Tổng quan nghiên cứu

Thị trường bán lẻ Việt Nam, đặc biệt tại Hà Nội, đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ với doanh thu bán lẻ năm 2017 đạt khoảng 2,9 triệu tỉ đồng, tương đương 130 tỉ đô la Mỹ, tăng 10,6% so với năm trước. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự gia nhập WTO, các chuỗi hệ thống bán lẻ như Hapro Mart đang đối mặt với áp lực cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các đối thủ trong và ngoài nước như Vinmart, Fivimart. Nghiên cứu tập trung đánh giá năng lực cạnh tranh của chuỗi hệ thống bán lẻ Hapro Mart trên địa bàn Hà Nội trong giai đoạn 2014-2017, nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh cho giai đoạn 2018-2022. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các siêu thị thuộc chuỗi Hapro Mart tại Hà Nội, tập trung vào khách hàng cá nhân và hộ gia đình mua sắm thực phẩm. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định điểm mạnh, điểm yếu trong năng lực cạnh tranh của Hapro Mart, từ đó đề xuất các chiến lược phát triển phù hợp để gia tăng thị phần, nâng cao doanh thu và đáp ứng tốt hơn nhu cầu thị trường. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp bán lẻ Việt Nam thích ứng với môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt, đồng thời góp phần phát triển ngành bán lẻ hiện đại tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị kinh doanh, marketing và năng lực cạnh tranh. Trước hết, khái niệm bán lẻ và chuỗi hệ thống bán lẻ được làm rõ, trong đó bán lẻ là hoạt động bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng, còn chuỗi hệ thống bán lẻ là tập hợp các siêu thị có cùng loại hình kinh doanh, tên gọi và quản lý tập trung. Lý thuyết về năng lực cạnh tranh của Michael Porter được áp dụng để đánh giá khả năng chiếm lĩnh thị trường và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững. Ngoài ra, mô hình SWOT được sử dụng để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của chuỗi Hapro Mart. Các yếu tố cấu thành năng lực cạnh tranh được phân thành hai nhóm chính: yếu tố nguồn lực (tài chính, con người, thương hiệu) và yếu tố thị trường (phân đoạn thị trường, định vị, marketing mix). Khái niệm marketing mix (4P) gồm sản phẩm, giá cả, phân phối và xúc tiến bán hàng được vận dụng để đánh giá và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp bao gồm các báo cáo tài chính, tài liệu nội bộ của Công ty Siêu thị Hà Nội, các bài giảng, giáo trình và tài liệu nghiên cứu liên quan. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát 100 phiếu ý kiến khách hàng tại các điểm bán của Hapro Mart, đồng thời phỏng vấn các cán bộ quản lý và nhân viên công ty. Phân tích thống kê kinh tế được áp dụng để xử lý dữ liệu, bao gồm phân tích so sánh, tổng hợp và dự báo. Cỡ mẫu khảo sát 100 phiếu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản nhằm đảm bảo tính đại diện cho khách hàng mục tiêu. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2014-2017 với mục tiêu đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2018-2022. Phương pháp luận biện chứng và quan điểm lịch sử được sử dụng để đánh giá toàn diện thực trạng năng lực cạnh tranh của chuỗi Hapro Mart, từ đó đưa ra các nhận định và đề xuất phù hợp với thực tiễn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Năng lực tài chính và hệ thống chuỗi cửa hàng: Hapro Mart có nguồn vốn ổn định, tuy nhiên quy mô chuỗi cửa hàng còn hạn chế so với các đối thủ như Vinmart với số lượng cửa hàng vượt trội. Doanh thu giai đoạn 2014-2016 tăng trưởng trung bình khoảng 8% mỗi năm, thấp hơn mức tăng trưởng chung của thị trường bán lẻ Hà Nội là 10,6%.

  2. Nguồn lực con người: Đội ngũ nhân lực của Hapro Mart có trình độ chuyên môn tương đối tốt, nhưng thiếu sự đào tạo bài bản và chưa đồng đều về kỹ năng phục vụ khách hàng. Khảo sát cho thấy 65% khách hàng đánh giá dịch vụ tại Hapro Mart chưa thực sự thân thiện và chuyên nghiệp bằng các đối thủ cạnh tranh.

  3. Thương hiệu và uy tín: Hapro Mart được khách hàng biết đến rộng rãi với thương hiệu lâu năm, tuy nhiên mức độ yêu thích và trung thành của khách hàng chỉ đạt khoảng 70%, thấp hơn so với các chuỗi siêu thị lớn khác. Điều này cho thấy thương hiệu cần được củng cố và phát triển thêm.

  4. Chiến lược marketing và định vị thị trường: Hapro Mart chủ yếu áp dụng chiến lược marketing không phân biệt, tập trung vào đa dạng hóa sản phẩm và giá cả cạnh tranh. Tuy nhiên, việc phân đoạn thị trường và định vị chưa rõ ràng, dẫn đến khó khăn trong việc thu hút nhóm khách hàng trẻ và tầng lớp trung lưu đang tăng nhanh tại Hà Nội.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ việc Hapro Mart chưa tận dụng hiệu quả nguồn lực tài chính để mở rộng mạng lưới cửa hàng, chưa đầu tư đủ cho đào tạo nhân sự và phát triển thương hiệu. So với các nghiên cứu trong ngành bán lẻ Việt Nam, kết quả này tương đồng với nhận định về sự yếu kém trong quản lý và marketing của nhiều doanh nghiệp nội địa khi đối mặt với áp lực cạnh tranh từ các tập đoàn nước ngoài. Việc áp dụng mô hình SWOT cho thấy Hapro Mart có điểm mạnh về thương hiệu và nguồn lực tài chính ổn định, nhưng điểm yếu về quy mô mạng lưới, dịch vụ khách hàng và chiến lược marketing chưa phù hợp. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu so sánh với đối thủ, bảng đánh giá mức độ hài lòng khách hàng và ma trận SWOT để minh họa rõ nét các điểm mạnh, yếu, cơ hội và thách thức. Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là giúp Hapro Mart nhận diện rõ các vấn đề nội tại và môi trường cạnh tranh, từ đó xây dựng các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh một cách toàn diện và bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng mạng lưới cửa hàng: Tăng số lượng siêu thị thành viên trong chuỗi Hapro Mart tại Hà Nội và các tỉnh lân cận, ưu tiên các khu vực có mật độ dân cư cao và tiềm năng tiêu thụ lớn. Mục tiêu tăng 20% số điểm bán trong vòng 2 năm tới do Ban lãnh đạo công ty thực hiện.

  2. Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng: Tổ chức các khóa đào tạo bài bản về kỹ năng phục vụ, giao tiếp và quản lý cho nhân viên tại các siêu thị. Đặt mục tiêu nâng mức độ hài lòng khách hàng lên trên 85% trong vòng 18 tháng, do phòng nhân sự phối hợp với các quản lý cửa hàng triển khai.

  3. Phát triển thương hiệu và marketing: Xây dựng chiến lược marketing phân biệt, tập trung vào nhóm khách hàng trẻ và tầng lớp trung lưu. Tăng cường các chương trình quảng bá, khuyến mãi sáng tạo và sử dụng kênh truyền thông số. Mục tiêu tăng nhận diện thương hiệu 30% trong 2 năm, do phòng marketing chủ trì.

  4. Tối ưu hóa danh mục sản phẩm: Tiếp tục đa dạng hóa sản phẩm, đặc biệt là các mặt hàng thực phẩm sạch, hữu cơ và sản phẩm địa phương có chất lượng cao. Đảm bảo 80% sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng và nhu cầu khách hàng trong vòng 1 năm, do bộ phận mua hàng và quản lý chất lượng thực hiện.

  5. Cải tiến hệ thống quản lý và logistics: Đầu tư công nghệ quản lý hiện đại, nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng và giảm chi phí vận hành. Mục tiêu giảm 10% chi phí logistics trong 2 năm, do ban quản lý vận hành và IT phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp bán lẻ: Giúp hiểu rõ về các yếu tố cấu thành năng lực cạnh tranh và cách thức nâng cao hiệu quả hoạt động chuỗi siêu thị trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, marketing: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về quản trị chuỗi bán lẻ, phân tích SWOT và các chiến lược marketing phù hợp với thị trường Việt Nam.

  3. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển ngành bán lẻ, thúc đẩy doanh nghiệp nội địa nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời quản lý thị trường hiệu quả.

  4. Nhà đầu tư và đối tác kinh doanh: Cung cấp thông tin về tiềm năng và thách thức của chuỗi bán lẻ tại Hà Nội, giúp đánh giá cơ hội đầu tư và hợp tác phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh của chuỗi siêu thị là gì?
    Năng lực cạnh tranh là khả năng của chuỗi siêu thị trong việc duy trì và mở rộng thị phần thông qua việc cung cấp sản phẩm, dịch vụ tốt hơn đối thủ, dựa trên nguồn lực tài chính, con người, thương hiệu và chiến lược marketing hiệu quả.

  2. Tại sao Hapro Mart cần nâng cao năng lực cạnh tranh?
    Do thị trường bán lẻ tại Hà Nội ngày càng cạnh tranh gay gắt với sự xuất hiện của nhiều chuỗi siêu thị lớn như Vinmart, Fivimart, Hapro Mart cần cải thiện để giữ vững và mở rộng thị phần, đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp kết hợp thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp, phân tích thống kê kinh tế, khảo sát ý kiến khách hàng và phỏng vấn cán bộ quản lý nhằm đánh giá toàn diện năng lực cạnh tranh của Hapro Mart.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao năng lực cạnh tranh?
    Các giải pháp bao gồm mở rộng mạng lưới cửa hàng, nâng cao chất lượng dịch vụ, phát triển thương hiệu và marketing phân biệt, tối ưu hóa danh mục sản phẩm và cải tiến hệ thống quản lý logistics.

  5. Ai là đối tượng chính hưởng lợi từ nghiên cứu này?
    Ban lãnh đạo doanh nghiệp bán lẻ, nhà nghiên cứu, cơ quan quản lý nhà nước và nhà đầu tư sẽ được hỗ trợ trong việc hiểu và áp dụng các chiến lược nâng cao năng lực cạnh tranh phù hợp với thị trường Việt Nam.

Kết luận

  • Năng lực cạnh tranh của chuỗi hệ thống bán lẻ Hapro Mart tại Hà Nội còn nhiều hạn chế về quy mô mạng lưới, chất lượng dịch vụ và chiến lược marketing.
  • Nguồn lực tài chính ổn định và thương hiệu lâu năm là điểm mạnh giúp Hapro Mart có nền tảng phát triển bền vững.
  • Việc áp dụng chiến lược marketing phân biệt và nâng cao chất lượng dịch vụ là cần thiết để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng hiện đại.
  • Các giải pháp mở rộng mạng lưới, đào tạo nhân lực, phát triển thương hiệu và tối ưu hóa quản lý logistics được đề xuất nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh trong giai đoạn 2018-2022.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho doanh nghiệp, nhà quản lý và các bên liên quan trong việc phát triển chuỗi bán lẻ hiện đại tại Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo Công ty Siêu thị Hà Nội nên triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh chiến lược phù hợp với diễn biến thị trường.