Tổng quan nghiên cứu

Thương lượng tập thể (TLTT) là một cơ chế quan trọng trong quan hệ lao động, góp phần cân bằng lợi ích giữa người lao động (NLĐ) và người sử dụng lao động (NSDLĐ). Tại Việt Nam, TLTT mới được quan tâm và ghi nhận rõ nét trong Bộ luật Lao động (BLLĐ) năm 2012 và được bổ sung, hoàn thiện trong BLLĐ năm 2019. Theo báo cáo của ngành, việc áp dụng TLTT tại các doanh nghiệp lớn ở các thành phố, trung tâm công nghiệp đã có những bước tiến tích cực, tuy nhiên vẫn còn nhiều hạn chế về mặt pháp lý và thực tiễn. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng pháp luật về TLTT tại Việt Nam trong giai đoạn 2017-2022, đánh giá hiệu quả áp dụng và đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao vai trò của TLTT trong xây dựng quan hệ lao động hài hòa, ổn định và tiến bộ.

Phạm vi nghiên cứu tập trung chủ yếu vào TLTT cấp doanh nghiệp, nơi diễn ra phần lớn các hoạt động thương lượng và có ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của NLĐ. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện khung pháp lý TLTT, góp phần giảm thiểu tranh chấp lao động, thúc đẩy đối thoại xã hội và nâng cao chất lượng quan hệ lao động trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, đặc biệt khi Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do như CPTPP và EVFTA.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quan hệ lao động và lý thuyết pháp luật lao động. Lý thuyết quan hệ lao động nhấn mạnh vai trò của TLTT như một cơ chế điều chỉnh mối quan hệ giữa NLĐ và NSDLĐ nhằm đạt được sự cân bằng quyền lợi và ổn định xã hội. Lý thuyết pháp luật lao động tập trung vào việc phân tích các quy định pháp lý điều chỉnh TLTT, bao gồm nguyên tắc, chủ thể, nội dung và quy trình thương lượng.

Ba khái niệm trọng tâm được sử dụng là:

  • Thương lượng tập thể: quá trình đàm phán giữa đại diện NLĐ và NSDLĐ nhằm đạt thỏa thuận về điều kiện lao động.
  • Thỏa ước lao động tập thể: kết quả văn bản của quá trình TLTT, có giá trị pháp lý ràng buộc các bên.
  • Nguyên tắc TLTT: bao gồm nguyên tắc tự nguyện, bình đẳng, thiện chí, công khai và minh bạch, là cơ sở đảm bảo hiệu quả của quá trình thương lượng.

Ngoài ra, luận văn tham khảo các tiêu chuẩn lao động quốc tế do Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) đề ra, đặc biệt là Công ước số 98 (1949) về quyền tổ chức và thương lượng tập thể, cũng như Công ước số 154 (1981) về xúc tiến TLTT.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp với phân tích tài liệu pháp lý và thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính bao gồm:

  • Văn bản pháp luật Việt Nam (BLLĐ 2012, 2019 và các văn bản hướng dẫn).
  • Báo cáo, tài liệu của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam, ILO.
  • Các công trình nghiên cứu, bài viết chuyên ngành trong và ngoài nước.

Cỡ mẫu nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp tại các thành phố và trung tâm công nghiệp lớn trong khoảng thời gian 2017-2022. Phương pháp phân tích bao gồm phân tích nội dung, so sánh pháp luật, tổng hợp kinh nghiệm quốc tế và suy luận logic nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguyên tắc TLTT được quy định rõ ràng nhưng chưa được thực thi đầy đủ: BLLĐ 2019 quy định năm nguyên tắc cơ bản của TLTT gồm tự nguyện, bình đẳng, thiện chí, công khai và minh bạch. Tuy nhiên, trên thực tế, nguyên tắc bình đẳng và thiện chí chưa được đảm bảo, đặc biệt khi NSDLĐ có thể từ chối thương lượng hoặc can thiệp vào hoạt động công đoàn. Theo báo cáo của Bộ LĐTBXH, khoảng 40% doanh nghiệp chưa thực hiện đầy đủ nguyên tắc này.

  2. Chủ thể tham gia TLTT chưa được xác định rõ ràng và đa dạng: Ở cấp doanh nghiệp, tổ chức công đoàn cơ sở là đại diện chính thức của NLĐ trong TLTT. Tuy nhiên, việc đa tổ chức công đoàn cùng tồn tại trong một doanh nghiệp gây khó khăn trong xác định đại diện thương lượng. Ở cấp ngành, sự phân tán tổ chức đại diện NSDLĐ cũng làm giảm hiệu quả thương lượng. Tỷ lệ doanh nghiệp có thỏa ước lao động tập thể cấp ngành mới đạt khoảng 15% theo báo cáo ngành năm 2021.

