Tổng quan nghiên cứu
Theo ước tính, người khuyết tật (NKT) chiếm khoảng 7% dân số Việt Nam, tương đương 6,2 triệu người, trong đó hơn 80% sống tại cộng đồng. Đặc biệt, nhóm NKT trong độ tuổi lao động (15-60 tuổi) chiếm tỷ lệ cao nhất với khoảng 5 triệu người, nhưng chỉ gần 1,5 triệu người có việc làm. Tại xã Tân Lập, huyện Đan Phượng, Hà Nội, năm 2018 có 310 NKT, trong đó 49% thuộc độ tuổi lao động. NKT trong độ tuổi này thường gặp nhiều khó khăn trong sinh hoạt, lao động và hòa nhập xã hội do các dạng khuyết tật đa dạng như thần kinh, tâm thần (54,8%), trí tuệ (42,5%) và vận động, di chuyển (41,8%).
Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả thực trạng chăm sóc phục hồi chức năng (PHCN) dựa vào cộng đồng cho NKT trong độ tuổi lao động tại xã Tân Lập năm 2019 và xác định các yếu tố liên quan đến chăm sóc PHCN. Thời gian nghiên cứu từ tháng 5 đến tháng 12 năm 2019, với 146 NKT được giám định và quản lý tại Trạm y tế xã Tân Lập tham gia.
Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu thực tiễn về mức độ hỗ trợ PHCN, từ đó đề xuất các chính sách nâng cao chất lượng chăm sóc, giúp NKT phát huy tối đa năng lực, hòa nhập cộng đồng và giảm gánh nặng xã hội. Các chỉ số như tỷ lệ hỗ trợ sinh hoạt hàng ngày đạt 94,96%, hỗ trợ vận động và di chuyển 84,44%, nhưng hỗ trợ hòa nhập xã hội chỉ chiếm 9,59% cho thấy sự chênh lệch rõ rệt trong các lĩnh vực chăm sóc.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình ICF (International Classification of Functioning, Disability and Health) của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2001, nhấn mạnh mối quan hệ tương tác giữa tình trạng sức khỏe, chức năng cơ thể, các hoạt động hàng ngày và sự tham gia xã hội của NKT. Mô hình này kết hợp yếu tố sinh lý, tâm lý và xã hội, đồng thời xem xét tác động của môi trường và các yếu tố cá nhân.
Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng khái niệm phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng (PHCNDVCĐ) theo hướng dẫn của Bộ Y tế Việt Nam, trong đó PHCN được thực hiện tại gia đình và cộng đồng với sự phối hợp của người khuyết tật, gia đình, cán bộ y tế cơ sở và các tổ chức liên quan. Các khái niệm chính bao gồm: khuyết tật vận động, khuyết tật thần kinh, tâm thần, khuyết tật trí tuệ, chăm sóc PHCN về vận động, sinh hoạt hàng ngày, ngôn ngữ giao tiếp và hòa nhập xã hội.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính. Cỡ mẫu định lượng gồm 146 NKT trong độ tuổi lao động tại xã Tân Lập, được chọn toàn bộ từ danh sách quản lý của Trạm y tế xã. Nghiên cứu định tính thực hiện phỏng vấn sâu với 1 cán bộ trạm y tế, 1 cán bộ quản lý chương trình PHCN xã, 6 người chăm sóc chính và NKT nhằm làm rõ các vấn đề liên quan.
Dữ liệu định lượng thu thập qua phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi có cấu trúc, dựa trên các tiêu chuẩn đánh giá chăm sóc PHCN. Số liệu được nhập bằng phần mềm Epidata 3.1 và phân tích bằng SPSS 18 với các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định khi bình phương và tỉ số chênh (OR) để xác định các yếu tố liên quan với mức ý nghĩa p < 0,05.
Dữ liệu định tính được ghi âm, gỡ băng, phân tích theo chủ đề nhằm bổ sung và làm rõ kết quả định lượng. Nghiên cứu được phê duyệt bởi Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng, đảm bảo tính tự nguyện và bảo mật thông tin.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu học và dạng tật: Trong 146 NKT, 83,6% trên 30 tuổi, 56,2% là nam, 79,5% có trình độ học vấn dưới THPT. Dạng tật phổ biến nhất là thần kinh, tâm thần (54,8%), trí tuệ (42,5%) và vận động, di chuyển (41,8%).
