## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh sự phát triển vượt bậc của công nghệ thông tin và truyền thông trong thập kỷ vừa qua, ngành viễn thông tại Việt Nam đã chứng kiến sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt. Theo báo cáo kết quả kinh doanh của VNPT Hải Phòng giai đoạn 2018-2022, doanh thu của đơn vị này đã tăng trưởng ổn định với mức tăng trưởng doanh thu năm 2020 đạt 92,19% so với năm 2019, lợi nhuận sau thuế năm 2022 đạt gần 348 tỷ đồng, tăng 7% so với năm trước. Tuy nhiên, thị trường viễn thông tại Hải Phòng vẫn còn nhiều thách thức, đặc biệt là sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ như Viettel, FPT và các công ty khác.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của VNPT Hải Phòng trong giai đoạn 2018-2022 và đề xuất các biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh cho giai đoạn 2023-2027. Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là xây dựng cơ sở lý luận, phân tích tình hình kinh doanh và nhân lực, đánh giá năng lực cạnh tranh hiện tại và hoạch định chiến lược phát triển bền vững cho VNPT Hải Phòng.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm không gian tại VNPT Hải Phòng và một số doanh nghiệp viễn thông - công nghệ thông tin trên địa bàn thành phố Hải Phòng, trong khoảng thời gian từ năm 2018 đến 2022. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp các giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao thị phần, chất lượng sản phẩm dịch vụ, từ đó góp phần tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận, củng cố vị thế của VNPT Hải Phòng trên thị trường viễn thông địa phương.

---

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu sau:

- **Lý thuyết cạnh tranh của Michael Porter**: Phân tích các lực lượng cạnh tranh trong ngành viễn thông, bao gồm đối thủ cạnh tranh hiện tại, đối thủ tiềm ẩn, sản phẩm thay thế, nhà cung cấp và khách hàng. Lý thuyết này giúp xác định các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của VNPT Hải Phòng.

- **Mô hình SWOT**: Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của VNPT Hải Phòng để từ đó đề xuất các chiến lược phù hợp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh.

- **Khái niệm năng lực cạnh tranh**: Được hiểu là khả năng vượt trội hơn đối thủ về chất lượng, giá cả, dịch vụ và khả năng đổi mới sáng tạo. Các khái niệm chính bao gồm: lợi thế cạnh tranh, thị phần, chi phí sản xuất, tỷ suất lợi nhuận, và các công cụ cạnh tranh như chất lượng sản phẩm, giá cả, sự khác biệt hóa sản phẩm, hệ thống phân phối và chính sách marketing.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu**: Sử dụng dữ liệu thứ cấp từ báo cáo kinh doanh của VNPT Hải Phòng giai đoạn 2018-2022, các tài liệu pháp luật liên quan, và các nghiên cứu học thuật về năng lực cạnh tranh doanh nghiệp.

- **Phương pháp phân tích**: Kết hợp phân tích định tính và định lượng. Phân tích định tính bao gồm đánh giá SWOT và phân tích môi trường kinh doanh. Phân tích định lượng sử dụng số liệu doanh thu, lợi nhuận, thị phần để đánh giá năng lực cạnh tranh.

- **Cỡ mẫu và chọn mẫu**: Dữ liệu tập trung vào VNPT Hải Phòng và các đối thủ cạnh tranh chính trên địa bàn Hải Phòng. Phương pháp chọn mẫu dựa trên tính đại diện và khả năng thu thập dữ liệu đầy đủ.

- **Timeline nghiên cứu**: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2018-2022 để đánh giá thực trạng, đồng thời đề xuất chiến lược cho giai đoạn 2023-2027.

---

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Doanh thu và lợi nhuận tăng trưởng ổn định**: Doanh thu của VNPT Hải Phòng tăng từ khoảng 1.635 tỷ đồng năm 2018 lên 2.545 tỷ đồng năm 2022, tương ứng mức tăng khoảng 55%. Lợi nhuận sau thuế cũng tăng từ 185,5 tỷ đồng lên gần 348 tỷ đồng trong cùng kỳ, tăng 87%.

- **Giảm sút doanh thu dịch vụ điện thoại cố định**: Doanh thu dịch vụ điện thoại cố định giảm từ 23,7 tỷ đồng năm 2018 xuống còn 13,3 tỷ đồng năm 2022, giảm gần 44%. Điều này phản ánh xu hướng chuyển dịch của khách hàng sang các dịch vụ di động và internet.

- **Thị phần và năng lực cạnh tranh chưa tối ưu**: Mặc dù VNPT Hải Phòng giữ vị trí quan trọng trên thị trường, nhưng thị phần đang chịu áp lực cạnh tranh từ các đối thủ như Viettel, đặc biệt trong các dịch vụ di động trả sau và truyền hình MyTV.

