Tổng quan nghiên cứu

Ung thư là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên thế giới, trong đó Việt Nam cũng ghi nhận tỷ lệ mắc ung thư ngày càng tăng. Tại tỉnh Thanh Hóa, nhu cầu chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là dịch vụ khám chữa bệnh (KCB) chuyên sâu về ung bướu, ngày càng trở nên cấp thiết. Bệnh viện Ung bướu tỉnh Thanh Hóa được thành lập năm 2017, với quy mô gần 500 giường bệnh, nhằm đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh ung thư cho người dân trong tỉnh và các khu vực lân cận. Trong giai đoạn 2018-2020, bệnh viện đã thực hiện hơn 27.000 lượt khám và gần 15.000 lượt điều trị nội trú, tuy nhiên vẫn còn nhiều thách thức về cơ sở vật chất, trang thiết bị và nhân lực.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng chất lượng dịch vụ KCB tại Bệnh viện Ung bướu tỉnh Thanh Hóa trong giai đoạn 2018-2020, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại bệnh viện, khảo sát cả bệnh nhân điều trị nội trú và ngoại trú, với tổng số mẫu khảo sát hợp lệ là 328 phiếu. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng dịch vụ y tế chuyên ngành ung bướu, góp phần nâng cao sự hài lòng của người bệnh và hiệu quả điều trị, đồng thời hỗ trợ giảm tải cho các tuyến trên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về chất lượng dịch vụ y tế, trong đó tập trung vào hai khía cạnh chính: chất lượng chuyên môn kỹ thuật và chất lượng chức năng. Chất lượng chuyên môn kỹ thuật được đánh giá qua các chỉ số như công suất sử dụng giường bệnh, số lượt khám, số lượt điều trị nội trú, tỷ lệ chuyển tuyến và tỷ lệ tử vong. Chất lượng chức năng bao gồm cơ sở vật chất, thái độ ứng xử và năng lực chuyên môn của nhân viên y tế, sự minh bạch thông tin và thủ tục hành chính, cũng như kết quả cung cấp dịch vụ.

Bộ tiêu chí đánh giá sự hài lòng của bệnh nhân được xây dựng dựa trên Quyết định số 3869/QĐ-BYT, gồm 5 nhóm tiêu chí: khả năng tiếp cận dịch vụ, sự minh bạch thông tin và thủ tục khám bệnh, cơ sở vật chất và phương tiện phục vụ người bệnh, thái độ ứng xử và năng lực chuyên môn của nhân viên y tế, kết quả cung cấp dịch vụ. Ngoài ra, nghiên cứu tham khảo các mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ y tế của các chuyên gia trong và ngoài nước nhằm đảm bảo tính toàn diện và khách quan.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, tài liệu, số liệu thống kê của Bệnh viện Ung bướu tỉnh Thanh Hóa và các công trình nghiên cứu liên quan. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát trực tiếp với 328 bệnh nhân (165 nội trú, 163 ngoại trú) bằng phiếu điều tra gồm 62 tiêu chí nhỏ, được thiết kế phù hợp với bộ tiêu chí đánh giá sự hài lòng của Bộ Y tế.

Cỡ mẫu được xác định dựa trên nguyên tắc 5 lần số tiêu chí, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên thuận tiện tại các khoa phòng khám và điều trị của bệnh viện. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm Microsoft Excel, sử dụng thống kê mô tả để phân tích các chỉ số về chất lượng dịch vụ, so sánh các chỉ tiêu giữa các năm 2018-2020 nhằm đánh giá xu hướng phát triển. Các kết quả được trình bày qua bảng biểu và biểu đồ để minh họa rõ ràng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Công suất sử dụng giường bệnh tăng mạnh: Từ năm 2018 đến 2020, số giường bệnh kế hoạch tăng từ 200 lên 450 giường (tăng 125%), giường thực kê tăng từ 317 lên 703 giường (tăng 122%), công suất sử dụng giường kế hoạch đạt trên 200% năm 2020, cho thấy nhu cầu điều trị nội trú tăng cao và bệnh viện đã mở rộng quy mô đáp ứng kịp thời.