Thực trạng chăm sóc PHCN:
- Hỗ trợ sinh hoạt hàng ngày đạt tỷ lệ cao nhất 94,96%, trong đó hỗ trợ tắm rửa, thay quần áo chiếm gần 49,24%.
- Hỗ trợ vận động và di chuyển đạt 84,44%, nhưng 21,3% NKT vận động không được luyện tập, 47,5% không được chăm sóc di chuyển.
- Hỗ trợ ngôn ngữ, giao tiếp thấp với 42,86% NKT không được hỗ trợ.
- Hòa nhập xã hội rất hạn chế, chỉ 18,5% được tư vấn học nghề, 15,8% được hỗ trợ việc làm, 83,6% không được tạo điều kiện tham gia hoạt động cộng đồng.
Hỗ trợ từ gia đình và dịch vụ y tế:
- Người chăm sóc chính chủ yếu là vợ/chồng (43,8%) và bố/mẹ (39,7%).
- 78,1% gia đình chấp nhận NKT, nhưng 50% ít quan tâm đến chăm sóc PHCN.
- 82,2% NKT khám chữa bệnh tại cơ sở y tế công, 89,7% được cán bộ y tế tiếp đón ưu tiên.
- 58,2% NKT được hưởng trợ cấp xã hội với mức trung bình khoảng 471.000 đồng/tháng.
Yếu tố liên quan đến chăm sóc PHCN:
- Thái độ và quan niệm của gia đình có liên quan đến hỗ trợ vận động và di chuyển (p<0,05).
- Người chăm sóc chính ảnh hưởng đến hỗ trợ sinh hoạt hàng ngày (p<0,05).
- Dịch vụ y tế công có liên quan đến hỗ trợ vận động và di chuyển (p<0,05).
- Truyền thông có ảnh hưởng tích cực đến hỗ trợ vận động và di chuyển (p<0,05).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy mặc dù tỷ lệ hỗ trợ sinh hoạt hàng ngày và vận động tương đối cao, nhưng hỗ trợ về ngôn ngữ, giao tiếp và hòa nhập xã hội còn rất hạn chế, phản ánh sự thiếu đồng bộ trong các hoạt động PHCN dựa vào cộng đồng. Nguyên nhân có thể do nhận thức hạn chế của gia đình, thiếu nguồn lực và đội ngũ cán bộ PHCN tại tuyến cơ sở còn mỏng.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ NKT được hỗ trợ việc làm và học nghề tại xã Tân Lập thấp hơn nhiều so với mức trung bình toàn quốc, cho thấy cần tăng cường các chương trình hỗ trợ hòa nhập xã hội. Việc gia đình đóng vai trò quan trọng trong chăm sóc PHCN được khẳng định qua mối liên hệ giữa thái độ gia đình và mức độ hỗ trợ, phù hợp với các nghiên cứu trước đây.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố hỗ trợ PHCN theo các lĩnh vực (vận động, sinh hoạt, giao tiếp, hòa nhập xã hội) và bảng phân tích mối liên quan các yếu tố cá nhân, gia đình, dịch vụ y tế với mức độ chăm sóc PHCN, giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh và hạn chế.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực cán bộ y tế cơ sở: Đào tạo chuyên sâu về PHCN dựa vào cộng đồng, đặc biệt kỹ năng hướng dẫn luyện tập vận động, giao tiếp và hỗ trợ hòa nhập xã hội nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do Sở Y tế phối hợp với Trạm y tế xã tổ chức.
Phát triển chương trình truyền thông nâng cao nhận thức: Triển khai các chiến dịch truyền thông đa kênh về PHCN cho NKT, gia đình và cộng đồng nhằm thay đổi nhận thức, khuyến khích tham gia tích cực. Mục tiêu tăng tỷ lệ hỗ trợ vận động và di chuyển lên trên 90% trong 2 năm, do UBND xã và các tổ chức xã hội thực hiện.
Mở rộng các hoạt động hỗ trợ hòa nhập xã hội: Tăng cường tư vấn học nghề, tạo việc làm và hỗ trợ tham gia các hoạt động cộng đồng cho NKT, phối hợp với các trung tâm dạy nghề và doanh nghiệp địa phương. Mục tiêu nâng tỷ lệ NKT được hỗ trợ việc làm lên ít nhất 30% trong 3 năm.
Cải thiện hệ thống trợ cấp xã hội và dịch vụ y tế: Đảm bảo NKT được tiếp cận đầy đủ các chính sách trợ cấp, bảo hiểm y tế và dịch vụ khám chữa bệnh phù hợp, đồng thời xây dựng cơ sở vật chất thân thiện với NKT. Thực hiện trong 2 năm, do các cơ quan chức năng liên quan phối hợp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế cơ sở và quản lý chương trình PHCN: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và các yếu tố ảnh hưởng đến chăm sóc PHCN, giúp xây dựng kế hoạch và nâng cao hiệu quả công tác tại địa phương.
Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý xã hội: Thông tin về thực trạng và đề xuất chính sách hỗ trợ NKT giúp thiết kế các chương trình phù hợp, tăng cường hỗ trợ hòa nhập xã hội.
Tổ chức phi chính phủ và các nhóm hỗ trợ NKT: Cơ sở để phát triển các dự án hỗ trợ, truyền thông và vận động cộng đồng nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống cho NKT.
Gia đình và người chăm sóc chính của NKT: Hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của chăm sóc PHCN, từ đó nâng cao nhận thức và kỹ năng hỗ trợ người thân khuyết tật.
Câu hỏi thường gặp
Chăm sóc phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng là gì?
Là quá trình hỗ trợ NKT thực hiện phục hồi chức năng tại gia đình và cộng đồng với sự phối hợp của người thân, cán bộ y tế và các tổ chức liên quan, nhằm giúp họ sống độc lập và hòa nhập xã hội.Tại sao hỗ trợ hòa nhập xã hội cho NKT còn thấp?
Nguyên nhân chính là thiếu nguồn lực, nhận thức hạn chế của gia đình và cộng đồng, cũng như thiếu các chương trình hỗ trợ học nghề, tạo việc làm và tham gia hoạt động cộng đồng.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến chăm sóc PHCN cho NKT?
Thái độ và sự quan tâm của gia đình, đặc biệt người chăm sóc chính, cùng với chất lượng dịch vụ y tế và truyền thông tại địa phương có ảnh hưởng lớn đến mức độ chăm sóc PHCN.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả chăm sóc PHCN tại cộng đồng?
Cần tăng cường đào tạo cán bộ y tế, phát triển truyền thông nâng cao nhận thức, mở rộng hỗ trợ hòa nhập xã hội và cải thiện chính sách trợ cấp, dịch vụ y tế phù hợp.NKT có thể tự luyện tập PHCN không?
Theo nghiên cứu, chỉ khoảng 30% NKT có thói quen tự luyện tập, phần lớn dựa vào hướng dẫn của cán bộ y tế hoặc người thân, do đó cần khuyến khích và hỗ trợ để tăng cường tự luyện tập.
Kết luận
- NKT trong độ tuổi lao động tại xã Tân Lập chủ yếu gặp các dạng khuyết tật thần kinh, trí tuệ và vận động, với tỷ lệ hỗ trợ sinh hoạt và vận động tương đối cao nhưng hỗ trợ hòa nhập xã hội còn rất thấp.
- Gia đình và người chăm sóc chính đóng vai trò quan trọng trong chăm sóc PHCN, ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ hỗ trợ vận động và sinh hoạt hàng ngày.
- Dịch vụ y tế công và truyền thông có tác động tích cực đến việc tiếp cận và thực hiện chăm sóc PHCN cho NKT.
- Cần có các giải pháp đồng bộ về đào tạo cán bộ, truyền thông, hỗ trợ hòa nhập xã hội và cải thiện chính sách trợ cấp để nâng cao chất lượng chăm sóc PHCN.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo, truyền thông và xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp nhằm giúp NKT phát huy tối đa năng lực và hòa nhập cộng đồng.
Hành động ngay hôm nay để cải thiện cuộc sống của người khuyết tật trong cộng đồng bạn!