Tổng quan nghiên cứu

Ngành xây dựng cơ bản đóng vai trò quan trọng trong phát triển cơ sở hạ tầng quốc gia, với vốn đầu tư lớn và thời gian thi công kéo dài. Năm 2020, đại dịch Covid-19 đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động sản xuất kinh doanh, khiến nhiều doanh nghiệp xây dựng gặp khó khăn trong quản lý chi phí và giá thành sản phẩm. Trong bối cảnh đó, việc kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm trở nên cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả quản lý vốn, giảm thất thoát lãng phí và hạ giá thành sản phẩm. Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng và Thương mại Anh Phong, một doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xây dựng và thương mại tại Hà Nội, trong giai đoạn năm 2019-2021.

Mục tiêu nghiên cứu gồm hệ thống hóa cơ sở lý luận về kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm trong doanh nghiệp xây lắp, phân tích thực trạng công tác kế toán tại công ty Anh Phong, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao chất lượng thông tin kế toán phục vụ quản trị chi phí và ra quyết định. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào kế toán tài chính chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp tại công ty, với trọng tâm là các công trình, hạng mục công trình xây dựng do công ty thực hiện.

Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu trong công tác kế toán chi phí, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện hệ thống kế toán, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và cạnh tranh trên thị trường xây dựng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các chuẩn mực kế toán Việt Nam, đặc biệt là Chuẩn mực kế toán số 01 (VAS 01) về nguyên tắc kế toán chung và Chuẩn mực kế toán số 15 (VAS 15) về chi phí hoạt động xây dựng. Hai chuẩn mực này quy định nguyên tắc cơ sở dồn tích, nguyên tắc giá gốc, nguyên tắc phù hợp, nguyên tắc nhất quán, thận trọng và trọng yếu trong ghi nhận chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm.

Mô hình kế toán chi phí sản xuất xây lắp được xây dựng trên cơ sở phân loại chi phí theo nội dung (nguyên vật liệu trực tiếp, nhân công trực tiếp, máy thi công, chi phí sản xuất chung), theo khoản mục chi phí và theo mối quan hệ với đối tượng chịu chi phí (chi phí trực tiếp và gián tiếp). Các khái niệm chính bao gồm: chi phí sản xuất, giá thành sản phẩm xây lắp, đối tượng kế toán chi phí, kỳ tính giá thành, phương pháp tập hợp chi phí (trực tiếp và gián tiếp), phương pháp tính giá thành (giản đơn, theo đơn đặt hàng, tổng cộng chi phí, theo định mức).

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ chứng từ kế toán, sổ sách, báo cáo tài chính và các tài liệu nội bộ của Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng và Thương mại Anh Phong trong giai đoạn 2019-2021. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các công trình và hạng mục công trình do công ty thực hiện trong thời gian này.

Phương pháp nghiên cứu bao gồm:

  • Phương pháp quan sát: Theo dõi trực tiếp quá trình kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty để đối chiếu với số liệu thu thập.
  • Phương pháp nghiên cứu tài liệu: Tổng hợp, phân tích các chuẩn mực kế toán, văn bản pháp luật, các công trình nghiên cứu liên quan để xây dựng cơ sở lý luận.
  • Phương pháp phân tích, xử lý số liệu: Phân loại, tổng hợp và so sánh số liệu chi phí, giá thành sản phẩm nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

Quá trình nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian 12 tháng, từ tháng 1/2020 đến tháng 12/2020, đảm bảo tính kịp thời và chính xác của dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng kế toán chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: Chi phí nguyên vật liệu chiếm khoảng 45% tổng chi phí sản xuất tại công ty. Việc tập hợp chi phí nguyên vật liệu được thực hiện theo phương pháp trực tiếp, tuy nhiên còn tồn tại tình trạng chưa phân bổ chính xác chi phí vật liệu luân chuyển, dẫn đến sai lệch trong tính giá thành sản phẩm.

  2. Chi phí nhân công trực tiếp: Chiếm khoảng 30% tổng chi phí sản xuất. Công tác kế toán nhân công trực tiếp được thực hiện khá đầy đủ, nhưng việc phân bổ các khoản phụ cấp và trích bảo hiểm xã hội chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến tính chính xác của chi phí nhân công.

  3. Chi phí sử dụng máy thi công: Chiếm khoảng 15% tổng chi phí sản xuất. Công ty áp dụng phương pháp phân bổ chi phí máy thi công theo số ca máy hoạt động, tuy nhiên chưa có hệ thống kế toán riêng biệt cho đội máy thi công, gây khó khăn trong kiểm soát chi phí.

  4. Chi phí sản xuất chung: Chiếm khoảng 10% tổng chi phí sản xuất. Việc phân bổ chi phí sản xuất chung còn mang tính bình quân, chưa phản ánh đúng mức độ sử dụng thực tế của từng công trình, dẫn đến sai lệch trong tính giá thành.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên là do đặc thù sản phẩm xây lắp mang tính đơn chiếc, thời gian thi công kéo dài và phân tán tại nhiều địa điểm khác nhau, gây khó khăn trong việc tập hợp và phân bổ chi phí chính xác. So với các nghiên cứu trong ngành xây dựng, kết quả này tương đồng với thực trạng chung của nhiều doanh nghiệp xây lắp tại Việt Nam.

Việc chưa áp dụng hệ thống kế toán quản trị chi tiết cho từng loại chi phí làm giảm hiệu quả kiểm soát và phân tích chi phí, ảnh hưởng đến khả năng hạ giá thành sản phẩm và nâng cao năng lực cạnh tranh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ trọng chi phí theo từng khoản mục và bảng so sánh chi phí thực tế với dự toán để minh họa mức độ sai lệch.

