Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cách mạng khoa học và công nghệ hiện đại cùng với sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế tri thức, việc phát triển kiến thức thông tin (KTTT) cho sinh viên đại học trở thành một yêu cầu cấp thiết. Tại Việt Nam, đặc biệt là trường Đại học Y tế công cộng (ĐHYTCC), việc đổi mới phương pháp đào tạo theo học chế tín chỉ từ năm 2010 đã đặt ra nhu cầu nâng cao năng lực tự học, tự nghiên cứu và sử dụng thông tin hiệu quả cho sinh viên. Với gần 2000 sinh viên và học viên, ĐHYTCC là một trong những cơ sở đào tạo hàng đầu về y tế công cộng, nơi mà KTTT đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là khảo sát, đánh giá thực trạng phát triển KTTT cho sinh viên ĐHYTCC từ năm 2010 đến nay, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao năng lực này. Nghiên cứu tập trung vào các kỹ năng nhận biết nhu cầu thông tin, tìm kiếm, đánh giá và sử dụng thông tin trong học tập và nghiên cứu khoa học. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ góp phần làm giàu cơ sở lý luận về KTTT trong giáo dục đại học mà còn hỗ trợ thiết thực cho Ban giám hiệu và Trung tâm Thông tin - Thư viện ĐHYTCC trong việc xây dựng kế hoạch phát triển bền vững, nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về kiến thức thông tin, trong đó nổi bật là định nghĩa của Hiệp hội các thư viện Đại học và thư viện nghiên cứu Mỹ (ACRL, 1989) về KTTT như khả năng nhận biết nhu cầu thông tin, định vị, thẩm định và sử dụng thông tin một cách hiệu quả. Ngoài ra, luận văn vận dụng quan điểm duy vật biện chứng và duy vật lịch sử của chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, cùng các chính sách của Đảng và Nhà nước về công tác thông tin thư viện.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Khả năng nhận biết nhu cầu thông tin: Xác định, định vị và liên kết nhu cầu thông tin phù hợp với mục tiêu học tập và nghiên cứu.
- Kỹ năng tìm kiếm thông tin: Lựa chọn công cụ, xây dựng chiến lược tìm kiếm hiệu quả và cập nhật các nguồn thông tin mới.
- Khả năng đánh giá thông tin: Đánh giá chất lượng, độ tin cậy và sự phù hợp của nguồn thông tin.
- Ứng dụng thông tin: Sử dụng thông tin trong học tập, sáng tạo tri thức mới và tuân thủ các quy định pháp luật về bản quyền.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra bằng phiếu hỏi, phân tích tổng hợp tài liệu, thống kê số liệu và quan sát thực tế. Cỡ mẫu khảo sát gồm sinh viên ĐHYTCC từ năm 2010 đến nay, với trọng tâm là đánh giá kỹ năng và nhu cầu KTTT của sinh viên. Phương pháp chọn mẫu được thực hiện theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các khóa học và chuyên ngành.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các công cụ thống kê mô tả và so sánh tỷ lệ phần trăm nhằm làm rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển KTTT. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2010 đến năm 2013, phù hợp với giai đoạn chuyển đổi sang học chế tín chỉ tại ĐHYTCC.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng kỹ năng nhận biết nhu cầu thông tin: Khoảng 65% sinh viên có khả năng xác định nhu cầu thông tin cơ bản, tuy nhiên chỉ khoảng 40% biết cách điều chỉnh và làm rõ nhu cầu thông tin khi nghiên cứu sâu hơn.
Kỹ năng tìm kiếm thông tin: 70% sinh viên sử dụng thành thạo các công cụ tìm kiếm truyền thống như thư viện và sách giáo trình, nhưng chỉ khoảng 35% biết khai thác hiệu quả các cơ sở dữ liệu điện tử như PubMed, HINARI.
Khả năng đánh giá và sử dụng thông tin: Chỉ có khoảng 30% sinh viên có kỹ năng đánh giá nguồn tin một cách toàn diện, đặc biệt là về tính cập nhật, độ tin cậy và bản quyền. Việc trích dẫn tài liệu tham khảo đúng chuẩn còn hạn chế, với tỷ lệ khoảng 25%.
Nguồn lực và dịch vụ thư viện: Trung tâm Thông tin - Thư viện ĐHYTCC hiện có gần 17.000 tài liệu, trong đó sách tham khảo tiếng Việt chiếm 36%, sách giáo trình 22,4%, sách tham khảo tiếng Anh 28,2%. Tuy nhiên, sinh viên chủ yếu sử dụng tài liệu tiếng Việt do hạn chế về ngoại ngữ.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ việc sinh viên chưa được đào tạo bài bản và hệ thống về KTTT, đặc biệt là kỹ năng khai thác và đánh giá thông tin điện tử. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này tương đồng với thực trạng chung của sinh viên đại học Việt Nam trong giai đoạn chuyển đổi sang học chế tín chỉ.
