Tổng quan nghiên cứu
Thành phố Đà Nẵng hiện là một trong những điểm đến du lịch phát triển nhanh nhất Việt Nam với hơn 729 khách sạn và khoảng 32.000 phòng lưu trú tính đến tháng 6 năm 2018. Trong đó, có 22 khách sạn 5 sao và 45 khách sạn 4 sao, với dự báo tăng thêm khoảng 86 cơ sở trong giai đoạn 2018-2020. Lượng khách du lịch đến Đà Nẵng trong 9 tháng đầu năm 2018 đạt 6,519.3 nghìn lượt, tăng 27,7% so với cùng kỳ năm trước, trong đó khách quốc tế tăng 40%. Sự phát triển mạnh mẽ này tạo ra môi trường cạnh tranh khốc liệt trong ngành khách sạn, đặc biệt là phân khúc khách sạn 4 sao.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp khách sạn được xem là yếu tố quyết định khả năng thu hút khách hàng, tạo sự thỏa mãn và phát triển bền vững. Luận văn tập trung nghiên cứu năng lực cạnh tranh của khách sạn 4 sao Brilliant tại Đà Nẵng trong giai đoạn 2015-2018, nhằm đánh giá thực trạng, xác định điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, giúp khách sạn Brilliant củng cố vị thế và phát triển bền vững trên thị trường.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về năng lực cạnh tranh doanh nghiệp, trong đó nổi bật là:
Mô hình Kim Cương của Michael Porter: Phân tích bốn yếu tố chính tạo ra năng lực cạnh tranh gồm điều kiện yếu tố đầu vào, điều kiện thị trường, chiến lược doanh nghiệp và ngành công nghiệp hỗ trợ. Mô hình này giúp hiểu vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp trong môi trường kinh doanh.
Phương pháp ma trận Thompson - Strickland: Đánh giá năng lực cạnh tranh nội bộ dựa trên các yếu tố chủ quan của doanh nghiệp, cho điểm và trọng số từng yếu tố để xác định tổng điểm năng lực cạnh tranh.
Phương pháp ma trận hình ảnh cạnh tranh: So sánh năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp với các đối thủ dựa trên các yếu tố trọng số và điểm đánh giá, từ đó xác định vị trí cạnh tranh trên thị trường.
Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: năng lực cạnh tranh, lợi thế cạnh tranh, thị phần, nguồn nhân lực, cơ sở vật chất, công nghệ, uy tín và hình ảnh, vị trí địa lý, chất lượng dịch vụ, giá cả, năng lực tài chính, khả năng marketing và khả năng tổ chức quản lý.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng với cỡ mẫu gồm khách sạn Brilliant và 4 khách sạn đối thủ trên địa bàn Đà Nẵng: Vanda, Samdi, New Orient và Green Plaza. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các bộ phận kế toán, nhân sự, lễ tân của khách sạn Brilliant trong giai đoạn 2015-2018, cùng với khảo sát ý kiến chuyên gia và khách hàng.
Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp ma trận hình ảnh cạnh tranh để đánh giá năng lực cạnh tranh tuyệt đối và tương đối của khách sạn Brilliant so với đối thủ. Quy trình nghiên cứu gồm: xác định các yếu tố phản ánh năng lực cạnh tranh, đánh giá trọng số và điểm số từng yếu tố, tổng hợp điểm và so sánh vị trí cạnh tranh. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2018 đến 2019.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thị phần và vị thế cạnh tranh: Khách sạn Brilliant chiếm khoảng 15% thị phần trong phân khúc khách sạn 4 sao tại Đà Nẵng, đứng thứ hai sau khách sạn Vanda với 18%. Thị phần thực tế của Brilliant tăng trưởng trung bình 5,3% mỗi năm trong giai đoạn 2015-2018.
Nguồn nhân lực: Đội ngũ nhân viên của Brilliant gồm 20 nhân viên lễ tân, 3 nhân viên IT, 3 nhân viên nhân sự và 12 nhân viên kỹ thuật, với trình độ chuyên môn và thái độ phục vụ được đánh giá cao, đạt điểm trung bình 3,7/4 trong khảo sát khách hàng.
