Tổng quan nghiên cứu

Ngành dược phẩm tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với mức tăng trưởng hàng năm đạt khoảng 20-25%, chiếm gần 50% thị phần dược phẩm trong nước. Dân số Việt Nam gần 88 triệu người (năm 2011) cùng với sự nâng cao đời sống đã thúc đẩy nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng tăng, tạo cơ hội lớn cho các doanh nghiệp dược phát triển. Tuy nhiên, ngành dược cũng đối mặt với nhiều thách thức như phụ thuộc hơn 90% nguyên liệu nhập khẩu, biến động tỷ giá làm tăng giá thành sản phẩm, và sự cạnh tranh gay gắt giữa các công ty dược phẩm trong nước và quốc tế.

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd (Tenamyd) là một doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực phân phối và sản xuất dược phẩm, với nhà máy sản xuất thuốc tiêm bột Cephalosporin đạt tiêu chuẩn GMP-EU, công suất thiết kế 9 triệu lọ/năm. Trong giai đoạn 2008-2012, doanh thu của Tenamyd tăng trưởng bình quân 23,9% mỗi năm, lợi nhuận trước thuế tăng 13,08% nhưng chi phí tăng nhanh hơn khiến lợi nhuận ròng tăng chậm hơn. Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh của Tenamyd trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận trong giai đoạn 2008-2012, nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh, giúp công ty duy trì và phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các quyết định chiến lược của Tenamyd, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh và vị thế trên thị trường dược phẩm trong nước và quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết cạnh tranh và năng lực cạnh tranh của Michael E. Porter, đặc biệt là mô hình 5 áp lực cạnh tranh gồm: áp lực từ khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ hiện tại, đối thủ tiềm ẩn và sản phẩm thay thế. Lý thuyết này giúp phân tích các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.

Bên cạnh đó, nghiên cứu sử dụng các khái niệm chính về năng lực cạnh tranh doanh nghiệp, bao gồm 8 tiêu chí đánh giá: năng lực tài chính, năng lực quản lý và điều hành, năng lực marketing, tiềm lực vô hình (uy tín, thương hiệu), trình độ trang thiết bị và công nghệ, cơ cấu tổ chức và nguồn nhân lực, năng lực đầu tư nghiên cứu phát triển, và năng lực hợp tác trong nước và quốc tế. Các tiêu chí này được xây dựng dựa trên đặc thù ngành dược phẩm, liên quan trực tiếp đến sức khỏe con người và yêu cầu chất lượng cao.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp chuyên gia làm chủ đạo để xây dựng ma trận hình ảnh cạnh tranh của Tenamyd và các đối thủ. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động kinh doanh của Tenamyd và các công ty dược niêm yết trên sàn chứng khoán. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp cán bộ chủ chốt của Tenamyd và các doanh nghiệp đối tác, cùng khảo sát khách hàng là đại lý, nhà thuốc tại TP. Hồ Chí Minh.

Cỡ mẫu khảo sát gồm 162 nhân viên và 37 quản lý của Tenamyd, cùng các chuyên gia và khách hàng trong ngành. Phương pháp chọn mẫu là phi xác suất, tập trung vào nhóm chuyên gia và khách hàng có hiểu biết sâu về ngành dược.

Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, so sánh, tổng hợp và phân tích trọng số theo thang đo Likert (1-5). Các chỉ tiêu năng lực cạnh tranh được cho điểm và xác định trọng số ảnh hưởng để tính điểm tổng hợp, so sánh với các đối thủ cạnh tranh. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 2 đến tháng 11 năm 2013, tập trung phân tích giai đoạn 2008-2012.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Năng lực tài chính: Tổng tài sản của Tenamyd đạt khoảng 500 tỷ đồng (năm 2012), nhưng nợ vay chiếm hơn 50% tổng tài sản, thậm chí cao gấp 3 lần vốn chủ sở hữu trong các năm 2011-2012 do đầu tư xây dựng nhà máy mới. Khả năng thanh toán ngắn hạn và nhanh được duy trì ở mức trung bình, vòng quay hàng tồn kho và tài sản tương đối tốt (điểm 3,97), nhưng chi phí lãi vay cao làm giảm lợi nhuận. So với các đối thủ như Dược Hậu Giang (điểm 4,22), Pymepharco (3,77) và Imexpharm (3,83), năng lực tài chính của Tenamyd chỉ đạt mức trung bình (3,33).