Kết quả nghiên cứu khẳng định tầm quan trọng của việc hoàn thiện hệ thống kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm nhằm cung cấp thông tin chính xác, kịp thời cho công tác quản trị và ra quyết định của doanh nghiệp xây dựng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy trình luân chuyển chứng từ kế toán: Xây dựng hệ thống chứng từ điện tử và quy trình kiểm soát chặt chẽ nhằm đảm bảo tính chính xác và kịp thời trong ghi nhận chi phí nguyên vật liệu và nhân công trực tiếp. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng kế toán phối hợp với phòng công nghệ thông tin.

  2. Tăng cường kiểm soát chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: Áp dụng phương pháp phân bổ chi phí vật liệu luân chuyển theo định mức tiêu hao thực tế, kết hợp kiểm kê định kỳ để giảm thất thoát và sai lệch. Thời gian thực hiện: 9 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng kế toán và bộ phận kho vật tư.

  3. Xây dựng hệ thống kế toán riêng biệt cho đội máy thi công: Thiết lập tài khoản chi tiết và áp dụng phương pháp tính giá thành ca máy để phân bổ chi phí máy thi công chính xác hơn. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng kế toán và bộ phận quản lý máy thi công.

  4. Cải tiến phương pháp phân bổ chi phí sản xuất chung: Áp dụng tiêu thức phân bổ dựa trên tỷ lệ chi phí nhân công trực tiếp hoặc khối lượng công việc thực tế thay vì phân bổ bình quân, nhằm phản ánh đúng mức độ sử dụng chi phí chung của từng công trình. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng kế toán và bộ phận quản lý dự án.

Các giải pháp trên cần được phối hợp thực hiện đồng bộ, có sự hỗ trợ từ lãnh đạo công ty và đào tạo nâng cao năng lực cho nhân viên kế toán nhằm đảm bảo tính khả thi và hiệu quả.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp xây dựng: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và hạ giá thành sản phẩm.

  2. Phòng kế toán và tài chính: Cung cấp hướng dẫn chi tiết về phương pháp tập hợp, phân bổ chi phí và tính giá thành sản phẩm xây lắp, hỗ trợ nâng cao chất lượng công tác kế toán.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo bổ ích về lý luận và thực tiễn kế toán chi phí trong ngành xây dựng, phục vụ cho các nghiên cứu và học tập chuyên sâu.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về kế toán và xây dựng: Giúp đánh giá thực trạng áp dụng chuẩn mực kế toán trong doanh nghiệp xây dựng, từ đó hoàn thiện chính sách, quy định phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán chi phí sản xuất xây lắp có điểm gì khác biệt so với các ngành khác?
    Do đặc thù sản phẩm xây lắp mang tính đơn chiếc, thời gian thi công kéo dài và phân tán tại nhiều địa điểm, kế toán chi phí phải tập hợp chi tiết theo từng công trình, hạng mục công trình, đồng thời phân bổ chi phí gián tiếp phù hợp với đặc điểm này.

  2. Phương pháp tập hợp chi phí trực tiếp và gián tiếp được áp dụng như thế nào?
    Chi phí trực tiếp được tập hợp thẳng vào đối tượng chịu chi phí (công trình, hạng mục), còn chi phí gián tiếp được tập hợp chung và phân bổ theo tiêu thức hợp lý như tỷ lệ nhân công trực tiếp hoặc khối lượng công việc.

  3. Làm thế nào để đánh giá sản phẩm xây lắp dở dang cuối kỳ?
    Có thể áp dụng phương pháp đánh giá theo chi phí dự toán kết hợp mức độ hoàn thành hoặc theo tỷ lệ hoàn thành tương đương, nhằm xác định phần chi phí sản xuất mà sản phẩm dở dang phải chịu.

  4. Tại sao cần xây dựng hệ thống kế toán riêng biệt cho đội máy thi công?
    Việc này giúp kiểm soát chi phí máy thi công chính xác, phân bổ chi phí hợp lý cho từng công trình, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và tính giá thành sản phẩm.

  5. Giải pháp nào giúp hạ giá thành sản phẩm xây lắp hiệu quả?
    Hoàn thiện quy trình kế toán chi phí, kiểm soát chặt chẽ nguyên vật liệu và nhân công, áp dụng phương pháp phân bổ chi phí hợp lý, đồng thời nâng cao năng lực quản lý và công nghệ thi công là những giải pháp thiết thực giúp hạ giá thành.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm trong doanh nghiệp xây lắp, dựa trên các chuẩn mực kế toán hiện hành.
  • Thực trạng kế toán chi phí tại Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng và Thương mại Anh Phong còn tồn tại một số hạn chế trong tập hợp và phân bổ chi phí, ảnh hưởng đến tính chính xác của giá thành sản phẩm.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện quy trình kế toán, kiểm soát chi phí nguyên vật liệu, xây dựng hệ thống kế toán riêng biệt cho đội máy thi công và cải tiến phương pháp phân bổ chi phí sản xuất chung.
  • Các giải pháp được thiết kế phù hợp với đặc thù hoạt động xây lắp, có tính khả thi cao và hướng tới nâng cao hiệu quả quản lý chi phí, hạ giá thành sản phẩm.
  • Giai đoạn tiếp theo cần triển khai thực hiện các giải pháp, đồng thời đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp để đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo và phòng kế toán công ty nên xây dựng kế hoạch chi tiết triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tổ chức đào tạo nâng cao năng lực cho nhân viên kế toán nhằm đảm bảo thành công trong việc hoàn thiện hệ thống kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm.