Tổng quan nghiên cứu
Công tác xã hội trong lĩnh vực y tế, đặc biệt tại các bệnh viện, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ bệnh nhân và người nhà bệnh nhân vượt qua những khó khăn về xã hội và tâm lý trong quá trình khám chữa bệnh. Tại Bệnh viện Nhi Trung ương, trung bình mỗi ngày có hơn 4.000 lượt bệnh nhi đến khám và khoảng 1.400 lượt điều trị nội trú, trong đó nhiều bệnh nhi thuộc các gia đình có hoàn cảnh khó khăn, gây áp lực lớn về kinh tế và tâm lý cho người bệnh và gia đình. Nghiên cứu này tập trung phân tích sự hài lòng của bệnh nhân và người nhà bệnh nhân đối với dịch vụ công tác xã hội tại Bệnh viện Nhi Trung ương trong giai đoạn từ tháng 8/2020 đến tháng 2/2021.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng dịch vụ công tác xã hội, phân tích nhu cầu và mức độ hài lòng của người sử dụng dịch vụ, từ đó đề xuất các giải pháp cải thiện chất lượng dịch vụ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động công tác xã hội tại bệnh viện, góp phần cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe và tăng cường sự hài lòng của bệnh nhân và người nhà bệnh nhân. Kết quả nghiên cứu cũng hỗ trợ các nhà quản lý và chính sách trong việc xây dựng các chương trình hỗ trợ phù hợp, đồng thời tạo cơ sở khoa học cho việc phát triển nghề công tác xã hội trong lĩnh vực y tế tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu vận dụng ba lý thuyết chính để phân tích nhu cầu và sự hài lòng của bệnh nhân và người nhà bệnh nhân đối với dịch vụ công tác xã hội:
Lý thuyết nhu cầu của Maslow: Phân loại nhu cầu của con người theo thứ bậc từ nhu cầu sinh lý, an toàn, tình yêu và sự thuộc về, nhu cầu được công nhận đến nhu cầu tự hiện thực hóa. Lý thuyết này giúp xác định các nhóm nhu cầu cơ bản và nâng cao của bệnh nhân và người nhà trong quá trình điều trị.
Lý thuyết hệ thống sinh thái: Nhấn mạnh mối quan hệ tương tác giữa cá nhân với môi trường xã hội ở các cấp độ vi mô (gia đình, bạn bè), trung mô (quan hệ giữa các hệ thống vi mô) và vĩ mô (chính sách, văn hóa, kinh tế). Lý thuyết này giúp phân tích các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến sự hài lòng và nhu cầu hỗ trợ của bệnh nhân.
Lý thuyết nhận thức – hành vi: Giải thích hành vi dựa trên nhận thức và suy nghĩ của con người, giúp hiểu sự khác biệt trong nhận thức và thái độ của bệnh nhân và người nhà đối với dịch vụ công tác xã hội, từ đó đề xuất các biện pháp can thiệp phù hợp.
Ba lý thuyết này kết hợp cung cấp một góc nhìn toàn diện về nhu cầu, môi trường và nhận thức của nhóm đối tượng nghiên cứu, làm cơ sở cho việc đánh giá và cải thiện dịch vụ công tác xã hội tại bệnh viện.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp giữa phân tích tài liệu thứ cấp và phỏng vấn sâu:
Nguồn dữ liệu: Sử dụng số liệu định lượng từ 164 bệnh nhân và người nhà bệnh nhân đang điều trị tại Bệnh viện Nhi Trung ương, thu thập trong đề tài “Nhận diện những rào cản và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động công tác xã hội trong bệnh viện tại Việt Nam hiện nay”. Đồng thời, dữ liệu định tính được thu thập qua 11 biên bản phỏng vấn sâu với cán bộ y tế, nhân viên công tác xã hội và người nhà bệnh nhân.
Phương pháp phân tích: Phân tích định lượng được thực hiện bằng các công cụ thống kê mô tả và phân tích so sánh tỷ lệ phần trăm giữa các nhóm đối tượng. Phân tích định tính sử dụng phương pháp mã hóa nội dung để làm rõ các vấn đề về nhu cầu và sự hài lòng.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 8/2020 đến tháng 2/2021 tại Bệnh viện Nhi Trung ương, Hà Nội.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Cỡ mẫu 164 người được chọn theo phương pháp mẫu thuận tiện, đảm bảo đại diện cho các nhóm bệnh nhân và người nhà bệnh nhân đang sử dụng dịch vụ công tác xã hội tại bệnh viện.
Phương pháp nghiên cứu này giúp đảm bảo tính khách quan, toàn diện và sâu sắc trong việc đánh giá thực trạng và nhu cầu của nhóm đối tượng nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng tiếp cận thủ tục hành chính và thông tin:
- 39,3% người nhà bệnh nhân gặp khó khăn rất nhiều trong việc tiếp cận thủ tục hành chính tại bệnh viện, 27,9% gặp khó khăn tương đối, và 22,1% gặp khó khăn.
- Về tiếp cận thông tin về bệnh và quá trình điều trị, 34,9% người nhà bệnh nhân gặp khó khăn tương đối, 28,9% gặp khó khăn rất nhiều, và 27,5% gặp khó khăn.
Nhu cầu hỗ trợ tâm lý xã hội:
- Khoảng 96% người nhà bệnh nhân có nhu cầu được tham vấn, hỗ trợ tâm lý xã hội trong quá trình điều trị.
- Nhu cầu này cao hơn ở nhóm người nhà bệnh nhân có hoàn cảnh khó khăn và bệnh nhi mắc bệnh hiểm nghèo.
Mức độ hài lòng với dịch vụ công tác xã hội:
- Dịch vụ hỗ trợ thủ tục hành chính nhận được mức độ hài lòng cao nhất, với hơn 70% người dùng đánh giá hài lòng hoặc rất hài lòng.
- Mức độ hài lòng với dịch vụ tư vấn tâm lý và hỗ trợ tài chính thấp hơn, chỉ khoảng 50-60%, phản ánh nhu cầu cải thiện chất lượng và phạm vi dịch vụ.
Ảnh hưởng của các yếu tố nhân khẩu học:
- Người nhà bệnh nhân ở khu vực thành thị có mức độ hài lòng cao hơn so với khu vực nông thôn.
- Trình độ học vấn và nghề nghiệp cũng ảnh hưởng đến nhu cầu và sự hài lòng, nhóm có trình độ học vấn cao thường có nhu cầu thông tin và tư vấn tâm lý cao hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy thủ tục hành chính và cung cấp thông tin là những rào cản lớn đối với người nhà bệnh nhân, ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm khám chữa bệnh. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy thủ tục hành chính phức tạp và thiếu thông tin là nguyên nhân gây căng thẳng và giảm sự hài lòng của bệnh nhân. Mức độ hài lòng cao với dịch vụ hỗ trợ thủ tục hành chính phản ánh hiệu quả bước đầu của phòng công tác xã hội trong việc giải quyết các vấn đề này.
Nhu cầu hỗ trợ tâm lý xã hội rất lớn, đặc biệt với các bệnh nhi mắc bệnh hiểm nghèo và gia đình có hoàn cảnh khó khăn, cho thấy vai trò quan trọng của công tác xã hội trong việc giảm áp lực tâm lý và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân và người nhà. Tuy nhiên, mức độ hài lòng thấp hơn ở dịch vụ tư vấn tâm lý và hỗ trợ tài chính cho thấy còn nhiều hạn chế về nguồn lực và phạm vi hoạt động của phòng công tác xã hội.
Sự khác biệt về nhu cầu và sự hài lòng giữa các nhóm nhân khẩu học cho thấy cần có các chính sách và dịch vụ phù hợp với đặc điểm từng nhóm đối tượng, nhằm đảm bảo tính công bằng và hiệu quả trong chăm sóc xã hội y tế. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ khó khăn và hài lòng theo từng nhóm đối tượng để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Đơn giản hóa thủ tục hành chính và tăng cường hướng dẫn
- Tổ chức các buổi tập huấn cho nhân viên y tế và công tác xã hội về quy trình thủ tục hành chính.
- Thiết lập các quầy hỗ trợ thủ tục riêng biệt, tăng cường nhân lực tại phòng công tác xã hội.
- Mục tiêu giảm tỷ lệ người nhà bệnh nhân gặp khó khăn về thủ tục xuống dưới 20% trong vòng 12 tháng.
Mở rộng và nâng cao chất lượng dịch vụ tư vấn tâm lý xã hội
- Đào tạo chuyên sâu cho nhân viên công tác xã hội về kỹ năng tư vấn tâm lý.
- Phối hợp với các tổ chức chuyên môn để cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp.
- Mục tiêu tăng mức độ hài lòng với dịch vụ tư vấn tâm lý lên trên 75% trong 18 tháng.
Tăng cường kết nối và vận động nguồn lực hỗ trợ tài chính
- Xây dựng mạng lưới cộng tác viên và các tổ chức thiện nguyện để hỗ trợ bệnh nhân có hoàn cảnh khó khăn.
- Tổ chức các chương trình gây quỹ thường niên nhằm đảm bảo nguồn tài chính bền vững.
- Mục tiêu tăng số lượng bệnh nhân được hỗ trợ tài chính lên 30% trong 2 năm tới.
Phát triển các chương trình truyền thông và giáo dục sức khỏe
- Cung cấp thông tin rõ ràng, dễ hiểu về quyền lợi, nghĩa vụ và các dịch vụ hỗ trợ cho bệnh nhân và người nhà.
- Sử dụng đa dạng các kênh truyền thông như tờ rơi, bảng tin, video hướng dẫn.
- Mục tiêu nâng cao nhận thức của 80% người nhà bệnh nhân về các dịch vụ công tác xã hội trong 12 tháng.
Các giải pháp trên cần được phối hợp thực hiện bởi Ban Giám đốc bệnh viện, phòng công tác xã hội, các tổ chức xã hội và cộng đồng, với sự giám sát và đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả và bền vững.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên công tác xã hội và cán bộ y tế tại bệnh viện
- Hỗ trợ nâng cao kiến thức, kỹ năng và hiểu biết về nhu cầu, sự hài lòng của bệnh nhân để cải thiện chất lượng dịch vụ.
Quản lý bệnh viện và các nhà hoạch định chính sách y tế
- Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách phát triển công tác xã hội trong bệnh viện, nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe.
Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng thiện nguyện
- Hiểu rõ nhu cầu thực tế của bệnh nhân và người nhà để thiết kế các chương trình hỗ trợ phù hợp, hiệu quả.
Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành công tác xã hội, y tế công cộng
- Là tài liệu tham khảo quý giá cho việc học tập, nghiên cứu về công tác xã hội trong lĩnh vực y tế, đặc biệt trong môi trường bệnh viện.
Việc tham khảo luận văn giúp các nhóm đối tượng trên có cái nhìn toàn diện về thực trạng, nhu cầu và giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ công tác xã hội, từ đó đóng góp tích cực vào sự phát triển bền vững của ngành.
Câu hỏi thường gặp
Dịch vụ công tác xã hội tại bệnh viện Nhi Trung ương bao gồm những hoạt động gì?
Dịch vụ bao gồm hỗ trợ thủ tục hành chính, cung cấp thông tin về quyền lợi và nghĩa vụ, tư vấn tâm lý xã hội, vận động tài trợ cho bệnh nhân có hoàn cảnh khó khăn, và kết nối với các dịch vụ cộng đồng. Ví dụ, nhân viên công tác xã hội giúp người nhà bệnh nhân làm thủ tục xuất viện và giới thiệu các tổ chức hỗ trợ bên ngoài.Mức độ hài lòng của bệnh nhân và người nhà bệnh nhân với dịch vụ công tác xã hội hiện nay ra sao?
Mức độ hài lòng cao nhất thuộc về dịch vụ hỗ trợ thủ tục hành chính với hơn 70% đánh giá tích cực, trong khi dịch vụ tư vấn tâm lý và hỗ trợ tài chính có mức hài lòng khoảng 50-60%, cho thấy cần cải thiện về chất lượng và phạm vi dịch vụ.Những khó khăn chính mà người nhà bệnh nhân gặp phải khi tiếp cận dịch vụ công tác xã hội là gì?
Khó khăn lớn nhất là thủ tục hành chính phức tạp, thiếu thông tin rõ ràng về quá trình điều trị, và hạn chế về nguồn lực nhân sự trong phòng công tác xã hội dẫn đến không đáp ứng kịp thời nhu cầu tư vấn tâm lý và hỗ trợ tài chính.Lý thuyết nào được áp dụng để phân tích nhu cầu và sự hài lòng trong nghiên cứu này?
Nghiên cứu sử dụng lý thuyết nhu cầu của Maslow để phân loại nhu cầu, lý thuyết hệ thống sinh thái để phân tích ảnh hưởng môi trường xã hội, và lý thuyết nhận thức – hành vi để hiểu sự khác biệt trong nhận thức và thái độ của bệnh nhân và người nhà.Các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ công tác xã hội là gì?
Bao gồm đơn giản hóa thủ tục hành chính, nâng cao chất lượng tư vấn tâm lý, tăng cường vận động nguồn lực hỗ trợ tài chính, và phát triển các chương trình truyền thông giáo dục sức khỏe. Các giải pháp này cần được thực hiện đồng bộ và có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan.
Kết luận
- Công tác xã hội tại Bệnh viện Nhi Trung ương đóng vai trò thiết yếu trong việc hỗ trợ bệnh nhân và người nhà vượt qua khó khăn xã hội và tâm lý trong quá trình điều trị.
- Thủ tục hành chính và cung cấp thông tin là những rào cản lớn nhất ảnh hưởng đến sự hài lòng của người sử dụng dịch vụ.
- Nhu cầu hỗ trợ tâm lý xã hội và tài chính rất cao, nhưng mức độ hài lòng với các dịch vụ này còn hạn chế do nguồn lực và phạm vi hoạt động chưa đáp ứng đủ.
- Các yếu tố nhân khẩu học như nơi cư trú, trình độ học vấn ảnh hưởng đến nhu cầu và sự hài lòng, đòi hỏi các dịch vụ phải được cá nhân hóa và phù hợp với từng nhóm đối tượng.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện thủ tục hành chính, nâng cao chất lượng tư vấn tâm lý, tăng cường vận động nguồn lực và truyền thông giáo dục sức khỏe, hướng tới nâng cao sự hài lòng và hiệu quả chăm sóc sức khỏe.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, tổ chức đánh giá định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các bệnh viện khác để nhân rộng mô hình hiệu quả.
Call to action: Các nhà quản lý, nhân viên công tác xã hội và các tổ chức liên quan cần phối hợp chặt chẽ để phát triển dịch vụ công tác xã hội chuyên nghiệp, đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của bệnh nhân và người nhà bệnh nhân.