Tổng quan nghiên cứu

Tổng Công ty Mạng lưới Viettel là một đơn vị trọng yếu thuộc Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội, quản lý toàn bộ hạ tầng kỹ thuật viễn thông và công nghệ thông tin tại Việt Nam. Với hơn 2.000 cán bộ nhân viên, trong đó gần 90% có trình độ đại học trở lên, Tổng Công ty đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng hạ tầng số lớn nhất Việt Nam. Tuy nhiên, trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt và sự phát triển nhanh chóng của ngành công nghệ, việc tạo động lực làm việc cho người lao động trở thành yếu tố quyết định hiệu quả sản xuất kinh doanh và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Nghiên cứu tập trung vào việc phân tích thực trạng tạo động lực làm việc cho người lao động tại Tổng Công ty trong giai đoạn 2021-2023, nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác này đến năm 2030. Mục tiêu cụ thể bao gồm hệ thống hóa các lý luận về động lực lao động, đánh giá thực trạng công tác tạo động lực, và đề xuất các giải pháp phù hợp với đặc thù của Tổng Công ty. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Tổng Công ty Mạng lưới Viettel, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo nội bộ, khảo sát 293 người lao động và phỏng vấn sâu lãnh đạo cấp cao.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc nâng cao năng suất lao động, cải thiện sự hài lòng và gắn bó của người lao động, từ đó góp phần tăng trưởng doanh thu và phát triển bền vững của Tổng Công ty. Nghiên cứu cũng cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả trong ngành viễn thông và công nghệ thông tin.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng các lý thuyết về động lực lao động và tạo động lực làm việc, trong đó có:

  • Lý thuyết nhu cầu của Maslow: Phân loại nhu cầu của người lao động từ cơ bản đến cao cấp, giúp xác định các yếu tố tạo động lực phù hợp với từng nhóm nhân viên.
  • Lý thuyết hai yếu tố của Herzberg: Phân biệt giữa các yếu tố tạo động lực (động lực nội tại) và các yếu tố duy trì (động lực ngoại tại) trong môi trường làm việc.
  • Mô hình tạo động lực theo Bùi Anh Tuấn và Phạm Thúy Hương: Động lực làm việc là những yếu tố bên trong kích thích con người nỗ lực làm việc trong điều kiện cho phép tạo ra năng suất, hiệu quả cao.
  • Các khái niệm chính bao gồm: động lực lao động, tạo động lực làm việc, nhu cầu người lao động, biện pháp tài chính và phi tài chính trong tạo động lực, đánh giá hiệu quả tạo động lực.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua khảo sát 293 phiếu điều tra từ người lao động tại Tổng Công ty, phỏng vấn sâu 3 lãnh đạo cấp cao (Phó Tổng Giám đốc, Trưởng phòng Tổ chức lao động, Giám đốc Trung tâm). Khảo sát tập trung vào các yếu tố như mức lương, phụ cấp, phúc lợi, cơ hội thăng tiến, mức độ hài lòng và động lực làm việc.
  • Dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp từ các báo cáo nội bộ, tài liệu pháp luật, giáo trình, các nghiên cứu trước đây và số liệu hoạt động kinh doanh của Tổng Công ty giai đoạn 2021-2023.

Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, so sánh và phân tích tổng hợp. Cỡ mẫu 293 phiếu khảo sát được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các phòng ban và nhóm lao động khác nhau. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 7 đến tháng 8 năm 2024.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhu cầu người lao động: Thu nhập và phụ cấp được xếp hạng quan trọng nhất với 37% người lao động ưu tiên, tiếp theo là tính ổn định công việc (28%), chế độ phúc lợi (20%), điều kiện làm việc và cơ hội thăng tiến (15%). Sự khác biệt nhu cầu giữa nhóm lãnh đạo và nhân viên thể hiện rõ: lãnh đạo ưu tiên vị trí công việc phù hợp và cơ hội thăng tiến, nhân viên văn phòng quan tâm nhiều đến thu nhập và phụ cấp.

