I. Toàn cảnh luận văn MBA về sự hài lòng với Vietsoft Accounting
Luận văn thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (MBA) với chủ đề “Nghiên cứu sự hài lòng của khách hàng doanh nghiệp khi sử dụng phần mềm kế toán Vietsoft Accounting của Công ty TNHH Phần Mềm Việt” là một công trình nghiên cứu khoa học chuyên sâu, tập trung vào một khía cạnh quan trọng trong ngành công nghệ thông tin: trải nghiệm khách hàng doanh nghiệp. Trong bối cảnh ngành công nghiệp phần mềm chuyển dịch từ cung cấp sản phẩm sang nâng cao chất lượng dịch vụ, việc đánh giá sự hài lòng của khách hàng không chỉ là một hoạt động marketing mà còn là yếu tố sống còn quyết định năng lực cạnh tranh. Công trình này được thực hiện bởi tác giả Lê Văn Bình, dưới sự hướng dẫn của TS. Nguyễn Thanh Liêm, tại Đại học Đà Nẵng năm 2011. Đề tài này không chỉ là một luận văn MBA marketing điển hình mà còn là một đề tài nghiên cứu khoa học QTKD có giá trị thực tiễn cao. Nó cung cấp một cái nhìn toàn diện về các yếu tố cấu thành nên sự hài lòng của khách hàng B2B đối với một sản phẩm công nghệ đặc thù là phần mềm kế toán. Nghiên cứu chỉ ra rằng, việc gia tăng chỉ 5% lòng trung thành của khách hàng tổ chức có thể mang lại sự gia tăng lợi nhuận từ 25-28%, một con số đầy thuyết phục về tầm quan trọng của việc duy trì sự hài lòng. Luận văn được cấu trúc logic thành bốn chương chính, bắt đầu từ cơ sở lý luận, phương pháp khảo sát thực nghiệm, phân tích kết quả, và cuối cùng là đề xuất các chính sách cụ thể. Phương pháp nghiên cứu kết hợp cả định tính và định lượng, sử dụng các công cụ thống kê hiện đại như phân tích dữ liệu SPSS để đảm bảo tính khách quan và khoa học cho các kết quả tìm được.
1.1. Lý do chọn đề tài nghiên cứu khoa học QTKD này là gì
Lý do chính hình thành đề tài xuất phát từ sự thay đổi trọng tâm của ngành công nghiệp phần mềm. Các doanh nghiệp không còn chỉ tập trung vào việc cung cấp sản phẩm mà đã hướng đến cải thiện chất lượng dịch vụ phần mềm kế toán, bao gồm các yếu tố như tính dễ sử dụng, bảo mật và độ tin cậy. Tại Việt Nam, chất lượng phần mềm thường được đánh giá một cách tương đối, chủ yếu dựa trên cảm nhận của người dùng. Do đó, việc xây dựng một nền tảng mô hình vững chắc để đánh giá sự hài lòng của khách hàng đối với phần mềm kế toán Vietsoft Accounting là vô cùng cần thiết. Nghiên cứu này ra đời nhằm tạo ra một công cụ đo lường uy tín, giúp nhà cung cấp nâng cao chất lượng sản phẩm và từ đó củng cố năng lực cạnh tranh trên thị trường.
1.2. Mục tiêu và ý nghĩa thực tiễn của luận văn thạc sĩ này
Luận văn đặt ra ba mục tiêu chính: (1) Xây dựng mô hình nghiên cứu sự hài lòng của khách hàng doanh nghiệp đối với phần mềm Vietsoft Accounting. (2) Xác định và đo lường mức độ hài lòng của khách hàng B2B dựa trên mô hình đã xây dựng. (3) Đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao sự hài lòng. Về mặt thực tiễn, đề tài cung cấp cho công ty một công cụ đo lường hiệu quả, có thể mở rộng sang các sản phẩm khác. Nó giúp ban lãnh đạo nắm bắt chính xác các yếu tố tác động đến sự hài lòng, từ đó tập trung nguồn lực cải thiện chất lượng dịch vụ phần mềm kế toán, nâng cao chuyên môn và các tính năng phần mềm kế toán để phục vụ khách hàng tốt hơn.
1.3. Bố cục và phạm vi nghiên cứu sự hài lòng khách hàng
Luận văn được chia thành 4 chương chính. Chương 1 trình bày cơ sở lý luận về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng. Chương 2 mô tả mô hình nghiên cứu sự hài lòng và phương pháp khảo sát thực nghiệm. Chương 3 tập trung vào phân tích dữ liệu SPSS từ kết quả thu thập được. Chương 4 đưa ra kết luận và các đề xuất chính sách. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp trên địa bàn Thành phố Đà Nẵng đang sử dụng phần mềm kế toán Vietsoft Accounting, cụ thể là các nhân viên kế toán làm việc trực tiếp trên phần mềm. Nghiên cứu xác định các tiêu chuẩn đánh giá và các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của nhóm đối tượng này.
II. Top yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng doanh nghiệp
Sự hài lòng của khách hàng là một khái niệm đa chiều, phụ thuộc vào hiệu quả của sản phẩm so với kỳ vọng của họ. Luận văn đã tổng hợp và phân tích sâu sắc các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng, không chỉ dừng lại ở chất lượng sản phẩm mà còn mở rộng ra các khía cạnh dịch vụ đi kèm. Một trong những nền tảng lý thuyết quan trọng được sử dụng là mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ và sự hài lòng. Theo các nghiên cứu của Cronin & Taylor (1992) hay Zeithaml & Bitner (2000), chất lượng dịch vụ phần mềm kế toán được xem là tiền đề, là nhân tố quyết định trực tiếp đến sự hài lòng. Chất lượng dịch vụ được định nghĩa là mức độ mà một dịch vụ đáp ứng hay vượt quá mong đợi của khách hàng. Luận văn phân loại sự hài lòng thành ba cấp độ: hài lòng tích cực, hài lòng ổn định và hài lòng thụ động, mỗi cấp độ có tác động khác nhau đến lòng trung thành của khách hàng tổ chức. Ngoài chất lượng dịch vụ, giá cả cũng là một yếu tố then chốt. Khách hàng cảm nhận về giá cả thông qua sự so sánh giữa chi phí bỏ ra và giá trị nhận được. Nếu giá trị cảm nhận cao hơn chi phí, khách hàng sẽ hài lòng. Cuối cùng, việc duy trì khách hàng hiện tại thông qua việc mang lại sự hài lòng và giá trị được nhấn mạnh là chiến lược hiệu quả hơn nhiều so với việc tìm kiếm khách hàng mới. Đây là những cơ sở lý luận vững chắc để xây dựng mô hình nghiên cứu sự hài lòng trong các chương sau.
2.1. Mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ và mức độ hài lòng
Chất lượng dịch vụ và sự hài lòng là hai khái niệm phân biệt nhưng có mối quan hệ nhân quả chặt chẽ. Sự hài lòng là một khái niệm tổng quát, trong khi chất lượng dịch vụ tập trung vào các thành phần cụ thể. Nghiên cứu khẳng định rằng chất lượng dịch vụ phần mềm kế toán là yếu tố quyết định đến sự hài lòng. Chất lượng dịch vụ được cấu thành từ nhiều đặc điểm như: tính vượt trội, tính đặc trưng của sản phẩm, tính cung ứng, khả năng thỏa mãn nhu cầu và giá trị tạo ra cho khách hàng. Một dịch vụ được xem là chất lượng khi nó không chỉ đáp ứng mà còn vượt trên cả kỳ vọng, từ đó tạo ra mức độ hài lòng của khách hàng B2B ở mức cao nhất.
2.2. Phân loại các cấp độ hài lòng của khách hàng B2B
Luận văn phân loại sự hài lòng của khách hàng thành ba loại chính. Hài lòng tích cực là khi khách hàng không chỉ thỏa mãn mà còn có nhu cầu sử dụng ngày càng tăng, dễ trở thành khách hàng trung thành. Hài lòng ổn định là khi khách hàng cảm thấy thoải mái với dịch vụ hiện tại và không muốn có sự thay đổi. Hài lòng thụ động là loại nguy hiểm nhất, khách hàng chấp nhận dịch vụ không phải vì nó tốt mà vì họ cho rằng nhà cung cấp không thể cải thiện hơn được nữa. Việc xác định đúng cấp độ hài lòng giúp doanh nghiệp có chiến lược chăm sóc phù hợp để tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng doanh nghiệp.
2.3. Thách thức trong việc duy trì lòng trung thành của khách hàng tổ chức
Trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, chi phí để thu hút một khách hàng mới cao hơn nhiều lần so với việc giữ chân một khách hàng hiện tại. Thách thức lớn nhất là làm sao để biến sự hài lòng thành lòng trung thành của khách hàng tổ chức. Chỉ những khách hàng đạt mức độ "rất hài lòng" mới chắc chắn sẽ trở thành khách hàng trung thành. Điều này đòi hỏi các nhà cung cấp như Vietsoft phải không ngừng nỗ lực cải tiến sản phẩm và dịch vụ, đặc biệt là chính sách hậu mãi và chăm sóc khách hàng, để mang lại giá trị vượt trội, tạo ra các rào cản chuyển đổi và xây dựng mối quan hệ bền vững với doanh nghiệp.
III. Phương pháp nghiên cứu sự hài lòng với phần mềm kế toán
Để đảm bảo tính khoa học và độ tin cậy, luận văn đã áp dụng một quy trình nghiên cứu chặt chẽ, kết hợp giữa phương pháp định tính và định lượng. Giai đoạn đầu là nghiên cứu sơ bộ định tính, thông qua kỹ thuật thảo luận nhóm và phỏng vấn thử 10 khách hàng để điều chỉnh, bổ sung thang đo. Giai đoạn hai là nghiên cứu chính thức định lượng, sử dụng bảng câu hỏi khảo sát mức độ hài lòng gửi tới 260 doanh nghiệp. Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm phân tích dữ liệu SPSS 16.0. Một điểm nổi bật trong phương pháp luận là việc lựa chọn mô hình nghiên cứu sự hài lòng dựa trên tiêu chuẩn chất lượng phần mềm quốc tế ISO-9126. Mô hình này toàn diện hơn so với các mô hình truyền thống như mô hình SERVQUAL vì nó được thiết kế chuyên biệt để đánh giá sản phẩm phần mềm. Các nhân tố được lựa chọn để đo lường bao gồm: Tính chức năng, Tính tin cậy, Tính khả dụng, Tính hiệu quả, Khả năng bảo hành - bảo trì, và Tính khả chuyển. Mỗi nhân tố được đo bằng nhiều biến quan sát cụ thể, sử dụng thang đo Likert 5 điểm. Độ tin cậy của các thang đo được kiểm định nghiêm ngặt bằng hệ số Cronbach's Alpha, và cấu trúc các nhân tố được khám phá bằng Phân tích nhân tố khám phá (EFA). Phương pháp này giúp xác định chính xác các yếu tố cốt lõi ảnh hưởng đến sự hài lòng của người dùng cuối.
3.1. Xây dựng mô hình nghiên cứu sự hài lòng dựa trên ISO 9126
Tác giả đã lựa chọn mô hình chất lượng ISO-9126 làm nền tảng lý thuyết chính. Mô hình này xác định 6 đặc tính chất lượng cốt lõi của một sản phẩm phần mềm, bao gồm: Tính chức năng (phù hợp, chính xác), Tính tin cậy (ổn định, chịu lỗi), Tính khả dụng (dễ hiểu, dễ học), Tính hiệu quả (thời gian đáp ứng, tận dụng tài nguyên), Khả năng bảo hành - bảo trì (dễ phân tích, thay đổi) và Tính khả chuyển (thích nghi, dễ cài đặt). Việc áp dụng mô hình này giúp lượng hóa các khía cạnh chất lượng một cách cụ thể, tạo cơ sở vững chắc cho việc thiết kế bảng câu hỏi và phân tích dữ liệu SPSS sau này.
3.2. Quy trình khảo sát mức độ hài lòng và thu thập dữ liệu
Quy trình nghiên cứu được thực hiện qua hai bước. Nghiên cứu sơ bộ sử dụng phương pháp định tính để hiệu chỉnh thang đo. Nghiên cứu chính thức sử dụng phương pháp định lượng thông qua việc phát 260 phiếu khảo sát. Phương pháp thu thập thông tin đa dạng, bao gồm email, phỏng vấn trực tiếp và phát phiếu giấy. Tổng số phiếu hợp lệ thu về là 226, đảm bảo kích thước mẫu đủ lớn để phân tích thống kê. Việc chọn mẫu được thực hiện theo phương pháp thuận tiện, tập trung vào các doanh nghiệp đang là khách hàng của Vietsoft tại Đà Nẵng, đảm bảo dữ liệu phản ánh đúng trải nghiệm khách hàng doanh nghiệp thực tế.
3.3. Kỹ thuật phân tích dữ liệu SPSS và kiểm định Cronbach Alpha
Dữ liệu sau khi thu thập được mã hóa và xử lý bằng phần mềm SPSS. Độ tin cậy của các thang đo được kiểm tra bằng hệ số Cronbach's Alpha. Các thang đo có hệ số Cronbach's Alpha lớn hơn 0.6 và các biến có hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0.3 được giữ lại. Tiếp theo, Phân tích nhân tố khám phá (EFA) được sử dụng để kiểm định sự hội tụ của các biến, với tiêu chí hệ số KMO > 0.5 và tổng phương sai trích > 50%. Cuối cùng, phân tích hồi quy bội được thực hiện để xác định mức độ tác động của từng nhân tố chất lượng lên sự hài lòng chung của khách hàng, từ đó kiểm định các giả thuyết nghiên cứu đã đặt ra.
IV. Kết quả phân tích sự hài lòng với Vietsoft Accounting
Sau quá trình xử lý dữ liệu từ 226 mẫu khảo sát hợp lệ, luận văn đã đưa ra những kết quả phân tích định lượng chi tiết và có giá trị. Đầu tiên, việc đánh giá sự hài lòng của khách hàng thông qua kiểm định độ tin cậy Cronbach's Alpha cho thấy tất cả các thang đo đều đạt yêu cầu, với hệ số Alpha dao động từ 0.805 đến 0.943, chứng tỏ tính nhất quán nội tại cao. Phân tích nhân tố khám phá (EFA) đã xác định được 6 nhóm nhân tố rõ ràng, giải thích được 78% sự biến thiên của dữ liệu. Điểm quan trọng nhất của chương này là kết quả phân tích hồi quy bội. Mô hình hồi quy cho thấy có 4 trong 6 nhân tố có tác động ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng chung của khách hàng. Cụ thể, mô hình có R² hiệu chỉnh là 0.509, nghĩa là 50.9% sự thay đổi trong mức độ hài lòng của khách hàng B2B được giải thích bởi 4 nhân tố này. Theo thứ tự tác động từ mạnh đến yếu, các nhân tố đó là: (1) Tính khả chuyển (β = 0.632), (2) Tính chức năng (β = 0.295), (3) Tính hiệu quả (β = 0.117), và (4) Tính tin cậy (β = 0.096). Đáng chú ý, hai nhân tố Tính khả dụng và Khả năng bảo hành - bảo trì không có tác động ý nghĩa thống kê trong mô hình này. Kết quả này cung cấp một bằng chứng thực nghiệm quan trọng, giúp Vietsoft nhận diện chính xác đâu là những yếu tố cần ưu tiên cải thiện để nâng cao trải nghiệm khách hàng doanh nghiệp.
4.1. Đánh giá độ tin cậy của các thang đo trong nghiên cứu
Kết quả phân tích Cronbach's Alpha cho thấy tất cả các thang đo đều có độ tin cậy cao. Cụ thể, thang đo Tính chức năng có Alpha = 0.911, Tính tin cậy có Alpha = 0.935, Tính khả dụng có Alpha = 0.901 (sau khi loại biến), Tính hiệu quả có Alpha = 0.805, Khả năng bảo hành - bảo trì có Alpha = 0.943, và Tính khả chuyển có Alpha = 0.926. Thang đo sự hài lòng chung cũng đạt Alpha = 0.810. Các hệ số này đều vượt ngưỡng yêu cầu (0.6), khẳng định bộ công cụ đo lường được xây dựng là đáng tin cậy để tiến hành các phân tích sâu hơn.
4.2. Các nhân tố chính tác động đến trải nghiệm khách hàng doanh nghiệp
Phân tích hồi quy đã chỉ ra 4 nhân tố có ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng. Tính khả chuyển là yếu tố quan trọng nhất, cho thấy khách hàng doanh nghiệp đánh giá rất cao khả năng hoạt động trên nhiều hệ điều hành và tương thích với các phần mềm khác. Tính chức năng, yếu tố quan trọng thứ hai, khẳng định rằng phần mềm phải đáp ứng đúng và đủ các nghiệp vụ kế toán theo quy định. Tính hiệu quả (tốc độ xử lý, tiết kiệm thời gian) và Tính tin cậy (không lỗi, an toàn dữ liệu) cũng là những yếu tố không thể thiếu để tạo nên một trải nghiệm khách hàng doanh nghiệp tích cực.
4.3. Kết quả phân tích hồi quy và kiểm định các giả thuyết
Mô hình hồi quy tuyến tính đa biến cho kết quả: SAS = 0.295*CN + 0.096*TC + 0.117*HQ + 0.632*KC. Hệ số Durbin-Watson là 1.860, cho thấy không có hiện tượng tự tương quan chuỗi bậc một. Các hệ số VIF đều nhỏ hơn 2, loại bỏ nguy cơ đa cộng tuyến. Dựa trên kết quả này, các giả thuyết H1 (Chức năng), H2 (Tin cậy), H4 (Hiệu quả), và H6 (Khả chuyển) được chấp nhận. Ngược lại, giả thuyết H3 (Khả dụng) và H5 (Bảo hành - bảo trì) bị bác bỏ, cho thấy trong bối cảnh nghiên cứu này, chúng không phải là yếu tố quyết định đến sự hài lòng chung của khách hàng.
V. Bí quyết nâng cao sự hài lòng với phần mềm Vietsoft
Dựa trên các kết quả nghiên cứu định lượng, luận văn đã đề xuất một loạt các chính sách và giải pháp cụ thể, mang tính ứng dụng cao nhằm nâng cao sự hài lòng của khách hàng doanh nghiệp khi sử dụng phần mềm Vietsoft Accounting. Trọng tâm của các đề xuất xoay quanh 4 nhân tố có tác động mạnh nhất đã được xác định. Đối với Tính khả chuyển, yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất, công ty cần xây dựng lộ trình tiếp cận công nghệ mới, đảm bảo phần mềm tương thích nhanh chóng với các hệ điều hành mới và có thể kết nối, đồng bộ dữ liệu với các hệ thống khác. Về Tính chức năng, cần xây dựng phần mềm theo hướng mở, cho phép khách hàng tự điều chỉnh theo nhu cầu đặc thù, đồng thời tích hợp thêm các tính năng phân tích, báo cáo quản trị thông minh dưới dạng biểu đồ. Liên quan đến Tính hiệu quả, việc phát triển phần mềm trên nền tảng internet để truy cập từ xa và tối ưu hóa tốc độ xử lý dữ liệu là ưu tiên hàng đầu. Cuối cùng, để tăng cường Tính tin cậy, cần nâng cao khả năng kiểm soát lỗi ngay từ khâu nhập liệu và đảm bảo cơ chế phục hồi dữ liệu an toàn. Những giải pháp này không chỉ tập trung vào sản phẩm mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của chính sách hậu mãi và chăm sóc khách hàng, tạo thành một chiến lược tổng thể để cải thiện trải nghiệm khách hàng doanh nghiệp và xây dựng lòng trung thành của khách hàng tổ chức.
5.1. Cải thiện tính năng phần mềm kế toán và giao diện người dùng
Để cải thiện tính năng phần mềm kế toán, Vietsoft nên tập trung vào việc cho phép người dùng tùy chỉnh báo cáo, tích hợp các chuẩn kết nối dữ liệu để đồng bộ hóa với các phần mềm khác, và ứng dụng công nghệ mới để tăng cường bảo mật. Mặc dù giao diện người dùng (UI/UX) phần mềm (thuộc Tính khả dụng) không cho thấy tác động ý nghĩa trong mô hình hồi quy, việc duy trì một giao diện thân thiện, dễ sử dụng vẫn là một yếu tố nền tảng giúp giảm thời gian đào tạo và tăng hiệu quả công việc cho nhân viên kế toán, góp phần gián tiếp vào sự hài lòng chung.
5.2. Tối ưu hóa chính sách hậu mãi và hỗ trợ kỹ thuật phần mềm Vietsoft
Mặc dù nhân tố Khả năng bảo hành - bảo trì không có tác động trực tiếp trong mô hình, nhưng hỗ trợ kỹ thuật phần mềm Vietsoft và chính sách hậu mãi vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc giữ chân khách hàng. Công ty cần xây dựng một hệ thống hỗ trợ chuyên nghiệp, phản hồi nhanh chóng khi có sự cố. Việc cung cấp các bản cập nhật thường xuyên, kèm theo tài liệu hướng dẫn chi tiết hoặc video trực tuyến, sẽ giúp khách hàng cảm thấy được quan tâm và chăm sóc, từ đó củng cố lòng trung thành của khách hàng tổ chức.
5.3. Vai trò của chi phí triển khai phần mềm kế toán và giá cả
Giá cả và chi phí triển khai phần mềm kế toán là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định mua hàng và cảm nhận giá trị của khách hàng. Luận văn gợi ý rằng, bên cạnh việc cải tiến sản phẩm, Vietsoft cần có một chính sách giá cạnh tranh, minh bạch. Việc tối ưu hóa quy trình triển khai để giảm thiểu chi phí và thời gian cho doanh nghiệp cũng là một cách hiệu quả để gia tăng sự hài lòng. Cung cấp các gói dịch vụ linh hoạt, phù hợp với quy mô và ngân sách của các doanh nghiệp SME sẽ giúp Vietsoft mở rộng thị phần và tạo dựng uy tín.
VI. Hướng phát triển tương lai từ luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh
Công trình luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh này không chỉ đưa ra các kết luận có giá trị tại thời điểm nghiên cứu mà còn mở ra nhiều hướng phát triển quan trọng cho tương lai. Về mặt lý thuyết, nghiên cứu đã góp phần bổ sung một hệ thống thang đo sự hài lòng được kiểm định kỹ lưỡng, đặc thù cho ngành phần mềm kế toán tại Việt Nam. Về mặt thực tiễn, các kết quả và đề xuất là tài liệu tham khảo quý báu cho Ban lãnh đạo Vietsoft trong việc hoạch định chiến lược sản phẩm và dịch vụ. Tuy nhiên, tác giả cũng thẳng thắn nhìn nhận những hạn chế của đề tài. Phạm vi nghiên cứu chỉ giới hạn tại Đà Nẵng và phương pháp chọn mẫu thuận tiện có thể ảnh hưởng đến tính khái quát hóa của kết quả. Do đó, các nghiên cứu trong tương lai cần được mở rộng quy mô trên toàn quốc với phương pháp chọn mẫu xác suất để tăng độ tin cậy. Một hướng đi tiềm năng khác là nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố chưa có tác động trong mô hình này như giao diện người dùng (UI/UX) phần mềm hay dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật phần mềm Vietsoft trong những bối cảnh khác. Ngoài ra, việc thực hiện một nghiên cứu so sánh phần mềm kế toán MISA và Vietsoft dựa trên các tiêu chí chất lượng này sẽ cung cấp cái nhìn cạnh tranh toàn diện. Cuối cùng, việc mở rộng mô hình để áp dụng cho các giải pháp ERP cho doanh nghiệp SME cũng là một hướng nghiên cứu đầy hứa hẹn.
6.1. Đóng góp thực tiễn và hạn chế của đề tài nghiên cứu
Đóng góp lớn nhất của đề tài là cung cấp một công cụ đo lường khoa học và xác định được 4 yếu tố then chốt ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng Vietsoft. Tuy nhiên, hạn chế chính là phạm vi địa lý hẹp và cỡ mẫu chưa đủ lớn. Thêm vào đó, nghiên cứu chưa xem xét các yếu tố khác như hình ảnh thương hiệu, giá cả, hay hoạt động của đối thủ cạnh tranh. Việc nhân sự tại các doanh nghiệp thường xuyên thay đổi cũng có thể ảnh hưởng đến tính khách quan của câu trả lời. Đây là những điểm cần được khắc phục trong các nghiên cứu kế tiếp.
6.2. So sánh phần mềm kế toán MISA và Vietsoft Đề xuất cho tương lai
Luận văn không trực tiếp thực hiện việc so sánh, nhưng nó đã tạo ra một khung phân tích hiệu quả. Một đề xuất cho nghiên cứu tương lai là áp dụng chính mô hình chất lượng ISO-9126 này để thực hiện một cuộc khảo sát mức độ hài lòng song song giữa người dùng của Vietsoft và đối thủ cạnh tranh lớn như MISA. Việc so sánh phần mềm kế toán MISA và Vietsoft trên các phương diện như Tính chức năng, Tính khả chuyển, hay chính sách hậu mãi sẽ giúp Vietsoft xác định rõ điểm mạnh, điểm yếu và có chiến lược cạnh tranh hiệu quả hơn.
6.3. Gợi ý các hướng nghiên cứu tiếp theo về giải pháp ERP cho SME
Phần mềm kế toán là một module quan trọng nhưng chỉ là một phần của hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP). Một hướng phát triển tự nhiên từ đề tài này là mở rộng mô hình nghiên cứu để đánh giá sự hài lòng của khách hàng đối với các giải pháp ERP cho doanh nghiệp SME. Các yếu tố như khả năng tích hợp giữa các module, khả năng tùy biến theo quy trình kinh doanh, và chi phí triển khai phần mềm kế toán trong một hệ thống ERP tổng thể sẽ là những biến số mới cần được đưa vào xem xét, hứa hẹn mang lại nhiều phát hiện giá trị cho cả giới học thuật và doanh nghiệp.