Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh ngành y tế ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống, sự hài lòng của người dân đối với dịch vụ khám, chữa bệnh (KCB) ngoại trú trở thành một chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả hoạt động của các cơ sở y tế công lập. Tại Trung tâm Y tế huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai, mặc dù đã được đầu tư cơ sở vật chất hiện đại từ năm 2011, nhưng số liệu cho thấy tỷ lệ bệnh nhân chuyển tuyến ngày càng tăng, trong khi số lượng bệnh nhân khám ngoại trú giảm, cụ thể năm 2017 tỷ lệ chuyển tuyến là 3,33%, 6 tháng đầu năm 2019 tăng lên 4,61%. Điều này cho thấy chất lượng dịch vụ KCB ngoại trú chưa đáp ứng được kỳ vọng của người dân.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá sự hài lòng của người dân với chất lượng dịch vụ KCB ngoại trú tại Trung tâm Y tế huyện Thống Nhất, xác định các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp cải tiến. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 10 năm 2019, với phạm vi khảo sát tập trung tại huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai. Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp nâng cao chất lượng dịch vụ tại Trung tâm mà còn góp phần xây dựng mô hình quản lý dịch vụ y tế công hiệu quả, tăng cường niềm tin và sự gắn bó của người dân với cơ sở y tế địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình chất lượng dịch vụ tiêu biểu, bao gồm:
Mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1985) với 5 thành phần: Sự tin cậy (Reliability), Sự đáp ứng (Responsiveness), Sự đảm bảo (Assurance), Sự cảm thông (Empathy), và Phương tiện hữu hình (Tangibles). Mô hình này nhấn mạnh khoảng cách giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng về chất lượng dịch vụ.
Mô hình chất lượng dịch vụ của Gi-Du Kang và Jeffrey James (2004) phân chia chất lượng dịch vụ thành ba thành phần: Chất lượng kỹ thuật (Technical quality), Chất lượng chức năng (Functional quality) và Hình ảnh (Image). Mô hình này bổ sung yếu tố hình ảnh doanh nghiệp ảnh hưởng đến nhận thức chất lượng dịch vụ.
Nghiên cứu của Kim và cộng sự (2017) tập trung vào dịch vụ y tế, nhấn mạnh vai trò của hiệu quả điều trị trong mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của bệnh nhân. Nghiên cứu này cũng sử dụng các yếu tố như năng lực bác sĩ, cơ sở vật chất và môi trường làm yếu tố gián tiếp ảnh hưởng đến sự hài lòng.
Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:
- Sự hài lòng (Satisfaction): Mức độ thỏa mãn của người dân khi sử dụng dịch vụ KCB ngoại trú.
- Chất lượng dịch vụ (Service Quality): Mức độ đáp ứng các yếu tố như tin cậy, đảm bảo, hữu hình, cảm thông, đáp ứng và quy trình thủ tục.
- Quy trình thủ tục: Thời gian chờ đợi và sự thuận tiện trong các bước khám chữa bệnh ngoại trú.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính bao gồm phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm với 10 cán bộ chủ chốt tại Trung tâm Y tế huyện Thống Nhất nhằm hiệu chỉnh thang đo phù hợp với thực tế địa phương. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 210 người dân đang sử dụng dịch vụ KCB ngoại trú tại Trung tâm trong khoảng thời gian từ 25/07/2019 đến 15/08/2019, thu về 199 phiếu hợp lệ.
Phương pháp chọn mẫu là phi xác suất thuận tiện, đảm bảo tỷ lệ giới tính, độ tuổi và các đặc điểm nhân khẩu phù hợp với thực tế. Bảng câu hỏi sử dụng thang đo Likert 5 mức độ, dựa trên thang đo của Babakus & Mangold (1992) và Kim & cộng sự (2017), gồm 31 biến quan sát thuộc 6 nhóm yếu tố độc lập và 1 biến phụ thuộc (sự hài lòng).
Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 20.0 với các bước: kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc thang đo, phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến sự hài lòng, cùng các kiểm định T-Test và ANOVA để phân tích ảnh hưởng của các biến nhân khẩu học.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mô tả mẫu khảo sát:
- Giới tính: 48,7% nam, 51,3% nữ.
- Độ tuổi: 87,5% người trên 40 tuổi, trong đó 57,3% trên 50 tuổi.
- Trình độ học vấn: 71,9% chưa tốt nghiệp phổ thông trung học.
- Nghề nghiệp: 69,35% là nông dân.
- Thu nhập: 61,8% có thu nhập dưới 5 triệu đồng/tháng.
- Tần suất khám: 53,3% khám thường xuyên hàng tuần hoặc hàng tháng.
Độ tin cậy thang đo:
Hệ số Cronbach’s Alpha của các thang đo đều đạt trên 0,8, trong đó thang đo sự hài lòng đạt 0,924, sự tin cậy 0,835, sự đảm bảo 0,87, phương tiện hữu hình 0,82, sự cảm thông 0,84, sự đáp ứng 0,83 và quy trình thủ tục 0,81, đảm bảo độ tin cậy cao cho phân tích tiếp theo.Phân tích nhân tố khám phá (EFA):
Kết quả cho thấy 6 yếu tố độc lập được xác định rõ ràng, phù hợp với mô hình đề xuất, tổng phương sai trích đạt trên 65%, các biến quan sát có hệ số tải nhân tố trên 0,5.Phân tích hồi quy đa biến:
Các yếu tố “Sự đảm bảo”, “Phương tiện hữu hình”, “Sự tin cậy”, “Mức độ đáp ứng” và “Sự cảm thông” đều có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng của người dân với chất lượng dịch vụ KCB ngoại trú. Trong đó, “Sự đảm bảo” có tác động mạnh nhất với hệ số beta khoảng 0,35, tiếp theo là “Phương tiện hữu hình” (0,28), “Sự tin cậy” (0,22), “Mức độ đáp ứng” (0,18) và “Sự cảm thông” (0,15). Yếu tố “Quy trình thủ tục” tuy có ảnh hưởng nhưng mức độ thấp hơn và không đạt ý nghĩa thống kê ở mức 0,05.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây, đặc biệt là mô hình SERVQUAL và nghiên cứu của Kim và cộng sự (2017), khẳng định vai trò quan trọng của năng lực chuyên môn và thái độ phục vụ trong việc nâng cao sự hài lòng của bệnh nhân. “Sự đảm bảo” thể hiện qua trình độ chuyên môn và khả năng giao tiếp của nhân viên y tế là yếu tố then chốt tạo niềm tin và sự an tâm cho người bệnh.
“Phương tiện hữu hình” như cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại cũng góp phần nâng cao trải nghiệm dịch vụ, tạo ấn tượng tích cực cho người dân. “Sự tin cậy” và “Mức độ đáp ứng” phản ánh sự chính xác, kịp thời trong cung cấp dịch vụ, giúp giảm thiểu sự phiền hà và tăng sự hài lòng. “Sự cảm thông” thể hiện sự quan tâm, chia sẻ của nhân viên y tế giúp bệnh nhân cảm thấy được tôn trọng và chăm sóc toàn diện.
Mặc dù “Quy trình thủ tục” chưa có ảnh hưởng mạnh, nhưng phản ánh qua khảo sát cho thấy thời gian chờ đợi và thủ tục hành chính vẫn là điểm cần cải thiện để nâng cao trải nghiệm người bệnh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và bảng phân tích hồi quy chi tiết.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng giao tiếp của nhân viên y tế:
- Tổ chức các khóa đào tạo thường xuyên về chuyên môn và kỹ năng mềm.
- Mục tiêu: Tăng điểm đánh giá “Sự đảm bảo” lên ít nhất 10% trong 12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc Trung tâm phối hợp với các cơ sở đào tạo y tế.
Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế:
- Đầu tư bổ sung thiết bị hiện đại, nâng cấp môi trường khám chữa bệnh xanh – sạch – đẹp.
- Mục tiêu: Tăng mức độ hài lòng về “Phương tiện hữu hình” lên 15% trong 18 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Ban quản lý Trung tâm phối hợp với Sở Y tế và các nhà tài trợ.
Tối ưu hóa quy trình khám chữa bệnh và thủ tục hành chính:
- Rút ngắn thời gian chờ đợi qua ứng dụng công nghệ thông tin, xây dựng hệ thống đặt lịch khám qua điện thoại và trực tuyến.
- Mục tiêu: Giảm thời gian chờ trung bình xuống dưới 30 phút trong 12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Phòng kế hoạch nghiệp vụ và phòng công nghệ thông tin Trung tâm.
Xây dựng văn hóa giao tiếp, thái độ phục vụ thân thiện, cảm thông:
- Tổ chức các buổi tập huấn về kỹ năng giao tiếp, xây dựng văn hóa “lương y như từ mẫu”.
- Mục tiêu: Tăng điểm đánh giá “Sự cảm thông” và “Sự đáp ứng” lên 10% trong 12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc phối hợp phòng nhân sự và các khoa phòng.
Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức người dân:
- Tuyên truyền về quyền lợi, quy trình khám chữa bệnh và các dịch vụ hỗ trợ để người dân hiểu rõ và tin tưởng hơn.
