Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và đổi mới mô hình quản lý doanh nghiệp nhà nước, cổ phần hóa được xem là một trong những giải pháp trọng yếu nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và sức cạnh tranh của các doanh nghiệp. Từ năm 2011 đến 2020, Việt Nam đã cổ phần hóa khoảng 650 doanh nghiệp nhà nước, với tổng quy mô vốn nhà nước được xác định lại đạt gần 395 nghìn tỷ đồng. Tổng công ty Đường sắt Việt Nam (ĐSVN) là một trong những đơn vị trọng điểm thực hiện cổ phần hóa các doanh nghiệp bảo trì kết cấu hạ tầng đường sắt, với 20 doanh nghiệp bảo trì được chuyển đổi sang mô hình công ty cổ phần vào cuối năm 2015, tổng vốn điều lệ đạt 339 tỷ đồng, trong đó ĐSVN nắm giữ cổ phần chi phối trung bình trên 54%.

Nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng quản lý các doanh nghiệp bảo trì kết cấu hạ tầng đường sắt sau cổ phần hóa tại Tổng công ty ĐSVN trong giai đoạn 2016-2020, nhằm nhận diện những hạn chế, khó khăn và đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 20 doanh nghiệp bảo trì kết cấu hạ tầng đường sắt thuộc Tổng công ty ĐSVN, với mục tiêu nâng cao hiệu quả quản lý, sử dụng vốn nhà nước và phát triển bền vững các doanh nghiệp này trong giai đoạn 2021-2026. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần hoàn thiện mô hình quản lý doanh nghiệp nhà nước sau cổ phần hóa, đồng thời thúc đẩy phát triển hạ tầng giao thông đường sắt, góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội và đảm bảo an ninh quốc phòng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên phương pháp luận biện chứng duy vật của Chủ nghĩa Mác-Lênin, coi quản lý doanh nghiệp là sự tác động có định hướng của chủ thể quản lý lên đối tượng quản lý nhằm đạt mục tiêu đề ra. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý doanh nghiệp sau cổ phần hóa: Nhấn mạnh vai trò của cơ cấu tổ chức, quyền hạn và trách nhiệm của các bộ phận trong công ty cổ phần, bao gồm Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Ban giám đốc và Ban kiểm soát. Lý thuyết này làm rõ đặc điểm quản lý vốn nhà nước trong doanh nghiệp cổ phần, sự phân tách quyền sở hữu và quyền quản lý, cũng như các nguyên tắc quản lý nhà nước đối với doanh nghiệp sau cổ phần hóa.

  2. Mô hình quản lý doanh nghiệp nhà nước trong nền kinh tế thị trường: Tập trung vào vai trò của Nhà nước trong quản lý vốn nhà nước đầu tư tại doanh nghiệp, thông qua các công cụ pháp luật, chính sách kinh tế vĩ mô, và cơ chế giám sát, kiểm tra nhằm bảo đảm hiệu quả sử dụng vốn và phát triển bền vững doanh nghiệp.

Các khái niệm chính bao gồm: doanh nghiệp cổ phần, quản lý vốn nhà nước, cổ phần hóa, kết cấu hạ tầng đường sắt, và quản lý doanh nghiệp sau cổ phần hóa.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu tài chính, báo cáo sản xuất kinh doanh của 20 doanh nghiệp bảo trì kết cấu hạ tầng đường sắt giai đoạn 2016-2020; các văn bản pháp luật liên quan; tài liệu nội bộ của Tổng công ty ĐSVN; phỏng vấn chuyên gia và cán bộ quản lý.

  • Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ 20 doanh nghiệp bảo trì kết cấu hạ tầng đường sắt sau cổ phần hóa thuộc Tổng công ty ĐSVN được nghiên cứu nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê mô tả các chỉ tiêu tài chính, sản xuất kinh doanh; so sánh biến động qua các năm; phân tích SWOT để đánh giá thực trạng quản lý; so sánh kinh nghiệm quản lý doanh nghiệp sau cổ phần hóa tại các tập đoàn nhà nước khác để rút ra bài học phù hợp.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu từ năm 2016 đến 2020, đồng thời xây dựng định hướng và giải pháp cho giai đoạn 2021-2026.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô và cơ cấu vốn doanh nghiệp: Tổng vốn điều lệ của 20 doanh nghiệp bảo trì đạt 339 tỷ đồng, trong đó nhóm quản lý cầu đường chiếm 254 tỷ đồng, nhóm thông tin tín hiệu chiếm 85 tỷ đồng. Tổng công ty ĐSVN nắm giữ cổ phần chi phối trung bình 54%, người lao động sở hữu gần 40% vốn góp, thể hiện sự tham gia tích cực của người lao động trong quản trị doanh nghiệp.

  2. Kết quả sản xuất kinh doanh ổn định và tăng trưởng: Tổng vốn sự nghiệp kinh tế được cấp bình quân hơn 2.498 tỷ đồng/năm trong giai đoạn 2016-2020. Doanh thu tăng trưởng bình quân 5,8%/năm, lợi nhuận sau thuế đạt 820,7 tỷ đồng, sản lượng tăng trưởng 6,2%/năm. Năm 2018 có sự suy giảm nhẹ nhưng nhanh chóng phục hồi trong các năm tiếp theo.

  3. Hiệu quả quản lý và tổ chức bộ máy: 85% doanh nghiệp hoàn thành tốt nhiệm vụ, tuy nhiên vẫn còn tồn tại một số doanh nghiệp không đạt yêu cầu về hiệu quả hoạt động và quản lý vốn. Bộ máy quản lý còn cồng kềnh, chưa đồng bộ, gây khó khăn trong việc điều hành và giám sát.

  4. Thực trạng xây dựng kế hoạch và giám sát: Công tác xây dựng kế hoạch phát triển doanh nghiệp còn thiếu sự đồng bộ, chưa phát huy hết vai trò của các cấp quản lý. Hoạt động kiểm tra, giám sát và đánh giá xếp loại doanh nghiệp chưa thực sự hiệu quả, dẫn đến một số doanh nghiệp không hoàn thành nhiệm vụ trong các năm 2017-2020.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên bao gồm sự chuyển đổi mô hình quản lý từ công ty TNHH sang công ty cổ phần còn nhiều khó khăn, đặc biệt trong việc thích ứng với cơ chế thị trường và quản lý vốn nhà nước. Bộ máy quản lý chưa được tinh gọn, năng lực quản lý và trình độ cán bộ còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động. So với các tập đoàn như Tập đoàn Công nghiệp Than Khoáng sản Việt Nam và Tổng công ty Hàng hải Việt Nam, Tổng công ty ĐSVN còn thiếu các quy chế quản lý minh bạch, cơ chế kiểm soát người đại diện phần vốn chưa chặt chẽ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến động chỉ tiêu tài chính và bảng tổng hợp tỷ lệ sở hữu cổ phần để minh họa rõ nét sự phân bổ vốn và hiệu quả kinh doanh. Việc so sánh với các tập đoàn khác cho thấy, việc xây dựng cơ chế quản lý, kiểm soát và giám sát hiệu quả là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả quản lý doanh nghiệp sau cổ phần hóa.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng xây dựng chiến lược và kế hoạch phát triển doanh nghiệp: Đề nghị Tổng công ty ĐSVN phối hợp với các doanh nghiệp bảo trì xây dựng kế hoạch phát triển chi tiết, có mục tiêu cụ thể về tăng trưởng sản lượng và doanh thu ít nhất 10%/năm trong giai đoạn 2021-2026. Chủ thể thực hiện là Ban lãnh đạo Tổng công ty và các doanh nghiệp bảo trì.

  2. Hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật và quy chế quản lý nội bộ: Ban hành các quy chế quản lý đầu tư, quản lý tài chính, quản trị rủi ro và kiểm soát nội bộ phù hợp với mô hình công ty cổ phần. Thời gian thực hiện trong vòng 12 tháng, do Hội đồng quản trị Tổng công ty chủ trì.

  3. Tăng cường năng lực bộ máy quản lý: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng quản lý cho cán bộ quản lý doanh nghiệp bảo trì, đặc biệt là người đại diện phần vốn nhà nước. Thực hiện định kỳ hàng năm, do Ban Tổ chức cán bộ Tổng công ty phối hợp với các đơn vị đào tạo thực hiện.

  4. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát và đánh giá hiệu quả hoạt động: Xây dựng hệ thống đánh giá, xếp loại doanh nghiệp minh bạch, công khai kết quả và xử lý nghiêm các trường hợp không hoàn thành nhiệm vụ. Thời gian triển khai trong 6 tháng, do Ban Kiểm tra kiểm toán Tổng công ty chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp cổ phần: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý doanh nghiệp sau cổ phần hóa, giúp nâng cao hiệu quả quản trị và sử dụng vốn nhà nước.

  2. Cơ quan đại diện chủ sở hữu vốn nhà nước: Tài liệu tham khảo quan trọng để xây dựng chính sách, quy chế quản lý vốn và giám sát hoạt động doanh nghiệp.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành quản lý kinh tế, quản trị doanh nghiệp: Cung cấp dữ liệu thực tiễn, phương pháp nghiên cứu và phân tích chuyên sâu về quản lý doanh nghiệp trong lĩnh vực hạ tầng giao thông.

  4. Các đơn vị tư vấn, hoạch định chính sách và phát triển ngành đường sắt: Giúp hiểu rõ thực trạng, khó khăn và đề xuất giải pháp phát triển bền vững hệ thống kết cấu hạ tầng đường sắt.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cổ phần hóa các doanh nghiệp bảo trì kết cấu hạ tầng đường sắt lại quan trọng?
    Cổ phần hóa giúp huy động vốn xã hội, nâng cao hiệu quả quản lý, tạo động lực đổi mới công nghệ và nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập kinh tế.

  2. Tổng công ty ĐSVN nắm giữ bao nhiêu phần trăm cổ phần tại các doanh nghiệp bảo trì?
    Trung bình Tổng công ty ĐSVN nắm giữ trên 54% cổ phần, đảm bảo quyền chi phối và quản lý hiệu quả các doanh nghiệp này.

  3. Những khó khăn chính trong quản lý doanh nghiệp sau cổ phần hóa là gì?
    Bao gồm bộ máy quản lý cồng kềnh, năng lực quản lý hạn chế, thiếu đồng bộ trong xây dựng kế hoạch và giám sát, cũng như khó khăn trong thích ứng với cơ chế thị trường.

  4. Các doanh nghiệp bảo trì có tăng trưởng kinh doanh ổn định không?
    Trong giai đoạn 2016-2020, doanh thu và sản lượng tăng trưởng bình quân trên 5% mỗi năm, tuy nhiên vẫn có doanh nghiệp chưa đạt mục tiêu lợi nhuận.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý?
    Bao gồm nâng cao chất lượng xây dựng kế hoạch, hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật, tăng cường năng lực quản lý và kiểm tra, giám sát chặt chẽ hoạt động doanh nghiệp.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và pháp luật về quản lý doanh nghiệp bảo trì kết cấu hạ tầng đường sắt sau cổ phần hóa, làm rõ đặc điểm và vai trò của các chủ thể quản lý.
  • Đánh giá thực trạng cho thấy các doanh nghiệp bảo trì có sự ổn định và tăng trưởng về sản xuất kinh doanh, nhưng còn tồn tại hạn chế về quản lý và tổ chức bộ máy.
  • Nguyên nhân chủ yếu là do chuyển đổi mô hình quản lý, năng lực quản lý còn hạn chế và thiếu đồng bộ trong công tác giám sát.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, sử dụng vốn và phát triển bền vững doanh nghiệp trong giai đoạn 2021-2026.
  • Luận văn là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và các cơ quan quản lý nhà nước trong lĩnh vực quản lý doanh nghiệp sau cổ phần hóa.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật chính sách để phù hợp với thực tiễn phát triển ngành đường sắt và yêu cầu hội nhập kinh tế quốc tế.