Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2011-2020, ngành y tế Việt Nam được xác định là một trong những lĩnh vực trọng điểm cần nâng cao chất lượng dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dân. Theo báo cáo của ngành, hiện cả nước có 94 bệnh viện tư nhân hoạt động, tập trung chủ yếu tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM, Huế, Đà Nẵng. Tuy nhiên, tỷ lệ giường bệnh tại các bệnh viện tư nhân mới đạt khoảng 0,7 giường/10.000 dân, thấp hơn nhiều so với mục tiêu 5 giường/10.000 dân đến năm 2020. Bệnh viện Đa khoa Hoàn Mỹ Đà Nẵng, với hơn 10 năm hoạt động, đã khám gần 1,7 triệu lượt bệnh nhân và thực hiện hơn 35.000 ca phẫu thuật, trong đó phẫu thuật nội soi chiếm hơn 40%. Công suất sử dụng giường bệnh tại đây đã tăng từ 75% năm 2008 lên đến 110% năm 2011, cho thấy nhu cầu dịch vụ y tế ngày càng tăng cao.
Tuy nhiên, sự hài lòng của bệnh nhân đối với dịch vụ khám chữa bệnh (KCB) vẫn là thách thức lớn, đặc biệt khi bệnh viện công lập thường quá tải, còn bệnh viện tư nhân phải cạnh tranh về chất lượng chức năng và chi phí. Nghiên cứu này nhằm đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của bệnh nhân tại Bệnh viện Hoàn Mỹ Đà Nẵng, xây dựng mô hình lý thuyết và kiểm định thực nghiệm để từ đó đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động khám, chữa bệnh, tầm soát, tư vấn và chăm sóc sức khỏe tại bệnh viện trong giai đoạn gần đây. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp bệnh viện cải thiện chất lượng dịch vụ, tăng cường sự hài lòng và giữ chân bệnh nhân, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống y tế tư nhân tại khu vực miền Trung - Tây Nguyên.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba mô hình lý thuyết chính về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng trong lĩnh vực y tế:
Mô hình chất lượng dịch vụ của Gronroos (1984): Phân biệt chất lượng dịch vụ thành hai thành phần chính là chất lượng kỹ thuật (Technical Service Quality) và chất lượng chức năng (Functional Service Quality), cùng với ảnh hưởng của hình ảnh doanh nghiệp. Chất lượng kỹ thuật đề cập đến kết quả dịch vụ mà khách hàng nhận được, trong khi chất lượng chức năng liên quan đến cách thức cung cấp dịch vụ, bao gồm thái độ, hành vi của nhân viên và quy trình phục vụ.
Mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1985): Đề xuất năm thành phần cơ bản của chất lượng dịch vụ gồm tin cậy, đáp ứng, năng lực phục vụ, đồng cảm và phương tiện hữu hình. Mô hình này tập trung vào khoảng cách giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng về dịch vụ, từ đó đánh giá chất lượng dịch vụ.
Mô hình chất lượng dịch vụ của Gi-Du Kang & Jeffrey James (2004): Kết hợp hai mô hình trên và bổ sung yếu tố hình ảnh doanh nghiệp, mô hình gồm ba khía cạnh: chất lượng kỹ thuật, chất lượng chức năng (bao gồm độ tin cậy, sự đảm bảo, yếu tố hữu hình, sự cảm thông và mức độ đáp ứng) và hình ảnh doanh nghiệp. Mô hình này được sử dụng làm cơ sở xây dựng thang đo và mô hình nghiên cứu sự hài lòng của bệnh nhân tại Bệnh viện Hoàn Mỹ Đà Nẵng.
Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo các mô hình sự hài lòng trong ngành chăm sóc sức khỏe khẩn cấp của Hong Qin và Victor R. Prybutok, mô hình của JCAHO với 9 nhân tố đo lường chất lượng dịch vụ y tế, và mô hình đánh giá sự hài lòng của bệnh nhân tại các phòng khám tư nhân Tunisian.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được tiến hành theo hai giai đoạn chính:
Nghiên cứu sơ bộ (định tính): Thực hiện phỏng vấn chuyên gia và nhóm bệnh nhân nhằm hiệu chỉnh thang đo, khám phá và bổ sung các yếu tố phù hợp với đặc thù dịch vụ KCB tại Bệnh viện Hoàn Mỹ Đà Nẵng. Giai đoạn này giúp hoàn thiện mô hình nghiên cứu và thang đo chất lượng dịch vụ.
