Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh kinh tế thị trường ngày càng phát triển và cạnh tranh gay gắt, lợi thế cạnh tranh trở thành yếu tố sống còn đối với sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Tại Việt Nam, ngành bán lẻ đang chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ với tổng mức hàng hóa bán lẻ và doanh thu dịch vụ tiêu dùng năm 2013 đạt khoảng 2.618 nghìn tỷ đồng, tăng 12,6% so với năm trước đó. Thành phố Hồ Chí Minh (TP.HCM) là trung tâm kinh tế - thương mại lớn nhất cả nước, với dân số trẻ, năng động và thị hiếu tiêu dùng ngày càng hiện đại, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các loại hình bán lẻ hiện đại, trong đó có cửa hàng tiện ích.
Tuy nhiên, sự phát triển của cửa hàng tiện ích tại TP.HCM vẫn còn nhiều thách thức, đặc biệt là trong việc xây dựng và nâng cao lợi thế cạnh tranh để tồn tại và phát triển bền vững. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là khám phá các yếu tố quyết định lợi thế cạnh tranh của các cửa hàng tiện ích tại TP.HCM, xây dựng và kiểm định mô hình các yếu tố này, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao lợi thế cạnh tranh trong giai đoạn hiện nay. Nghiên cứu tập trung khảo sát các cửa hàng tiện ích phổ biến tại TP.HCM trong giai đoạn từ năm 2010 đến 2014, với phạm vi khảo sát chủ yếu tại các khu vực dân cư đông đúc và các chuỗi cửa hàng tiện ích lớn như Coop Food, Satra Food, Family Mart, Circle K, Shop & Go, Big C Express.
Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ nằm ở việc bổ sung lý thuyết về lợi thế cạnh tranh trong lĩnh vực bán lẻ hiện đại tại Việt Nam mà còn cung cấp cơ sở khoa học cho các doanh nghiệp và nhà quản lý hoạch định chiến lược phát triển phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và sức cạnh tranh của các cửa hàng tiện ích trên địa bàn TP.HCM.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai hướng tiếp cận chính về lợi thế cạnh tranh: tiếp cận từ phía doanh nghiệp và tiếp cận từ phía khách hàng. Theo Michael E. Porter, lợi thế cạnh tranh xuất phát từ sự khác biệt trong chuỗi giá trị của doanh nghiệp, bao gồm lợi thế chi phí thấp và khác biệt hóa. Trong khi đó, lý thuyết nguồn lực nhấn mạnh vai trò của các nguồn lực độc đáo và năng lực động (VRIN) trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
Tiếp cận từ phía khách hàng, dựa trên lý thuyết hành vi tiêu dùng của Philip Kotler, lợi thế cạnh tranh được tạo ra khi doanh nghiệp cung cấp giá trị vượt trội cho khách hàng, bao gồm tổng giá trị nhận được và tổng chi phí bỏ ra. Khái niệm giá trị cảm nhận (perceived value) của khách hàng được phát triển bởi Parasuraman và các cộng sự, nhấn mạnh sự cân bằng giữa lợi ích nhận được và chi phí bỏ ra, bao gồm cả chi phí tiền tệ và phi tiền tệ như thời gian, công sức.
Các mô hình lý thuyết được áp dụng bao gồm:
- Mô hình thỏa mãn khách hàng của Parasuraman et al. (1994), phân tích sự thỏa mãn về chức năng và quan hệ dựa trên chất lượng sản phẩm, dịch vụ, giá cả và mối quan hệ với khách hàng.
- Mô hình các yếu tố tạo lợi thế cạnh tranh của siêu thị tại TP.HCM của Nguyễn Xuân Hiệp (2011), gồm 7 yếu tố: tập hàng hóa, không gian siêu thị, giá cả, nhân viên phục vụ, cơ sở vật chất, sự tin cậy và hình ảnh siêu thị.
- Mô hình đề xuất cho cửa hàng tiện ích tại TP.HCM, bao gồm 6 yếu tố chính: hàng hóa, giá cả, sự tiện lợi, nhân viên phục vụ, sự tin cậy và hình ảnh cửa hàng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính:
Nghiên cứu sơ bộ (định tính): Thảo luận nhóm tập trung với 2 nhóm gồm 8 khách hàng thường xuyên và 8 giảng viên chuyên ngành marketing nhằm khám phá và khẳng định các yếu tố quyết định lợi thế cạnh tranh, đồng thời phát triển thang đo các yếu tố này.
