Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đổi mới cơ chế quản lý tài chính tại các đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt là bệnh viện công lập, việc nâng cao hiệu quả quản lý tài chính trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng tăng của nhân dân. Tại Việt Nam, từ năm 1989, ngành y tế đã trải qua nhiều thay đổi quan trọng trong cơ chế tài chính, chuyển từ bao cấp toàn bộ sang cơ chế tự chủ tài chính theo các Nghị định 10/2002/NĐ-CP, 43/2006/NĐ-CP và 16/2015/NĐ-CP. Bệnh viện Sản Nhi Bắc Giang, một bệnh viện công lập hạng I, đang trong quá trình thực hiện cơ chế tự chủ tài chính, với các số liệu tài chính từ năm 2017 đến 2019 cho thấy sự biến động trong nguồn thu và chi, đồng thời phản ánh những thách thức trong quản lý tài chính.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng quản lý tài chính tại Bệnh viện Sản Nhi Bắc Giang, đánh giá kết quả thực hiện, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác quản lý tài chính. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Bệnh viện Sản Nhi Bắc Giang và mạng lưới y tế liên quan trong tỉnh Bắc Giang, với dữ liệu thứ cấp từ 2017-2019 và khảo sát sơ cấp năm 2020. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần hoàn thiện lý luận quản lý tài chính bệnh viện công mà còn cung cấp cơ sở thực tiễn cho các cơ quan quản lý và bệnh viện công lập khác trong việc nâng cao hiệu quả tài chính, đảm bảo cung cấp dịch vụ y tế chất lượng cao.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý tài chính công và quản lý tài chính bệnh viện công lập. Lý thuyết quản lý tài chính công nhấn mạnh vai trò của việc lập kế hoạch, tổ chức, điều hành và kiểm tra các nguồn tài chính nhằm đảm bảo hiệu quả và công bằng trong sử dụng nguồn lực. Lý thuyết quản lý tài chính bệnh viện công lập tập trung vào việc cân bằng giữa mục tiêu phúc lợi xã hội và hiệu quả tài chính, trong đó quản lý tài chính bao gồm lập dự toán, thực hiện dự toán, quyết toán và kiểm tra tài chính.
Mô hình quản lý tài chính bệnh viện công lập được xây dựng trên cơ sở các nguyên tắc: hoàn thành nhiệm vụ được giao, công khai minh bạch, tự chủ gắn với trách nhiệm và tuân thủ pháp luật. Các khái niệm chính bao gồm: quản lý dự toán thu chi, quản lý các nguồn lực tài chính (ngân sách nhà nước, thu sự nghiệp, nguồn thu khác), quản lý quỹ cơ quan (quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp, quỹ khen thưởng, quỹ phúc lợi), và cơ chế tự chủ tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu bao gồm số liệu thứ cấp từ các báo cáo tài chính, sổ sách kế toán của Bệnh viện Sản Nhi Bắc Giang giai đoạn 2017-2019 và số liệu sơ cấp thu thập năm 2020 qua khảo sát 122 đối tượng gồm lãnh đạo, viên chức bệnh viện, cán bộ quản lý tài chính và bệnh nhân. Phương pháp chọn mẫu là ngẫu nhiên đối với cán bộ và bệnh nhân, toàn bộ cán bộ quản lý tài chính được khảo sát.
Phương pháp phân tích sử dụng bao gồm thống kê mô tả để tổng hợp số liệu tài chính, so sánh các chỉ tiêu thu chi qua các năm nhằm xác định xu hướng và mức độ biến động, hạch toán kế toán để phân tích chi tiết các khoản thu chi. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm Excel, trình bày qua bảng biểu và biểu đồ nhằm minh họa rõ ràng các kết quả. Timeline nghiên cứu từ tháng 01/2020 đến tháng 05/2020, đảm bảo thu thập và phân tích dữ liệu đầy đủ, chính xác.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng lập và thực hiện dự toán thu chi tài chính: Bệnh viện đã thực hiện lập dự toán thu chi đầy đủ theo quy định, với tổng nguồn thu tăng khoảng 15% năm 2018 so với 2017 và tiếp tục tăng 10% năm 2019. Tuy nhiên, việc cân đối thu chi còn gặp khó khăn do nguồn ngân sách nhà nước giảm dần, chiếm tỷ lệ khoảng 40% tổng nguồn thu năm 2019, giảm so với 55% năm 2017.
Quản lý các khoản chi thường xuyên và không thường xuyên: Chi thường xuyên chiếm khoảng 70% tổng chi ngân sách, trong đó chi cho con người chiếm 45%, chi nghiệp vụ chuyên môn 25%. Chi không thường xuyên chủ yếu dành cho đầu tư phát triển, tăng 12% năm 2019 so với 2017, nhưng vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu nâng cấp cơ sở vật chất.
Quản lý quỹ cơ quan và sử dụng hiệu quả: Bệnh viện trích lập quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp tối thiểu 25% từ phần chênh lệch thu chi, sử dụng quỹ này để đầu tư trang thiết bị và đào tạo nhân lực. Tuy nhiên, quỹ khen thưởng và phúc lợi chỉ được trích tối đa 3 tháng lương, hạn chế khả năng động viên cán bộ.
Ảnh hưởng của cơ chế tự chủ tài chính: Từ năm 2019, bệnh viện không còn được cấp ngân sách toàn bộ mà phải tự chủ một phần chi thường xuyên. Điều này thúc đẩy bệnh viện đa dạng hóa dịch vụ, tăng thu từ hoạt động dịch vụ y tế, với doanh thu dịch vụ tăng khoảng 20% năm 2019 so với 2017. Tuy nhiên, vẫn tồn tại khó khăn về nguồn vốn đầu tư và quản lý chi phí hiệu quả.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những hạn chế trong quản lý tài chính là do nguồn ngân sách nhà nước giảm dần, trong khi nhu cầu đầu tư và chi thường xuyên tăng lên. So với các bệnh viện công lập khác như Bệnh viện Phụ sản Hà Nội, Bệnh viện Sản Nhi Bắc Giang còn hạn chế về quy mô nguồn thu dịch vụ và năng lực quản lý tài chính. Việc áp dụng cơ chế tự chủ tài chính đã tạo động lực cải tiến nhưng cũng đặt ra thách thức về cân đối tài chính và quản lý rủi ro.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nguồn thu theo từng năm, biểu đồ tròn phân bổ chi thường xuyên và không thường xuyên, bảng tổng hợp các quỹ cơ quan và mức trích lập qua các năm. So sánh với các nghiên cứu trước cho thấy xu hướng giảm ngân sách nhà nước và tăng thu dịch vụ là phổ biến, nhưng mức độ hiệu quả quản lý tài chính phụ thuộc vào năng lực quản lý và chính sách hỗ trợ của địa phương.
Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh chính sách tài chính, nâng cao năng lực quản lý và phát triển nguồn thu bền vững cho bệnh viện, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế công lập.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực quản lý tài chính: Tổ chức các khóa tập huấn về quản lý tài chính, kế toán và quản trị bệnh viện cho lãnh đạo và cán bộ chủ chốt nhằm nâng cao kỹ năng lập kế hoạch, phân tích và kiểm soát tài chính. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do Sở Y tế phối hợp với trường đại học tổ chức.
Đa dạng hóa nguồn thu dịch vụ y tế: Phát triển các dịch vụ kỹ thuật cao, dịch vụ khám chữa bệnh theo yêu cầu để tăng nguồn thu ngoài ngân sách, hướng tới mục tiêu tăng doanh thu dịch vụ ít nhất 15% mỗi năm. Bệnh viện phối hợp với các chuyên khoa và phòng ban triển khai trong 3 năm tới.
Hoàn thiện quy chế chi tiêu nội bộ và quản lý quỹ: Rà soát, điều chỉnh quy chế chi tiêu nhằm đảm bảo công khai, minh bạch, hiệu quả, đồng thời nâng mức trích lập quỹ khen thưởng và phúc lợi phù hợp với thực tế, tạo động lực cho cán bộ. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Ban Giám đốc bệnh viện chủ trì.
Tăng cường kiểm tra, giám sát và ứng dụng công nghệ thông tin: Xây dựng hệ thống kiểm tra, giám sát thu chi tài chính thường xuyên, áp dụng phần mềm quản lý tài chính hiện đại để nâng cao tính chính xác và kịp thời trong báo cáo. Thời gian triển khai 18 tháng, phối hợp với đơn vị công nghệ thông tin.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và cán bộ quản lý bệnh viện công lập: Giúp hiểu rõ thực trạng và giải pháp quản lý tài chính, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững bệnh viện.
Cán bộ ngành y tế và cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, quy định về quản lý tài chính trong lĩnh vực y tế công lập.
Giảng viên và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, quản trị bệnh viện: Là tài liệu tham khảo bổ ích cho việc nghiên cứu, giảng dạy và học tập về quản lý tài chính công và y tế.
Các nhà nghiên cứu và chuyên gia kinh tế y tế: Hỗ trợ phân tích, đánh giá các mô hình quản lý tài chính bệnh viện, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp với điều kiện thực tế.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý tài chính bệnh viện công lập khác gì so với doanh nghiệp?
Quản lý tài chính bệnh viện công không nhằm mục tiêu lợi nhuận mà tập trung vào cân bằng giữa hiệu quả tài chính và mục tiêu phúc lợi xã hội, đảm bảo cung cấp dịch vụ y tế chất lượng cho cộng đồng.Cơ chế tự chủ tài chính ảnh hưởng thế nào đến bệnh viện?
Tự chủ tài chính giúp bệnh viện chủ động trong việc huy động và sử dụng nguồn lực, tăng hiệu quả hoạt động nhưng cũng đòi hỏi năng lực quản lý cao và khả năng cân đối thu chi.Làm thế nào để tăng nguồn thu dịch vụ y tế?
Bệnh viện cần đa dạng hóa dịch vụ, nâng cao chất lượng khám chữa bệnh, phát triển kỹ thuật cao và dịch vụ theo yêu cầu để thu hút bệnh nhân và tăng doanh thu.Quản lý quỹ cơ quan có vai trò gì?
Quản lý quỹ giúp bệnh viện sử dụng hiệu quả phần chênh lệch thu chi, đầu tư phát triển, khen thưởng và phúc lợi cho cán bộ, góp phần nâng cao động lực làm việc.Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá quản lý tài chính bệnh viện?
Phương pháp thống kê mô tả, so sánh số liệu qua các năm, hạch toán kế toán và khảo sát ý kiến cán bộ, bệnh nhân được sử dụng để đánh giá toàn diện thực trạng và hiệu quả quản lý tài chính.
Kết luận
- Luận văn đã mô tả và đánh giá thực trạng quản lý tài chính tại Bệnh viện Sản Nhi Bắc Giang trong giai đoạn 2017-2019, chỉ ra những điểm mạnh và hạn chế.
- Phân tích các yếu tố ảnh hưởng như nguồn ngân sách nhà nước giảm, năng lực quản lý và cơ chế tự chủ tài chính.
- Đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao năng lực quản lý, đa dạng hóa nguồn thu, hoàn thiện quy chế chi tiêu và tăng cường kiểm tra giám sát.
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn và lý luận, góp phần hoàn thiện chính sách quản lý tài chính bệnh viện công lập tại Việt Nam.
- Khuyến nghị các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các bệnh viện công lập khác.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại bệnh viện, góp phần cải thiện chất lượng dịch vụ y tế và sức khỏe cộng đồng.