Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, quản trị nguồn nhân lực (QTNNL) trở thành yếu tố sống còn đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Công ty Cổ phần Viglacera Hà Nội, với quy mô 420 cán bộ công nhân viên và sản lượng gạch ốp lát đạt 6,8 triệu m2/năm (2017), đang đối mặt với thách thức nâng cao hiệu quả quản trị nhân lực để đáp ứng yêu cầu mở rộng sản xuất kinh doanh. Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2015-2017 nhằm phân tích thực trạng QTNNL tại công ty và đề xuất các giải pháp tăng cường công tác này trong giai đoạn tiếp theo.

Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng các giải pháp quản trị nhân lực đủ về số lượng, mạnh về chất lượng, góp phần nâng cao năng suất lao động, giảm chi phí nhân công và tăng mức độ hài lòng của nhân viên. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ hoạt động quản trị nhân lực tại Công ty Viglacera Hà Nội, tập trung vào các nội dung như hoạch định nguồn nhân lực, tuyển dụng, đào tạo, sử dụng, đánh giá và đãi ngộ nhân viên. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ mang lại giá trị khoa học trong việc hệ thống hóa lý luận quản trị nhân lực trong doanh nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng mà còn có giá trị thực tiễn giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả quản trị, từ đó tăng sức cạnh tranh trên thị trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị nguồn nhân lực hiện đại, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết quản trị nguồn nhân lực toàn diện (HRM): Nhấn mạnh vai trò của việc thu hút, phát triển và duy trì nhân lực phù hợp với chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp.
  • Mô hình chu trình quản trị nhân lực: Bao gồm các bước hoạch định nguồn nhân lực, phân tích công việc, tuyển dụng, đào tạo phát triển, đánh giá và đãi ngộ.
  • Khái niệm nhân lực và nguồn nhân lực: Nhân lực là tổng thể thể lực và trí lực của con người trong tổ chức, còn nguồn nhân lực là tổng thể các cá nhân với vai trò và mục tiêu khác nhau trong doanh nghiệp.
  • Chức năng quản trị nhân lực: Thu hút, điều chỉnh phối hợp, động viên, điều chỉnh khống chế và khai thác hiệu quả nguồn nhân lực.
  • Tiêu chí đánh giá hiệu quả QTNNL: Năng suất lao động, chi phí nhân công và mức độ hài lòng của nhân viên.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa phân tích tài liệu thứ cấp và thu thập dữ liệu sơ cấp:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ Công ty Cổ phần Viglacera Hà Nội, các báo cáo, công trình nghiên cứu khoa học, tài liệu chuyên ngành quản trị nhân lực.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê số liệu bằng phần mềm Excel, kết hợp phương pháp logic và lịch sử để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.
  • Phương pháp phỏng vấn: Thu thập thông tin định tính từ Ban giám đốc, trưởng phó các phòng ban nhằm hiểu rõ các chính sách, thực trạng và khó khăn trong công tác quản trị nhân lực.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Phỏng vấn tập trung vào các cán bộ quản lý chủ chốt và đại diện nhân viên nhằm đảm bảo tính đại diện và khách quan.
  • Timeline nghiên cứu: Đánh giá thực trạng QTNNL trong giai đoạn 2015-2017, đề xuất giải pháp cho giai đoạn tiếp theo từ 2018 trở đi.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng nguồn nhân lực: Công ty có 420 cán bộ công nhân viên với cơ cấu tổ chức rõ ràng, tuy nhiên còn tồn tại tình trạng thiếu hụt nhân lực chất lượng cao trong một số bộ phận kỹ thuật. Tỷ lệ lao động gián tiếp chiếm dưới 10% tổng số lao động, phù hợp với đặc điểm sản xuất.

  2. Tuyển dụng và đào tạo: Công tác tuyển dụng chủ yếu dựa vào nguồn nội bộ và tuyển dụng từ bên ngoài qua các trường đại học. Tuy nhiên, tỷ lệ nhân viên mới được đào tạo bài bản chỉ đạt khoảng 70%, còn lại chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu kỹ năng công việc. Đào tạo ngoài công việc và luân chuyển công việc chưa được áp dụng rộng rãi.

  3. Đãi ngộ và chính sách khen thưởng: Mức lương và phúc lợi chưa thực sự cạnh tranh so với thị trường, dẫn đến mức độ hài lòng của nhân viên chỉ đạt khoảng 65%. Chính sách khen thưởng và thăng tiến chưa rõ ràng, ảnh hưởng đến động lực làm việc.

  4. Đánh giá hiệu quả công việc: Công ty áp dụng phương pháp cho điểm và so sánh cặp trong đánh giá nhân viên, tuy nhiên quy trình còn mang tính hình thức, thiếu sự khách quan và chưa tạo được sự đồng thuận cao trong nội bộ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc hoạch định nguồn nhân lực chưa sát với nhu cầu thực tế, thiếu sự liên kết chặt chẽ giữa chiến lược kinh doanh và chiến lược nhân lực. So với các nghiên cứu trong ngành vật liệu xây dựng, tỷ lệ đào tạo và mức độ hài lòng của nhân viên tại Viglacera Hà Nội thấp hơn khoảng 10-15%, cho thấy cần có sự cải tiến mạnh mẽ.

Việc chưa áp dụng đầy đủ các phương pháp đào tạo hiện đại như đào tạo qua công nghệ thông tin, đào tạo luân chuyển công việc làm giảm khả năng thích ứng và phát triển kỹ năng của nhân viên. Mức lương và chính sách đãi ngộ chưa linh hoạt cũng làm giảm tính cạnh tranh trong thu hút và giữ chân nhân tài.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh tỷ lệ nhân viên được đào tạo, mức độ hài lòng và tỷ lệ thuyên chuyển công việc qua các năm, cũng như bảng phân tích chi phí nhân công so với năng suất lao động để minh họa mối quan hệ giữa các yếu tố này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoạch định nguồn nhân lực chiến lược: Xây dựng kế hoạch dài hạn, trung hạn và ngắn hạn về nhân lực dựa trên dự báo nhu cầu sản xuất kinh doanh, đảm bảo "đúng người, đúng việc, đúng lúc". Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty; Thời gian: 6 tháng đầu năm 2024.

  2. Tăng cường đào tạo và phát triển kỹ năng: Áp dụng đa dạng phương pháp đào tạo, đặc biệt là đào tạo ngoài công việc và đào tạo qua công nghệ thông tin, đồng thời triển khai chương trình luân chuyển công việc để nâng cao kỹ năng đa dạng cho nhân viên. Chủ thể: Phòng nhân sự phối hợp với các phòng ban; Thời gian: Triển khai liên tục từ 2024.

  3. Cải thiện chính sách đãi ngộ và khen thưởng: Xây dựng hệ thống lương thưởng linh hoạt, công bằng, gắn kết với hiệu quả công việc và mức độ hài lòng của nhân viên nhằm tăng động lực làm việc và giữ chân nhân tài. Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng tài chính; Thời gian: Hoàn thiện trong quý 3 năm 2024.

  4. Hoàn thiện quy trình đánh giá nhân viên: Áp dụng phương pháp đánh giá đa chiều, tăng cường sự tham gia của nhân viên và cấp quản lý để đảm bảo tính khách quan, minh bạch và tạo sự đồng thuận. Chủ thể: Phòng nhân sự; Thời gian: Triển khai từ quý 4 năm 2024.

  5. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản trị nhân lực: Xây dựng hệ thống quản lý nhân sự điện tử để theo dõi, đánh giá và phát triển nguồn nhân lực hiệu quả hơn. Chủ thể: Ban công nghệ thông tin phối hợp phòng nhân sự; Thời gian: Năm 2025.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng: Nhận diện các vấn đề quản trị nhân lực thực tiễn, từ đó xây dựng chiến lược nhân sự phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.

  2. Phòng nhân sự các doanh nghiệp vừa và nhỏ: Áp dụng các quy trình tuyển dụng, đào tạo và đánh giá nhân viên được đề xuất để cải thiện chất lượng nguồn nhân lực.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh chuyên ngành quản trị kinh doanh, quản trị nhân lực: Tham khảo cơ sở lý luận và thực tiễn quản trị nhân lực trong doanh nghiệp sản xuất, phục vụ cho học tập và nghiên cứu chuyên sâu.

  4. Các nhà hoạch định chính sách và tổ chức đào tạo nghề: Hiểu rõ nhu cầu và thực trạng đào tạo nguồn nhân lực trong ngành vật liệu xây dựng để thiết kế chương trình đào tạo phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao quản trị nguồn nhân lực lại quan trọng đối với doanh nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng?
    Quản trị nguồn nhân lực giúp doanh nghiệp đảm bảo có đủ nhân lực chất lượng, phù hợp với yêu cầu công việc, từ đó nâng cao năng suất lao động và khả năng cạnh tranh trên thị trường.

  2. Các phương pháp đào tạo nào được khuyến nghị cho công ty Viglacera Hà Nội?
    Nên áp dụng đa dạng phương pháp như đào tạo tại chỗ, đào tạo luân chuyển công việc, đào tạo ngoài công việc và đào tạo qua công nghệ thông tin để nâng cao kỹ năng và thích ứng với công nghệ mới.

  3. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả công việc của nhân viên một cách khách quan?
    Sử dụng phương pháp đánh giá đa chiều, kết hợp đánh giá từ cấp trên, đồng nghiệp và tự đánh giá, đồng thời áp dụng các tiêu chí rõ ràng, minh bạch và có sự tham gia của nhân viên.

  4. Chính sách đãi ngộ nào giúp tăng mức độ hài lòng của nhân viên?
    Chính sách lương thưởng công bằng, linh hoạt, kết hợp phúc lợi vật chất và phi vật chất như môi trường làm việc thân thiện, cơ hội thăng tiến và đào tạo phát triển sẽ nâng cao sự hài lòng và gắn bó của nhân viên.

  5. Làm thế nào để công ty ứng dụng công nghệ thông tin trong quản trị nhân lực?
    Xây dựng hệ thống quản lý nhân sự điện tử để theo dõi hồ sơ, đánh giá, đào tạo và báo cáo hiệu quả nhân sự, giúp tăng tính chính xác và tiết kiệm thời gian quản lý.

Kết luận

  • Quản trị nguồn nhân lực là yếu tố quyết định sự phát triển bền vững của Công ty Cổ phần Viglacera Hà Nội trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.
  • Thực trạng QTNNL hiện tại còn nhiều hạn chế về đào tạo, đãi ngộ và đánh giá nhân viên, ảnh hưởng đến năng suất và sự hài lòng của nhân viên.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp chiến lược về hoạch định nhân lực, đào tạo phát triển, cải thiện chính sách đãi ngộ và ứng dụng công nghệ thông tin.
  • Các giải pháp được kỳ vọng sẽ được triển khai trong giai đoạn 2024-2025, góp phần nâng cao hiệu quả quản trị nhân lực và năng lực cạnh tranh của công ty.
  • Khuyến khích Ban lãnh đạo và phòng nhân sự công ty chủ động áp dụng các đề xuất nhằm tạo ra môi trường làm việc chuyên nghiệp, năng động và phát triển bền vững.