Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế hội nhập và cạnh tranh ngày càng gay gắt, các doanh nghiệp xây dựng tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức về hiệu quả sản xuất kinh doanh (SXKD). Tổng công ty Xây dựng Bạch Đằng-CTCP, một doanh nghiệp nhà nước đã cổ phần hóa từ năm 2013 với vốn điều lệ 217,3 tỷ đồng, hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật và kinh doanh bất động sản. Giai đoạn 2017-2021 được chọn làm phạm vi nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng hiệu quả SXKD của Tổng công ty, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả trong giai đoạn 2022-2025, định hướng đến năm 2030.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích các chỉ tiêu tài chính, hiệu quả sử dụng vốn, tài sản và lao động, đồng thời đánh giá các nhân tố ảnh hưởng từ môi trường bên trong và bên ngoài doanh nghiệp. Qua đó, nghiên cứu nhằm đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả SXKD, góp phần tăng cường năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững cho Tổng công ty. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ mang tính khoa học trong việc hệ thống hóa lý thuyết về hiệu quả SXKD mà còn có giá trị thực tiễn cao, giúp doanh nghiệp cải thiện quản trị, sử dụng nguồn lực hiệu quả hơn trong điều kiện thị trường biến động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết kinh tế về hiệu quả SXKD, trong đó tập trung vào:

  • Lý thuyết hiệu quả kinh tế: Hiệu quả SXKD được hiểu là mối quan hệ giữa kết quả đầu ra (doanh thu, lợi nhuận) và các yếu tố đầu vào (vốn, lao động, tài sản). Theo P. Nordhaus, hiệu quả sản xuất đạt khi không thể tăng sản lượng một loại hàng hóa mà không giảm sản lượng loại khác. Manfred Kuhn định nghĩa hiệu quả là tỷ lệ giữa kết quả giá trị và chi phí kinh doanh.
  • Mô hình đánh giá hiệu quả SXKD: Sử dụng các chỉ tiêu tài chính như tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS), tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA), tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), hiệu quả sử dụng vốn cố định và vốn lưu động, năng suất lao động.
  • Khái niệm quản trị chiến lược và quản lý nguồn lực: Nhấn mạnh vai trò của quản lý chiến lược, tổ chức bộ máy, và phát triển nguồn nhân lực trong nâng cao hiệu quả SXKD.

Các khái niệm chính bao gồm: hiệu quả SXKD, hiệu quả sử dụng vốn, hiệu quả sử dụng tài sản cố định và lưu động, năng suất lao động, và các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu tài chính, báo cáo kết quả SXKD, bảng cân đối kế toán của Tổng công ty Xây dựng Bạch Đằng-CTCP giai đoạn 2017-2021; ý kiến chuyên gia từ lãnh đạo Tổng công ty và các chuyên gia kinh tế; tài liệu pháp luật liên quan đến doanh nghiệp nhà nước và cổ phần hóa.
  • Phương pháp phân tích: Kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Phân tích số liệu tài chính qua các chỉ tiêu hiệu quả SXKD, sử dụng ma trận EFE, IFE, SWOT và QSPM để đánh giá môi trường kinh doanh và đề xuất giải pháp. Phương pháp so sánh được áp dụng để xác định xu hướng biến động các chỉ tiêu qua các năm.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích số liệu từ năm 2017 đến 2021, đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2022-2025, định hướng đến năm 2030.

