Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh ngành y tế Việt Nam đang chứng kiến sự phát triển nhanh chóng của các bệnh viện tư nhân, chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh trở thành yếu tố then chốt quyết định sự thành công và cạnh tranh của các cơ sở y tế. Theo báo cáo của Cục Quản lý Khám chữa bệnh (Bộ Y tế), số lượng bệnh viện tư nhân đã tăng hơn 4 lần trong khoảng 10 năm gần đây, tuy nhiên tỷ lệ bệnh nhân đến khám tại các cơ sở này vẫn chiếm chưa đến 10% tổng số bệnh nhân điều trị nội, ngoại trú trên toàn quốc, với công suất sử dụng giường bệnh chỉ đạt khoảng 40-60%. Bệnh viện Quốc tế City (CIH), một bệnh viện tư nhân quy mô 320 giường tại TP. Hồ Chí Minh, được thành lập nhằm cung cấp dịch vụ y tế chuẩn quốc tế, nhưng số lượt khám trung bình hiện chỉ khoảng 200 lượt/ngày, doanh thu trung bình ngày đạt khoảng 500 triệu đồng, thấp hơn nhiều so với các bệnh viện tư nhân khác trong khu vực.
Trước thực trạng này, nghiên cứu “Ứng dụng mô hình IPA để nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh ngoại trú tại bệnh viện Quốc tế City” được thực hiện nhằm mục tiêu xác định các yếu tố cấu thành chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh ngoại trú, phân tích sự khác biệt giữa mức độ quan trọng và mức độ thực hiện của các yếu tố này theo đánh giá của bệnh nhân, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ phù hợp. Nghiên cứu được tiến hành trong khoảng thời gian 6 tháng (từ tháng 03/2016 đến tháng 09/2016) tại bệnh viện Quốc tế City, với mẫu khảo sát gồm 180 bệnh nhân ngoại trú. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả quản trị chất lượng dịch vụ tại CIH mà còn mang lại giá trị tham khảo cho các bệnh viện tư nhân khác trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt tại TP. Hồ Chí Minh và khu vực Đồng bằng sông Cửu Long.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba mô hình lý thuyết chính về chất lượng dịch vụ:
Mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1988) với 5 yếu tố: Tin cậy, Tinh thần trách nhiệm, Sự đảm bảo, Sự đồng cảm và Sự hữu hình. Mô hình này đo lường khoảng cách giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng về chất lượng dịch vụ.
Mô hình SERVPERF (Cronin và Taylor, 1992) tập trung đo lường mức độ cảm nhận thực tế của khách hàng về chất lượng dịch vụ, đơn giản hơn và tiết kiệm thời gian khảo sát so với SERVQUAL.
Mô hình IPA (Importance-Performance Analysis) của Martilla và James (1977) là công cụ phân tích sự khác biệt giữa mức độ quan trọng và mức độ thực hiện của các yếu tố chất lượng dịch vụ, giúp nhà quản trị xác định các điểm mạnh, điểm yếu và ưu tiên nguồn lực cải thiện.
Các yếu tố chính được nghiên cứu bao gồm: Cơ sở vật chất, Sự tin cậy, Chất lượng điều trị, Thái độ phục vụ, Quy trình khám chữa bệnh và Thời gian chờ. Mô hình IPA được lựa chọn làm công cụ phân tích cốt lõi nhằm đưa ra các đề xuất chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh ngoại trú tại CIH.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng:
Nghiên cứu định tính: Thực hiện phỏng vấn tay đôi với 30 bệnh nhân ngoại trú thuộc 3 nhóm theo số lần khám (lần đầu, 2-4 lần, từ 5 lần trở lên) nhằm điều chỉnh và hoàn thiện bảng câu hỏi khảo sát. Ngoài ra, thảo luận nhóm với khoảng 10-20 nhân viên bệnh viện để thu thập thông tin định tính về nguyên nhân các vấn đề chất lượng dịch vụ.
Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu từ 180 bệnh nhân ngoại trú tại CIH bằng bảng câu hỏi dựa trên thang đo Likert 5 mức độ, đánh giá mức độ quan trọng và mức độ thực hiện của các yếu tố chất lượng dịch vụ. Phương pháp chọn mẫu phi xác suất thuận tiện được áp dụng trong thời gian 8 tuần.
Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS, bao gồm thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha > 0.7), phân tích nhân tố khám phá (EFA), kiểm định sự khác biệt giữa mức độ quan trọng và mức độ thực hiện bằng Pair Sample T-test, cũng như phân tích sự khác biệt giữa các nhóm đối tượng theo độ tuổi, thu nhập.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Xác định 6 yếu tố cấu thành chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh ngoại trú: Cơ sở vật chất, Sự tin cậy, Chất lượng điều trị, Thái độ phục vụ, Quy trình khám chữa bệnh và Thời gian chờ. Mỗi yếu tố đều có hệ số Cronbach alpha trên 0.8, đảm bảo độ tin cậy cao.
Sự khác biệt giữa mức độ quan trọng và mức độ thực hiện: Kết quả phân tích IPA cho thấy có sự chênh lệch đáng kể (p < 0.05) giữa mức độ quan trọng và mức độ thực hiện ở các yếu tố như Thái độ phục vụ (chênh lệch khoảng 0.7 điểm), Thời gian chờ (chênh lệch 0.6 điểm) và Quy trình khám chữa bệnh (chênh lệch 0.5 điểm). Điều này cho thấy bệnh nhân đánh giá cao các yếu tố này nhưng cảm nhận mức độ thực hiện chưa tương xứng.
Phân loại các yếu tố theo góc phần tư IPA:
- Góc phần tư I (Tập trung phát triển): Thái độ phục vụ, Thời gian chờ, Quy trình khám chữa bệnh.
- Góc phần tư II (Tiếp tục duy trì): Cơ sở vật chất, Sự tin cậy.
- Góc phần tư III (Hạn chế phát triển): Chất lượng điều trị.
- Góc phần tư IV (Giảm đầu tư): Không có yếu tố nào thuộc nhóm này.
Sự khác biệt đánh giá theo nhóm đối tượng: Bệnh nhân có thu nhập cao và nhóm tuổi trung niên đánh giá mức độ quan trọng của Thái độ phục vụ và Quy trình khám chữa bệnh cao hơn so với nhóm thu nhập thấp và nhóm tuổi trẻ (p < 0.05).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy Thái độ phục vụ và Thời gian chờ là những yếu tố bệnh nhân quan tâm hàng đầu nhưng CIH chưa đáp ứng tốt, tương tự với các nghiên cứu trong ngành y tế tại Việt Nam và quốc tế. Việc bệnh nhân cảm nhận mức độ thực hiện thấp có thể do quy trình khám chữa bệnh còn phức tạp, nhân viên y tế chưa đáp ứng đầy đủ sự tận tâm và chu đáo, cũng như thời gian chờ đợi kéo dài gây ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm.
Cơ sở vật chất và sự tin cậy được đánh giá cao và thực hiện tốt, phản ánh đầu tư hiện đại và uy tín chuyên môn của CIH. Chất lượng điều trị được bệnh nhân đánh giá mức độ quan trọng thấp hơn, có thể do bệnh nhân khó đánh giá chính xác khía cạnh kỹ thuật, đồng thời CIH đã duy trì chất lượng điều trị ổn định.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố điểm trung bình mức độ quan trọng và mức độ thực hiện của từng yếu tố, cũng như bảng phân loại các yếu tố theo góc phần tư IPA để minh họa rõ ràng ưu tiên cải thiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao thái độ phục vụ của nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng giao tiếp, chăm sóc khách hàng, tăng cường tinh thần trách nhiệm và sự đồng cảm. Mục tiêu giảm khoảng cách chênh lệch IPA về thái độ phục vụ xuống dưới 0.3 trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc CIH phối hợp phòng Nhân sự.
Rút ngắn thời gian chờ đợi khám chữa bệnh: Tối ưu hóa quy trình khám chữa bệnh ngoại trú, áp dụng công nghệ đặt lịch hẹn trực tuyến, tăng cường nhân lực tại các khâu tiếp nhận và xét nghiệm. Mục tiêu giảm thời gian chờ trung bình xuống dưới 30 phút trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý chất lượng và phòng Khám bệnh.
Cải tiến quy trình khám chữa bệnh: Đơn giản hóa thủ tục đăng ký, phân luồng bệnh nhân hợp lý, tăng cường phối hợp giữa các khoa phòng để giảm thời gian di chuyển và chờ đợi. Mục tiêu nâng điểm thực hiện quy trình lên trên 4.0/5 trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Điều hành bệnh viện.
Duy trì và phát huy thế mạnh về cơ sở vật chất và sự tin cậy: Tiếp tục đầu tư trang thiết bị hiện đại, bảo trì định kỳ, nâng cao trình độ chuyên môn đội ngũ bác sĩ. Mục tiêu giữ điểm IPA ở góc phần tư II và nâng cao sự hài lòng chung của bệnh nhân. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và phòng Kỹ thuật.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý bệnh viện tư nhân: Có thể áp dụng mô hình IPA để đánh giá và cải thiện chất lượng dịch vụ, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và thu hút bệnh nhân.
Chuyên gia nghiên cứu về quản trị y tế: Tham khảo phương pháp kết hợp định tính và định lượng trong đánh giá chất lượng dịch vụ y tế, cũng như ứng dụng mô hình IPA trong bối cảnh Việt Nam.
Nhân viên y tế và điều dưỡng: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của bệnh nhân, từ đó nâng cao kỹ năng giao tiếp và thái độ phục vụ.
Nhà hoạch định chính sách y tế: Có cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển bệnh viện tư nhân, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế trong hệ thống chăm sóc sức khỏe quốc gia.
Câu hỏi thường gặp
Mô hình IPA là gì và tại sao được chọn trong nghiên cứu này?
Mô hình IPA phân tích sự khác biệt giữa mức độ quan trọng và mức độ thực hiện của các yếu tố dịch vụ, giúp xác định ưu tiên cải thiện. Nó được chọn vì khả năng cung cấp thông tin chiến lược rõ ràng cho nhà quản trị bệnh viện.Kích thước mẫu 180 bệnh nhân có đủ đại diện không?
Theo tiêu chuẩn phân tích nhân tố khám phá, kích thước mẫu gấp 5 lần số biến quan sát là phù hợp để đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện cho tổng thể bệnh nhân ngoại trú tại CIH.Các yếu tố nào được bệnh nhân đánh giá quan trọng nhất?
Thái độ phục vụ, thời gian chờ và quy trình khám chữa bệnh là những yếu tố được bệnh nhân đánh giá có mức độ quan trọng cao nhất nhưng thực hiện chưa tốt.Làm thế nào để giảm thời gian chờ đợi tại bệnh viện?
Bệnh viện có thể áp dụng công nghệ đặt lịch hẹn trực tuyến, tăng cường nhân lực tại các khâu tiếp nhận và xét nghiệm, đồng thời tối ưu hóa quy trình khám chữa bệnh.Nghiên cứu có thể áp dụng cho các bệnh viện khác không?
Mô hình và phương pháp nghiên cứu có tính ứng dụng cao, có thể được điều chỉnh phù hợp để áp dụng cho các bệnh viện tư nhân khác trong và ngoài TP. Hồ Chí Minh.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định 6 yếu tố cấu thành chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh ngoại trú tại bệnh viện Quốc tế City, trong đó Thái độ phục vụ, Thời gian chờ và Quy trình khám chữa bệnh cần được ưu tiên cải thiện.
- Mô hình IPA giúp phân tích rõ ràng sự khác biệt giữa mức độ quan trọng và thực hiện, hỗ trợ nhà quản trị đưa ra quyết định chiến lược hiệu quả.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, góp phần tăng sự hài lòng và thu hút bệnh nhân.
- Phương pháp kết hợp nghiên cứu định tính và định lượng đảm bảo tính toàn diện và thực tiễn của nghiên cứu.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các dịch vụ nội trú và các bệnh viện khác.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh ngoại trú tại bệnh viện Quốc tế City, góp phần xây dựng hình ảnh bệnh viện chuẩn quốc tế và đáp ứng kỳ vọng ngày càng cao của bệnh nhân!