  2. Số lượt khám và điều trị nội trú tăng rõ rệt: Số lượt khám bệnh tăng từ 19.828 lượt năm 2018 lên 31.056 lượt năm 2020 (tăng 56%), số lượt điều trị nội trú tăng từ 10.407 lên 21.451 lượt (tăng hơn 100%). Điều này phản ánh sự tin tưởng và lựa chọn dịch vụ của người dân ngày càng cao.

  3. Chất lượng dịch vụ cận lâm sàng được nâng cao: Các chỉ tiêu như tổng số phẫu thuật, thủ thuật, siêu âm, xét nghiệm huyết học và sinh hóa đều tăng từ 20-70% trong giai đoạn 2018-2020, minh chứng cho sự phát triển về năng lực chuyên môn và trang thiết bị kỹ thuật của bệnh viện.

  4. Mức độ hài lòng của bệnh nhân cao: Khảo sát với 328 bệnh nhân cho thấy các tiêu chí như khả năng tiếp cận dịch vụ, sự minh bạch thông tin, cơ sở vật chất, thái độ nhân viên y tế và kết quả cung cấp dịch vụ đều đạt mức điểm trung bình từ 4.0 đến 4.5 trên thang điểm 5, phản ánh sự hài lòng tương đối cao.

Thảo luận kết quả

Việc tăng công suất sử dụng giường bệnh và số lượt khám, điều trị nội trú cho thấy Bệnh viện Ung bướu tỉnh Thanh Hóa đã đáp ứng tốt nhu cầu ngày càng tăng của người dân trong khu vực. Sự đầu tư vào cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại như máy SPECT/CT, MRI, máy chụp cắt lớp vi tính đa dãy đã góp phần nâng cao chất lượng chẩn đoán và điều trị, đồng thời giảm tỷ lệ chuyển tuyến lên tuyến trên.

Mức độ hài lòng của bệnh nhân phản ánh sự cải thiện trong quy trình khám chữa bệnh, thái độ phục vụ và minh bạch thông tin. So với các nghiên cứu tại Bệnh viện Ung bướu Nghệ An và Hà Nội, kết quả tại Thanh Hóa có sự tương đồng về xu hướng nâng cao chất lượng dịch vụ, tuy nhiên vẫn còn hạn chế về nguồn nhân lực chất lượng cao và một số trang thiết bị chưa đồng bộ hoàn chỉnh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượt khám, điều trị nội trú, bảng so sánh công suất sử dụng giường bệnh và biểu đồ điểm hài lòng theo từng tiêu chí để minh họa rõ nét sự phát triển và những điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Đẩy mạnh đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ y bác sĩ, kỹ thuật viên nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng giao tiếp, phục vụ bệnh nhân tốt hơn. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhân lực trình độ sau đại học lên trên 20% trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với các cơ sở đào tạo.

  2. Hoàn thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị: Đầu tư bổ sung các thiết bị y tế hiện đại còn thiếu như máy cắt lớp vi tính, hệ thống xét nghiệm tự động để nâng cao năng lực chẩn đoán và điều trị. Thời gian thực hiện trong 2 năm tới, ưu tiên nguồn vốn ngân sách và xã hội hóa.

  3. Cải tiến quy trình khám chữa bệnh và thủ tục hành chính: Rút ngắn thời gian chờ đợi, đơn giản hóa thủ tục, tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và truyền thông để nâng cao trải nghiệm người bệnh. Thực hiện ngay trong năm 2024 với sự phối hợp của phòng Công nghệ thông tin và các khoa phòng.

  4. Tăng cường truyền thông y tế và xây dựng thương hiệu: Đẩy mạnh công tác truyền thông về dịch vụ, quy trình và kết quả điều trị nhằm nâng cao nhận thức và sự tin tưởng của người dân. Xây dựng thương hiệu bệnh viện chuyên khoa ung bướu uy tín trong khu vực trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Kế hoạch - Tổng hợp phối hợp với các đơn vị truyền thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý bệnh viện: Giúp hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.

  2. Nhân viên y tế và cán bộ chuyên môn: Nắm bắt các tiêu chí đánh giá chất lượng dịch vụ, nâng cao nhận thức về vai trò của mình trong việc cải thiện sự hài lòng của bệnh nhân.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế: Là tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách, quy định và hướng dẫn nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh chuyên ngành ung bướu.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế, quản lý y tế: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về chất lượng dịch vụ y tế và quản lý bệnh viện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
    Chất lượng dịch vụ được đánh giá qua 5 nhóm tiêu chí chính: khả năng tiếp cận dịch vụ, sự minh bạch thông tin và thủ tục, cơ sở vật chất, thái độ và năng lực nhân viên y tế, kết quả cung cấp dịch vụ. Ví dụ, bệnh nhân được khảo sát về mức độ hài lòng với từng tiêu chí này.

  2. Tại sao công suất sử dụng giường bệnh lại quan trọng trong đánh giá chất lượng?
    Công suất sử dụng giường bệnh phản ánh hiệu quả sử dụng nguồn lực của bệnh viện và khả năng đáp ứng nhu cầu điều trị nội trú. Công suất cao cho thấy bệnh viện đang khai thác tốt cơ sở vật chất, nhưng nếu quá tải có thể ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến sự hài lòng của bệnh nhân tại Bệnh viện Ung bướu Thanh Hóa?
    Yếu tố chủ yếu gồm cơ sở vật chất, thái độ phục vụ của nhân viên y tế, sự minh bạch trong thông tin và thủ tục, cũng như kết quả điều trị. Ví dụ, bệnh nhân đánh giá cao khi được tư vấn rõ ràng và phục vụ tận tình.

  4. Bệnh viện đã có những giải pháp gì để nâng cao chất lượng dịch vụ?
    Bệnh viện tập trung phát triển nguồn nhân lực, đầu tư trang thiết bị hiện đại, cải tiến quy trình khám chữa bệnh và tăng cường truyền thông y tế. Các giải pháp này đã góp phần tăng số lượt khám và điều trị nội trú trong những năm gần đây.

  5. Làm thế nào để bệnh viện tiếp tục cải thiện chất lượng dịch vụ trong tương lai?
    Cần tiếp tục đào tạo nhân lực chất lượng cao, hoàn thiện cơ sở vật chất, ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý, đồng thời lắng nghe phản hồi của người bệnh để điều chỉnh kịp thời. Ví dụ, xây dựng hệ thống đánh giá sự hài lòng thường xuyên và minh bạch kết quả.

Kết luận

  • Bệnh viện Ung bướu tỉnh Thanh Hóa đã có bước phát triển vượt bậc về quy mô và chất lượng dịch vụ trong giai đoạn 2018-2020.
  • Công suất sử dụng giường bệnh và số lượt khám, điều trị nội trú tăng mạnh, phản ánh nhu cầu và sự tin tưởng của người dân.
  • Chất lượng dịch vụ cận lâm sàng và sự hài lòng của bệnh nhân được cải thiện rõ rệt nhờ đầu tư trang thiết bị và nâng cao năng lực nhân lực.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào phát triển nguồn nhân lực, hoàn thiện cơ sở vật chất, cải tiến quy trình và tăng cường truyền thông y tế.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoạch định chính sách và quản lý chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh chuyên ngành ung bướu tại Thanh Hóa và các địa phương tương tự.

Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời thực hiện đánh giá định kỳ để đảm bảo chất lượng dịch vụ ngày càng nâng cao, đáp ứng tốt hơn nhu cầu chăm sóc sức khỏe của người dân. Đề nghị các cơ quan quản lý và bệnh viện phối hợp chặt chẽ để hiện thực hóa các mục tiêu này.