Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của truyền hình kỹ thuật số tại Việt Nam, hoạt động xã hội hóa và liên kết sản xuất chương trình truyền hình đã trở thành xu hướng tất yếu nhằm huy động nguồn lực xã hội, nâng cao chất lượng nội dung và đa dạng hóa sản phẩm truyền hình. Tại Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, từ năm 2008 đến 2018, xã hội hóa và liên kết truyền hình đã được triển khai rộng rãi với 16/15 kênh là kênh xã hội hóa liên kết toàn bộ kênh, 3 kênh đặt hàng nhà nước và chỉ 6 kênh do Đài VTC sản xuất nội dung. Tuy nhiên, thể chế quản lý chương trình xã hội hóa và liên kết truyền hình tại Đài VTC còn nhiều bất cập về nội dung, hình thức, tài chính và bộ máy quản lý, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và sự phát triển bền vững của Đài.
Mục tiêu nghiên cứu là hoàn thiện thể chế quản lý chương trình xã hội hóa và liên kết truyền hình tại Đài VTC, nhằm nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý nhà nước, đáp ứng nhu cầu thông tin, giải trí của khán giả và tăng cường vị thế, hiệu quả kinh doanh của Đài. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào Đài VTC trong giai đoạn 2008-2018, phân tích thực trạng, các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp hoàn thiện thể chế quản lý. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng khung pháp lý và tổ chức bộ máy quản lý phù hợp, góp phần phát triển truyền hình kỹ thuật số tại Việt Nam trong thời kỳ hội nhập và cạnh tranh toàn cầu.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý công, truyền thông và thể chế quản lý, trong đó có:
Lý thuyết thể chế: Thể chế được hiểu là hệ thống các quy tắc, quy định pháp luật và tổ chức bộ máy vận hành nhằm điều chỉnh hoạt động xã hội hóa và liên kết truyền hình. Thể chế bao gồm cả quy định pháp luật và bộ máy quản lý, tạo nền tảng pháp lý và tổ chức cho hoạt động truyền hình xã hội hóa.
Lý thuyết xã hội hóa và liên kết truyền hình: Xã hội hóa là quá trình chuyển giao các nhiệm vụ sản xuất chương trình truyền hình từ nhà nước sang các tổ chức, cá nhân ngoài nhà nước trên cơ sở các quy định pháp luật. Liên kết truyền hình là hình thức hợp tác giữa đài truyền hình và đối tác bên ngoài để sản xuất chương trình hoặc kênh truyền hình.
Mô hình quản lý công: Áp dụng các nguyên tắc quản lý nhà nước, phối hợp giữa các cơ quan quản lý trung ương và địa phương, đảm bảo quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia xã hội hóa và liên kết truyền hình.
Các khái niệm chính bao gồm: thể chế quản lý, xã hội hóa truyền hình, liên kết truyền hình, bộ máy quản lý, nguyên tắc quản lý, quyền và nghĩa vụ của các bên.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật như Luật Báo chí 2016, Nghị định 06/2016/NĐ-CP, Thông tư 19/2009/TT-BTTTT; các quyết định, quy chế của Đài VTC và Đài TNVN; báo cáo thống kê, khảo sát chuyên môn của các đài truyền hình và các công ty truyền thông; tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước về xã hội hóa và liên kết truyền hình.
Phương pháp phân tích: Kết hợp phương pháp phân tích, tổng hợp, thống kê và so sánh để đánh giá thực trạng thể chế quản lý, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và so sánh với các nghiên cứu tương tự trong nước và quốc tế.
Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn Đài VTC làm đối tượng nghiên cứu điển hình do đây là một trong những đài truyền hình kỹ thuật số có quy mô lớn nhất Việt Nam với nhiều kênh xã hội hóa và liên kết.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2008-2018, từ khi Đài VTC triển khai xã hội hóa và liên kết truyền hình đến thời điểm hiện tại, nhằm đánh giá toàn diện quá trình phát triển và quản lý.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thể chế về nội dung chương trình xã hội hóa và liên kết truyền hình còn nhiều bất cập: Nội dung chương trình chưa rõ ràng, minh bạch, chưa đảm bảo đúng tôn chỉ mục đích và định hướng tuyên truyền. Ví dụ, nhiều kênh xã hội hóa chủ yếu phát sóng phim nước ngoài và chương trình giải trí, dẫn đến mất cân đối giữa nội dung chính trị và giải trí.
Thể chế về hình thức chương trình chưa đa dạng và chưa phân định rõ quyền, nghĩa vụ các bên: Các hình thức hợp tác sản xuất, đặt hàng, khai thác chất liệu và trao đổi sản phẩm chưa được quy định chi tiết, gây khó khăn trong quản lý và phối hợp giữa Đài VTC và các đối tác.
Thể chế tài chính còn phức tạp, hiệu quả liên kết chưa cao: Nhiều đối tác liên kết nợ đọng vốn, phân chia lợi nhuận chưa minh bạch, dẫn đến khó khăn trong huy động và sử dụng nguồn lực tài chính. Khoảng 80% doanh thu quảng cáo đến từ các công ty nước ngoài, ảnh hưởng đến bản sắc văn hóa truyền hình.
Bộ máy quản lý còn cồng kềnh, năng lực quản lý hạn chế: Cơ cấu tổ chức và thẩm quyền quản lý chưa rõ ràng, chức năng nhiệm vụ chưa được phân định hợp lý, dẫn đến hiệu quả quản lý xã hội hóa và liên kết truyền hình tại Đài VTC chưa cao.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của các tồn tại trên xuất phát từ việc thể chế quản lý chưa theo kịp sự phát triển nhanh chóng của xã hội hóa và liên kết truyền hình. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, Đài VTC còn thiếu một khung pháp lý đồng bộ và bộ máy quản lý chuyên nghiệp, dẫn đến khó khăn trong kiểm soát nội dung và tài chính. Việc tập trung nhiều vào lợi ích kinh tế đã làm giảm vai trò định hướng văn hóa, chính trị của truyền hình, gây mất cân bằng nội dung và ảnh hưởng đến quyền lợi của công chúng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ kênh xã hội hóa so với kênh do Đài VTC sản xuất, bảng phân tích các hình thức liên kết và biểu đồ doanh thu quảng cáo theo nguồn gốc để minh họa rõ hơn các vấn đề tài chính và nội dung. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết phải hoàn thiện thể chế quản lý để đảm bảo phát triển bền vững, nâng cao chất lượng chương trình và hiệu quả kinh tế của Đài VTC.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao nhận thức về xã hội hóa và liên kết truyền hình tại Đài VTC: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo nâng cao nhận thức cho cán bộ quản lý và nhân viên về vai trò, lợi ích và thách thức của xã hội hóa và liên kết truyền hình. Mục tiêu trong 12 tháng tới, tăng tỷ lệ cán bộ được đào tạo lên 80%.
Hoàn thiện pháp luật và quy định quản lý xã hội hóa truyền hình: Đề xuất sửa đổi, bổ sung các văn bản pháp luật hiện hành để quy định rõ ràng phạm vi, hình thức, quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia xã hội hóa và liên kết truyền hình. Thời gian thực hiện trong 18 tháng, phối hợp với Bộ Thông tin và Truyền thông.
Xây dựng quy trình, quy định quản lý chặt chẽ nội dung và tài chính: Ban hành quy chế kiểm duyệt nội dung, quy trình phê duyệt chương trình xã hội hóa và liên kết, đồng thời thiết lập hệ thống quản lý tài chính minh bạch, kiểm soát nợ đọng và phân chia lợi nhuận rõ ràng. Thực hiện trong 12 tháng, do Ban Quản lý các Kênh truyền hình liên kết chủ trì.
Tái cấu trúc bộ máy quản lý, nâng cao năng lực cán bộ: Rà soát, sắp xếp lại cơ cấu tổ chức, phân định rõ chức năng nhiệm vụ, tăng cường đào tạo chuyên môn, kỹ năng quản lý cho đội ngũ cán bộ quản lý chương trình xã hội hóa và liên kết. Mục tiêu hoàn thành trong 24 tháng, do Ban Tổ chức - Nhân sự phối hợp thực hiện.
Tăng cường kiểm soát và giám sát hoạt động xã hội hóa và liên kết: Thiết lập cơ chế phối hợp giữa các cơ quan quản lý nhà nước, Đài VTC và các đối tác để thanh tra, kiểm tra, xử lý vi phạm kịp thời, bảo vệ quyền lợi các bên và công chúng. Thực hiện liên tục, tăng cường hiệu quả trong 12 tháng đầu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý các đài truyền hình: Giúp hiểu rõ về thể chế quản lý xã hội hóa và liên kết truyền hình, từ đó xây dựng chính sách, quy trình quản lý phù hợp, nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững.
Cán bộ quản lý nhà nước trong lĩnh vực truyền thông, báo chí: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để hoàn thiện khung pháp lý, chính sách quản lý nhà nước về xã hội hóa và liên kết truyền hình, đảm bảo quyền lợi công chúng và phát triển ngành.
Các công ty truyền thông, đối tác liên kết sản xuất chương trình truyền hình: Hiểu rõ quyền và nghĩa vụ, các quy định pháp luật và quy trình hợp tác với đài truyền hình, từ đó nâng cao hiệu quả hợp tác, đảm bảo lợi ích kinh tế và trách nhiệm xã hội.
Sinh viên, nhà nghiên cứu chuyên ngành quản lý công, truyền thông, báo chí: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý luận, thực trạng và giải pháp quản lý xã hội hóa và liên kết truyền hình tại Việt Nam, đặc biệt là tại Đài VTC, phục vụ cho nghiên cứu và học tập chuyên sâu.
Câu hỏi thường gặp
Xã hội hóa truyền hình là gì?
Xã hội hóa truyền hình là quá trình chuyển giao một phần hoặc toàn bộ hoạt động sản xuất chương trình truyền hình từ nhà nước sang các tổ chức, cá nhân ngoài nhà nước, nhằm huy động nguồn lực xã hội tham gia sản xuất nội dung truyền hình. Ví dụ, Đài VTC đã xã hội hóa 16/15 kênh truyền hình trong giai đoạn 2008-2018.Thể chế quản lý xã hội hóa và liên kết truyền hình gồm những nội dung chính nào?
Thể chế quản lý bao gồm các quy định pháp luật về nội dung, hình thức, tài chính chương trình xã hội hóa và liên kết truyền hình, cùng với tổ chức bộ máy quản lý thực hiện các quy định đó. Đây là cơ sở pháp lý và tổ chức để đảm bảo hoạt động xã hội hóa hiệu quả và đúng định hướng.Những khó khăn chính trong quản lý xã hội hóa và liên kết truyền hình tại Đài VTC là gì?
Khó khăn gồm nội dung chương trình chưa minh bạch, hình thức liên kết chưa đa dạng, tài chính phức tạp với nhiều đối tác nợ đọng, bộ máy quản lý cồng kềnh và năng lực hạn chế. Điều này ảnh hưởng đến chất lượng chương trình và hiệu quả kinh doanh của Đài.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý xã hội hóa và liên kết truyền hình?
Cần hoàn thiện pháp luật, xây dựng quy trình quản lý chặt chẽ, nâng cao năng lực bộ máy quản lý, tăng cường kiểm soát nội dung và tài chính, đồng thời nâng cao nhận thức và phối hợp giữa các bên liên quan. Các giải pháp này đã được đề xuất trong luận văn với lộ trình cụ thể.Vai trò của xã hội hóa và liên kết truyền hình đối với sự phát triển của Đài VTC?
Xã hội hóa và liên kết giúp Đài VTC huy động nguồn lực tài chính, nhân lực, công nghệ, đa dạng hóa nội dung, nâng cao chất lượng chương trình và tăng cường vị thế cạnh tranh trên thị trường truyền hình kỹ thuật số. Tuy nhiên, cần quản lý tốt để đảm bảo định hướng chính trị và văn hóa.
Kết luận
- Thể chế quản lý chương trình xã hội hóa và liên kết truyền hình tại Đài VTC còn nhiều bất cập về nội dung, hình thức, tài chính và bộ máy quản lý, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động.
- Hoàn thiện thể chế quản lý là yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý nhà nước, đáp ứng nhu cầu thông tin, giải trí của công chúng và phát triển bền vững Đài VTC.
- Nghiên cứu đề xuất hệ thống giải pháp toàn diện bao gồm nâng cao nhận thức, hoàn thiện pháp luật, xây dựng quy trình quản lý, tái cấu trúc bộ máy và tăng cường kiểm soát, giám sát.
- Lộ trình thực hiện các giải pháp được đề xuất rõ ràng, có sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý nhà nước, Đài VTC và các đối tác liên kết.
- Luận văn là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nhà quản lý, cơ quan nhà nước, đối tác truyền thông và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý công và truyền hình kỹ thuật số tại Việt Nam.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và Đài VTC cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật thể chế quản lý phù hợp với xu hướng phát triển truyền hình hiện đại và nhu cầu xã hội.