Nghiên cứu chính thức (định lượng): Thu thập dữ liệu bằng bảng câu hỏi khảo sát khách hàng thường xuyên của các cửa hàng tiện ích tại TP.HCM. Mẫu nghiên cứu được chọn theo phương pháp lấy mẫu thuận tiện, với kích thước mẫu tối thiểu 200 người nhằm đảm bảo độ tin cậy và khả năng phân tích hồi quy.
Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật:
- Đánh giá độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s alpha.
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến quan sát.
- Phân tích hồi quy bội để kiểm định mô hình lý thuyết và các giả thuyết nghiên cứu.
- Kiểm định sự khác biệt về các yếu tố theo loại hình cửa hàng tiện ích và đặc điểm nhân khẩu học.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 12/2013 đến tháng 9/2014, sử dụng phần mềm SPSS 18.0 để xử lý dữ liệu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hàng hóa là yếu tố quyết định hàng đầu: Kết quả phân tích cho thấy yếu tố hàng hóa có mối quan hệ dương mạnh mẽ với giá trị vượt trội của khách hàng và lợi thế cạnh tranh của cửa hàng tiện ích, với giá trị trung bình đánh giá trên 4,2/5 và mức độ ảnh hưởng chiếm khoảng 30% trong mô hình hồi quy.
Giá cả hợp lý góp phần nâng cao lợi thế cạnh tranh: Giá cả được đánh giá là hợp lý và có tính cạnh tranh so với các địa điểm mua sắm khác, với điểm trung bình khoảng 4,0/5, đóng góp khoảng 20% vào sự tạo ra lợi thế cạnh tranh.
Sự tiện lợi là yếu tố quan trọng: Các đặc điểm như vị trí cửa hàng thuận tiện, không gian mua sắm thoáng đãng, dễ dàng tìm kiếm hàng hóa và thanh toán nhanh chóng được khách hàng đánh giá cao, với điểm trung bình trên 4,1/5, chiếm khoảng 18% ảnh hưởng trong mô hình.
Nhân viên phục vụ và sự tin cậy tạo giá trị cảm xúc: Nhân viên phục vụ thân thiện, năng lực chuyên môn tốt và sự tin cậy của cửa hàng trong việc giữ lời hứa, giải quyết khiếu nại được đánh giá cao, với điểm trung bình lần lượt là 4,0 và 4,1/5, đóng góp tổng cộng khoảng 22% vào lợi thế cạnh tranh.
Hình ảnh cửa hàng góp phần gia tăng lòng trung thành: Hình ảnh thương hiệu và sự hãnh diện khi mua sắm tại cửa hàng tiện ích có ảnh hưởng tích cực, tuy mức độ ảnh hưởng thấp hơn các yếu tố khác, khoảng 10%.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu khẳng định rằng, ngoài chất lượng hàng hóa và giá cả hợp lý, sự tiện lợi và trải nghiệm dịch vụ đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh cho cửa hàng tiện ích tại TP.HCM. Điều này phù hợp với lý thuyết giá trị cảm nhận của khách hàng, trong đó giá trị không chỉ là sản phẩm mà còn là trải nghiệm tổng thể.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với mô hình của Nguyễn Xuân Hiệp (2011) về các yếu tố tạo lợi thế cạnh tranh cho siêu thị, nhưng có sự nhấn mạnh hơn về yếu tố sự tiện lợi và nhân viên phục vụ trong bối cảnh cửa hàng tiện ích. Điều này phản ánh đặc thù của loại hình kinh doanh này, khi khách hàng ưu tiên sự nhanh chóng, tiện lợi và dịch vụ thân thiện.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng yếu tố, hoặc bảng tổng hợp điểm trung bình và hệ số hồi quy để minh họa sự đóng góp của các yếu tố vào lợi thế cạnh tranh.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đa dạng và chất lượng hàng hóa: Các cửa hàng tiện ích cần mở rộng chủng loại hàng hóa, đặc biệt là các mặt hàng mới, chất lượng cao và an toàn, nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Chủ thể thực hiện là ban quản lý cửa hàng, với kế hoạch triển khai trong vòng 12 tháng.
Điều chỉnh chính sách giá cả hợp lý: Cần xây dựng chính sách giá cạnh tranh, ổn định và phù hợp với kỳ vọng khách hàng, đồng thời tăng cường truyền thông về giá trị sản phẩm để nâng cao nhận thức khách hàng. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do bộ phận marketing và kinh doanh đảm nhiệm.
Nâng cao sự tiện lợi trong trải nghiệm mua sắm: Cải thiện vị trí cửa hàng, bố trí không gian mua sắm thông thoáng, tối ưu hóa quy trình thanh toán nhanh chóng và thuận tiện. Chủ thể là bộ phận vận hành và thiết kế cửa hàng, thực hiện trong 9 tháng.
Đào tạo và nâng cao chất lượng phục vụ nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ năng giao tiếp, thái độ phục vụ và xử lý khiếu nại nhằm tạo sự tin tưởng và hài lòng cho khách hàng. Thời gian đào tạo định kỳ hàng quý, do phòng nhân sự phối hợp với quản lý cửa hàng thực hiện.
Xây dựng và củng cố hình ảnh thương hiệu: Tăng cường các hoạt động truyền thông, chăm sóc khách hàng và trách nhiệm xã hội để nâng cao uy tín và sự nhận diện thương hiệu. Chủ thể là bộ phận marketing, triển khai liên tục trong năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý và chủ cửa hàng tiện ích: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược phát triển, nâng cao lợi thế cạnh tranh và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế, marketing: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng, cũng như các mô hình lý thuyết về lợi thế cạnh tranh trong lĩnh vực bán lẻ.
Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý thị trường: Giúp hiểu rõ đặc điểm và thách thức của loại hình cửa hàng tiện ích, từ đó xây dựng các chính sách hỗ trợ phù hợp.
Các nhà đầu tư và doanh nghiệp bán lẻ: Cung cấp thông tin về xu hướng phát triển, các yếu tố quyết định thành công và các cơ hội đầu tư trong lĩnh vực bán lẻ hiện đại tại TP.HCM.
Câu hỏi thường gặp
Lợi thế cạnh tranh là gì và tại sao quan trọng với cửa hàng tiện ích?
Lợi thế cạnh tranh là khả năng tạo ra giá trị vượt trội cho khách hàng so với đối thủ, giúp cửa hàng thu hút và giữ chân khách hàng, từ đó tăng doanh thu và lợi nhuận. Với cửa hàng tiện ích, lợi thế này quyết định sự tồn tại và phát triển trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.Những yếu tố nào quyết định lợi thế cạnh tranh của cửa hàng tiện ích?
Các yếu tố chính bao gồm chất lượng và đa dạng hàng hóa, giá cả hợp lý, sự tiện lợi trong mua sắm, chất lượng phục vụ của nhân viên, sự tin cậy và hình ảnh thương hiệu của cửa hàng.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá lợi thế cạnh tranh?
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (thảo luận nhóm tập trung) và định lượng (khảo sát bằng bảng câu hỏi), sử dụng các công cụ phân tích như Cronbach’s alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích hồi quy bội để kiểm định mô hình và giả thuyết.Làm thế nào để cửa hàng tiện ích nâng cao sự tiện lợi cho khách hàng?
Bằng cách lựa chọn vị trí thuận tiện, bố trí không gian mua sắm thoáng đãng, dễ tìm kiếm hàng hóa, tối ưu hóa quy trình thanh toán và mở cửa linh hoạt, đáp ứng nhu cầu mua sắm nhanh chóng của khách hàng.Tại sao hình ảnh thương hiệu lại quan trọng đối với cửa hàng tiện ích?
Hình ảnh thương hiệu tạo niềm tin và sự hãnh diện cho khách hàng, góp phần xây dựng lòng trung thành và nâng cao giá trị cảm nhận, từ đó giúp cửa hàng duy trì và phát triển thị phần trong môi trường cạnh tranh.
Kết luận
- Luận văn đã xác định và kiểm định thành công mô hình gồm 6 yếu tố quyết định lợi thế cạnh tranh của cửa hàng tiện ích tại TP.HCM: hàng hóa, giá cả, sự tiện lợi, nhân viên phục vụ, sự tin cậy và hình ảnh cửa hàng.
- Hàng hóa và sự tiện lợi được đánh giá là những yếu tố có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến giá trị vượt trội của khách hàng.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chiến lược nâng cao lợi thế cạnh tranh, góp phần phát triển bền vững các cửa hàng tiện ích trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào cải thiện chất lượng hàng hóa, chính sách giá, trải nghiệm khách hàng và xây dựng thương hiệu.
- Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác và các loại hình bán lẻ hiện đại khác để hoàn thiện mô hình nghiên cứu.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý và chủ cửa hàng tiện ích nên áp dụng các kết quả nghiên cứu để nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời tiếp tục theo dõi và điều chỉnh chiến lược phù hợp với xu hướng thị trường và nhu cầu khách hàng.