Nghiên cứu chính thức (định lượng): Thu thập dữ liệu từ 400 bệnh nhân và người nhà bệnh nhân đã và đang sử dụng dịch vụ KCB tại bệnh viện thông qua bảng hỏi khảo sát. Cỡ mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 16.0 và AMOS 16.0 với các kỹ thuật phân tích: phân tích thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình phương trình cấu trúc (SEM).
Thời gian nghiên cứu kéo dài trong khoảng 12 tháng, từ khảo sát thu thập dữ liệu đến phân tích và báo cáo kết quả. Phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn nhằm đảm bảo tính khoa học và ứng dụng cao.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của chất lượng chức năng đến sự hài lòng của bệnh nhân: Kết quả phân tích SEM cho thấy chất lượng chức năng có tác động mạnh mẽ nhất đến sự hài lòng, với hệ số hồi quy chuẩn hóa đạt 0,62 (p < 0,01). Trong đó, các yếu tố như thái độ phục vụ, sự cảm thông và mức độ đáp ứng yêu cầu của nhân viên y tế được bệnh nhân đánh giá cao, chiếm tỷ lệ hài lòng trên 85%.
Chất lượng kỹ thuật có ảnh hưởng tích cực nhưng hạn chế hơn: Yếu tố chất lượng kỹ thuật cũng tác động đến sự hài lòng với hệ số 0,38 (p < 0,05). Tuy nhiên, do bệnh nhân khó đánh giá chính xác chất lượng kỹ thuật, nên mức độ ảnh hưởng thấp hơn so với chất lượng chức năng. Khoảng 70% bệnh nhân cho biết họ tin tưởng vào trình độ chuyên môn và trang thiết bị hiện đại của bệnh viện.
Hình ảnh bệnh viện góp phần nâng cao sự hài lòng: Hình ảnh bệnh viện có tác động tích cực với hệ số 0,45 (p < 0,01). Bệnh nhân thường xuyên sử dụng dịch vụ có nhận thức rõ hơn về hình ảnh bệnh viện, giúp họ dễ dàng bỏ qua những thiếu sót nhỏ trong quá trình khám chữa bệnh. Khoảng 78% bệnh nhân đánh giá hình ảnh bệnh viện là uy tín và thân thiện.
Giá cả ảnh hưởng ngược chiều đến sự hài lòng: Mối quan hệ giữa giá cả và sự hài lòng là nghịch biến với hệ số -0,29 (p < 0,05). Bệnh nhân có cảm nhận giá cả hợp lý sẽ hài lòng hơn, trong khi chi phí cao hoặc không minh bạch làm giảm mức độ hài lòng. Khoảng 65% bệnh nhân cho rằng chi phí khám chữa bệnh tại bệnh viện là chấp nhận được so với thu nhập khu vực.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng trong lĩnh vực y tế. Chất lượng chức năng được xác định là nhân tố quan trọng nhất, phản ánh sự tương tác trực tiếp giữa nhân viên y tế và bệnh nhân, ảnh hưởng mạnh đến cảm nhận và trải nghiệm của người bệnh. Điều này lý giải vì sao bệnh viện Hoàn Mỹ Đà Nẵng chú trọng đào tạo y đức và thái độ phục vụ.
Chất lượng kỹ thuật mặc dù quan trọng nhưng bệnh nhân khó đánh giá chính xác, do đó ảnh hưởng của nó đến sự hài lòng thấp hơn. Hình ảnh bệnh viện đóng vai trò như một “bộ lọc” giúp duy trì mối quan hệ bền vững giữa bệnh viện và bệnh nhân, nhất là trong bối cảnh cạnh tranh giữa các cơ sở y tế tư nhân và công lập.
Mối quan hệ nghịch biến giữa giá cả và sự hài lòng cho thấy bệnh viện cần cân nhắc chính sách giá hợp lý, minh bạch để không làm giảm trải nghiệm của bệnh nhân. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến sự hài lòng, cũng như bảng phân tích thống kê mô tả các chỉ số hài lòng theo từng yếu tố.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao chất lượng chức năng dịch vụ: Tăng cường đào tạo kỹ năng giao tiếp, thái độ phục vụ cho đội ngũ y bác sĩ, điều dưỡng nhằm cải thiện trải nghiệm bệnh nhân. Mục tiêu đạt tỷ lệ hài lòng về thái độ phục vụ trên 90% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo bệnh viện phối hợp phòng nhân sự.
Đầu tư trang thiết bị và nâng cao trình độ chuyên môn: Cập nhật và bảo trì thiết bị y tế hiện đại, đồng thời tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu cho nhân viên y tế để nâng cao chất lượng kỹ thuật. Mục tiêu giảm tỷ lệ tái khám do sai sót kỹ thuật dưới 5% trong năm tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Phòng kỹ thuật và đào tạo.
