Tổng quan nghiên cứu
Việt Nam hiện có khoảng 8 triệu người khuyết tật (NKT), chiếm 7,8% dân số, trong đó 61% còn trong độ tuổi lao động nhưng chỉ khoảng 30% trong số này tham gia lao động có thu nhập. Người khuyết tật thường gặp nhiều khó khăn trong tiếp cận giáo dục nghề nghiệp và việc làm do hạn chế về thể chất, tâm lý và môi trường xã hội chưa thực sự thuận lợi. Trung tâm dạy nghề từ thiện Quỳnh Hoa, huyện Thanh Trì, Hà Nội, là một trong những đơn vị tiên phong hỗ trợ học nghề cho NKT, góp phần nâng cao năng lực và khả năng hòa nhập xã hội cho nhóm đối tượng này.
Luận văn tập trung nghiên cứu hoạt động công tác xã hội (CTXH) trong hỗ trợ học nghề cho NKT tại Trung tâm Quỳnh Hoa trong giai đoạn từ tháng 01 đến tháng 06 năm 2019. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ cơ sở lý luận, phân tích thực trạng và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động CTXH trong hỗ trợ học nghề cho NKT. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy công bằng xã hội, nâng cao chất lượng đào tạo nghề và tạo cơ hội việc làm phù hợp cho NKT, góp phần thực hiện chính sách an sinh xã hội của Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng hai lý thuyết chính: Thuyết nhu cầu của Maslow và Lý thuyết hệ thống. Thuyết nhu cầu Maslow phân loại nhu cầu con người thành 5 cấp bậc từ cơ bản đến cao cấp: nhu cầu sinh lý, an toàn, xã hội, được quý trọng và tự thể hiện bản thân. NKT trong hoạt động học nghề cần được đáp ứng đầy đủ các nhu cầu này để phát huy tối đa năng lực và hòa nhập xã hội. Lý thuyết hệ thống giúp phân tích hoạt động CTXH như một hệ thống phức hợp gồm nhiều yếu tố tương tác, bao gồm các tiểu hệ thống tâm lý, sinh học, hành vi của NKT, cũng như các hệ thống gia đình, xã hội và chính sách.
Ba khái niệm chuyên ngành được làm rõ gồm: người khuyết tật (theo Luật Người khuyết tật 2010), công tác xã hội (hoạt động chuyên nghiệp hỗ trợ cá nhân, gia đình và cộng đồng), và học nghề (quá trình trang bị kiến thức, kỹ năng nhằm giải quyết việc làm). Hoạt động CTXH trong hỗ trợ học nghề là sự kết hợp các hoạt động tư vấn tâm lý, nâng cao nhận thức, kết nối nguồn lực và liên kết mô hình nghề phù hợp cho NKT.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp gồm: phân tích văn bản, phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm và điều tra bảng hỏi. Cỡ mẫu khảo sát là 80 học viên NKT tại Trung tâm Quỳnh Hoa, trong đó 25 đối tượng được phỏng vấn sâu nhằm thu thập thông tin chi tiết về trải nghiệm và nhu cầu học nghề. Phương pháp thảo luận nhóm được tổ chức với các nhóm 3-5 người gồm học viên và cán bộ công tác xã hội để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp. Thời gian nghiên cứu kéo dài 6 tháng, từ tháng 01 đến tháng 06 năm 2019. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính khách quan và toàn diện.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hoạt động tư vấn tâm lý trước khó khăn học nghề: Khoảng 75% học viên đánh giá hoạt động tư vấn tâm lý tại Trung tâm giúp họ giảm bớt mặc cảm, tự ti và tăng sự tự tin trong học nghề. Tuy nhiên, 25% vẫn cảm thấy chưa được hỗ trợ đầy đủ về mặt tinh thần.
Nâng cao nhận thức về học nghề và việc làm: 82% học viên cho biết các chương trình tuyên truyền, phổ biến thông tin về học nghề và việc làm đã giúp họ hiểu rõ quyền lợi và cơ hội nghề nghiệp. Gia đình và cộng đồng cũng có sự thay đổi tích cực trong nhận thức về NKT.
Kết nối nguồn lực hỗ trợ: Trung tâm đã kết nối được hơn 10 tổ chức, cá nhân hỗ trợ vật chất và tinh thần cho NKT học nghề, giúp giảm bớt khó khăn về trang thiết bị và học phí. Tuy nhiên, 30% học viên vẫn gặp khó khăn trong tiếp cận các nguồn lực này.
Liên kết mô hình nghề phù hợp: Các mô hình nghề như may mặc, thủ công mỹ nghệ, chạm khắc gỗ được đánh giá phù hợp với đặc điểm sức khỏe của NKT, với 70% học viên hài lòng về sự phù hợp của nghề nghiệp được đào tạo. Tuy nhiên, còn thiếu đa dạng nghề nghiệp và cơ hội việc làm sau đào tạo.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy hoạt động CTXH tại Trung tâm Quỳnh Hoa đã góp phần tích cực trong việc hỗ trợ NKT học nghề, đặc biệt là về mặt tâm lý và nâng cao nhận thức. Sự kết nối nguồn lực và liên kết mô hình nghề phù hợp giúp giảm thiểu các rào cản vật chất và tạo điều kiện thuận lợi cho NKT phát triển kỹ năng nghề nghiệp. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với báo cáo của tổ chức quốc tế về quyền của người khuyết tật, nhấn mạnh vai trò của hỗ trợ tâm lý và kết nối xã hội trong hòa nhập nghề nghiệp.
Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại những hạn chế như thiếu đa dạng nghề nghiệp, cơ sở vật chất chưa đầy đủ và một số học viên chưa được hỗ trợ tâm lý toàn diện. Biểu đồ mức độ hài lòng về các hoạt động hỗ trợ tâm lý và kết nối nguồn lực có thể minh họa rõ nét sự phân bố đánh giá của học viên, giúp Trung tâm điều chỉnh chiến lược phù hợp hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng kỹ năng cho nhân viên công tác xã hội: Đào tạo chuyên sâu về kỹ năng tư vấn tâm lý và hỗ trợ nghề nghiệp cho NVCTXH nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, thực hiện trong vòng 12 tháng, do Trung tâm phối hợp với các trường đào tạo chuyên ngành thực hiện.
Mở rộng và đa dạng hóa các mô hình nghề nghiệp: Phát triển thêm các ngành nghề phù hợp với đặc điểm sức khỏe của NKT như công nghệ thông tin, dịch vụ khách hàng, thủ công mỹ nghệ hiện đại, trong vòng 2 năm, do Trung tâm phối hợp với doanh nghiệp và tổ chức xã hội thực hiện.
Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị học nghề: Đầu tư nâng cấp phòng học, trang thiết bị hỗ trợ phù hợp với từng dạng khuyết tật, đảm bảo an toàn và thuận tiện, trong vòng 18 tháng, do Trung tâm phối hợp với các nhà tài trợ và chính quyền địa phương thực hiện.
Tăng cường công tác tuyên truyền nâng cao nhận thức xã hội: Triển khai các chiến dịch truyền thông về quyền và năng lực của NKT trong học nghề và việc làm, nhằm giảm kỳ thị và tạo môi trường hòa nhập, thực hiện liên tục, do Trung tâm phối hợp với các cơ quan truyền thông và tổ chức xã hội thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên công tác xã hội và cán bộ Trung tâm dạy nghề: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để nâng cao hiệu quả hoạt động hỗ trợ học nghề cho NKT.
Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý: Giúp hiểu rõ thực trạng và đề xuất chính sách phù hợp nhằm thúc đẩy công bằng xã hội và phát triển nguồn nhân lực cho NKT.
Các tổ chức phi chính phủ và nhà tài trợ: Cung cấp thông tin về nhu cầu và hiệu quả các hoạt động hỗ trợ, từ đó xây dựng chương trình hỗ trợ thiết thực và hiệu quả hơn.
Người khuyết tật và gia đình: Giúp nhận thức rõ quyền lợi, cơ hội học nghề và việc làm, đồng thời hiểu vai trò của CTXH trong hỗ trợ phát triển nghề nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
Hoạt động công tác xã hội hỗ trợ học nghề cho người khuyết tật như thế nào?
Hoạt động CTXH bao gồm tư vấn tâm lý, nâng cao nhận thức, kết nối nguồn lực và liên kết mô hình nghề phù hợp nhằm giúp NKT vượt qua khó khăn, phát triển kỹ năng và tìm kiếm việc làm phù hợp.Người khuyết tật gặp những khó khăn gì khi học nghề?
Khó khăn gồm hạn chế về thể chất, tâm lý mặc cảm, thiếu cơ sở vật chất phù hợp, thiếu thông tin và cơ hội nghề nghiệp, cũng như sự kỳ thị từ xã hội.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả hoạt động CTXH trong hỗ trợ học nghề?
Cần đào tạo chuyên môn cho nhân viên CTXH, đa dạng hóa mô hình nghề, cải thiện cơ sở vật chất và tăng cường tuyên truyền nâng cao nhận thức xã hội.Vai trò của chính sách nhà nước trong hỗ trợ học nghề cho người khuyết tật là gì?
Chính sách tạo điều kiện về tài chính, pháp lý, đào tạo và việc làm, đồng thời thúc đẩy môi trường hòa nhập, giúp NKT tiếp cận cơ hội học nghề và việc làm công bằng.Trung tâm dạy nghề từ thiện Quỳnh Hoa đã làm gì để hỗ trợ người khuyết tật?
Trung tâm tổ chức tư vấn tâm lý, nâng cao nhận thức, kết nối nguồn lực hỗ trợ vật chất và tinh thần, đồng thời liên kết với các doanh nghiệp để tạo mô hình nghề phù hợp cho NKT.
Kết luận
- Luận văn làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng hoạt động CTXH trong hỗ trợ học nghề cho người khuyết tật tại Trung tâm dạy nghề từ thiện Quỳnh Hoa, Hà Nội.
- Phát hiện chính gồm hiệu quả tư vấn tâm lý, nâng cao nhận thức, kết nối nguồn lực và liên kết mô hình nghề phù hợp.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng hoạt động CTXH, đa dạng hóa nghề nghiệp và cải thiện cơ sở vật chất.
- Nghiên cứu góp phần cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho nhà hoạch định chính sách và các tổ chức hỗ trợ người khuyết tật.
- Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đa dạng đối tượng nhằm hoàn thiện hơn các giải pháp hỗ trợ học nghề cho người khuyết tật trên toàn quốc.
Hành động ngay hôm nay để chung tay xây dựng môi trường học nghề và việc làm công bằng, bình đẳng cho người khuyết tật, góp phần phát triển xã hội bền vững và nhân văn hơn.