Tổng quan nghiên cứu
Di tích thành Xương Giang, tọa lạc tại phường Xương Giang, thành phố Bắc Giang, là một di tích lịch sử cấp quốc gia với diện tích khoảng 27ha, có hình chữ nhật và chu vi 2.100m. Thành được xây dựng từ năm 1407 dưới thời nhà Minh nhằm trấn giữ con đường thiên lý Bắc - Nam, với tường thành dày, cao, bao quanh bởi hào sâu và bốn vọng gác ở bốn góc. Đây là vị trí trọng yếu trong hệ thống phòng thủ của quân Minh, đồng thời là trung tâm chỉ huy và kho lương lớn. Qua hai lần khai quật khảo cổ học vào các năm 2008 và 2011-2012, các nhà nghiên cứu đã phát hiện nhiều dấu tích kiến trúc, hiện vật phong phú như vật liệu xây dựng, đồ gốm men Việt Nam và Trung Quốc, đồ sành, đồ đất nung, di cốt người và động vật, góp phần làm sáng tỏ quy mô, cấu trúc và tính chất của di tích.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hệ thống hóa toàn bộ tư liệu và kết quả khai quật khảo cổ học về di tích thành Xương Giang, từ đó đánh giá giá trị lịch sử - văn hóa của di tích trong bối cảnh lịch sử dựng nước và giữ nước của dân tộc Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các loại hình di tích, di vật khảo cổ học phát hiện qua hai lần khai quật tại thành Xương Giang, với dữ liệu thu thập từ các hố khai quật có tổng diện tích trên 1.000m². Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ bổ sung tư liệu khoa học cho ngành khảo cổ học, lịch sử và văn hóa học mà còn góp phần bảo tồn, phát huy giá trị di tích phục vụ nghiên cứu khoa học và phát triển du lịch tại Bắc Giang.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên nền tảng lý thuyết duy vật lịch sử và duy vật biện chứng để phân tích, đánh giá các hiện tượng khảo cổ học trong bối cảnh lịch sử xã hội. Hai mô hình nghiên cứu chính được áp dụng gồm:
- Mô hình phân tích địa tầng khảo cổ học nhằm xác định các lớp văn hóa, niên đại và sự phát triển của di tích qua các giai đoạn lịch sử.
- Mô hình cấu trúc kiến trúc và phân loại hiện vật để nhận diện chức năng, quy mô và kỹ thuật xây dựng của thành Xương Giang.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: địa tầng khảo cổ, di tích kiến trúc, vật liệu xây dựng (gạch, ngói), di vật gốm men, di cốt động vật, di tích mộ táng, và phân tích niên đại.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính của luận văn là kết quả khai quật khảo cổ học tại thành Xương Giang trong hai đợt năm 2008 và 2011-2012, với tổng diện tích khai quật trên 1.000m², gồm 14 hố khai quật phân bố tại các vị trí trọng yếu như cửa thành phía bắc, khu vực Đồi Ngô, Giếng Phủ và trước cửa Trung tâm Quan trắc môi trường tỉnh Bắc Giang. Cỡ mẫu hiện vật thu thập được là 12.087 hiện vật, bao gồm vật liệu kiến trúc, đồ gốm men Việt Nam và Trung Quốc, đồ sành, đồ đất nung, đồ kim loại và di cốt động vật.
Phương pháp phân tích bao gồm:
- Thống kê, phân loại hình học và mô tả hiện vật.
- Đo vẽ, chụp ảnh di tích và hiện vật điển hình.
- Phân tích địa tầng để xác định niên đại và quá trình hình thành di tích.
- So sánh, đối chiếu các đặc trưng kỹ thuật và nghệ thuật trang trí trên di vật.
- Kết hợp phương pháp đa ngành như sử học, dân tộc học, địa lý học, nhân chủng học và động vật học để làm rõ bối cảnh lịch sử và văn hóa.
- Sử dụng công cụ hỗ trợ kỹ thuật số như Autocad, Coreldraw và Photoshop để xử lý ảnh và bản vẽ hiện vật, di tích.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2008 đến 2012 với hai đợt khai quật chính, tiếp theo là quá trình phân tích, tổng hợp và viết luận văn hoàn thiện vào năm 2019.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quy mô và cấu trúc thành Xương Giang: Qua khai quật hố H2 năm 2008 với diện tích 99,57m², phát hiện hệ thống móng trụ kiến trúc gồm 11 móng trụ, bố trí thành 3 hàng ngang với bước gian từ 4,1m đến 4,7m, cho thấy đây là công trình kiến trúc lớn, có hướng chính nam. Các vết tích gạch, ngói ken dày dọc theo hướng đông tây dài 9,6m, rộng 0,6-2,1m, được xác định là phần hiên và nền tường ngăn gian nhà. Kết cấu này minh chứng cho quy mô to lớn và kỹ thuật xây dựng kiên cố của thành.