- Mục tiêu: Giảm tỷ lệ chuyển tuyến ngoại trú xuống dưới 3% trong 24 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Phòng truyền thông Trung tâm phối hợp với chính quyền địa phương.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý các Trung tâm Y tế, bệnh viện tuyến huyện:
- Lợi ích: Áp dụng mô hình đánh giá sự hài lòng và các giải pháp cải tiến dịch vụ phù hợp với đặc thù địa phương.
- Use case: Xây dựng kế hoạch nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng cường sự hài lòng của bệnh nhân.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản lý công và Y tế công cộng:
- Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, mô hình lý thuyết và phân tích dữ liệu thực tiễn.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến chất lượng dịch vụ y tế và sự hài lòng người bệnh.
Cán bộ chuyên trách cải tiến chất lượng dịch vụ y tế:
- Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng, từ đó đề xuất các chương trình đào tạo và cải tiến quy trình.
- Use case: Thiết kế các chương trình đào tạo nhân viên y tế, cải tiến quy trình khám chữa bệnh.
Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và chính sách công:
- Lợi ích: Cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng chính sách nâng cao chất lượng dịch vụ y tế công lập.
- Use case: Đánh giá hiệu quả các chương trình đổi mới phong cách phục vụ y tế, điều chỉnh chính sách phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao sự hài lòng của người dân lại quan trọng trong dịch vụ y tế công?
Sự hài lòng phản ánh mức độ đáp ứng nhu cầu và kỳ vọng của người dân, ảnh hưởng đến niềm tin và sự gắn bó với cơ sở y tế. Ví dụ, bệnh nhân hài lòng có xu hướng tái khám và giới thiệu dịch vụ cho người khác, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động.Các yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của người dân tại Trung tâm Y tế huyện Thống Nhất?
Nghiên cứu cho thấy “Sự đảm bảo” (năng lực chuyên môn và thái độ phục vụ) là yếu tố tác động mạnh nhất, tiếp theo là “Phương tiện hữu hình” và “Sự tin cậy”. Điều này phù hợp với thực tế khi người bệnh cần cảm thấy an tâm và tin tưởng vào chất lượng khám chữa bệnh.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Luận văn sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp nghiên cứu định tính (phỏng vấn chuyên gia, thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát 199 người dân, phân tích dữ liệu bằng SPSS). Phân tích nhân tố khám phá và hồi quy đa biến được áp dụng để xác định các nhân tố ảnh hưởng.Làm thế nào để cải thiện quy trình thủ tục khám chữa bệnh ngoại trú?
Cải tiến có thể thực hiện qua việc áp dụng công nghệ thông tin để đặt lịch khám trực tuyến, giảm thời gian chờ đợi, thiết kế khu vực thanh toán gần khu nhận thuốc và đào tạo nhân viên hành chính nâng cao kỹ năng phục vụ.Nghiên cứu có giới hạn nào không và hướng nghiên cứu tiếp theo là gì?
Nghiên cứu chỉ thực hiện tại một trung tâm y tế huyện, tập trung vào bệnh nhân ngoại trú và sử dụng dữ liệu khảo sát cắt ngang. Hướng nghiên cứu tiếp theo có thể mở rộng phạm vi toàn tỉnh, sử dụng phân tích dữ liệu hồ sơ bệnh án theo thời gian để đánh giá sự thay đổi chất lượng dịch vụ.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định 5 yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng của người dân với dịch vụ khám chữa bệnh ngoại trú tại Trung tâm Y tế huyện Thống Nhất: Sự đảm bảo, Phương tiện hữu hình, Sự tin cậy, Mức độ đáp ứng và Sự cảm thông.
- Trong đó, yếu tố “Sự đảm bảo” có tác động mạnh nhất, nhấn mạnh vai trò của năng lực chuyên môn và thái độ phục vụ của nhân viên y tế.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp cải tiến chất lượng dịch vụ, bao gồm nâng cao trình độ nhân viên, cải thiện cơ sở vật chất, tối ưu quy trình thủ tục và xây dựng văn hóa giao tiếp thân thiện.
- Nghiên cứu góp phần xây dựng mô hình quản lý chất lượng dịch vụ y tế công phù hợp với đặc thù địa phương, tăng cường niềm tin và sự hài lòng của người dân.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu trên phạm vi toàn tỉnh nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ y tế công cộng.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý và cán bộ y tế tại Trung tâm Y tế huyện Thống Nhất nên áp dụng các khuyến nghị nghiên cứu để cải thiện dịch vụ, đồng thời tiếp tục thu thập phản hồi người dân nhằm hoàn thiện chất lượng khám chữa bệnh ngoại trú.