Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển Chính phủ điện tử, dịch vụ công trực tuyến ngày càng trở thành một phần không thể thiếu trong cải cách hành chính nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và phục vụ người dân. Tại tỉnh Khánh Hòa, tính đến ngày 30/11/2022, toàn tỉnh đã triển khai 884 thủ tục dịch vụ công trực tuyến, trong đó có 588 thủ tục ở mức độ 3 và 297 thủ tục ở mức độ 4, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của dịch vụ này. Tuy nhiên, sự hài lòng của người dân đối với dịch vụ công trực tuyến vẫn còn nhiều thách thức, đòi hỏi nghiên cứu sâu sắc để xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là khảo sát các yếu tố tác động đến sự hài lòng của người dân khi sử dụng dịch vụ công trực tuyến tại tỉnh Khánh Hòa, từ đó đề xuất các chính sách quản lý phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả cung cấp dịch vụ. Nghiên cứu tập trung khảo sát người dân đã và đang sử dụng dịch vụ công trực tuyến tại ba đơn vị cấp tỉnh gồm Sở Giao thông Vận tải, Sở Kế hoạch Đầu tư và Sở Công thương, với dữ liệu thu thập trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 5 năm 2023.

Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của người dân mà còn hỗ trợ các nhà quản lý trong việc cải tiến dịch vụ công trực tuyến, hướng tới mục tiêu nâng cao chỉ số hài lòng và thúc đẩy sự chuyển đổi số trong quản lý hành chính công. Đây là cơ sở quan trọng để tỉnh Khánh Hòa phát triển dịch vụ công trực tuyến hiệu quả, đáp ứng yêu cầu của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và Nghị quyết 36 của Bộ Chính trị về cải cách hành chính.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng, đặc biệt là trong lĩnh vực dịch vụ công trực tuyến. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1988, 1991), đo lường chất lượng dịch vụ qua năm thành phần: độ tin cậy, tính đáp ứng, tính đảm bảo, phương tiện hữu hình và sự đồng cảm. Mô hình này giúp đánh giá khoảng cách giữa kỳ vọng và nhận thức của khách hàng về dịch vụ.

  2. Mô hình chấp nhận công nghệ TAM (Technology Acceptance Model), tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến thái độ và hành vi chấp nhận công nghệ mới, gồm sự hữu ích cảm nhận và sự dễ sử dụng cảm nhận.

Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo mô hình đo lường sự hài lòng của người dùng dịch vụ công trực tuyến từ một nghiên cứu tại Jordan, trong đó năm yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng được xác định là: bảo mật và quyền riêng tư, lòng tin, khả năng tiếp cận, nhận thức về dịch vụ công trực tuyến và chất lượng dịch vụ công trực tuyến.

Các khái niệm chuyên ngành được làm rõ bao gồm:

  • Dịch vụ công trực tuyến: dịch vụ hành chính công được cung cấp qua môi trường mạng, theo Nghị định 43/2011/NĐ-CP.
  • Chất lượng dịch vụ công trực tuyến: mức độ mà dịch vụ đáp ứng hoặc vượt kỳ vọng của người dùng về mặt kỹ thuật và chức năng.
  • Sự hài lòng của người dân: cảm nhận tích cực của người dùng sau khi trải nghiệm dịch vụ, dựa trên sự so sánh giữa kỳ vọng và thực tế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính:

  • Nghiên cứu định tính sơ bộ: Thảo luận nhóm tập trung với 10 chuyên gia và phỏng vấn 10 người dân để hiệu chỉnh bảng câu hỏi, đảm bảo phù hợp với bối cảnh tỉnh Khánh Hòa.

  • Nghiên cứu định lượng chính thức: Khảo sát bằng bảng hỏi với cỡ mẫu 400 người dân đã và đang sử dụng dịch vụ công trực tuyến tại ba đơn vị cấp tỉnh Khánh Hòa. Sau khi loại bỏ phiếu không hợp lệ, có 375 phiếu được sử dụng để phân tích.

Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng nhằm tiếp cận người dùng dịch vụ công trực tuyến dễ dàng. Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0, sử dụng các kỹ thuật phân tích:

  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến quan sát.
  • Phân tích tương quan Pearson để đánh giá mối quan hệ giữa các biến.
  • Phân tích hồi quy đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến sự hài lòng.

Thời gian thu thập dữ liệu sơ cấp diễn ra từ tháng 4 đến tháng 5 năm 2023, đảm bảo tính cập nhật và phản ánh thực tế sử dụng dịch vụ công trực tuyến tại địa phương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của chất lượng dịch vụ công trực tuyến: Đây là nhân tố quan trọng nhất tác động đến sự hài lòng của người dân với hệ số hồi quy β = 0.382. Người dân đánh giá cao tính hiệu quả, độ tin cậy và khả năng hoàn thành giao dịch của dịch vụ.

  2. Nhận thức về dịch vụ công trực tuyến: Nhân tố này có ảnh hưởng tích cực với hệ số β = 0.303. Người dân có nhận thức rõ ràng về lợi ích và cách sử dụng dịch vụ sẽ hài lòng hơn khi trải nghiệm.

  3. Bảo mật và quyền riêng tư: Với hệ số β = 0.226, yếu tố này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng niềm tin và sự an tâm khi sử dụng dịch vụ công trực tuyến.

  4. Lòng tin và khả năng tiếp cận: Hai yếu tố này cũng có tác động tích cực nhưng mức độ ảnh hưởng thấp hơn so với ba nhân tố trên, cho thấy cần tiếp tục cải thiện để nâng cao sự hài lòng chung.

Tỷ lệ giải thích biến thiên của mô hình đạt mức cao, cho thấy các yếu tố nghiên cứu có khả năng giải thích tốt sự biến động trong mức độ hài lòng của người dân.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây, khẳng định vai trò then chốt của chất lượng dịch vụ và nhận thức người dùng trong việc nâng cao sự hài lòng. Việc bảo mật thông tin cá nhân và quyền riêng tư được người dân đặc biệt quan tâm, nhất là trong bối cảnh dịch vụ công trực tuyến ngày càng phát triển và xử lý nhiều dữ liệu nhạy cảm.

Sự hài lòng của người dân không chỉ phụ thuộc vào yếu tố kỹ thuật mà còn liên quan đến nhận thức và lòng tin, điều này đòi hỏi các cơ quan quản lý phải chú trọng đến truyền thông, hướng dẫn sử dụng và đảm bảo an toàn thông tin. Khả năng tiếp cận dịch vụ cũng cần được cải thiện để phục vụ đa dạng đối tượng người dùng, đặc biệt là những người có trình độ công nghệ thấp hoặc ở vùng sâu vùng xa.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố (β) và bảng phân tích hồi quy chi tiết, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa các biến và sự hài lòng của người dân.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng dịch vụ công trực tuyến: Tăng cường đầu tư hạ tầng công nghệ, cải tiến giao diện người dùng, đảm bảo tính ổn định và tốc độ xử lý hồ sơ. Mục tiêu đạt tỷ lệ hoàn thành giao dịch trực tuyến trên 90% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Sở Thông tin và Truyền thông phối hợp với các sở ngành liên quan.

  2. Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức người dân: Triển khai các chiến dịch truyền thông đa kênh, tổ chức tập huấn, hướng dẫn sử dụng dịch vụ công trực tuyến cho người dân, đặc biệt là nhóm đối tượng ít tiếp cận công nghệ. Mục tiêu tăng tỷ lệ người dân biết và sử dụng dịch vụ công trực tuyến lên 70% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh và các đơn vị truyền thông.

  3. Bảo đảm an toàn thông tin và quyền riêng tư: Xây dựng và thực thi các chính sách bảo mật nghiêm ngặt, áp dụng công nghệ mã hóa, kiểm soát truy cập và giám sát hệ thống thường xuyên. Mục tiêu giảm thiểu các sự cố bảo mật xuống dưới 1% trong năm đầu tiên. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án Chính phủ điện tử tỉnh và các đơn vị an ninh mạng.

  4. Cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ: Phát triển các điểm hỗ trợ trực tiếp, nâng cấp hệ thống hỗ trợ trực tuyến, đảm bảo dịch vụ thân thiện với người dùng ở mọi trình độ công nghệ. Mục tiêu tăng mức độ hài lòng về khả năng tiếp cận lên trên 80% trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Sở Giao thông Vận tải, Sở Kế hoạch Đầu tư, Sở Công thương phối hợp với Trung tâm Hành chính công.

  5. Xây dựng lòng tin người dùng: Tăng cường minh bạch thông tin, phản hồi nhanh chóng các phản ánh, khiếu nại của người dân, đồng thời duy trì chất lượng dịch vụ ổn định. Mục tiêu nâng chỉ số lòng tin người dùng lên mức cao trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Các cơ quan cung cấp dịch vụ công trực tuyến và Trung tâm Hành chính công tỉnh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và hoạch định chính sách tỉnh Khánh Hòa: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách cải cách hành chính, nâng cao chất lượng dịch vụ công trực tuyến, từ đó tăng cường hiệu quả quản lý nhà nước.

  2. Các cơ quan cung cấp dịch vụ công trực tuyến: Áp dụng các giải pháp đề xuất nhằm cải thiện chất lượng dịch vụ, tăng sự hài lòng và tin tưởng của người dân khi sử dụng dịch vụ.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành Quản trị kinh doanh, Công nghệ thông tin: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về dịch vụ công trực tuyến và sự hài lòng của người dùng.

  4. Doanh nghiệp và tổ chức cung cấp giải pháp công nghệ cho chính phủ điện tử: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của người dân để thiết kế và cung cấp các sản phẩm, dịch vụ phù hợp, hỗ trợ nâng cao hiệu quả dịch vụ công trực tuyến.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của người dân khi sử dụng dịch vụ công trực tuyến?
    Chất lượng dịch vụ công trực tuyến được xác định là yếu tố quan trọng nhất với hệ số ảnh hưởng β = 0.382, thể hiện vai trò quyết định trong việc nâng cao sự hài lòng.

  2. Làm thế nào để tăng nhận thức của người dân về dịch vụ công trực tuyến?
    Thông qua các chiến dịch truyền thông đa dạng, tổ chức tập huấn, hướng dẫn sử dụng và hỗ trợ trực tiếp, giúp người dân hiểu rõ lợi ích và cách thức sử dụng dịch vụ.

  3. Bảo mật và quyền riêng tư ảnh hưởng như thế nào đến sự hài lòng?
    Bảo mật thông tin cá nhân tạo sự an tâm cho người dùng, tăng lòng tin và sự hài lòng, với hệ số ảnh hưởng β = 0.226, cho thấy đây là yếu tố không thể xem nhẹ.

  4. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (thảo luận nhóm, phỏng vấn) và định lượng (khảo sát bảng hỏi, phân tích thống kê bằng SPSS) để đảm bảo tính chính xác và toàn diện.

  5. Làm sao để cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ công trực tuyến cho người dân?
    Cải thiện giao diện người dùng, phát triển các điểm hỗ trợ trực tiếp, nâng cấp hệ thống hỗ trợ trực tuyến và đảm bảo dịch vụ thân thiện với mọi đối tượng người dùng.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định năm yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của người dân khi sử dụng dịch vụ công trực tuyến tại tỉnh Khánh Hòa, trong đó chất lượng dịch vụ là quan trọng nhất.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với cỡ mẫu 375 người dân, đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện của kết quả.
  • Kết quả phân tích cho thấy các yếu tố bảo mật, lòng tin, khả năng tiếp cận và nhận thức đều có ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng cường truyền thông, bảo mật thông tin và cải thiện khả năng tiếp cận.
  • Nghiên cứu góp phần hỗ trợ các nhà quản lý tỉnh Khánh Hòa trong việc phát triển dịch vụ công trực tuyến hiệu quả, hướng tới mục tiêu cải cách hành chính và chuyển đổi số.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả cải tiến dịch vụ trong vòng 12-24 tháng tiếp theo. Khuyến khích nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng khảo sát để nâng cao tính tổng quát của kết quả.

Call to action: Các cơ quan quản lý và đơn vị cung cấp dịch vụ công trực tuyến cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các khuyến nghị, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật công nghệ và nâng cao năng lực phục vụ người dân.