Địa tầng và phân bố hố khai quật: 14 hố đất đen được phát hiện trong đợt khai quật 2011-2012, chứa nhiều than tro, mảnh sành, sứ, gạch, ngói và xương động vật, được xác định là hố rác thải sinh hoạt của quân đội nhà Minh. Tầng văn hóa dày từ 10cm đến 80cm, đất mặt màu nâu sẫm, xám đen, xen lẫn nhiều hiện vật có niên đại từ thế kỷ XIII đến thế kỷ XVI.
Hiện vật khảo cổ: Tổng số 12.087 hiện vật được thu thập, trong đó vật liệu kiến trúc chiếm 69,1%, đồ gốm men Việt Nam 5,1%, đồ gốm men Trung Quốc 1%, đồ sành 16,6%, đồ đất nung 7,8%, đồ kim loại 0,4%. Gạch thế kỷ XV gồm 77 viên/mảnh với 5 loại hình: gạch bìa, lát nền, thỏi, vồ và ốp trang trí. Ngói thế kỷ XV gồm 5 loại: ngói bò (48,3%), ngói mũi vát nhọn (8,9%), ngói âm (21,6%), ngói dương (21,1%) và ngói ống (0,1%). Nhiều viên gạch ốp và ngói có hoa văn trang trí tinh xảo, thể hiện kỹ thuật và nghệ thuật xây dựng thời kỳ này.
Di cốt và mộ táng: Phát hiện 3 ngôi mộ táng với di cốt người gồm 2 nam và 1 nữ, cao từ 1,54m đến 1,63m, niên đại thế kỷ XV. Đồ tùy táng gồm lục lạc đồng và một đồng tiền Hoàng Tống thông bảo (niên hiệu Tống Nhân Tông 1039-1040). Các mộ được chôn sau khi công trình kiến trúc sập, cho thấy sự tiếp nối cư trú và sử dụng khu vực này.
Thảo luận kết quả
Kết quả khai quật và phân tích hiện vật cho thấy thành Xương Giang là một công trình kiến trúc quân sự kiên cố, quy mô lớn, được xây dựng bài bản với hệ thống móng trụ chắc chắn và vật liệu xây dựng chất lượng cao. Sự phong phú của các loại gạch, ngói và đồ gốm men phản ánh kỹ thuật xây dựng và nghệ thuật trang trí phát triển vào thế kỷ XV, đồng thời minh chứng cho vai trò quan trọng của thành trong hệ thống phòng thủ nhà Minh.
Địa tầng khảo cổ và các hố đất đen chứa nhiều dấu tích sinh hoạt và chiến tranh cho thấy thành Xương Giang không chỉ là công trình quân sự mà còn là nơi sinh hoạt, tích trữ lương thực và diễn ra các hoạt động quân sự trong thời kỳ kháng chiến chống nhà Minh. So sánh với các di tích cùng thời kỳ như Hoàng thành Thăng Long, thành Xương Giang có nhiều điểm tương đồng về vật liệu và kỹ thuật xây dựng, nhưng cũng có những đặc trưng riêng biệt phù hợp với vị trí địa lý và chức năng chiến lược.
Phát hiện di cốt và mộ táng cho thấy khu vực này còn là nơi cư trú và chôn cất người dân, phản ánh sự đa dạng về mặt xã hội và văn hóa trong khu vực. Việc phát hiện đồng tiền thời Tống trong lớp đất lấp mộ cho thấy sự giao lưu văn hóa và lịch sử lâu dài của vùng đất này.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ phân bố hiện vật, bản đồ vị trí hố khai quật và sơ đồ cấu trúc móng trụ để minh họa rõ ràng hơn về quy mô và phân bố di tích.
Đề xuất và khuyến nghị
Bảo tồn và tôn tạo di tích: Thực hiện các biện pháp bảo vệ hiện trạng di tích, đặc biệt là các khu vực có dấu tích kiến trúc và mộ táng, nhằm ngăn chặn sự phá hủy do thiên nhiên và hoạt động xây dựng hiện đại. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh Bắc Giang phối hợp Ban quản lý di tích. Thời gian: 1-3 năm.
Phát huy giá trị lịch sử - văn hóa: Xây dựng các chương trình giáo dục, truyền thông về lịch sử và giá trị di tích thành Xương Giang cho cộng đồng và du khách, góp phần nâng cao nhận thức bảo vệ di sản. Chủ thể thực hiện: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Bắc Giang. Thời gian: 1-2 năm.
Phát triển du lịch bền vững: Thiết kế tour du lịch khảo cổ học kết hợp tham quan di tích, bảo tàng và các hoạt động trải nghiệm văn hóa truyền thống, nhằm thu hút khách du lịch và tạo nguồn thu cho địa phương. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý di tích, doanh nghiệp du lịch. Thời gian: 2-4 năm.
Nghiên cứu mở rộng và hợp tác đa ngành: Tiếp tục khai quật, nghiên cứu mở rộng khu vực di tích, kết hợp với các ngành sử học, nhân chủng học, địa lý học để làm rõ hơn bối cảnh lịch sử và văn hóa. Chủ thể thực hiện: Viện Khảo cổ học, các trường đại học. Thời gian: liên tục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu khảo cổ học và lịch sử: Luận văn cung cấp dữ liệu chi tiết về di tích thành Xương Giang, giúp các nhà khoa học có cơ sở nghiên cứu sâu hơn về lịch sử quân sự và văn hóa Việt Nam thế kỷ XV.
Cán bộ quản lý di tích và bảo tàng: Tài liệu giúp hiểu rõ giá trị và đặc điểm di tích, từ đó xây dựng kế hoạch bảo tồn, trưng bày và phát huy giá trị di tích hiệu quả.
Giáo viên và sinh viên ngành lịch sử, khảo cổ học: Luận văn là nguồn tư liệu tham khảo quý giá cho việc giảng dạy và học tập về khảo cổ học Việt Nam và lịch sử chống xâm lược.
Người làm du lịch và phát triển văn hóa địa phương: Thông tin về di tích và các hiện vật giúp phát triển sản phẩm du lịch văn hóa đặc sắc, góp phần quảng bá và phát triển kinh tế địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Thành Xương Giang được xây dựng vào thời gian nào?
Thành Xương Giang được xây dựng năm 1407 dưới thời nhà Minh nhằm mục đích trấn giữ con đường thiên lý Bắc - Nam và kiểm soát vùng Lạng Giang.Quy mô của thành Xương Giang như thế nào?
Di tích có diện tích khoảng 27ha, hình chữ nhật với chu vi 2.100m, tường thành dày và cao, bao quanh bởi hào sâu và bốn vọng gác ở bốn góc.Các hiện vật chính được phát hiện qua hai lần khai quật là gì?
Hai lần khai quật thu thập được hơn 12.000 hiện vật, gồm vật liệu kiến trúc (gạch, ngói), đồ gốm men Việt Nam và Trung Quốc, đồ sành, đồ đất nung, đồ kim loại và di cốt người, động vật.Ý nghĩa lịch sử của chiến thắng tại thành Xương Giang?
Chiến thắng Xương Giang năm 1427 là đỉnh cao của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn, đánh bại quân Minh, góp phần giải phóng đất nước và giữ vững nền độc lập dân tộc gần bốn thế kỷ.Luận văn có đề xuất gì cho việc bảo tồn di tích?
Luận văn đề xuất bảo tồn hiện trạng di tích, phát huy giá trị lịch sử - văn hóa qua giáo dục và phát triển du lịch bền vững, đồng thời khuyến khích nghiên cứu mở rộng và hợp tác đa ngành.
Kết luận
- Thành Xương Giang là di tích lịch sử quân sự quan trọng, có quy mô lớn và cấu trúc kiến trúc kiên cố, phản ánh kỹ thuật xây dựng thời nhà Minh thế kỷ XV.
- Hai lần khai quật khảo cổ học đã phát hiện hơn 12.000 hiện vật đa dạng, góp phần làm sáng tỏ bối cảnh lịch sử và văn hóa của di tích.
- Chiến thắng tại thành Xương Giang năm 1427 có ý nghĩa quyết định trong cuộc kháng chiến chống quân Minh, giữ vững nền độc lập dân tộc.
- Luận văn cung cấp cơ sở khoa học cho việc bảo tồn, tôn tạo và phát huy giá trị di tích, đồng thời mở ra hướng nghiên cứu đa ngành trong tương lai.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp bảo tồn, phát triển du lịch văn hóa và tiếp tục nghiên cứu mở rộng nhằm bảo vệ và phát huy giá trị di tích thành Xương Giang.
Quý độc giả và các nhà nghiên cứu được khuyến khích tiếp cận và ứng dụng kết quả nghiên cứu này để góp phần bảo tồn và phát huy di sản văn hóa quý báu của dân tộc.