- **Môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt**: VNPT Hải Phòng phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các nhà mạng lớn và các công ty công nghệ mới, đòi hỏi phải đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng dịch vụ.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận của VNPT Hải Phòng chủ yếu nhờ vào việc áp dụng các biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh như cải tiến công nghệ, nâng cao chất lượng dịch vụ và mở rộng thị trường. Tuy nhiên, sự giảm sút doanh thu dịch vụ điện thoại cố định phản ánh xu hướng thay đổi nhu cầu khách hàng, chuyển sang sử dụng các dịch vụ viễn thông hiện đại hơn.

So sánh với các nghiên cứu về năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp viễn thông khác, VNPT Hải Phòng cần tập trung hơn vào đổi mới sáng tạo và phát triển các dịch vụ giá trị gia tăng để giữ chân khách hàng và mở rộng thị phần. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận, biểu đồ giảm doanh thu dịch vụ điện thoại cố định, và bảng phân tích SWOT chi tiết.

---

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Tăng cường đầu tư công nghệ mới**: Áp dụng công nghệ 4G-LTE, GPON và các giải pháp mạng cáp quang để nâng cao chất lượng dịch vụ, hướng tới mục tiêu tăng 15% doanh thu dịch vụ internet trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo VNPT Hải Phòng.

- **Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ**: Phát triển các dịch vụ giá trị gia tăng như truyền hình MyTV, dịch vụ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp nhằm tăng thị phần dịch vụ truyền hình lên 20% trong giai đoạn 2023-2027. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Kinh doanh và Trung tâm CNTT.

- **Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng**: Xây dựng hệ thống chăm sóc khách hàng hiện đại, giảm thời gian phản hồi khiếu nại xuống dưới 24 giờ, tăng mức độ hài lòng khách hàng lên trên 90% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Kinh doanh và Trung tâm Điều hành Thông tin.

- **Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực**: Đào tạo kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm cho nhân viên, nâng cao năng lực cạnh tranh nội bộ, với mục tiêu giảm tỷ lệ nhân viên nghỉ việc dưới 5% mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự.

---

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Ban lãnh đạo VNPT Hải Phòng**: Để xây dựng và điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp với thực trạng và xu hướng thị trường.

- **Các nhà quản lý doanh nghiệp viễn thông và CNTT**: Học hỏi các biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh và áp dụng mô hình SWOT trong quản trị.

- **Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Viễn thông**: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp thực tiễn.

- **Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách**: Hiểu rõ hơn về môi trường cạnh tranh và các yếu tố ảnh hưởng đến doanh nghiệp viễn thông để xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.

---

## Câu hỏi thường gặp

1. **Năng lực cạnh tranh là gì và tại sao quan trọng với VNPT Hải Phòng?**  
Năng lực cạnh tranh là khả năng vượt trội hơn đối thủ về chất lượng, giá cả và dịch vụ. Với VNPT Hải Phòng, năng lực này giúp duy trì vị thế trên thị trường và phát triển bền vững.

2. **Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá năng lực cạnh tranh trong luận văn?**  
Luận văn sử dụng phân tích định tính (SWOT) và định lượng (doanh thu, lợi nhuận, thị phần) để đánh giá toàn diện năng lực cạnh tranh.

3. **Tại sao doanh thu dịch vụ điện thoại cố định giảm trong giai đoạn 2018-2022?**  
Do xu hướng chuyển dịch sang sử dụng dịch vụ di động và internet, nhu cầu sử dụng điện thoại cố định giảm mạnh, ảnh hưởng đến doanh thu.

4. **Các biện pháp chính để nâng cao năng lực cạnh tranh của VNPT Hải Phòng là gì?**  
Bao gồm đầu tư công nghệ mới, đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng và phát triển nguồn nhân lực.

5. **Ai nên sử dụng kết quả nghiên cứu này?**  
Ban lãnh đạo VNPT, các nhà quản lý doanh nghiệp viễn thông, nhà nghiên cứu và cơ quan quản lý nhà nước có thể áp dụng kết quả để cải thiện chiến lược và chính sách.

---

## Kết luận

- VNPT Hải Phòng đã đạt được tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định trong giai đoạn 2018-2022, tuy nhiên vẫn đối mặt với nhiều thách thức cạnh tranh.  
- Doanh thu dịch vụ điện thoại cố định giảm mạnh, phản ánh sự thay đổi nhu cầu thị trường.  
- Năng lực cạnh tranh của VNPT Hải Phòng phụ thuộc vào việc áp dụng công nghệ mới, nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển nguồn nhân lực.  
- Các biện pháp đề xuất tập trung vào tăng cường đầu tư công nghệ, đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao dịch vụ khách hàng và đào tạo nhân sự.  
- Giai đoạn 2023-2027 là thời kỳ then chốt để VNPT Hải Phòng củng cố vị thế và phát triển bền vững trên thị trường viễn thông Hải Phòng.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi sát sao kết quả và điều chỉnh chiến lược phù hợp nhằm đạt được mục tiêu tăng trưởng và nâng cao năng lực cạnh tranh trong tương lai gần.