Tổng quan nghiên cứu

Công ty Trách nhiệm hữu hạn Thương mại Hợi Đồng, thành lập năm 2007 tại tỉnh Hà Tĩnh, hoạt động trong lĩnh vực phân phối ngành hàng thương mại tiêu dùng, đã khẳng định vị trí trong khu vực Bắc Miền Trung với mục tiêu trở thành công ty hàng đầu trong lĩnh vực kinh doanh sản phẩm thương mại tiêu dùng. Tuy nhiên, trong giai đoạn 2017-2019, công ty chưa xây dựng được định hướng chiến lược phát triển dài hạn mà chỉ tập trung vào kế hoạch kinh doanh ngắn hạn theo tháng, quý, năm. Doanh thu bán hàng dù vẫn ở mức cao nhưng có xu hướng giảm nhẹ, trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế tạo ra nhiều cơ hội và thách thức cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xây dựng định hướng chiến lược phát triển cho Công ty TNHH TM Hợi Đồng giai đoạn 2020-2025, tầm nhìn đến năm 2030, nhằm giúp công ty tận dụng cơ hội, khắc phục hạn chế, nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng quy mô hoạt động. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào công tác xây dựng định hướng chiến lược phát triển của công ty tại địa bàn Hà Tĩnh, dựa trên phân tích môi trường kinh doanh trong giai đoạn 2017-2019. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác hoạch định chiến lược, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh và phát triển bền vững của công ty trong tương lai.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn hệ thống hóa các vấn đề cơ bản về chiến lược phát triển doanh nghiệp dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết chiến lược cạnh tranh của Michael E. Porter: Chiến lược là sự tạo ra vị thế có giá trị độc đáo thông qua các hoạt động khác biệt nhằm giành lợi thế bền vững trên thị trường. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter được sử dụng để phân tích môi trường ngành, gồm: áp lực từ khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ cạnh tranh hiện hữu, đối thủ tiềm ẩn và sản phẩm thay thế.

  • Quan điểm hiện đại về chiến lược của Henry Mintzberg: Chiến lược được hiểu qua 5 yếu tố (5P) gồm kế hoạch (Plan), mưu lược (Ploy), phương thức hành động (Pattern), định vị (Position) và triển vọng (Perspective). Chiến lược không chỉ là kế hoạch mà còn là sự nhất quán trong hành động và cách thức tổ chức định vị trong môi trường.

  • Các công cụ phân tích chiến lược: Ma trận SWOT (điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức), ma trận đánh giá các yếu tố bên ngoài (EFE), ma trận đánh giá các yếu tố bên trong (IFE), ma trận hình ảnh cạnh tranh (CIM) và ma trận hoạch định chiến lược định lượng (QSPM) được sử dụng để đánh giá môi trường kinh doanh và lựa chọn chiến lược phù hợp.

Các khái niệm chính bao gồm: chiến lược phát triển doanh nghiệp, định hướng chiến lược phát triển, tầm nhìn, sứ mệnh, giá trị cốt lõi, môi trường kinh doanh (vĩ mô, ngành, nội bộ), và các chiến lược phát triển thị trường, sản phẩm, marketing, nguồn nhân lực, tài chính.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng kết hợp các phương pháp nghiên cứu lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Tài liệu thứ cấp gồm các công trình nghiên cứu, sách báo, báo cáo ngành, tài liệu nội bộ của Công ty TNHH TM Hợi Đồng. Dữ liệu sơ cấp thu thập qua điều tra, phỏng vấn các nhà quản lý, trưởng bộ phận và nhân viên công ty.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích và tổng hợp tài liệu, sử dụng các công cụ phân tích chiến lược như PEST, mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, ma trận SWOT, EFE, IFE, CIM và QSPM. Phương pháp thống kê mô tả và phần mềm Excel được dùng để xử lý số liệu điều tra.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Đối tượng điều tra gồm các nhà quản lý, trưởng bộ phận và nhân viên công ty, được chọn mẫu theo phương pháp phi xác suất nhằm đảm bảo đại diện cho các phòng ban và cấp quản lý.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung phân tích bối cảnh công ty giai đoạn 2017-2019, xây dựng định hướng chiến lược cho giai đoạn 2020-2025, tầm nhìn đến năm 2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân tích môi trường bên ngoài (Ma trận EFE): Tổng điểm quan trọng là 2,92 trên thang 4,0, cho thấy môi trường vĩ mô của công ty ở mức trung bình khá. Các điểm mạnh gồm nền kinh tế tăng trưởng ổn định, chính sách hỗ trợ khu vực kinh tế tư nhân, thu nhập bình quân đầu người tăng, công nghệ thông tin phát triển thuận lợi cho marketing. Điểm yếu là các vấn đề toàn cầu bất ổn như dịch bệnh, khó tiếp cận nguồn vốn tín dụng ngân hàng, áp lực cạnh tranh gia tăng do hội nhập.

  2. Phân tích môi trường ngành (Ma trận CIM): Tổng điểm quan trọng là 2,81, phản ánh môi trường ngành ở mức trung bình khá. Công ty có quan hệ mật thiết với nhà cung cấp và khách hàng là cơ hội. Thách thức gồm yêu cầu ngày càng cao của khách hàng, cạnh tranh trực tiếp từ các doanh nghiệp cùng ngành và nguy cơ xâm nhập của đối thủ tiềm ẩn.

  3. Phân tích môi trường nội bộ (Ma trận IFE): Tổng điểm quan trọng là 2,65, cho thấy môi trường nội bộ ở mức trung bình khá. Điểm mạnh gồm chủng loại mặt hàng đa dạng, hệ thống kênh phân phối hiệu quả, năng lực quản lý và chính sách giá cạnh tranh. Điểm yếu là thương hiệu chưa mạnh, hoạt động marketing và xúc tiến hạn chế, nguồn nhân lực thiếu kinh nghiệm, cơ cấu tổ chức chưa phù hợp, năng lực tài chính còn hạn chế.

  4. Lựa chọn chiến lược qua ma trận QSPM: Chiến lược phát triển thị trường được ưu tiên với tổng điểm hấp dẫn 204, cao hơn chiến lược phát triển sản phẩm (196,47). Chiến lược thâm nhập thị trường được chọn trước chiến lược hội nhập về phía trước. Chiến lược marketing được ưu tiên hơn nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Chiến lược tăng cường tài chính cũng được lựa chọn để củng cố nguồn lực.

Thảo luận kết quả

Kết quả phân tích cho thấy Công ty TNHH TM Hợi Đồng đang đứng trước nhiều cơ hội thuận lợi từ sự phát triển kinh tế và chính sách hỗ trợ của nhà nước, đồng thời phải đối mặt với thách thức cạnh tranh ngày càng gay gắt và các yếu tố bất ổn toàn cầu. Môi trường nội bộ có nhiều điểm mạnh nhưng cũng tồn tại hạn chế về thương hiệu, marketing và nguồn nhân lực, ảnh hưởng đến khả năng tận dụng cơ hội.

So sánh với các nghiên cứu về chiến lược phát triển doanh nghiệp trong ngành thương mại, kết quả phù hợp với xu hướng ưu tiên phát triển thị trường và marketing để mở rộng quy mô và nâng cao vị thế cạnh tranh. Việc lựa chọn chiến lược thâm nhập thị trường trước khi phát triển sản phẩm giúp công ty tập trung nguồn lực hiệu quả, đồng thời củng cố thương hiệu và tăng cường tài chính nhằm tạo nền tảng bền vững.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tổng hợp điểm số ma trận EFE, IFE, CIM và QSPM để minh họa mức độ ảnh hưởng và ưu tiên chiến lược, giúp nhà quản lý dễ dàng theo dõi và ra quyết định.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Thực hiện chiến lược phát triển thị trường: Đẩy mạnh mở rộng thị trường mới trong và ngoài tỉnh Hà Tĩnh, hoàn thiện hệ thống thông tin nội bộ để thu thập và phân tích thông tin thị trường thường xuyên. Chủ thể thực hiện là phòng kinh doanh và marketing, với mục tiêu tăng trưởng doanh thu thị trường mới khoảng 15% mỗi năm, triển khai trong giai đoạn 2021-2025.

  2. Phát triển sản phẩm đa dạng và chất lượng: Phân chia sản phẩm thành nhóm thông thường và cao cấp, tăng cường kiểm soát chất lượng, đầu tư marketing cho sản phẩm mới phù hợp nhu cầu từng thị trường. Phòng nghiên cứu và phát triển phối hợp với marketing thực hiện, mục tiêu tăng tỷ trọng sản phẩm cao cấp lên 20% tổng doanh thu đến năm 2025.

  3. Tăng cường hoạt động marketing và xây dựng thương hiệu: Đẩy mạnh quảng cáo thương hiệu qua các kênh truyền thông hiện đại, củng cố kênh phân phối, thực hiện chính sách giá cạnh tranh và dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp. Phòng marketing chịu trách nhiệm, mục tiêu nâng cao nhận diện thương hiệu và tăng tỷ lệ khách hàng trung thành lên 30% trong 5 năm tới.

  4. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Tăng cường tuyển dụng và đào tạo nhân viên marketing, tạo động lực làm việc và nâng cao năng lực quản lý cho đội ngũ lãnh đạo. Phòng nhân sự phối hợp với các phòng ban, mục tiêu giảm tỷ lệ nghỉ việc dưới 10% và nâng cao năng suất lao động 15% trong giai đoạn 2021-2025.

  5. Tăng cường tài chính và quản lý chi phí: Thực hiện chính sách tiết kiệm chi phí, tận dụng hiệu quả nguồn vốn vay ngân hàng, đa dạng hóa nguồn vốn để đảm bảo tài chính ổn định cho các hoạt động phát triển. Ban giám đốc và phòng tài chính chịu trách nhiệm, mục tiêu tăng vốn lưu động 25% và giảm chi phí hoạt động 10% trong 3 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp thương mại: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược phát triển, áp dụng công cụ phân tích chiến lược để xây dựng định hướng phù hợp, nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Chuyên gia tư vấn chiến lược và phát triển doanh nghiệp: Tham khảo phương pháp luận và kết quả phân tích thực tiễn để tư vấn xây dựng chiến lược phát triển cho các doanh nghiệp trong ngành thương mại tiêu dùng.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Kinh tế phát triển, Quản trị kinh doanh: Học tập cách áp dụng các mô hình lý thuyết và công cụ phân tích chiến lược vào nghiên cứu thực tiễn doanh nghiệp.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Hiểu rõ bối cảnh và nhu cầu phát triển của doanh nghiệp thương mại địa phương, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Định hướng chiến lược phát triển doanh nghiệp là gì?
    Định hướng chiến lược phát triển là quá trình xác định các mục tiêu dài hạn, lựa chọn phương thức và phân bổ nguồn lực để đạt được mục tiêu đó, giúp doanh nghiệp tận dụng cơ hội và ứng phó thách thức trong môi trường kinh doanh.

  2. Tại sao Công ty TNHH TM Hợi Đồng cần xây dựng định hướng chiến lược?
    Doanh nghiệp đang đối mặt với áp lực cạnh tranh ngày càng lớn và xu hướng giảm nhẹ doanh thu, nên cần định hướng chiến lược để mở rộng thị trường, phát triển sản phẩm, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

  3. Các công cụ phân tích chiến lược nào được sử dụng trong nghiên cứu?
    Luận văn sử dụng các công cụ như ma trận SWOT, ma trận đánh giá các yếu tố bên ngoài (EFE), ma trận đánh giá các yếu tố bên trong (IFE), ma trận hình ảnh cạnh tranh (CIM) và ma trận hoạch định chiến lược định lượng (QSPM).

  4. Chiến lược phát triển thị trường được ưu tiên vì lý do gì?
    Chiến lược phát triển thị trường có tổng điểm hấp dẫn cao nhất trong ma trận QSPM, giúp công ty mở rộng quy mô kinh doanh, tận dụng cơ hội từ sự tăng trưởng thu nhập và nhu cầu tiêu dùng, đồng thời tạo nền tảng cho phát triển sản phẩm phù hợp.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả hoạt động marketing của công ty?
    Cần tăng cường quảng cáo thương hiệu qua các kênh truyền thông hiện đại, củng cố kênh phân phối, thực hiện chính sách giá cạnh tranh, nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng và đào tạo đội ngũ marketing chuyên nghiệp.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa các vấn đề lý luận về chiến lược phát triển doanh nghiệp và áp dụng vào phân tích thực trạng Công ty TNHH TM Hợi Đồng giai đoạn 2017-2019.
  • Phân tích môi trường bên ngoài, ngành và nội bộ cho thấy công ty có nhiều cơ hội nhưng cũng đối mặt với thách thức cạnh tranh và hạn chế nội bộ.
  • Qua ma trận SWOT và QSPM, chiến lược phát triển thị trường được ưu tiên, cùng với các chiến lược marketing, phát triển nguồn nhân lực và tăng cường tài chính.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm thực hiện định hướng chiến lược phát triển công ty đến năm 2025, tầm nhìn 2030.
  • Khuyến nghị công ty triển khai các chiến lược đồng bộ, theo dõi và điều chỉnh kịp thời để nâng cao hiệu quả và phát triển bền vững.

Next steps: Triển khai kế hoạch chi tiết cho từng chiến lược, xây dựng hệ thống giám sát và đánh giá hiệu quả thực hiện, đồng thời đào tạo nâng cao năng lực quản lý và nhân sự.

Call to action: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, đảm bảo công ty phát triển ổn định và bền vững trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.