Cơ sở vật chất và công nghệ: Khách sạn sở hữu 102 phòng với trang thiết bị hiện đại, hệ thống điều hòa, internet tốc độ cao và các tiện nghi sang trọng. Công nghệ được ứng dụng trong quản lý và dịch vụ như hệ thống đặt phòng trực tuyến và thiết bị cảm biến thông minh.
Uy tín và hình ảnh: Brilliant được khách hàng đánh giá là khách sạn được yêu thích với điểm trung bình 4,2/5 về uy tín và hình ảnh thương hiệu, nhờ vị trí đắc địa bên bờ sông Hàn và dịch vụ đa dạng.
Chất lượng dịch vụ và giá cả: Chất lượng dịch vụ được khách hàng đánh giá cao với điểm 4,0/5, trong khi giá cả được điều chỉnh linh hoạt theo mùa, giúp Brilliant duy trì sức cạnh tranh so với các đối thủ.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy khách sạn Brilliant có năng lực cạnh tranh tương đối tốt trong phân khúc khách sạn 4 sao tại Đà Nẵng, đặc biệt là về nguồn nhân lực và uy tín thương hiệu. Sự đầu tư vào cơ sở vật chất và công nghệ hiện đại góp phần nâng cao trải nghiệm khách hàng, đồng thời vị trí địa lý thuận lợi tạo lợi thế cạnh tranh rõ rệt.
So với các nghiên cứu trước đây, kết quả phù hợp với quan điểm của Thompson và Strickland về tầm quan trọng của các yếu tố như hình ảnh, công nghệ và nguồn nhân lực trong năng lực cạnh tranh. Tuy nhiên, Brilliant vẫn còn hạn chế về khả năng marketing và tổ chức quản lý, điểm số trung bình chỉ đạt 3,2/4, cho thấy cần cải thiện để tăng sức cạnh tranh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ radar thể hiện điểm số từng yếu tố năng lực cạnh tranh của Brilliant so với các đối thủ, giúp trực quan hóa điểm mạnh và điểm yếu. Bảng so sánh thị phần và doanh thu cũng minh họa vị trí cạnh tranh của khách sạn trên thị trường.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường năng lực marketing: Triển khai các chiến dịch quảng bá đa kênh, tập trung vào marketing số và hợp tác với các nền tảng đặt phòng trực tuyến nhằm tăng thị phần khách quốc tế. Thời gian thực hiện trong 12 tháng tới, do bộ phận kinh doanh và marketing chủ trì.
Nâng cao chất lượng dịch vụ: Đào tạo nâng cao kỹ năng nhân viên, đặc biệt là bộ phận lễ tân và phục vụ, nhằm cải thiện trải nghiệm khách hàng và tăng điểm hài lòng lên ít nhất 4,5/5 trong 18 tháng. Bộ phận nhân sự và đào tạo chịu trách nhiệm.
Cải thiện tổ chức quản lý: Tái cấu trúc bộ máy quản lý, áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO để nâng cao hiệu quả vận hành. Kế hoạch thực hiện trong 24 tháng, do ban giám đốc và phòng kỹ thuật phối hợp thực hiện.
Đầu tư công nghệ mới: Ứng dụng công nghệ thông minh trong quản lý khách sạn và dịch vụ khách hàng như hệ thống tự động hóa, chatbot hỗ trợ khách hàng 24/7. Thời gian triển khai dự kiến 12-18 tháng, do bộ phận IT và kinh doanh phối hợp.
