Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng, đặc biệt với sự hình thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN và các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như TPP và FTA với EU, thị trường Việt Nam đang chứng kiến sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt. Thị trường gốm sứ gia dụng, một ngành truyền thống lâu đời, đang chịu áp lực lớn từ các sản phẩm nhập khẩu giá rẻ, đặc biệt là từ Trung Quốc, cũng như các sản phẩm cao cấp từ Mexico, Đức, Ý, Nhật Bản và Thái Lan. Theo ước tính, các doanh nghiệp nội địa phải đối mặt với sự chia sẻ thị phần ngày càng giảm do sức ép cạnh tranh này. Trong bối cảnh đó, Công ty TNHH Minh Long I, một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất gốm sứ cao cấp tại Việt Nam, với mục tiêu trở thành “nhà cung cấp sứ hàng đầu Việt Nam, đẳng cấp quốc tế”, cần xây dựng và hoàn thiện chiến lược cạnh tranh sản phẩm để duy trì và phát triển lợi thế trên thị trường nội địa.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng chiến lược cạnh tranh sản phẩm gốm sứ của Công ty Minh Long I tại thị trường Việt Nam từ năm 2013 đến 2020, đồng thời đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty. Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố môi trường kinh doanh, nguồn lực nội tại và các chiến lược cạnh tranh cấp độ sản phẩm, nhằm góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh và vị thế của Minh Long I trên thị trường trong nước. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp phát triển bền vững, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản trị trong ngành gốm sứ và các lĩnh vực sản xuất truyền thống khác.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược hiện đại để phân tích và đề xuất chiến lược cạnh tranh sản phẩm cho Công ty Minh Long I. Hai lý thuyết trọng tâm bao gồm:

  1. Lý thuyết giá trị cung ứng cho khách hàng: Theo lý thuyết này, giá trị gia tăng mà doanh nghiệp cung cấp cho khách hàng là yếu tố quyết định sự thành công trong cạnh tranh. Giá trị này được xác định bằng tỷ lệ giữa tổng giá trị khách hàng nhận được (bao gồm lợi ích sản phẩm, dịch vụ, nhân lực và hình ảnh) và tổng chi phí khách hàng phải chịu (bao gồm chi phí tiền bạc, thời gian, năng lượng và tâm lý). Doanh nghiệp cần liên tục đổi mới để tạo ra giá trị gia tăng mới nhằm duy trì lợi thế cạnh tranh.

  2. Lý thuyết năng lực cốt lõi và chiến lược cạnh tranh dựa trên năng lực: Năng lực cốt lõi là những khả năng đặc thù, khó bắt chước và không thể thay thế, giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Luận văn sử dụng mô hình cấu trúc kim tự tháp chiến lược dựa trên năng lực, trong đó nguồn lực căn bản được tích hợp thành năng lực cốt lõi, từ đó hình thành các chiến lược cạnh tranh hiệu quả. Phân tích TOWS và ma trận QSPM được áp dụng để đánh giá và lựa chọn các phương án chiến lược tối ưu dựa trên điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của công ty.

Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: chiến lược cạnh tranh sản phẩm, năng lực cốt lõi, giá trị cung ứng khách hàng, ma trận TOWS, ma trận QSPM, chuỗi giá trị của Porter, và các cấp chiến lược trong doanh nghiệp (cấp công ty, cấp đơn vị kinh doanh chiến lược, cấp chức năng).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu tài liệu, điều tra khảo sát và phân tích định lượng. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ báo cáo kinh doanh của Công ty Minh Long I giai đoạn 2013-2020, khảo sát khách hàng, phỏng vấn chuyên gia trong ngành gốm sứ và các cán bộ quản lý công ty. Ngoài ra, dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo ngành, thống kê kinh tế vĩ mô và các tài liệu pháp luật liên quan cũng được sử dụng.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích SWOT/TOWS để đánh giá môi trường bên trong và bên ngoài, ma trận QSPM để lượng hóa và lựa chọn chiến lược, phân tích chuỗi giá trị để xác định các hoạt động tạo giá trị, và mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter để đánh giá áp lực cạnh tranh trong ngành. Các phương pháp thống kê mô tả và phân tích định lượng được áp dụng để xử lý số liệu khảo sát.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện với khoảng 200 khách hàng tiêu dùng sản phẩm gốm sứ Minh Long I tại các thành phố lớn và một số địa phương trọng điểm. Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm khách hàng khác nhau về độ tuổi, thu nhập và khu vực địa lý.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung phân tích dữ liệu từ năm 2013 đến 2020, với các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp được thực hiện trong vòng 12 tháng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng chiến lược cạnh tranh sản phẩm của Minh Long I: Công ty đã xây dựng được hệ thống sản phẩm đa dạng với hơn 15,000 chủng loại, tập trung vào phân khúc cao cấp với chất lượng ổn định và tính thẩm mỹ cao. Doanh thu tiêu thụ sản phẩm nội địa tăng trưởng trung bình khoảng 8% mỗi năm trong giai đoạn 2013-2018, tuy nhiên thị phần tại các khu vực nông thôn còn hạn chế do cạnh tranh từ sản phẩm giá rẻ nhập khẩu.