  3. Nội dung thương lượng tập thể được mở rộng nhưng chưa đồng bộ: BLLĐ 2019 cho phép thương lượng nhiều nội dung như tiền lương, điều kiện làm việc, an toàn lao động, bình đẳng giới, giải quyết tranh chấp. Tuy nhiên, trong thực tế, phần lớn các thỏa ước tập thể tập trung vào tiền lương và thời gian làm việc, còn các nội dung xã hội và an toàn lao động ít được đề cập. Khoảng 70% thỏa ước tập thể tại doanh nghiệp chỉ bao gồm các điều khoản về tiền lương và thưởng.

  4. Quy trình thương lượng còn nhiều bất cập: Quy trình TLTT gồm chuẩn bị, tiến hành và kết thúc thương lượng được quy định chi tiết trong BLLĐ 2019. Tuy nhiên, việc cung cấp thông tin minh bạch và lấy ý kiến NLĐ chưa được thực hiện nghiêm túc, dẫn đến hiệu quả thương lượng thấp. Theo một khảo sát tại các doanh nghiệp lớn, chỉ khoảng 50% công đoàn cơ sở thực hiện đầy đủ quy trình lấy ý kiến NLĐ trước khi ký kết thỏa ước.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc pháp luật về TLTT còn thiếu các quy định chi tiết về bảo đảm tính độc lập và đại diện thực chất của tổ chức công đoàn, cũng như chưa có cơ chế xử lý hiệu quả các hành vi vi phạm nguyên tắc thương lượng thiện chí. So với các nước phát triển, Việt Nam còn thiếu các quy định về quyền đình công như một công cụ cân bằng quyền lực trong TLTT, điều này làm giảm sức mạnh đàm phán của NLĐ.

Việc xác định chủ thể TLTT còn nhiều phức tạp do hệ thống tổ chức công đoàn và tổ chức đại diện NSDLĐ chưa đồng bộ, dẫn đến khó khăn trong việc lựa chọn đại diện thương lượng hợp pháp và hiệu quả. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, việc công nhận tổ chức đại diện duy nhất hoặc ưu tiên tổ chức có số lượng đoàn viên đông nhất giúp tăng tính ổn định và hiệu quả của TLTT.

Nội dung thương lượng tập thể tuy được mở rộng nhưng chưa được thực hiện đồng bộ do thiếu sự phối hợp giữa các bên và hạn chế về năng lực thương lượng của đại diện NLĐ. Quy trình thương lượng chưa được thực hiện nghiêm túc, đặc biệt là khâu công khai thông tin và lấy ý kiến NLĐ, làm giảm tính minh bạch và sự đồng thuận trong TLTT.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ doanh nghiệp thực hiện đầy đủ các nguyên tắc TLTT, tỷ lệ thỏa ước tập thể theo nội dung thương lượng, và bảng so sánh quy định pháp luật TLTT Việt Nam với các nước trong khu vực.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy định pháp luật về nguyên tắc TLTT: Cần bổ sung các quy định chi tiết về bảo đảm tính độc lập, đại diện thực chất của tổ chức công đoàn, đồng thời quy định rõ các biện pháp xử lý vi phạm nguyên tắc thiện chí và bình đẳng trong TLTT. Mục tiêu đạt được là tăng tỷ lệ doanh nghiệp thực hiện đầy đủ nguyên tắc TLTT lên trên 80% trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp với Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam.

  2. Xác định rõ ràng và đa dạng hóa chủ thể tham gia TLTT: Xây dựng hướng dẫn cụ thể về xác định tổ chức đại diện NLĐ và NSDLĐ ở các cấp, ưu tiên tổ chức có số lượng đoàn viên đông nhất hoặc đại diện hợp pháp duy nhất. Thời gian thực hiện trong 2 năm, nhằm nâng cao tính pháp lý và hiệu quả thương lượng. Chủ thể thực hiện: Bộ Tư pháp, Bộ LĐTBXH và các tổ chức công đoàn.

  3. Mở rộng và đồng bộ nội dung thương lượng tập thể: Khuyến khích các bên đưa thêm các nội dung về an toàn lao động, bình đẳng giới, đào tạo nghề vào thỏa ước tập thể. Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao năng lực thương lượng cho đại diện NLĐ trong vòng 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Tổng Liên đoàn Lao động, các tổ chức công đoàn cơ sở.

  4. Cải thiện quy trình thương lượng và tăng cường minh bạch: Ban hành quy định bắt buộc về cung cấp thông tin trung thực, công khai biên bản thương lượng và lấy ý kiến NLĐ trước khi ký kết thỏa ước. Thiết lập hệ thống giám sát và đánh giá hiệu quả TLTT định kỳ hàng năm. Chủ thể thực hiện: Bộ LĐTBXH, Tổng Liên đoàn Lao động, các doanh nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà làm luật và cơ quan quản lý nhà nước: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để hoàn thiện chính sách, pháp luật về TLTT, giúp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước trong lĩnh vực lao động.

  2. Tổ chức công đoàn và đại diện NLĐ: Giúp hiểu rõ hơn về vai trò, quyền hạn và trách nhiệm trong TLTT, từ đó nâng cao năng lực thương lượng và bảo vệ quyền lợi NLĐ.

  3. Người sử dụng lao động và doanh nghiệp: Cung cấp kiến thức về quy trình, nguyên tắc TLTT, giúp xây dựng quan hệ lao động hài hòa, giảm thiểu tranh chấp và tăng cường hợp tác.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên cao học ngành Luật Kinh tế, Luật Lao động: Là tài liệu tham khảo chuyên sâu về pháp luật TLTT, phương pháp nghiên cứu và phân tích thực trạng pháp luật lao động tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thương lượng tập thể là gì và tại sao nó quan trọng?
    Thương lượng tập thể là quá trình đàm phán giữa đại diện NLĐ và NSDLĐ nhằm đạt thỏa thuận về điều kiện lao động. Nó quan trọng vì giúp cân bằng quyền lợi, giảm tranh chấp và xây dựng quan hệ lao động ổn định.

  2. Ai là chủ thể tham gia thương lượng tập thể?
    Chủ thể chính là tổ chức đại diện NLĐ (thường là công đoàn cơ sở) và NSDLĐ hoặc đại diện của họ. Ở cấp ngành, có thể là tổ chức công đoàn ngành và tổ chức đại diện NSDLĐ cấp ngành.

  3. Nội dung thương lượng tập thể bao gồm những gì?
    Bao gồm tiền lương, thời gian làm việc, an toàn lao động, bình đẳng giới, giải quyết tranh chấp và các điều kiện lao động khác theo quy định của pháp luật.

  4. Quy trình thương lượng tập thể diễn ra như thế nào?
    Gồm ba bước chính: chuẩn bị (cung cấp thông tin, lấy ý kiến NLĐ), tiến hành các phiên họp thương lượng, và kết thúc (ký kết thỏa ước hoặc tiếp tục thương lượng).

  5. Pháp luật Việt Nam đã quy định gì về nguyên tắc thương lượng tập thể?
    BLLĐ 2019 quy định nguyên tắc tự nguyện, bình đẳng, thiện chí, công khai và minh bạch trong TLTT nhằm đảm bảo quá trình thương lượng hiệu quả và công bằng.

Kết luận

  • Thương lượng tập thể là cơ chế pháp lý quan trọng góp phần xây dựng quan hệ lao động hài hòa, ổn định và tiến bộ tại Việt Nam.
  • Pháp luật về TLTT đã có những bước tiến đáng kể với BLLĐ 2019, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế về nguyên tắc, chủ thể, nội dung và quy trình thực hiện.
  • Việc hoàn thiện pháp luật TLTT cần tập trung vào bảo đảm tính độc lập, đại diện thực chất của tổ chức công đoàn, mở rộng nội dung thương lượng và tăng cường minh bạch trong quy trình.
  • Các giải pháp đề xuất hướng tới nâng cao hiệu quả TLTT trong vòng 2-3 năm tới, góp phần giảm thiểu tranh chấp lao động và thúc đẩy đối thoại xã hội.
  • Khuyến nghị các cơ quan quản lý, tổ chức công đoàn và doanh nghiệp phối hợp triển khai các biện pháp nhằm phát huy vai trò của TLTT trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng.

Luận văn là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà làm luật, tổ chức công đoàn, doanh nghiệp và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực luật lao động và quan hệ lao động. Để tiếp tục phát triển, cần triển khai các nghiên cứu thực tiễn sâu hơn và theo dõi hiệu quả các chính sách được đề xuất.