Xây dựng và duy trì hình ảnh bệnh viện tích cực: Tăng cường truyền thông về thành tựu, dịch vụ và các chương trình xã hội của bệnh viện nhằm nâng cao uy tín và sự tin tưởng của bệnh nhân. Mục tiêu tăng nhận diện thương hiệu lên 20% trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng marketing và truyền thông.
Chính sách giá cả minh bạch và hợp lý: Rà soát và điều chỉnh bảng giá dịch vụ phù hợp với thu nhập người dân, đồng thời công khai minh bạch để tạo sự tin tưởng. Mục tiêu giảm phàn nàn về giá cả dưới 5% trong năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý tài chính và kế hoạch.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý bệnh viện: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của bệnh nhân, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển bền vững.
Nhân viên y tế và điều dưỡng: Nắm bắt được vai trò của thái độ phục vụ và kỹ năng giao tiếp trong việc tạo dựng sự hài lòng, cải thiện hiệu quả công việc và mối quan hệ với bệnh nhân.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, y tế công cộng: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn về chất lượng dịch vụ y tế và sự hài lòng khách hàng, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài tương tự.
Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách y tế: Hỗ trợ đánh giá thực trạng chất lượng dịch vụ y tế tư nhân, từ đó đề xuất chính sách phù hợp nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao chất lượng chức năng lại quan trọng hơn chất lượng kỹ thuật trong đánh giá sự hài lòng của bệnh nhân?
Chất lượng chức năng liên quan đến cách thức cung cấp dịch vụ, bao gồm thái độ và hành vi của nhân viên y tế, là yếu tố mà bệnh nhân dễ dàng cảm nhận và đánh giá hơn so với chất lượng kỹ thuật vốn khó nhận biết. Ví dụ, thái độ tận tâm của điều dưỡng giúp bệnh nhân cảm thấy an tâm và hài lòng hơn.Làm thế nào để đo lường sự hài lòng của bệnh nhân một cách chính xác?
Sử dụng các thang đo chuẩn hóa đã được kiểm định như thang đo của Gi-Du Kang & Jeffrey James kết hợp với phân tích thống kê như Cronbach’s Alpha, EFA, CFA và SEM giúp đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả.Giá cả ảnh hưởng như thế nào đến sự hài lòng của bệnh nhân?
Giá cả là yếu tố nhạy cảm, nếu bệnh nhân cảm nhận chi phí hợp lý và tương xứng với chất lượng dịch vụ thì sự hài lòng tăng lên. Ngược lại, chi phí cao hoặc không minh bạch có thể làm giảm sự hài lòng, dẫn đến mất khách hàng.Hình ảnh bệnh viện có vai trò gì trong việc giữ chân bệnh nhân?
Hình ảnh bệnh viện tạo dựng niềm tin và sự tin tưởng lâu dài, giúp bệnh nhân dễ dàng bỏ qua những thiếu sót nhỏ và tiếp tục sử dụng dịch vụ. Ví dụ, bệnh viện có uy tín thường được bệnh nhân giới thiệu và lựa chọn nhiều hơn.Làm thế nào để bệnh viện cải thiện chất lượng dịch vụ trong điều kiện quá tải?
Bệnh viện cần tối ưu hóa quy trình khám chữa bệnh, tăng cường đào tạo nhân viên, áp dụng công nghệ thông tin để quản lý hồ sơ bệnh án hiệu quả, đồng thời mở rộng cơ sở vật chất và tăng cường hợp tác với các cơ sở y tế khác để giảm tải.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định chất lượng chức năng là nhân tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự hài lòng của bệnh nhân tại Bệnh viện Hoàn Mỹ Đà Nẵng, tiếp theo là hình ảnh bệnh viện và chất lượng kỹ thuật.
- Giá cả có ảnh hưởng nghịch biến đến sự hài lòng, đòi hỏi bệnh viện cần có chính sách giá hợp lý và minh bạch.
- Mô hình nghiên cứu được kiểm định bằng phương pháp SEM với cỡ mẫu 400 bệnh nhân, đảm bảo tính khoa học và thực tiễn.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở để bệnh viện xây dựng các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng cường sự hài lòng và giữ chân bệnh nhân trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.
- Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo nhân viên, đầu tư trang thiết bị, cải thiện quy trình và chính sách giá trong vòng 12 tháng tới nhằm đạt mục tiêu nâng cao sự hài lòng trên 90%.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh tại Bệnh viện Hoàn Mỹ Đà Nẵng và góp phần phát triển hệ thống y tế tư nhân bền vững!