  2. Năng lực quản lý và điều hành: Ban lãnh đạo Tenamyd có trình độ chuyên môn cao, kinh nghiệm dày dặn, tổ chức hoạt động theo quy trình GSP, GDP, đảm bảo chất lượng và hiệu quả kinh doanh. Điểm đánh giá năng lực quản lý đạt 3,8, thấp hơn một chút so với các đối thủ như Imexpharm (4,0) và Dược Hậu Giang (4,25).

  3. Tiềm lực vô hình: Thương hiệu Tenamyd được xây dựng qua uy tín về chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng, với slogan "Health is happiness". Hình ảnh thương hiệu được củng cố qua hệ thống biển hiệu, quảng cáo và đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp. Đây là điểm mạnh giúp công ty giữ chân khách hàng và mở rộng thị phần.

  4. Năng lực marketing: Công ty đã chủ động xây dựng chính sách giá phù hợp, thực hiện các chương trình khuyến mại, chăm sóc khách hàng VIP và mở rộng mạng lưới phân phối. Tuy nhiên, năng lực marketing vẫn còn hạn chế so với các đối thủ lớn, đặc biệt trong việc phát triển thương hiệu và quảng bá sản phẩm.

  5. Áp lực cạnh tranh: Khách hàng của Tenamyd tăng trưởng nhanh với tốc độ bình quân 19-32% tùy nhóm, tạo áp lực lớn về chất lượng và giá cả. Nhà cung cấp nguyên liệu chủ yếu nhập khẩu, gây áp lực về giá và thời gian giao hàng. Cạnh tranh nội bộ ngành dược rất gay gắt, với các đối thủ mạnh như Dược Hậu Giang, Pymepharco và Imexpharm. Áp lực từ đối thủ tiềm ẩn và sản phẩm thay thế tương đối thấp do rào cản ngành và đặc thù sản phẩm.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Tenamyd có nền tảng năng lực cạnh tranh khá tốt nhưng vẫn còn nhiều điểm yếu cần khắc phục. Năng lực tài chính chưa mạnh, đặc biệt là tỷ lệ nợ vay cao và khả năng thu hồi công nợ còn hạn chế, ảnh hưởng đến dòng tiền và khả năng đầu tư phát triển. So sánh với các đối thủ, Tenamyd cần cải thiện quy mô vốn và cơ cấu vốn để tăng sức cạnh tranh.

Năng lực quản lý và điều hành được đánh giá cao, thể hiện qua việc tổ chức hoạt động theo tiêu chuẩn ngành và sự tăng trưởng ổn định. Tuy nhiên, để duy trì và nâng cao hiệu quả, công ty cần tiếp tục hoàn thiện bộ máy quản lý, tăng cường đào tạo và áp dụng công nghệ quản trị hiện đại.

Tiềm lực vô hình và năng lực marketing là những yếu tố then chốt giúp Tenamyd xây dựng thương hiệu và giữ chân khách hàng trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt. Việc đầu tư vào quảng bá, chăm sóc khách hàng và phát triển sản phẩm mới sẽ tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.

Áp lực cạnh tranh từ khách hàng và nhà cung cấp đòi hỏi Tenamyd phải nâng cao chất lượng sản phẩm, đa dạng hóa nguồn nguyên liệu và cải thiện dịch vụ khách hàng. Môi trường pháp lý và chính sách quản lý ngành dược cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động của công ty.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu theo nhóm sản phẩm, bảng so sánh điểm năng lực tài chính và quản lý giữa Tenamyd và các đối thủ, cũng như ma trận đánh giá các áp lực cạnh tranh bên ngoài.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường năng lực tài chính: Chủ động huy động vốn qua các kênh đa dạng như phát hành cổ phiếu, vay vốn ưu đãi, nhằm giảm tỷ lệ nợ vay và cải thiện cơ cấu vốn. Mục tiêu giảm tỷ lệ nợ vay xuống dưới 40% tổng tài sản trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và phòng tài chính kế toán.

  2. Nâng cao năng lực quản lý và điều hành: Áp dụng hệ thống quản trị hiện đại, tăng cường đào tạo kỹ năng quản lý cho cán bộ chủ chốt, xây dựng quy trình kiểm soát nội bộ chặt chẽ hơn. Mục tiêu nâng điểm đánh giá quản lý lên 4,2 trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và ban giám đốc.

