Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, hoạt động xúc tiến thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng thị trường. Theo thống kê của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI), DNNVV chiếm khoảng 97% tổng số doanh nghiệp trong cả nước, đóng góp lớn vào tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm. Tuy nhiên, các doanh nghiệp này còn nhiều hạn chế về nguồn lực tài chính, nhân lực và khả năng tiếp cận thị trường quốc tế, dẫn đến hiệu quả hoạt động chưa cao.

Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng hoạt động xúc tiến thương mại hỗ trợ DNNVV của VCCI trong giai đoạn 1993-2001, nhằm phân tích ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động xúc tiến thương mại hỗ trợ DNNVV. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các hoạt động xúc tiến thương mại do VCCI tổ chức và phối hợp thực hiện trên phạm vi toàn quốc, với trọng tâm là các dịch vụ tư vấn, cung cấp thông tin, tổ chức hội chợ triển lãm, đào tạo và hỗ trợ doanh nghiệp tham gia thị trường quốc tế.

Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hoàn thiện chính sách, nâng cao năng lực hỗ trợ của các tổ chức xúc tiến thương mại, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của DNNVV Việt Nam trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu và hội nhập kinh tế quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về xúc tiến thương mại và phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa, bao gồm:

  • Lý thuyết xúc tiến thương mại vi mô và vĩ mô: Phân biệt hoạt động xúc tiến thương mại do doanh nghiệp tự thực hiện (vi mô) và hoạt động xúc tiến thương mại do các tổ chức, cơ quan nhà nước thực hiện (vĩ mô), nhằm hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận thị trường trong và ngoài nước.

  • Mô hình marketing hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa: Tập trung vào các công cụ marketing như quảng cáo, khuyến mãi, hội chợ triển lãm, bán hàng trực tiếp và quan hệ công chúng để thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm và dịch vụ.

  • Khái niệm về năng lực cạnh tranh của DNNVV: Bao gồm khả năng tiếp cận thông tin thị trường, nguồn lực tài chính, công nghệ và nhân lực, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động xúc tiến thương mại.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: xúc tiến thương mại vi mô, xúc tiến thương mại vĩ mô, DNNVV, năng lực cạnh tranh, hội nhập kinh tế quốc tế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích tài liệu trong nước và quốc tế về xúc tiến thương mại và phát triển DNNVV. Dữ liệu chính được thu thập từ các báo cáo, số liệu thống kê của VCCI, Tổng cục Thống kê, các bộ ngành liên quan và các nghiên cứu học thuật.

Phương pháp phân tích định lượng và định tính được áp dụng để đánh giá thực trạng hoạt động xúc tiến thương mại của VCCI trong giai đoạn 1993-2001, với cỡ mẫu khảo sát khoảng vài nghìn doanh nghiệp hội viên VCCI, trong đó DNNVV chiếm 98%. Phương pháp chọn mẫu chủ yếu là chọn mẫu thuận tiện và mẫu phân tầng theo ngành nghề, quy mô doanh nghiệp.

Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 1993-2001, giai đoạn VCCI chuyển đổi từ tổ chức trực thuộc Bộ Thương mại thành tổ chức độc lập, phi chính phủ với chức năng xúc tiến thương mại mở rộng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng hội viên VCCI và DNNVV được hỗ trợ: Từ năm 1993 đến 2001, số hội viên chính thức của VCCI tăng từ 836 lên 4.250, tổng số hội viên đạt 5.493, trong đó DNNVV chiếm 98%. Điều này cho thấy sự mở rộng nhanh chóng của cộng đồng doanh nghiệp được VCCI hỗ trợ.

  2. Doanh thu và chi phí hoạt động xúc tiến thương mại tăng đều: Doanh thu của VCCI tăng từ khoảng 17,5 tỷ đồng năm 1993 lên mức cao hơn trong các năm tiếp theo, đồng thời chi phí và lợi nhuận cũng tăng, phản ánh sự phát triển và mở rộng quy mô hoạt động xúc tiến thương mại.

  3. Hoạt động tư vấn và cung cấp thông tin cho DNNVV được đẩy mạnh: VCCI tổ chức nhiều hoạt động tư vấn, khảo sát thị trường, cung cấp thông tin pháp luật, chính sách và thị trường quốc tế, giúp doanh nghiệp nâng cao nhận thức và khả năng tiếp cận thị trường.

  4. Tổ chức hội chợ, triển lãm và đào tạo doanh nghiệp hiệu quả: Các hội chợ, triển lãm do VCCI tổ chức thu hút đông đảo doanh nghiệp tham gia, tạo điều kiện quảng bá sản phẩm, mở rộng quan hệ kinh doanh. Hoạt động đào tạo nâng cao năng lực quản lý, marketing cho DNNVV cũng được chú trọng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những thành tựu trên là do VCCI đã phát huy vai trò là tổ chức đại diện cho cộng đồng doanh nghiệp, phối hợp chặt chẽ với các bộ ngành, địa phương và các tổ chức xúc tiến thương mại quốc tế. Việc mở rộng mạng lưới hội viên và đa dạng hóa dịch vụ xúc tiến thương mại đã giúp VCCI đáp ứng tốt hơn nhu cầu của DNNVV.

So sánh với kinh nghiệm của các nước phát triển như Đài Loan và Nhật Bản, VCCI còn hạn chế về nguồn lực tài chính, nhân lực chuyên môn và công nghệ thông tin. Các tổ chức xúc tiến thương mại ở các nước này có hệ thống mạng lưới rộng khắp, được nhà nước hỗ trợ tài chính mạnh mẽ và có chiến lược phát triển bài bản, tập trung vào hỗ trợ DNNVV tham gia chuỗi giá trị toàn cầu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số hội viên, bảng doanh thu chi phí hoạt động xúc tiến thương mại, biểu đồ phân bổ các loại hình dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp, giúp minh họa rõ nét hiệu quả và xu hướng phát triển của hoạt động xúc tiến thương mại tại VCCI.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nguồn lực tài chính và nhân sự chuyên môn cho VCCI: Nhà nước cần tăng ngân sách hỗ trợ hoạt động xúc tiến thương mại, đồng thời đào tạo, thu hút nhân lực có trình độ cao về marketing quốc tế, công nghệ thông tin để nâng cao chất lượng dịch vụ. Mục tiêu đạt hiệu quả hỗ trợ tăng 20% trong vòng 3 năm.

  2. Đổi mới và đa dạng hóa các hình thức xúc tiến thương mại: Áp dụng công nghệ thông tin, thương mại điện tử trong xúc tiến thương mại, tổ chức các hội chợ trực tuyến, đào tạo kỹ năng số cho doanh nghiệp. Thời gian triển khai trong 2 năm tới, nhằm mở rộng phạm vi tiếp cận thị trường.

  3. Xây dựng hệ thống thông tin thị trường và pháp luật đồng bộ, kịp thời: Thiết lập cổng thông tin điện tử cung cấp dữ liệu thị trường, chính sách, luật pháp quốc tế và trong nước cho DNNVV, giúp doanh nghiệp chủ động xây dựng chiến lược kinh doanh. Dự kiến hoàn thành trong 18 tháng.

  4. Tăng cường hợp tác quốc tế và liên kết doanh nghiệp: VCCI cần mở rộng quan hệ với các tổ chức xúc tiến thương mại quốc tế, hỗ trợ doanh nghiệp tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu, đồng thời thúc đẩy liên kết giữa các DNNVV trong nước để nâng cao sức mạnh cạnh tranh. Kế hoạch thực hiện trong 3 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Giúp hiểu rõ vai trò và hiệu quả của hoạt động xúc tiến thương mại hỗ trợ DNNVV, từ đó xây dựng chính sách phù hợp, nâng cao hiệu quả hỗ trợ doanh nghiệp.

  2. Ban lãnh đạo và cán bộ các tổ chức xúc tiến thương mại: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để cải tiến hoạt động, đổi mới phương pháp hỗ trợ doanh nghiệp, đặc biệt là DNNVV.

  3. Doanh nghiệp nhỏ và vừa: Nhận thức rõ hơn về các dịch vụ hỗ trợ xúc tiến thương mại, tận dụng hiệu quả các chương trình, hoạt động của VCCI để mở rộng thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế, thương mại quốc tế: Là tài liệu tham khảo quý giá về hoạt động xúc tiến thương mại trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và phát triển DNNVV tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Xúc tiến thương mại vi mô và vĩ mô khác nhau thế nào?
    Xúc tiến thương mại vi mô là hoạt động do doanh nghiệp tự thực hiện nhằm thúc đẩy bán hàng, trong khi xúc tiến thương mại vĩ mô do các tổ chức, cơ quan nhà nước thực hiện nhằm hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận thị trường rộng lớn hơn. Ví dụ, VCCI tổ chức hội chợ triển lãm là hoạt động xúc tiến thương mại vĩ mô.

  2. Vai trò của VCCI trong hỗ trợ DNNVV là gì?
    VCCI là tổ chức đại diện cho cộng đồng doanh nghiệp, cung cấp thông tin, tư vấn, đào tạo và tổ chức các hoạt động xúc tiến thương mại giúp DNNVV nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng thị trường trong và ngoài nước.

  3. Những hạn chế chính trong hoạt động xúc tiến thương mại của VCCI hiện nay?
    Hạn chế gồm nguồn lực tài chính còn hạn chế, nhân lực chuyên môn chưa đáp ứng đủ yêu cầu, công nghệ thông tin ứng dụng chưa đồng bộ, và phạm vi hoạt động chưa phủ rộng hết các vùng miền.

  4. Làm thế nào để DNNVV tận dụng hiệu quả các dịch vụ xúc tiến thương mại?
    Doanh nghiệp cần chủ động tiếp cận thông tin, tham gia các chương trình đào tạo, hội chợ triển lãm do VCCI tổ chức, đồng thời xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp với thị trường mục tiêu.

  5. Kinh nghiệm quốc tế nào có thể áp dụng cho Việt Nam trong xúc tiến thương mại?
    Kinh nghiệm từ Đài Loan và Nhật Bản cho thấy việc xây dựng hệ thống tổ chức xúc tiến thương mại chuyên nghiệp, có sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà nước và tư nhân, tập trung hỗ trợ DNNVV và ứng dụng công nghệ thông tin là những bài học quý giá.

Kết luận

  • Hoạt động xúc tiến thương mại hỗ trợ DNNVV của VCCI trong giai đoạn 1993-2001 đã đạt được nhiều kết quả tích cực, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
  • Số lượng hội viên và quy mô hoạt động xúc tiến thương mại tăng trưởng mạnh, phản ánh sự phát triển của cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam.
  • Vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế về nguồn lực, công nghệ và phạm vi hoạt động cần được khắc phục.
  • Đề xuất các giải pháp tăng cường nguồn lực, đổi mới phương thức xúc tiến, xây dựng hệ thống thông tin và mở rộng hợp tác quốc tế nhằm nâng cao hiệu quả hỗ trợ DNNVV.
  • Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các bước cải tiến trong giai đoạn 2024-2030 để phát huy tối đa vai trò của xúc tiến thương mại trong phát triển kinh tế quốc dân.

Hành động ngay hôm nay để tận dụng các cơ hội từ hoạt động xúc tiến thương mại, góp phần đưa DNNVV Việt Nam phát triển bền vững và hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới.