Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn từ năm 2011 đến tháng 6 năm 2018, Viện Kiểm sát nhân dân (VKSND) huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi đã thực hiện công tác thực hành quyền công tố trong giai đoạn xét xử sơ thẩm vụ án hình sự với số lượng lớn các vụ án và bị cáo. Tổng cộng có khoảng 259 vụ án với 463 bị cáo được truy tố, trong đó 211 vụ án với 412 bị cáo đã được xét xử sơ thẩm, đạt tỷ lệ trên 85%. Thực hành quyền công tố là hoạt động trọng yếu của VKSND nhằm đảm bảo việc truy cứu trách nhiệm hình sự đúng người, đúng tội, đúng pháp luật, góp phần hạn chế oan sai và bỏ lọt tội phạm.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung làm rõ thực trạng công tác thực hành quyền công tố trong giai đoạn xét xử sơ thẩm tại VKSND huyện Mộ Đức, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác này trong bối cảnh cải cách tư pháp hiện nay. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các vụ án hình sự được xét xử sơ thẩm tại địa bàn huyện Mộ Đức trong khoảng thời gian 2011-2018.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực đội ngũ kiểm sát viên (KSV), đồng thời góp phần nâng cao chất lượng xét xử, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của Nhà nước, tổ chức và công dân. Các chỉ số như tỷ lệ vụ án được xét xử đúng hạn, số vụ án bị trả hồ sơ điều tra bổ sung, số kháng nghị phúc thẩm được chấp nhận là các metrics quan trọng phản ánh hiệu quả thực hành quyền công tố tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình pháp lý về quyền công tố và tố tụng hình sự, trong đó:

  • Lý thuyết quyền công tố: Quyền công tố là quyền của Nhà nước giao cho VKS thực hiện việc truy cứu trách nhiệm hình sự đối với người phạm tội, nhằm đưa người phạm tội ra xét xử và bảo vệ sự buộc tội tại phiên tòa. Quyền công tố chỉ tồn tại trong lĩnh vực tố tụng hình sự và được thực hiện xuyên suốt từ khi tiếp nhận tố giác, tin báo về tội phạm đến khi bản án có hiệu lực pháp luật.

  • Mô hình tố tụng hình sự: Giai đoạn xét xử sơ thẩm là giai đoạn tố tụng độc lập, bao gồm chuẩn bị xét xử và phiên tòa sơ thẩm, trong đó VKS thực hành quyền công tố bằng các hoạt động như công bố cáo trạng, xét hỏi, luận tội, tranh luận và kháng nghị bản án.

  • Khái niệm chính: Thực hành quyền công tố, xét xử sơ thẩm, cáo trạng, luận tội, tranh luận, kháng nghị phúc thẩm, kiểm sát viên, tố tụng hình sự.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp đa dạng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:

  • Phương pháp phân tích - tổng hợp: Phân tích các quy định pháp luật, tài liệu khoa học và tổng hợp kết quả thực tiễn tại VKSND huyện Mộ Đức.

  • Phương pháp luật học so sánh: So sánh các quy định pháp luật hiện hành với thực tiễn áp dụng để nhận diện các điểm mạnh, hạn chế.

  • Phương pháp nghiên cứu trường hợp điển hình: Khảo sát chi tiết các vụ án tiêu biểu tại địa phương để đánh giá chất lượng thực hành quyền công tố.

  • Phương pháp khảo sát thực tiễn và chuyên gia: Thu thập ý kiến từ cán bộ, KSV và các chuyên gia pháp lý nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

  • Phương pháp lịch sử: Xem xét quá trình phát triển và cải cách công tác thực hành quyền công tố tại địa phương.

Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu thống kê từ năm 2011 đến 6/2018, báo cáo công tác của VKS huyện, hồ sơ vụ án, biên bản phiên tòa, cùng các văn bản pháp luật liên quan. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm toàn bộ các vụ án hình sự được xét xử sơ thẩm trong giai đoạn nghiên cứu. Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ vụ án có dữ liệu đầy đủ. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2011 đến giữa năm 2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chất lượng công bố cáo trạng và chuẩn bị xét xử: Trong giai đoạn 2011-2017, VKS huyện Mộ Đức đã truy tố 240 vụ án với 437 bị cáo, trong đó 196 vụ án với 370 bị cáo được xét xử sơ thẩm. Các bản cáo trạng được xây dựng đầy đủ, đúng quy trình, thể hiện rõ hành vi phạm tội, chứng cứ buộc tội và các tình tiết tăng giảm nhẹ. KSV công bố cáo trạng tại phiên tòa với phong thái đĩnh đạc, mạch lạc, thể hiện sự uy nghiêm. Tỷ lệ vụ án được xét xử đúng hạn đạt khoảng 85%.