  2. Tiền lương và tiền thưởng: Mức lương trung bình tăng từ 30,5 triệu đồng/tháng năm 2021 lên 34,15 triệu đồng/tháng năm 2023, tương ứng tăng 12% trong 3 năm. Quỹ thưởng cũng tăng từ 160 tỷ đồng năm 2021 lên 250 tỷ đồng năm 2023, tiền thưởng trung bình tăng 46,7%. Tuy nhiên, 53% người lao động chỉ đánh giá mức độ hài lòng với tiền lương ở mức trung bình, 10% không hài lòng. Về tiền thưởng, 84% người lao động hài lòng với chính sách khen thưởng, nhưng 15,8% cho rằng công tác khen thưởng chưa kịp thời.

  3. Đào tạo và phát triển: Tỷ lệ người lao động được đào tạo tăng từ 30% năm 2021 lên 65% năm 2023. Mức độ hài lòng về công tác đào tạo và nội dung đào tạo đạt điểm trung bình lần lượt 4,0 và 4,1 trên thang 5 điểm. Cơ hội thăng tiến được đánh giá thấp hơn với điểm trung bình 3,1, phản ánh sự cạnh tranh cao và hạn chế về vị trí quản lý.

  4. Hiệu quả công việc và sử dụng thời gian: Năng suất lao động bình quân tăng từ 20,62 tỷ đồng/người/năm năm 2021 lên 22,68 tỷ đồng/người/năm năm 2023, tăng 10%. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng năng suất có dấu hiệu chậm lại. Hiệu suất sử dụng thời gian làm việc được đánh giá hiệu quả ở 78% người lao động, còn 22% chưa sử dụng hiệu quả thời gian làm việc.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Tổng Công ty đã có những bước tiến tích cực trong việc cải thiện thu nhập, tiền thưởng và đào tạo nhân viên, góp phần nâng cao động lực làm việc. Tuy nhiên, mức độ hài lòng về tiền lương và cơ hội thăng tiến còn hạn chế, phản ánh sự cần thiết phải điều chỉnh chính sách lương thưởng và phát triển nghề nghiệp phù hợp hơn với nhu cầu đa dạng của người lao động.

So sánh với các doanh nghiệp cùng ngành như FPT và Mobifone, Viettel Networks có điểm mạnh về đào tạo và phúc lợi nhưng cần cải thiện tính minh bạch và kịp thời trong công tác khen thưởng, cũng như tăng cường các cơ hội thăng tiến để giữ chân nhân tài. Việc sử dụng biểu đồ so sánh mức độ hài lòng tiền lương, tiền thưởng và cơ hội thăng tiến giữa các nhóm nhân viên sẽ giúp minh họa rõ hơn sự khác biệt và nhu cầu điều chỉnh chính sách.

Ngoài ra, hiệu quả sử dụng thời gian làm việc và năng suất lao động tuy tăng nhưng vẫn còn tiềm năng cải thiện, đặc biệt trong việc giảm thiểu tình trạng đi muộn, về sớm và chậm nộp báo cáo. Điều này đòi hỏi các biện pháp quản lý chặt chẽ hơn và tạo động lực phi tài chính như môi trường làm việc thân thiện, công việc phù hợp và sự công nhận kịp thời.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải tiến chính sách tiền lương và thưởng: Xây dựng hệ thống lương thưởng minh bạch, công bằng, phản ánh chính xác năng lực và kết quả công việc cá nhân. Tăng cường tính kịp thời trong công tác khen thưởng để tạo động lực ngay lập tức. Thời gian thực hiện: 2024-2026. Chủ thể: Ban Tổng giám đốc, Phòng Tổ chức lao động.

  2. Phát triển chương trình đào tạo và lộ trình thăng tiến rõ ràng: Thiết kế các khóa đào tạo chuyên sâu, kỹ năng mềm và quản lý phù hợp với từng nhóm nhân viên. Xây dựng lộ trình thăng tiến minh bạch, công khai để khuyến khích sự phát triển nghề nghiệp. Thời gian thực hiện: 2024-2028. Chủ thể: Phòng Đào tạo, Ban Lãnh đạo.

  3. Tăng cường môi trường làm việc thuận lợi và văn hóa doanh nghiệp: Duy trì và phát triển các hoạt động văn hóa, thể thao, giao lưu nhằm tăng sự gắn kết và giảm căng thẳng. Cải thiện điều kiện làm việc, trang thiết bị và hỗ trợ cân bằng công việc-cuộc sống. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Ban Chấp hành Công đoàn, Phòng Hành chính.

  4. Nâng cao hiệu quả quản lý thời gian và công việc: Áp dụng các công cụ quản lý công việc hiện đại, tăng cường giám sát và đánh giá hiệu quả sử dụng thời gian làm việc. Khuyến khích tính tự giác và sáng tạo trong công việc thông qua các chương trình khen thưởng phi tài chính. Thời gian thực hiện: 2024-2025. Chủ thể: Phòng Tổ chức lao động, Trưởng các phòng ban.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý nhân sự Tổng Công ty Mạng lưới Viettel: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc, từ đó xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả, nâng cao năng suất và sự gắn bó của nhân viên.

  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Quản trị nhân sự: Tài liệu tham khảo về lý thuyết và thực tiễn tạo động lực lao động trong doanh nghiệp công nghệ cao, đặc biệt trong ngành viễn thông.

  3. Các doanh nghiệp trong ngành viễn thông và công nghệ thông tin: Học hỏi kinh nghiệm và áp dụng các giải pháp tạo động lực phù hợp với đặc thù ngành, nâng cao hiệu quả quản trị nhân lực.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức công đoàn: Tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tạo động lực cho người lao động, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tạo động lực làm việc lại quan trọng đối với Tổng Công ty Mạng lưới Viettel?
    Tạo động lực giúp nâng cao năng suất lao động, cải thiện chất lượng công việc và giữ chân nhân tài trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt của ngành viễn thông. Ví dụ, năng suất lao động bình quân tăng 10% trong giai đoạn 2021-2023 nhờ các chính sách tạo động lực.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến động lực làm việc của người lao động tại Viettel Networks?
    Thu nhập, tính ổn định công việc, chế độ phúc lợi và cơ hội thăng tiến là các yếu tố chính. Khảo sát cho thấy 37% người lao động ưu tiên thu nhập, trong khi lãnh đạo quan tâm nhiều đến vị trí công việc phù hợp và cơ hội thăng tiến.

  3. Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá hiệu quả tạo động lực trong nghiên cứu?
    Nghiên cứu sử dụng khảo sát, phỏng vấn sâu và phân tích số liệu thống kê về năng suất lao động, mức độ hài lòng, hiệu suất sử dụng thời gian làm việc và tỷ lệ hoàn thành công việc đúng quy định.

  4. Làm thế nào để cải thiện mức độ hài lòng về tiền lương và tiền thưởng?
    Cần xây dựng hệ thống lương thưởng minh bạch, công bằng, phản ánh đúng năng lực và kết quả công việc, đồng thời đảm bảo khen thưởng kịp thời và phù hợp với đóng góp của người lao động.

  5. Vai trò của đào tạo và phát triển nghề nghiệp trong tạo động lực là gì?
    Đào tạo giúp nâng cao kỹ năng, kiến thức và tạo cơ hội thăng tiến, từ đó tăng động lực làm việc. Tỷ lệ người lao động được đào tạo tăng từ 30% năm 2021 lên 65% năm 2023, góp phần nâng cao hiệu quả công việc.

Kết luận

  • Đề án đã hệ thống hóa các lý luận về động lực lao động và áp dụng vào thực tiễn tại Tổng Công ty Mạng lưới Viettel, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp cụ thể.
  • Thu nhập, phúc lợi và cơ hội thăng tiến là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến động lực làm việc của người lao động tại Tổng Công ty.
  • Mức lương và tiền thưởng có xu hướng tăng qua các năm, tuy nhiên mức độ hài lòng còn hạn chế, đặc biệt về tính kịp thời và công bằng trong khen thưởng.
  • Đào tạo và phát triển nghề nghiệp được chú trọng, góp phần nâng cao năng lực và tạo cơ hội thăng tiến cho người lao động.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào cải tiến chính sách lương thưởng, phát triển đào tạo, nâng cao môi trường làm việc và quản lý hiệu quả thời gian làm việc.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2024-2028, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh chính sách tạo động lực phù hợp với sự phát triển của Tổng Công ty và thị trường lao động.

Call to action: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp, đồng thời khuyến khích người lao động tham gia đóng góp ý kiến nhằm hoàn thiện chính sách tạo động lực, hướng tới phát triển bền vững và hiệu quả của Tổng Công ty Mạng lưới Viettel.