  2. Điểm mạnh và điểm yếu nội tại: Qua phân tích IFAS, Minh Long I có điểm mạnh về năng lực sản xuất công nghệ cao, thương hiệu uy tín và đội ngũ nhân sự chuyên môn cao. Tuy nhiên, điểm yếu gồm chi phí sản xuất cao, hạn chế trong kênh phân phối hiện đại và chưa tận dụng hiệu quả các công cụ marketing số. Tổng điểm IFAS đạt 3.2 trên thang 4, cho thấy công ty có năng lực nội tại khá tốt nhưng cần cải thiện.

  3. Cơ hội và thách thức từ môi trường bên ngoài: Môi trường vĩ mô ổn định với tốc độ tăng trưởng GDP duy trì 5-7% hàng năm tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển ngành gốm sứ. Tuy nhiên, áp lực cạnh tranh từ hàng nhập khẩu giá rẻ và sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ sản xuất là thách thức lớn. Tổng điểm EFAS đạt 3.0, phản ánh mức độ cơ hội và thách thức cân bằng.

  4. Lựa chọn chiến lược cạnh tranh: Ma trận QSPM cho thấy chiến lược tập trung vào khác biệt hóa sản phẩm và nâng cao năng lực marketing kỹ thuật số có điểm hấp dẫn cao nhất (3.8/4), trong khi chiến lược dẫn đầu về chi phí có điểm thấp hơn (2.9/4) do chi phí sản xuất hiện tại còn cao. Chiến lược tập trung hóa vào phân khúc khách hàng cao cấp và phát triển kênh phân phối hiện đại cũng được đánh giá cao.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy Minh Long I đã tận dụng tốt các năng lực cốt lõi như công nghệ sản xuất tiên tiến và thương hiệu uy tín để tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng, phù hợp với lý thuyết giá trị cung ứng. Tuy nhiên, chi phí sản xuất cao và hạn chế trong kênh phân phối hiện đại là những điểm yếu cần khắc phục để nâng cao năng lực cạnh tranh. So sánh với một số nghiên cứu trong ngành gốm sứ tại các nước phát triển, việc tập trung vào khác biệt hóa sản phẩm và marketing kỹ thuật số là xu hướng tất yếu để duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu theo năm, bảng điểm IFAS và EFAS, cũng như ma trận QSPM để minh họa sự ưu tiên các chiến lược. Việc áp dụng ma trận TOWS giúp công ty nhận diện rõ các chiến lược SO (tận dụng điểm mạnh và cơ hội) và WO (khắc phục điểm yếu tận dụng cơ hội) là phù hợp nhất trong bối cảnh hiện tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm nhằm nâng cao tính khác biệt và giá trị gia tăng, tập trung vào các dòng sản phẩm cao cấp và quà tặng đặc trưng văn hóa Việt Nam. Mục tiêu tăng doanh thu phân khúc cao cấp lên 15% trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban R&D và Marketing.

  2. Mở rộng và hiện đại hóa kênh phân phối, đặc biệt phát triển hệ thống bán hàng trực tuyến và hợp tác với các chuỗi bán lẻ hiện đại để tiếp cận khách hàng trẻ và khu vực đô thị. Mục tiêu tăng tỷ lệ doanh thu qua kênh hiện đại lên 30% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Kinh doanh và Đối tác phân phối.

  3. Nâng cao năng lực marketing kỹ thuật số và truyền thông thương hiệu, sử dụng các công cụ quảng cáo trực tuyến, mạng xã hội và tổ chức sự kiện để tăng nhận diện thương hiệu và tương tác với khách hàng. Mục tiêu tăng lượng khách hàng tiềm năng tiếp cận qua kênh số lên 50% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Marketing.

