Tổng quan nghiên cứu

Thuế giữ vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế - chính trị - xã hội, là nguồn thu chủ yếu của ngân sách nhà nước và ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế, công bằng phân phối, ổn định xã hội. Trước thực trạng công tác quản lý thuế truyền thống lạc hậu, ngành thuế đã triển khai dịch vụ kê khai thuế qua mạng nhằm hiện đại hóa, cải cách hành chính. Tại tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, từ tháng 10/2014, phương thức nộp thuế điện tử được áp dụng rộng rãi, đến tháng 9/2016 có khoảng 7.175 doanh nghiệp tham gia, chiếm tỷ lệ 91,2%. Từ tháng 7/2019, Cục Thuế tỉnh chỉ tiếp nhận hồ sơ khai thuế qua phương tiện điện tử, tạo thuận lợi cho doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp ở vùng xa.

Mặc dù có nhiều ưu điểm như tiết kiệm thời gian, giảm chi phí, giảm thủ tục giấy tờ, nâng cao hiệu quả quản lý, chất lượng dịch vụ kê khai thuế qua mạng vẫn chưa tương xứng với kỳ vọng. Một số doanh nghiệp đăng ký nhưng chưa thực hiện khai thuế qua mạng, gây sự không đồng nhất giữa số lượng đăng ký và thực tế. Do đó, nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của doanh nghiệp về dịch vụ kê khai thuế qua mạng tại Cục Thuế tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, đo lường mức độ tác động của các yếu tố này và đề xuất hàm ý quản trị nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ.

Phạm vi nghiên cứu tập trung trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, dữ liệu thu thập từ 202 doanh nghiệp khai thuế qua mạng trong tháng 11/2019. Mục tiêu nghiên cứu gồm xác định các yếu tố ảnh hưởng, đo lường mức độ ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao sự hài lòng của doanh nghiệp. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cải thiện dịch vụ kê khai thuế điện tử, góp phần hiện đại hóa ngành thuế và nâng cao hiệu quả quản lý thuế tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên thang đo e-GovQual của Papadomichelaki và Mentzas (2012) với 6 yếu tố chính: Tính dễ sử dụng, Sự an toàn và bảo mật, Sự hỗ trợ doanh nghiệp, Sự tin cậy, Nội dung và hình thức website, Tính hiệu quả. Các yếu tố này được kế thừa và điều chỉnh phù hợp với bối cảnh dịch vụ kê khai thuế qua mạng tại Việt Nam, dựa trên các nghiên cứu trong nước như của Nguyễn Mạnh Hùng (2015) và Nguyễn Mai Hiền (2018).

  • Tính dễ sử dụng: Mức độ thuận tiện, dễ dàng khi doanh nghiệp sử dụng hệ thống kê khai thuế qua mạng.
  • Sự an toàn và bảo mật: Đảm bảo thông tin cá nhân, dữ liệu thuế được bảo vệ, tránh rủi ro trong giao dịch điện tử.
  • Sự hỗ trợ doanh nghiệp: Hỗ trợ, hướng dẫn kịp thời từ cán bộ thuế và hệ thống hỗ trợ trực tuyến.
  • Sự tin cậy: Độ chính xác, cập nhật thường xuyên, tính pháp lý và thời gian xử lý giao dịch.
  • Nội dung và hình thức website: Giao diện, bố cục, tính đầy đủ và dễ hiểu của trang web kê khai thuế.
  • Tính hiệu quả: Tiết kiệm thời gian, chi phí, thuận tiện trong quá trình khai thuế qua mạng.

Mô hình nghiên cứu đề xuất kiểm định ảnh hưởng của 6 yếu tố trên đến sự hài lòng của doanh nghiệp về dịch vụ kê khai thuế qua mạng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng.

  • Phương pháp định tính: Thảo luận nhóm với 10 thành viên gồm 6 chuyên gia thuế và 4 đại diện doanh nghiệp nhằm hoàn thiện mô hình, điều chỉnh thang đo và xây dựng bảng khảo sát sơ bộ. Thảo luận giúp làm rõ ý nghĩa các biến quan sát và đảm bảo tính phù hợp với thực tế địa phương.

  • Phương pháp định lượng: Khảo sát chính thức 202 doanh nghiệp khai thuế qua mạng tại tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu trong tháng 11/2019. Mẫu được chọn theo phương pháp ngẫu nhiên phân tầng, phân bổ theo tỷ lệ doanh nghiệp tại các địa bàn trong tỉnh. Bảng câu hỏi sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và sự hài lòng.

Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20 với các bước: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá EFA, phân tích tương quan Pearson, phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để kiểm định mô hình và các giả thuyết nghiên cứu. Cỡ mẫu 202 quan sát đảm bảo đủ lớn theo tiêu chuẩn tối thiểu 140 quan sát cho phân tích hồi quy đa biến với 6 biến độc lập.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sự tin cậy là yếu tố có tác động mạnh nhất đến sự hài lòng của doanh nghiệp với hệ số hồi quy beta cao nhất, thể hiện qua việc doanh nghiệp đánh giá cao tính chính xác, cập nhật thường xuyên và tính pháp lý của dịch vụ kê khai thuế qua mạng.

  2. Sự an toàn và bảo mật đứng thứ hai về mức độ ảnh hưởng, doanh nghiệp cảm nhận dịch vụ đảm bảo bảo mật thông tin cá nhân và dữ liệu thuế, giảm thiểu rủi ro trong giao dịch điện tử.

  3. Sự hỗ trợ doanh nghiệp cũng có ảnh hưởng tích cực đáng kể, thể hiện qua sự nhanh chóng, kịp thời và chuyên nghiệp của cán bộ thuế trong việc hỗ trợ doanh nghiệp khi gặp khó khăn.

  4. Tính dễ sử dụngtính hiệu quả của hệ thống được đánh giá cao, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí và thuận tiện trong quá trình kê khai thuế qua mạng.

  5. Nội dung và hình thức website có mức độ ảnh hưởng thấp nhất nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ấn tượng và hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình sử dụng dịch vụ.

Các kết quả được minh họa qua bảng hồi quy tuyến tính đa biến với hệ số R2 hiệu chỉnh đạt khoảng 0,75, cho thấy mô hình giải thích được 75% biến thiên của sự hài lòng doanh nghiệp. Biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động giảm dần của các yếu tố cũng giúp trực quan hóa kết quả.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân sự tin cậy đứng đầu có thể do doanh nghiệp rất quan tâm đến tính chính xác và pháp lý của hồ sơ thuế, bởi sai sót có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng. Kết quả này phù hợp với nghiên cứu của Nguyễn Mạnh Hùng (2015) và Văn Thúy Hằng (2011) tại Việt Nam.

Sự an toàn và bảo mật được đánh giá cao do hệ thống kê khai thuế qua mạng áp dụng các biện pháp mã hóa, chữ ký số và kiểm soát truy cập nghiêm ngặt, tạo niềm tin cho doanh nghiệp. Điều này tương đồng với kết quả nghiên cứu của Tiêu Thị Hồng Mỹ (2015).

Sự hỗ trợ doanh nghiệp là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp vượt qua các khó khăn kỹ thuật và thủ tục, nâng cao trải nghiệm người dùng, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về dịch vụ công điện tử.

Tính dễ sử dụng và tính hiệu quả giúp giảm thiểu thời gian và chi phí, phù hợp với xu hướng hiện đại hóa hành chính công. Nội dung và hình thức website tuy có tác động thấp hơn nhưng vẫn cần được cải thiện để nâng cao trải nghiệm người dùng.

Kết quả nghiên cứu góp phần khẳng định mô hình e-GovQual là công cụ phù hợp để đánh giá sự hài lòng của doanh nghiệp với dịch vụ kê khai thuế qua mạng tại Việt Nam, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các đề xuất quản trị.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sự tin cậy của hệ thống: Cục Thuế cần đảm bảo cập nhật thường xuyên phần mềm kê khai thuế, nâng cao tính chính xác và tính pháp lý của dữ liệu. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban công nghệ thông tin Cục Thuế.

  2. Nâng cao an toàn và bảo mật: Áp dụng các biện pháp bảo mật tiên tiến như mã hóa dữ liệu, xác thực đa yếu tố, kiểm soát truy cập chặt chẽ. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Ban an ninh mạng và công nghệ thông tin.

  3. Cải thiện dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp: Đào tạo cán bộ thuế nâng cao kỹ năng giao tiếp, hỗ trợ trực tuyến 24/7, xây dựng hệ thống FAQ và hướng dẫn chi tiết. Thời gian: 3-6 tháng. Chủ thể: Phòng chăm sóc khách hàng Cục Thuế.

  4. Tối ưu hóa tính dễ sử dụng và hiệu quả của website: Thiết kế giao diện thân thiện, đơn giản hóa quy trình khai thuế, tăng tốc độ xử lý và khả năng tương thích đa thiết bị. Thời gian: 6-9 tháng. Chủ thể: Ban phát triển phần mềm.

  5. Cập nhật nội dung và hình thức website: Đảm bảo thông tin đầy đủ, chính xác, bố cục rõ ràng, dễ tìm kiếm, liên kết hiệu quả với các trang liên quan. Thời gian: 3-6 tháng. Chủ thể: Ban truyền thông và phát triển nội dung.

Các giải pháp trên cần được phối hợp đồng bộ, có kế hoạch triển khai cụ thể và đánh giá định kỳ để đảm bảo nâng cao sự hài lòng của doanh nghiệp, góp phần hiện đại hóa công tác quản lý thuế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý ngành thuế: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để cải tiến dịch vụ kê khai thuế qua mạng, nâng cao hiệu quả quản lý và phục vụ người nộp thuế.

  2. Doanh nghiệp và tổ chức kinh doanh: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khi sử dụng dịch vụ kê khai thuế điện tử, từ đó có thể phản hồi và đề xuất cải tiến phù hợp.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, công nghệ thông tin: Tài liệu tham khảo về mô hình e-GovQual, phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng trong lĩnh vực dịch vụ công điện tử.

  4. Các cơ quan chính quyền địa phương và đơn vị cung cấp dịch vụ công trực tuyến: Áp dụng mô hình và kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng dịch vụ công điện tử, hướng tới Chính phủ điện tử hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao sự tin cậy lại quan trọng nhất đối với sự hài lòng của doanh nghiệp?
    Sự tin cậy đảm bảo tính chính xác, cập nhật và pháp lý của dữ liệu thuế, giúp doanh nghiệp yên tâm khi thực hiện kê khai, tránh rủi ro pháp lý và sai sót. Ví dụ, doanh nghiệp sẽ không lo ngại về việc hồ sơ bị xử lý sai hoặc mất dữ liệu.

  2. Làm thế nào để nâng cao sự an toàn và bảo mật trong dịch vụ kê khai thuế qua mạng?
    Áp dụng các công nghệ mã hóa, xác thực đa yếu tố, kiểm soát truy cập và giám sát hệ thống liên tục giúp bảo vệ thông tin cá nhân và dữ liệu thuế khỏi các nguy cơ tấn công mạng hoặc gian lận.

  3. Sự hỗ trợ doanh nghiệp được thể hiện như thế nào trong dịch vụ kê khai thuế qua mạng?
    Bao gồm hỗ trợ kỹ thuật qua điện thoại, email, chat trực tuyến, cung cấp hướng dẫn sử dụng chi tiết và giải đáp thắc mắc nhanh chóng, giúp doanh nghiệp xử lý kịp thời các vấn đề phát sinh.

  4. Tính dễ sử dụng ảnh hưởng ra sao đến việc doanh nghiệp tiếp nhận dịch vụ?
    Giao diện thân thiện, quy trình đơn giản giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian học tập và thao tác, tăng khả năng sử dụng dịch vụ thường xuyên và hiệu quả hơn.

  5. Nội dung và hình thức website có vai trò gì trong sự hài lòng của doanh nghiệp?
    Website có bố cục rõ ràng, thông tin đầy đủ và dễ tìm kiếm giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận các tài liệu, biểu mẫu và hướng dẫn, từ đó nâng cao trải nghiệm người dùng và giảm thiểu sai sót khi kê khai.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 6 yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của doanh nghiệp về dịch vụ kê khai thuế qua mạng tại Cục Thuế tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu: Sự tin cậy, Sự an toàn và bảo mật, Sự hỗ trợ doanh nghiệp, Tính dễ sử dụng, Tính hiệu quả, Nội dung và hình thức website.
  • Sự tin cậy và an toàn bảo mật là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, phản ánh nhu cầu thiết yếu của doanh nghiệp về tính chính xác và bảo vệ thông tin.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với cỡ mẫu 202 doanh nghiệp đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện của kết quả.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ tập trung vào cải tiến công nghệ, nâng cao năng lực hỗ trợ và tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.
  • Các bước tiếp theo gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác để hoàn thiện mô hình.

Call-to-action: Các cơ quan thuế và doanh nghiệp nên phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ kê khai thuế qua mạng, góp phần xây dựng Chính phủ điện tử hiệu quả và hiện đại.