội, doanh nghiệp và cộng đồng nhằm đảm bảo kinh phí thực hiện chính sách trợ giúp xã hội cho người khuyết tật. Mục tiêu tăng ngân sách hàng năm ít nhất 10% trong giai đoạn 2024-2030. Chủ thể thực hiện: UBND huyện phối hợp với các sở ngành liên quan.

  2. Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ thực thi chính sách: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên môn, nghiệp vụ cho cán bộ làm công tác trợ giúp xã hội, đặc biệt tại cấp xã, nhằm nâng cao hiệu quả triển khai chính sách. Thời gian thực hiện: 2024-2026. Chủ thể thực hiện: Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện phối hợp Học viện Hành chính Quốc gia.

  3. Phát triển các chương trình đào tạo nghề và tạo việc làm cho người khuyết tật: Xây dựng các mô hình đào tạo nghề phù hợp với từng dạng khuyết tật, kết hợp hỗ trợ vay vốn ưu đãi và giới thiệu việc làm. Mục tiêu tăng tỷ lệ người khuyết tật có việc làm lên 30% vào năm 2030. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Trung tâm dạy nghề địa phương, các tổ chức xã hội.

  4. Tăng cường công tác tuyên truyền và nâng cao nhận thức cộng đồng: Triển khai các chiến dịch truyền thông đa dạng nhằm nâng cao nhận thức về quyền lợi và trách nhiệm của xã hội đối với người khuyết tật, thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng trong công tác trợ giúp xã hội. Thời gian: liên tục từ 2024. Chủ thể thực hiện: Ban Tuyên giáo huyện, các tổ chức đoàn thể.

  5. Cải thiện cơ sở vật chất và hạ tầng hỗ trợ người khuyết tật: Đầu tư xây dựng, cải tạo các công trình công cộng đảm bảo tiếp cận cho người khuyết tật theo quy chuẩn quốc gia, đồng thời trang bị các thiết bị hỗ trợ sinh hoạt và di chuyển. Mục tiêu hoàn thành 70% các công trình công cộng đạt chuẩn vào năm 2030. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Sở Xây dựng tỉnh Bình Định.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước về lao động, thương binh và xã hội: Giúp nâng cao hiểu biết về thực trạng và giải pháp thực hiện chính sách trợ giúp xã hội cho người khuyết tật, từ đó xây dựng kế hoạch và chính sách phù hợp.

  2. Nhà nghiên cứu và học viên ngành quản lý công, chính sách xã hội: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn phong phú để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến an sinh xã hội và chính sách trợ giúp xã hội.

  3. Các tổ chức phi chính phủ, tổ chức xã hội và doanh nghiệp: Hỗ trợ trong việc thiết kế và triển khai các chương trình hỗ trợ người khuyết tật, đồng thời tăng cường phối hợp với chính quyền địa phương.

  4. Cán bộ làm công tác xã hội và giáo dục nghề nghiệp: Tham khảo các mô hình, phương pháp và giải pháp nâng cao hiệu quả đào tạo nghề, tạo việc làm và hỗ trợ sinh kế cho người khuyết tật.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chính sách trợ giúp xã hội cho người khuyết tật tại huyện Phù Mỹ bao gồm những nội dung chính nào?
    Chính sách bao gồm trợ giúp y tế, giáo dục, đào tạo nghề, tạo việc làm, hỗ trợ sinh kế, trợ giúp tiếp cận công trình xây dựng, giao thông và trợ giúp đột xuất khi gặp thiên tai hoặc biến cố. Ví dụ, người khuyết tật được cấp thẻ bảo hiểm y tế miễn phí và hỗ trợ dụng cụ chỉnh hình.

  2. Nguồn lực tài chính để thực hiện chính sách trợ giúp xã hội được huy động như thế nào?
    Nguồn lực chủ yếu từ ngân sách nhà nước, kết hợp với các tổ chức xã hội, doanh nghiệp và cộng đồng. Tại huyện Phù Mỹ, việc xã hội hóa nguồn lực đang được đẩy mạnh nhằm bổ sung cho ngân sách hạn chế.

  3. Những khó khăn chính trong thực hiện chính sách trợ giúp xã hội cho người khuyết tật tại huyện Phù Mỹ là gì?
    Bao gồm nguồn lực tài chính hạn chế, cơ sở vật chất chưa đáp ứng, nhận thức của cộng đồng và cán bộ còn hạn chế, cùng với ảnh hưởng của thiên tai và điều kiện kinh tế xã hội khó khăn.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách trợ giúp xã hội cho người khuyết tật?
    Cần tăng cường nguồn lực tài chính, nâng cao năng lực cán bộ, phát triển chương trình đào tạo nghề, đa dạng hóa hình thức trợ giúp và tăng cường tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng.

  5. Vai trò của gia đình trong việc hỗ trợ người khuyết tật như thế nào?
    Gia đình là nơi đầu tiên và quan trọng nhất trong việc trợ giúp người khuyết tật khắc phục khó khăn, tạo lập cuộc sống và hòa nhập cộng đồng. Chính sách cũng hướng tới hỗ trợ hộ gia đình để tăng cường hiệu quả trợ giúp.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về chính sách trợ giúp xã hội cho người khuyết tật tại huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định giai đoạn 2020-2024, định hướng đến 2030.
  • Phân tích thực trạng cho thấy số lượng người khuyết tật và đối tượng hưởng trợ giúp xã hội tăng nhanh, tuy nhiên còn nhiều hạn chế về nguồn lực và cơ sở vật chất.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường nguồn lực, nâng cao năng lực cán bộ, phát triển đào tạo nghề và tạo việc làm, đồng thời cải thiện hạ tầng và nâng cao nhận thức cộng đồng.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần hoàn thiện chính sách và nâng cao hiệu quả thực hiện trợ giúp xã hội cho người khuyết tật tại địa phương.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá liên tục để điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tiễn.

Kêu gọi các cơ quan quản lý, tổ chức xã hội và cộng đồng cùng chung tay thực hiện các giải pháp nhằm đảm bảo quyền lợi và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người khuyết tật tại huyện Phù Mỹ, góp phần xây dựng xã hội công bằng và phát triển bền vững.