Phương pháp nghiên cứu được lựa chọn nhằm đảm bảo tính toàn diện, khách quan và khả thi trong việc đánh giá và nâng cao hiệu quả SXKD của Tổng công ty.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu nhưng lợi nhuận giảm sút: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ tăng liên tục qua các năm, năm 2019 tăng 8% so với 2018, tuy nhiên lợi nhuận trước thuế năm 2020 giảm 43,5 tỷ đồng so với năm 2019, cho thấy hiệu quả kinh doanh chưa tương xứng với quy mô doanh thu.
  2. Hiệu quả sử dụng tài sản cố định giảm mạnh: Hiệu suất sử dụng tài sản cố định giảm từ 7,26 năm 2018 xuống còn 2,98 năm 2020, tương ứng giảm 59%. Hiệu quả sử dụng tài sản cố định cũng giảm từ 0,29 xuống 0,05 trong cùng kỳ, nguyên nhân do đầu tư tài sản cố định tăng nhưng lợi nhuận không tăng tương ứng.
  3. Hiệu quả sử dụng tài sản lưu động giảm: Hiệu suất sử dụng tài sản lưu động giảm từ 1,54 năm 2018 xuống 1,02 năm 2020, tương ứng giảm 33,8%. Hiệu quả sử dụng tài sản lưu động cũng giảm từ 0,06 xuống 0,02, cho thấy việc quản lý và sử dụng tài sản lưu động chưa hiệu quả.
  4. Hiệu quả sử dụng vốn cố định ổn định nhưng chưa tối ưu: Sức sản xuất vốn cố định tăng nhẹ từ 6,05 lên 6,56 đơn vị doanh thu trên một đơn vị vốn cố định trong giai đoạn 2018-2020, cho thấy vốn cố định được sử dụng tương đối hiệu quả nhưng vẫn còn dư địa cải thiện.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của việc lợi nhuận giảm trong khi doanh thu tăng là do chi phí sản xuất kinh doanh tăng nhanh, đặc biệt là chi phí quản lý doanh nghiệp và chi phí tài chính. Việc đầu tư tài sản cố định lớn trong năm 2020 chưa phát huy hiệu quả ngay lập tức, dẫn đến giảm hiệu suất sử dụng tài sản cố định. Hiệu quả sử dụng tài sản lưu động giảm phản ánh tình trạng vốn lưu động bị chiếm dụng lớn, các khoản phải thu tăng, gây áp lực lên dòng tiền và khả năng thanh khoản.

So sánh với các doanh nghiệp xây dựng tương đồng, như Công ty cổ phần xây dựng COTECCONS, cho thấy sự cần thiết trong việc đổi mới công nghệ, nâng cao năng lực quản lý và phát triển nguồn nhân lực để cải thiện hiệu quả SXKD. Các chỉ tiêu tài chính có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận, hiệu suất sử dụng tài sản cố định và lưu động để minh họa rõ ràng xu hướng biến động và các điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện tổ chức bộ máy quản lý: Tái cấu trúc bộ máy tổ chức theo hướng chuyên nghiệp, phân công rõ ràng trách nhiệm, tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý dự án và tài chính nhằm nâng cao hiệu quả điều hành. Chủ thể thực hiện: Ban Tổng Giám đốc, thời gian: 2022-2023.
  2. Tăng cường quản trị chiến lược kinh doanh: Xây dựng và triển khai chiến lược phát triển dài hạn, tập trung vào các lĩnh vực thế mạnh, đồng thời đa dạng hóa sản phẩm, mở rộng thị trường trong và ngoài nước. Chủ thể thực hiện: Hội đồng Quản trị, thời gian: 2022-2025.
  3. Giảm chi phí và nâng cao chất lượng công trình: Áp dụng các giải pháp tiết kiệm chi phí nguyên vật liệu, tối ưu hóa quy trình thi công, nâng cao chất lượng và tiến độ công trình để tăng uy tín và năng lực cạnh tranh. Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý xây lắp, thời gian: 2022-2024.
  4. Phát triển nguồn nhân lực và đổi mới công nghệ: Đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng quản lý cho cán bộ công nhân viên; đầu tư thiết bị, công nghệ thi công hiện đại nhằm nâng cao năng suất lao động và hiệu quả sử dụng tài sản. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức lao động, thời gian: 2022-2025.

Các giải pháp trên cần được phối hợp đồng bộ, có kế hoạch cụ thể và đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả thực thi.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp xây dựng: Giúp hiểu rõ thực trạng và các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả SXKD, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.
  2. Chuyên viên quản lý tài chính và kế toán: Cung cấp các phương pháp phân tích tài chính chuyên sâu, hỗ trợ quản lý vốn và chi phí hiệu quả.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, xây dựng: Là tài liệu tham khảo về lý thuyết và thực tiễn quản trị hiệu quả SXKD trong doanh nghiệp xây dựng.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Giúp đánh giá tác động của chính sách và đề xuất các biện pháp hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh.

Mỗi nhóm đối tượng có thể ứng dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện công tác quản lý, hoạch định chính sách và nâng cao hiệu quả hoạt động.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệu quả SXKD là gì và tại sao quan trọng?
    Hiệu quả SXKD là tỷ lệ giữa kết quả đầu ra (doanh thu, lợi nhuận) và các yếu tố đầu vào (vốn, lao động, tài sản). Nó phản ánh khả năng sử dụng nguồn lực của doanh nghiệp để đạt mục tiêu kinh doanh. Hiệu quả cao giúp doanh nghiệp cạnh tranh và phát triển bền vững.

  2. Các chỉ tiêu nào thường dùng để đánh giá hiệu quả SXKD?
    Các chỉ tiêu phổ biến gồm tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS), trên tổng tài sản (ROA), trên vốn chủ sở hữu (ROE), hiệu quả sử dụng vốn cố định và lưu động, năng suất lao động. Những chỉ tiêu này giúp đánh giá toàn diện hiệu quả tài chính và hoạt động.

  3. Nguyên nhân chính khiến hiệu quả SXKD của Tổng công ty Xây dựng Bạch Đằng giảm trong giai đoạn 2018-2020 là gì?
    Nguyên nhân chủ yếu là chi phí sản xuất và quản lý tăng nhanh, đầu tư tài sản cố định chưa phát huy hiệu quả ngay, cùng với việc quản lý vốn lưu động chưa hiệu quả dẫn đến giảm lợi nhuận dù doanh thu tăng.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản cố định?
    Cần đầu tư hợp lý, bảo trì, nâng cấp thiết bị, đồng thời tối ưu hóa quy trình thi công và sử dụng thiết bị để tăng năng suất và giảm lãng phí tài sản cố định.

  5. Vai trò của nguồn nhân lực trong nâng cao hiệu quả SXKD là gì?
    Nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao và kỹ năng quản lý tốt giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả, đổi mới công nghệ và thích ứng nhanh với biến động thị trường, từ đó nâng cao hiệu quả SXKD.

Kết luận

  • Hiệu quả SXKD của Tổng công ty Xây dựng Bạch Đằng-CTCP giai đoạn 2017-2021 có sự tăng trưởng doanh thu nhưng lợi nhuận và hiệu quả sử dụng tài sản giảm sút đáng kể.
  • Các chỉ tiêu tài chính như hiệu suất sử dụng tài sản cố định, tài sản lưu động và vốn cố định cho thấy doanh nghiệp cần cải thiện quản lý và sử dụng nguồn lực.
  • Nghiên cứu đã đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm hoàn thiện tổ chức bộ máy, quản trị chiến lược, giảm chi phí và phát triển nguồn nhân lực.
  • Kế hoạch thực hiện các giải pháp được đề xuất trong giai đoạn 2022-2025, định hướng đến năm 2030 nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
  • Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các doanh nghiệp xây dựng và các nhà quản lý trong việc nâng cao hiệu quả SXKD.

Để tiếp tục phát triển, Tổng công ty cần triển khai đồng bộ các giải pháp, thường xuyên đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp với biến động thị trường. Đề nghị các nhà quản lý và chuyên gia nghiên cứu tiếp tục theo dõi, cập nhật và áp dụng các mô hình quản trị hiện đại nhằm nâng cao hiệu quả SXKD trong tương lai.