  4. Tối ưu hóa chi phí sản xuất và quản lý nguồn lực, áp dụng các công nghệ tự động hóa và cải tiến quy trình nhằm giảm chi phí ít nhất 10% trong vòng 2 năm mà không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Chủ thể thực hiện: Ban Sản xuất và Quản lý chất lượng.

  5. Hợp tác với các cơ quan Nhà nước và Bộ Công Thương để nhận hỗ trợ về xúc tiến thương mại, bảo hộ sở hữu trí tuệ và chính sách vốn ưu đãi, góp phần tạo môi trường kinh doanh thuận lợi và bền vững. Mục tiêu thiết lập ít nhất 3 chương trình hợp tác trong 2 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản trị doanh nghiệp ngành gốm sứ và sản xuất truyền thống: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về xây dựng chiến lược cạnh tranh sản phẩm, giúp nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

  2. Các chuyên gia tư vấn chiến lược và marketing: Luận văn trình bày các công cụ phân tích chiến lược hiện đại như ma trận TOWS, QSPM, giúp tư vấn xây dựng kế hoạch chiến lược phù hợp với đặc thù ngành nghề.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, kinh tế: Tài liệu tham khảo phong phú về lý thuyết quản trị chiến lược, năng lực cốt lõi và ứng dụng thực tiễn trong doanh nghiệp Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý Nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Cung cấp góc nhìn về môi trường kinh doanh ngành gốm sứ, các thách thức và cơ hội, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chiến lược cạnh tranh sản phẩm là gì và tại sao quan trọng?
    Chiến lược cạnh tranh sản phẩm là tập hợp các quyết định và hành động nhằm xác lập vị thế chiến lược của sản phẩm trên thị trường để đạt mục tiêu dài hạn. Nó giúp doanh nghiệp tạo lợi thế cạnh tranh bền vững, thu hút và giữ chân khách hàng.

  2. Năng lực cốt lõi ảnh hưởng thế nào đến chiến lược cạnh tranh?
    Năng lực cốt lõi là những khả năng đặc thù, khó bắt chước, giúp doanh nghiệp tạo ra giá trị độc đáo cho khách hàng. Chiến lược dựa trên năng lực cốt lõi giúp doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh lâu dài.

  3. Phân tích TOWS và QSPM được sử dụng như thế nào trong nghiên cứu chiến lược?
    TOWS giúp nhận diện các chiến lược dựa trên điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức. QSPM lượng hóa và so sánh tính hấp dẫn của các chiến lược để lựa chọn phương án tối ưu.

  4. Minh Long I đã áp dụng những chiến lược cạnh tranh nào?
    Minh Long I tập trung vào khác biệt hóa sản phẩm với chất lượng cao, thiết kế độc đáo mang đậm bản sắc văn hóa Việt Nam, đồng thời phát triển thương hiệu và mở rộng kênh phân phối hiện đại.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp gốm sứ Việt Nam cạnh tranh hiệu quả với hàng nhập khẩu giá rẻ?
    Doanh nghiệp cần nâng cao chất lượng sản phẩm, tạo giá trị gia tăng khác biệt, phát triển thương hiệu mạnh, áp dụng công nghệ hiện đại và mở rộng kênh phân phối đa dạng, đồng thời tận dụng các chính sách hỗ trợ của Nhà nước.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích toàn diện thực trạng chiến lược cạnh tranh sản phẩm gốm sứ của Công ty Minh Long I trên thị trường Việt Nam giai đoạn 2013-2020, xác định được điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức chính.
  • Áp dụng các lý thuyết quản trị chiến lược hiện đại, luận văn đề xuất các giải pháp tập trung vào khác biệt hóa sản phẩm, nâng cao năng lực marketing kỹ thuật số, mở rộng kênh phân phối và tối ưu hóa chi phí sản xuất.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững cho Minh Long I, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các doanh nghiệp trong ngành gốm sứ và sản xuất truyền thống.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 3 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nghiên cứu để cập nhật xu hướng thị trường mới.
  • Khuyến khích các nhà quản trị doanh nghiệp, chuyên gia tư vấn và cơ quan quản lý tham khảo và ứng dụng kết quả nghiên cứu nhằm thúc đẩy sự phát triển ngành gốm sứ Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế.