Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, công tác quản lý nguồn nhân lực (NNL) trở thành yếu tố then chốt quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp (DN). Công ty Cổ phần May Hưng Long II, một trong những đơn vị sản xuất hàng may mặc lớn tại tỉnh Hưng Yên, đã trải qua nhiều biến động do tác động của đại dịch Covid-19 và sự thay đổi nhanh chóng của thị trường lao động. Từ năm 2019 đến 2021, công ty đã duy trì quy mô lao động khoảng 1.500 người với sự đầu tư mạnh mẽ vào trang thiết bị hiện đại, đồng thời đối mặt với những thách thức trong công tác quản lý NNL như kế hoạch tuyển dụng chưa khoa học, chính sách tiền lương chưa phù hợp và công tác đào tạo chưa đồng bộ.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng công tác quản lý NNL tại Công ty Cổ phần May Hưng Long II, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, góp phần tăng năng suất lao động và chất lượng sản phẩm. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động quản lý NNL trong giai đoạn 2019-2021 tại công ty, bao gồm kế hoạch hóa nhân lực, tuyển dụng, đào tạo, đánh giá và chính sách tiền lương. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ DN thích ứng với môi trường cạnh tranh khốc liệt, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế thông qua quản lý hiệu quả nguồn nhân lực.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý nguồn nhân lực hiện đại, trong đó nổi bật là ba học thuyết quản lý NNL: học thuyết X, Y và Z. Học thuyết X nhấn mạnh quản lý nghiêm khắc và kiểm soát chặt chẽ nhằm tăng hiệu quả lao động; học thuyết Y đề cao sự tự giác và trách nhiệm của người lao động; học thuyết Z tập trung vào xây dựng môi trường làm việc thân thiện, gắn bó lâu dài giữa người lao động và DN. Bên cạnh đó, mô hình quản lý NNL được áp dụng bao gồm các chức năng cơ bản: thu hút, đào tạo phát triển và duy trì nguồn nhân lực. Các khái niệm chính được sử dụng gồm: phân tích công việc, kế hoạch hóa nhân lực, tuyển dụng, đào tạo và phát triển, đánh giá thực hiện công việc, thù lao lao động và chính sách khen thưởng-kỷ luật.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo nội bộ của Công ty Cổ phần May Hưng Long II, các văn bản pháp luật liên quan đến lao động, tài liệu chuyên ngành và các công trình nghiên cứu trước đó. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát, phỏng vấn cán bộ quản lý và nhân viên công ty. Cỡ mẫu khảo sát gồm khoảng 200 cán bộ công nhân viên, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và phân tích SWOT để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp. Quá trình nghiên cứu diễn ra trong khoảng thời gian từ tháng 1/2019 đến tháng 12/2021.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Phân tích công việc và kế hoạch hóa nhân lực còn hạn chế: Công ty chưa xây dựng đầy đủ bản mô tả công việc chi tiết cho từng vị trí, dẫn đến việc tuyển dụng và bố trí lao động chưa tối ưu. Tỷ lệ lao động gián tiếp chiếm khoảng 8%, trong khi lao động trực tiếp chiếm 92%, nhưng việc cân đối giữa các bộ phận chưa hợp lý, gây lãng phí nguồn lực.
Tuyển dụng chưa thực sự công khai, minh bạch: Kết quả khảo sát cho thấy chỉ khoảng 60% nhân viên đánh giá công tác tuyển dụng tại công ty là minh bạch và công bằng. Việc tuyển dụng chủ yếu dựa vào mối quan hệ cá nhân, thiếu kế hoạch chi tiết và hội đồng tuyển dụng chuyên nghiệp.
Đào tạo và phát triển nhân lực chưa đồng bộ: Trong giai đoạn 2019-2021, công ty tổ chức khoảng 15 khóa đào tạo nội bộ với tổng số hơn 500 lượt nhân viên tham gia, tập trung chủ yếu vào kỹ năng nghề và an toàn lao động. Tuy nhiên, đào tạo nâng cao kỹ năng quản lý và phát triển kỹ năng mềm còn hạn chế, chưa đáp ứng được yêu cầu phát triển bền vững.
Chính sách tiền lương và phúc lợi chưa tạo động lực mạnh mẽ: Mức lương bình quân đầu người tăng khoảng 10% trong giai đoạn nghiên cứu, nhưng hệ thống trả lương theo sản phẩm chưa áp dụng hiệu quả cho bộ phận lao động gián tiếp. Chế độ khen thưởng còn mang tính hình thức, chưa thực sự khích lệ người lao động.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ việc công ty chưa xây dựng hệ thống quản lý NNL bài bản, thiếu sự đồng bộ giữa các hoạt động quản lý. So sánh với các doanh nghiệp cùng ngành như Tổng công ty May 10 hay Tập đoàn Hòa Phát, May Hưng Long II còn thiếu các chính sách đào tạo chuyên sâu và hệ thống đánh giá hiệu quả công việc khoa học. Việc thiếu minh bạch trong tuyển dụng và chính sách đãi ngộ cũng làm giảm sự gắn bó của người lao động với công ty, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng sản phẩm. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ lao động trực tiếp và gián tiếp, bảng so sánh mức độ hài lòng về tuyển dụng và đào tạo qua các năm, giúp minh họa rõ nét hơn thực trạng và xu hướng phát triển.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện hệ thống phân tích công việc và kế hoạch hóa nhân lực: Xây dựng bản mô tả công việc chi tiết cho từng vị trí, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý nhân sự để theo dõi và dự báo nhu cầu nhân lực. Mục tiêu giảm tỷ lệ lao động gián tiếp không cần thiết xuống dưới 5% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức - Hành chính phối hợp với các phòng ban chuyên môn.
Minh bạch hóa quy trình tuyển dụng: Thiết lập hội đồng tuyển dụng chuyên nghiệp, công khai kế hoạch tuyển dụng trên các kênh truyền thông chính thức, áp dụng các công cụ đánh giá năng lực khách quan. Mục tiêu nâng tỷ lệ hài lòng về tuyển dụng lên trên 85% trong 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Phòng Nhân sự.
Đa dạng hóa và nâng cao chất lượng đào tạo: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng mềm, quản lý và cập nhật công nghệ mới cho nhân viên và cán bộ quản lý. Xây dựng chương trình đào tạo định kỳ hàng năm với ít nhất 20 khóa học chuyên sâu. Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo phối hợp với các chuyên gia bên ngoài.
Cải tiến chính sách tiền lương và phúc lợi: Áp dụng hệ thống trả lương theo hiệu quả công việc và sản phẩm cho cả lao động trực tiếp và gián tiếp, xây dựng chính sách khen thưởng minh bạch, đa dạng các hình thức động viên tinh thần. Mục tiêu tăng năng suất lao động lên 15% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính - Kế toán và Ban Lãnh đạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp ngành dệt may: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý NNL, từ đó xây dựng chiến lược nhân sự phù hợp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh.
Phòng nhân sự và quản lý nhân lực: Cung cấp các phương pháp phân tích công việc, kế hoạch hóa nhân lực và các giải pháp thực tiễn để cải thiện hiệu quả tuyển dụng, đào tạo và đánh giá nhân viên.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, quản trị nhân sự: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn quản lý NNL trong doanh nghiệp sản xuất, đặc biệt trong bối cảnh công nghiệp 4.0.
Các tổ chức tư vấn và đào tạo nhân sự: Hỗ trợ xây dựng các chương trình đào tạo, tư vấn chính sách nhân sự dựa trên thực trạng và giải pháp được đề xuất trong luận văn.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao công tác phân tích công việc lại quan trọng trong quản lý nguồn nhân lực?
Phân tích công việc giúp xác định rõ yêu cầu, nhiệm vụ và tiêu chuẩn của từng vị trí, từ đó hỗ trợ tuyển dụng, đào tạo và đánh giá hiệu quả công việc chính xác hơn, tránh lãng phí nguồn lực.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả tuyển dụng tại doanh nghiệp?
Cần xây dựng quy trình tuyển dụng minh bạch, công khai, áp dụng các công cụ đánh giá năng lực khách quan và thành lập hội đồng tuyển dụng chuyên nghiệp để lựa chọn ứng viên phù hợp nhất.Đào tạo nhân lực cần tập trung vào những nội dung nào?
Ngoài kỹ năng nghề nghiệp, đào tạo cần chú trọng kỹ năng mềm, quản lý, cập nhật công nghệ mới và phát triển năng lực thích ứng với thay đổi của môi trường làm việc.Chính sách tiền lương ảnh hưởng thế nào đến năng suất lao động?
Chính sách tiền lương công bằng, minh bạch và gắn liền với hiệu quả công việc sẽ tạo động lực cho người lao động làm việc tích cực, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.Làm sao để duy trì sự gắn bó của người lao động với doanh nghiệp?
Bên cạnh chính sách đãi ngộ hợp lý, doanh nghiệp cần xây dựng môi trường làm việc thân thiện, tạo cơ hội thăng tiến, khen thưởng kịp thời và phát triển văn hóa doanh nghiệp tích cực.
Kết luận
- Công tác quản lý nguồn nhân lực tại Công ty Cổ phần May Hưng Long II còn nhiều hạn chế về phân tích công việc, tuyển dụng, đào tạo và chính sách tiền lương.
- Nghiên cứu đã đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện hệ thống quản lý nhân sự, nâng cao hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh của công ty.
- Việc áp dụng các giải pháp này dự kiến sẽ giúp công ty tăng năng suất lao động ít nhất 15% trong vòng 2 năm tới.
- Luận văn góp phần làm rõ mối quan hệ giữa quản lý NNL và kết quả kinh doanh trong ngành dệt may, đồng thời cung cấp cơ sở thực tiễn cho các doanh nghiệp tương tự.
- Khuyến nghị công ty triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật chính sách nhân sự phù hợp với xu thế phát triển công nghiệp 4.0.
Hành động tiếp theo là tổ chức các buổi đào tạo, hội thảo nội bộ để phổ biến kết quả nghiên cứu và xây dựng kế hoạch triển khai chi tiết. Đề nghị Ban Lãnh đạo và Phòng Nhân sự phối hợp chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả thực thi.