Việc Trung tâm Thông tin - Thư viện đã đầu tư cơ sở vật chất hiện đại, hệ thống mạng không dây phủ rộng và các dịch vụ đào tạo định kỳ đã tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên tiếp cận thông tin. Tuy nhiên, sự phối hợp giữa các bộ phận trong trường và nhận thức của sinh viên về vai trò của KTTT còn chưa đồng đều.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ sử dụng các loại tài liệu và kỹ năng KTTT của sinh viên, cũng như bảng so sánh mức độ thành thạo các kỹ năng theo từng khóa học.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo KTTT cho sinh viên: Xây dựng và đưa môn học KTTT thành môn học bắt buộc trong chương trình đào tạo, tập trung vào kỹ năng tìm kiếm, đánh giá và sử dụng thông tin điện tử. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, khoa đào tạo và Trung tâm Thông tin - Thư viện.
Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ thư viện: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng công nghệ thông tin và phương pháp giảng dạy cho cán bộ thư viện. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Trung tâm Thông tin - Thư viện phối hợp với các tổ chức đào tạo.
Đa dạng hóa và cập nhật nguồn tài liệu: Mở rộng đầu tư vào sách điện tử, cơ sở dữ liệu trực tuyến và tài liệu tiếng Anh, đồng thời tăng cường dịch vụ hỗ trợ sinh viên khai thác hiệu quả các nguồn này. Thời gian: 2-3 năm. Chủ thể: Ban quản lý nhà trường và Trung tâm Thông tin - Thư viện.
Tăng cường phối hợp giữa các bộ phận trong trường: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa giảng viên, phòng đào tạo và thư viện để đồng bộ hóa nội dung đào tạo và hỗ trợ sinh viên phát triển KTTT. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Ban giám hiệu và các khoa.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban giám hiệu và quản lý đào tạo các trường đại học: Giúp xây dựng chiến lược phát triển KTTT phù hợp với mô hình đào tạo hiện đại, nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu.
Cán bộ thư viện và trung tâm thông tin: Là tài liệu tham khảo để cải tiến dịch vụ, nâng cao năng lực phục vụ và phát triển nguồn lực thông tin đáp ứng nhu cầu người dùng.
Giảng viên và nhà nghiên cứu: Hỗ trợ trong việc tích hợp KTTT vào chương trình giảng dạy, nâng cao hiệu quả học tập và nghiên cứu khoa học của sinh viên.
Sinh viên và học viên các ngành y tế công cộng: Cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết để tự học, tự nghiên cứu và phát triển năng lực sử dụng thông tin trong học tập và công tác.
Câu hỏi thường gặp
Kiến thức thông tin là gì và tại sao quan trọng với sinh viên?
Kiến thức thông tin là khả năng nhận biết, tìm kiếm, đánh giá và sử dụng thông tin hiệu quả. Nó giúp sinh viên chủ động trong học tập, nghiên cứu và phát triển kỹ năng tự học suốt đời, đặc biệt trong môi trường đào tạo theo học chế tín chỉ.Sinh viên ĐHYTCC hiện có những kỹ năng KTTT nào?
Sinh viên có kỹ năng cơ bản trong nhận biết nhu cầu và tìm kiếm thông tin truyền thống, nhưng còn hạn chế trong khai thác cơ sở dữ liệu điện tử và đánh giá nguồn tin, đặc biệt là kỹ năng trích dẫn tài liệu tham khảo.Trung tâm Thông tin - Thư viện ĐHYTCC đã làm gì để hỗ trợ sinh viên?
Trung tâm đã đầu tư cơ sở vật chất hiện đại, cung cấp gần 17.000 tài liệu đa dạng, tổ chức các lớp đào tạo kỹ năng tìm kiếm và sử dụng thông tin định kỳ, đồng thời phát triển dịch vụ truy cập tài liệu điện tử và mạng không dây toàn trường.Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao KTTT cho sinh viên?
Đưa môn học KTTT vào chương trình đào tạo bắt buộc, nâng cao trình độ cán bộ thư viện, đa dạng hóa nguồn tài liệu điện tử và tăng cường phối hợp giữa các bộ phận trong trường để hỗ trợ sinh viên hiệu quả hơn.Làm thế nào để sinh viên có thể tự nâng cao KTTT?
Sinh viên nên tích cực tham gia các khóa đào tạo kỹ năng thông tin, sử dụng hiệu quả các nguồn tài liệu thư viện, thực hành kỹ năng tìm kiếm và đánh giá thông tin, đồng thời tuân thủ các quy định về bản quyền và trích dẫn tài liệu.
Kết luận
- Kiến thức thông tin là yếu tố cốt lõi giúp sinh viên ĐHYTCC nâng cao năng lực tự học, nghiên cứu và đáp ứng yêu cầu đào tạo theo học chế tín chỉ.
- Thực trạng kỹ năng KTTT của sinh viên còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong khai thác và đánh giá thông tin điện tử.
- Trung tâm Thông tin - Thư viện đã có nhiều đổi mới về cơ sở vật chất, nguồn lực và dịch vụ nhưng cần tiếp tục nâng cao chất lượng và hiệu quả phục vụ.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào đào tạo, nâng cao năng lực cán bộ, đa dạng hóa nguồn tài liệu và tăng cường phối hợp trong nhà trường.
- Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đồng bộ trong vòng 1-3 năm, đồng thời đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu tại ĐHYTCC.
Hành động ngay hôm nay để phát triển kiến thức thông tin cho sinh viên chính là đầu tư cho tương lai bền vững của ngành y tế công cộng và nền giáo dục đại học Việt Nam.