  3. Phát triển năng lực marketing và thương hiệu: Đẩy mạnh các hoạt động quảng bá, xây dựng thương hiệu qua kênh truyền thông đa phương tiện, tổ chức sự kiện khách hàng, mở rộng mạng lưới phân phối. Mục tiêu tăng thị phần nhóm sản phẩm tân dược lên 90% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng marketing và kinh doanh.

  4. Đa dạng hóa nguồn cung nguyên liệu: Tìm kiếm và hợp tác với nhiều nhà cung cấp trong và ngoài nước để giảm phụ thuộc vào một số nguồn nhập khẩu, đảm bảo ổn định nguồn nguyên liệu và giá cả. Mục tiêu giảm thời gian giao hàng trung bình xuống dưới 15 ngày trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng mua hàng và đối ngoại.

  5. Tăng cường nghiên cứu và phát triển: Đầu tư vào phòng R&D để phát triển sản phẩm mới, cải tiến công nghệ sản xuất, đáp ứng nhu cầu thị trường và nâng cao chất lượng sản phẩm. Mục tiêu đưa ra ít nhất 5 sản phẩm mới mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Phòng nghiên cứu và phát triển.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp dược phẩm: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, marketing: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp phân tích năng lực cạnh tranh trong ngành dược, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu liên quan.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về ngành dược: Hỗ trợ đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong ngành, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ và quản lý hiệu quả hơn.

  4. Nhà đầu tư và đối tác kinh doanh: Cung cấp thông tin về năng lực tài chính, quản lý và thị trường của Tenamyd, giúp đánh giá tiềm năng hợp tác và đầu tư.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh của Tenamyd được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
    Năng lực cạnh tranh được đánh giá qua 8 tiêu chí chính: năng lực tài chính, quản lý điều hành, marketing, tiềm lực vô hình, trang thiết bị và công nghệ, cơ cấu tổ chức và nguồn nhân lực, nghiên cứu phát triển, và hợp tác trong nước và quốc tế.

  2. Áp lực cạnh tranh lớn nhất mà Tenamyd đang đối mặt là gì?
    Áp lực lớn nhất đến từ khách hàng với yêu cầu ngày càng cao về chất lượng và giá cả, cùng với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ nội địa như Dược Hậu Giang, Pymepharco và Imexpharm.

  3. Tại sao năng lực tài chính của Tenamyd chỉ ở mức trung bình?
    Do công ty có tỷ lệ nợ vay cao, đặc biệt là khoản vay dài hạn để đầu tư xây dựng nhà máy mới, cùng với khả năng thu hồi công nợ còn hạn chế, ảnh hưởng đến dòng tiền và khả năng đầu tư.

  4. Tenamyd đã thực hiện những giải pháp gì để nâng cao năng lực cạnh tranh?
    Công ty đã tập trung phát huy nội lực tài chính, đào tạo nguồn nhân lực, nâng cao công nghệ, mở rộng thị trường trong và ngoài nước, đồng thời đẩy mạnh hợp tác với các đối tác trong và ngoài nước.

  5. Làm thế nào để Tenamyd cải thiện năng lực marketing?
    Bằng cách tăng cường quảng bá thương hiệu qua các kênh truyền thông, tổ chức sự kiện khách hàng, mở rộng mạng lưới phân phối, và xây dựng các chương trình chăm sóc khách hàng hiệu quả hơn.

Kết luận

  • Tenamyd có nền tảng năng lực cạnh tranh khá tốt nhưng cần cải thiện năng lực tài chính và marketing để tăng sức cạnh tranh trên thị trường.
  • Ban lãnh đạo và quản lý có trình độ cao, tổ chức hoạt động theo tiêu chuẩn ngành, góp phần duy trì tăng trưởng ổn định.
  • Thương hiệu và uy tín là tài sản vô hình quan trọng giúp công ty giữ chân khách hàng và mở rộng thị phần.
  • Áp lực cạnh tranh chủ yếu đến từ khách hàng và đối thủ hiện tại, đòi hỏi công ty phải nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào tăng cường tài chính, quản lý, marketing, đa dạng nguồn cung và phát triển sản phẩm mới, nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh bền vững trong 3-5 năm tới.

Hành động ngay hôm nay để triển khai các giải pháp chiến lược sẽ giúp Tenamyd củng cố vị thế và phát triển bền vững trong ngành dược phẩm đầy cạnh tranh.