Phát huy lợi thế vị trí địa lý: Tăng cường hợp tác với các đơn vị du lịch, tổ chức tour tham quan để tận dụng vị trí gần sân bay và các điểm du lịch nổi tiếng. Thực hiện liên tục, do bộ phận kinh doanh và đối ngoại đảm nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý khách sạn: Nhận diện điểm mạnh, điểm yếu trong năng lực cạnh tranh để xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Nhà đầu tư và doanh nghiệp trong ngành khách sạn: Tham khảo các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh và các giải pháp thực tiễn để đầu tư hiệu quả tại thị trường Đà Nẵng.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, du lịch: Tài liệu tham khảo về phương pháp đánh giá năng lực cạnh tranh, mô hình nghiên cứu và phân tích thực tiễn trong ngành khách sạn.
Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức phát triển du lịch: Hiểu rõ thực trạng cạnh tranh trong ngành khách sạn để xây dựng chính sách hỗ trợ, thúc đẩy phát triển bền vững ngành du lịch địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực cạnh tranh của khách sạn được đánh giá dựa trên những yếu tố nào?
Năng lực cạnh tranh được đánh giá qua 12 yếu tố chính như thị phần, nguồn nhân lực, cơ sở vật chất, công nghệ, uy tín và hình ảnh, vị trí địa lý, chất lượng dịch vụ, giá cả, năng lực tài chính, khả năng marketing và tổ chức quản lý. Ví dụ, khách sạn Brilliant được đánh giá cao về nguồn nhân lực và uy tín thương hiệu.Phương pháp ma trận hình ảnh cạnh tranh có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?
Phương pháp này giúp so sánh năng lực cạnh tranh của khách sạn Brilliant với các đối thủ dựa trên điểm số và trọng số từng yếu tố, từ đó xác định vị trí cạnh tranh cụ thể. Nó cho phép nhận diện điểm mạnh, điểm yếu một cách trực quan và khách quan.Khách sạn Brilliant có những điểm mạnh nổi bật nào?
Brilliant có vị trí đắc địa bên bờ sông Hàn, đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, cơ sở vật chất hiện đại và uy tín thương hiệu được khách hàng đánh giá cao. Đây là những lợi thế giúp khách sạn duy trì và phát triển thị phần.Những hạn chế nào cần khắc phục để nâng cao năng lực cạnh tranh?
Khách sạn cần cải thiện khả năng marketing và tổ chức quản lý để tăng hiệu quả vận hành và thu hút khách hàng. Việc ứng dụng công nghệ mới cũng cần được đẩy mạnh để nâng cao trải nghiệm khách hàng.Giải pháp nào được đề xuất để tăng trưởng thị phần khách sạn?
Đề xuất tăng cường marketing đa kênh, hợp tác với các nền tảng đặt phòng trực tuyến, nâng cao chất lượng dịch vụ và phát huy lợi thế vị trí địa lý. Các giải pháp này nhằm mục tiêu tăng thị phần khách quốc tế và nội địa trong vòng 12-24 tháng tới.
Kết luận
- Khách sạn Brilliant có năng lực cạnh tranh tương đối tốt trong phân khúc khách sạn 4 sao tại Đà Nẵng, với thị phần khoảng 15% và tăng trưởng ổn định trong giai đoạn 2015-2018.
- Các yếu tố nguồn nhân lực, cơ sở vật chất, công nghệ và uy tín thương hiệu là điểm mạnh nổi bật của khách sạn.
- Khách sạn cần cải thiện khả năng marketing và tổ chức quản lý để nâng cao năng lực cạnh tranh toàn diện.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể gồm tăng cường marketing, nâng cao chất lượng dịch vụ, cải tổ quản lý và ứng dụng công nghệ hiện đại.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc hoạch định chiến lược phát triển bền vững của khách sạn Brilliant trong giai đoạn tiếp theo, đồng thời là tài liệu tham khảo hữu ích cho các bên liên quan trong ngành khách sạn và du lịch.
Để tiếp tục phát triển, khách sạn Brilliant nên triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-24 tháng tới và thường xuyên đánh giá lại năng lực cạnh tranh để thích ứng với môi trường kinh doanh thay đổi. Các nhà quản lý và nhà đầu tư được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu này nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và vị thế cạnh tranh trên thị trường.