  2. Hoạt động xét hỏi và xem xét vật chứng: Tất cả các vụ án được xét xử đều có sự tham gia xét hỏi của KSV. Đề cương xét hỏi được chuẩn bị kỹ lưỡng, tập trung làm rõ hành vi phạm tội, các tình tiết cấu thành tội phạm và bảo vệ quan điểm truy tố. Việc kiểm tra, xem xét vật chứng được thực hiện nghiêm túc, đảm bảo tính hợp pháp và có căn cứ. KSV chủ động xét hỏi, tránh trùng lặp với HĐXX, thái độ lịch sự, nghiêm túc.

  3. Luận tội và tranh luận tại phiên tòa: Các bản luận tội đáp ứng đầy đủ yêu cầu pháp luật, phân tích toàn diện chứng cứ, nhân thân bị cáo, tình tiết tăng giảm nhẹ và đề xuất mức hình phạt phù hợp. Nhiều phiên tòa, KSV tranh luận sắc bén, có căn cứ, bảo vệ quan điểm truy tố hiệu quả. Văn hóa tranh luận được cải thiện rõ rệt, thái độ khiêm tốn, thuyết phục, tránh đao to búa lớn.

  4. Kháng nghị bản án, quyết định: Trong giai đoạn 2011-2017, VKS huyện đã ban hành 16 kháng nghị phúc thẩm đối với 19 bị cáo, chủ yếu do khác biệt quan điểm đánh giá chứng cứ hoặc phát sinh tình tiết mới. Phần lớn kháng nghị được VKS cấp trên đồng tình và Tòa án cấp phúc thẩm chấp nhận, góp phần nâng cao chất lượng xét xử.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy công tác thực hành quyền công tố tại VKSND huyện Mộ Đức đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng, thể hiện qua các chỉ số cụ thể như tỷ lệ vụ án được xét xử đúng hạn trên 85%, số vụ án bị trả hồ sơ điều tra bổ sung chiếm tỷ lệ thấp (7 vụ/16 bị can trong giai đoạn 2011-2017), và số kháng nghị phúc thẩm được chấp nhận cao. Điều này phản ánh sự nỗ lực của đội ngũ KSV trong việc nghiên cứu hồ sơ, chuẩn bị đề cương xét hỏi, luận tội và tranh luận tại phiên tòa.

Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số hạn chế như đề cương xét hỏi và luận tội đôi khi mang tính hình thức, sao chép từ vụ án tương tự, chưa thực sự sâu sát với từng vụ án cụ thể. Một số KSV còn chủ quan, thiếu thận trọng trong nghiên cứu hồ sơ, dẫn đến việc Tòa án phải trả hồ sơ điều tra bổ sung. Những hạn chế này có thể được minh họa qua biểu đồ so sánh tỷ lệ vụ án bị trả hồ sơ điều tra bổ sung qua các năm, cho thấy sự dao động và cần cải thiện.

So sánh với các nghiên cứu tại địa phương khác, kết quả tại huyện Mộ Đức tương đối tích cực, tuy nhiên vẫn cần tiếp tục nâng cao kỹ năng nghiệp vụ và thái độ làm việc của KSV để đáp ứng yêu cầu cải cách tư pháp. Việc phối hợp chặt chẽ giữa VKS, Tòa án và các cơ quan tố tụng khác cũng là yếu tố then chốt góp phần nâng cao chất lượng thực hành quyền công tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ cho KSV

    • Mục tiêu: Nâng cao kỹ năng xây dựng đề cương xét hỏi, luận tội và tranh luận tại phiên tòa.
    • Thời gian: Triển khai thường xuyên hàng năm.
    • Chủ thể: VKS tỉnh phối hợp với các cơ sở đào tạo pháp luật.
  2. Hoàn thiện quy trình chuẩn bị xét xử

    • Mục tiêu: Đảm bảo đề cương xét hỏi và luận tội không mang tính hình thức, phù hợp với từng vụ án cụ thể.
    • Thời gian: Áp dụng ngay trong các vụ án từ năm 2024.
    • Chủ thể: Lãnh đạo VKS huyện chỉ đạo, kiểm tra chặt chẽ.
  3. Nâng cấp cơ sở vật chất, trang thiết bị nghiệp vụ

    • Mục tiêu: Cung cấp đầy đủ phương tiện hỗ trợ KSV trong công tác điều tra, xét xử, đặc biệt trong các phiên tòa lưu động.
    • Thời gian: Đầu tư trong giai đoạn 2024-2026.
    • Chủ thể: Ngành VKS phối hợp với chính quyền địa phương.
  4. Tăng cường phối hợp liên ngành

    • Mục tiêu: Xây dựng quy chế phối hợp chặt chẽ giữa VKS, Tòa án, Công an và các cơ quan liên quan nhằm giải quyết kịp thời các vướng mắc trong tố tụng.
    • Thời gian: Thiết lập và thực hiện trong năm 2024.
    • Chủ thể: Lãnh đạo VKS huyện, Tòa án huyện và Công an huyện.
  5. Cải thiện chế độ đãi ngộ cho KSV

    • Mục tiêu: Đảm bảo đời sống vật chất, tinh thần để KSV yên tâm công tác, nâng cao chất lượng thực hành quyền công tố.
    • Thời gian: Đề xuất chính sách trong năm 2024, thực hiện từ 2025.
    • Chủ thể: Bộ Tư pháp, VKSND tối cao phối hợp với các cơ quan chức năng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ, kiểm sát viên VKSND các cấp

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng, nâng cao kỹ năng thực hành quyền công tố trong xét xử sơ thẩm.
    • Use case: Áp dụng trong công tác chuẩn bị và tham gia phiên tòa.
  2. Lãnh đạo các cơ quan tư pháp địa phương

    • Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng xét xử, từ đó chỉ đạo, điều hành hiệu quả.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch đào tạo, cải thiện phối hợp liên ngành.
  3. Nhà nghiên cứu, giảng viên luật hình sự và tố tụng hình sự

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để giảng dạy, nghiên cứu chuyên sâu.
    • Use case: Soạn thảo giáo trình, đề xuất chính sách cải cách tư pháp.
  4. Các cơ quan quản lý nhà nước về tư pháp và cải cách tư pháp

    • Lợi ích: Tham khảo dữ liệu thực tiễn để hoàn thiện chính sách, pháp luật liên quan đến quyền công tố và tố tụng hình sự.
    • Use case: Xây dựng văn bản pháp luật, chương trình cải cách.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thực hành quyền công tố là gì và ai là chủ thể thực hiện?
    Thực hành quyền công tố là hoạt động của VKSND nhân danh Nhà nước để truy cứu trách nhiệm hình sự đối với người phạm tội trong giai đoạn tố tụng hình sự, từ khi tiếp nhận tố giác đến khi bản án có hiệu lực. Chủ thể duy nhất thực hiện là Viện Kiểm sát nhân dân.

  2. Phạm vi thời gian của giai đoạn xét xử sơ thẩm vụ án hình sự được xác định như thế nào?
    Giai đoạn này bắt đầu từ khi Tòa án nhận hồ sơ vụ án kèm bản cáo trạng do VKS chuyển sang và kết thúc khi Tòa án ra bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp luật.

  3. Các hoạt động chính của KSV trong giai đoạn xét xử sơ thẩm gồm những gì?
    KSV công bố cáo trạng, xét hỏi, xem xét vật chứng, luận tội, tranh luận tại phiên tòa, kháng nghị bản án, quyết định của Tòa án khi phát hiện vi phạm pháp luật.

  4. Tỷ lệ vụ án bị trả hồ sơ điều tra bổ sung tại VKS huyện Mộ Đức có cao không?
    Tỷ lệ này tương đối thấp, trong giai đoạn 2011-2017 chỉ có 7 vụ án với 16 bị can bị trả hồ sơ điều tra bổ sung trên tổng số 178 vụ án và 348 bị can được truy tố, cho thấy chất lượng công tác điều tra và truy tố được đảm bảo.

  5. Làm thế nào để nâng cao chất lượng thực hành quyền công tố tại phiên tòa sơ thẩm?
    Cần tăng cường đào tạo nghiệp vụ cho KSV, hoàn thiện quy trình chuẩn bị xét xử, nâng cấp cơ sở vật chất, tăng cường phối hợp liên ngành và cải thiện chế độ đãi ngộ cho cán bộ kiểm sát.

Kết luận

  • Thực hành quyền công tố trong giai đoạn xét xử sơ thẩm vụ án hình sự tại VKSND huyện Mộ Đức đã đạt được nhiều kết quả tích cực với tỷ lệ xét xử đúng hạn trên 85% và số vụ án bị trả hồ sơ điều tra bổ sung thấp.
  • Công tác chuẩn bị cáo trạng, xét hỏi, luận tội và tranh luận được thực hiện nghiêm túc, góp phần bảo vệ quan điểm truy tố và đảm bảo công lý.
  • Một số hạn chế như đề cương xét hỏi và luận tội còn mang tính hình thức, cần được khắc phục bằng đào tạo và kiểm tra chặt chẽ hơn.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao năng lực KSV, hoàn thiện quy trình, cải thiện cơ sở vật chất và tăng cường phối hợp liên ngành.
  • Tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh các biện pháp nhằm nâng cao chất lượng thực hành quyền công tố, góp phần thực hiện thành công chiến lược cải cách tư pháp đến năm 2025.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và VKSND huyện Mộ Đức cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tổ chức các đợt đào tạo, kiểm tra định kỳ để nâng cao hiệu quả công tác thực hành quyền công tố trong giai đoạn xét xử sơ thẩm.